1. Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 học kỳ 1 - Unit 1
* Thì hiện tại đơn (The present simple tense)
Thành phần Tobe (is, am, are) trong câu
(+) Trong câu khẳng định: - Chủ ngữ (S) + Tobe (is/ am/ are) + Đối tượng (O) hoặc Tên (N).
(-) Trong câu phủ định: - Chủ ngữ (S) + Tobe phủ định (isn't/ am not/ aren't) + Đối tượng (O) hoặc Tên (N).
(?) Trong câu hỏi: - Có phải Chủ ngữ (S) + Tobe (is/ are) + Đối tượng (O) hoặc Tên (N) không?
Trả lời câu hỏi:
- Có, Chủ ngữ (S) + Tobe (is/ are).
- Không, Chủ ngữ (S) + Tobe phủ định (isn't/ aren't/ am not).
* Cấu trúc câu với Động từ Thường (Normal Verb) trong Thì Hiện Tại Đơn
(+) Trong câu khẳng định: - Chủ ngữ (S) + Động từ ở dạng thường (V(s, es)) + Đối tượng (O).
(-) Trong câu phủ định: - Chủ ngữ (S) + Không dùng hình thức thường (don't/ doesn't) + Động từ (V) + Đối tượng (O).
(?) Trong câu hỏi: - Dùng 'Do' hoặc 'Does' + Chủ ngữ (S) + Động từ ở dạng thường (V) + Đối tượng (O)?
Trả lời câu hỏi:
- Có, Chủ ngữ (S) + Dùng từ 'do/does'.
- Không, Chủ ngữ (S) + Dùng từ 'don't/doesn't'.
Sử dụng Thì Hiện Tại Đơn: Thì hiện tại đơn được áp dụng để diễn tả các hành động lặp đi lặp lại, thói quen hoặc các hành động thường xuyên và mang tính quy luật trong hiện tại.
* Các Đặc Điểm Nhận Biết Thì Hiện Tại Đơn
Thì Hiện Tại Đơn là thì được sử dụng để mô tả các sự kiện và hành động đang xảy ra trong hiện tại. Dưới đây là một số dấu hiệu và trạng từ phổ biến giúp nhận diện thì này:
- Trạng Từ Chỉ Tần Suất: Những trạng từ như 'always' (luôn luôn), 'usually' (thường xuyên), 'often' (thường), 'sometimes' (đôi khi), 'rarely' (hiếm khi), 'seldom' (ít khi), 'never' (không bao giờ) thường xuất hiện để chỉ tần suất xảy ra của hành động.
- Các Trạng Từ Chỉ Thời Gian: Thời gian cụ thể hoặc lặp đi lặp lại cũng là dấu hiệu của Thì Hiện Tại Đơn. Ví dụ như: 'every day' (mỗi ngày), 'today' (hôm nay), 'nowadays' (ngày nay), 'Sundays' (vào mỗi Chủ Nhật).
Thêm vào đó, Thì Hiện Tại Đơn cũng thường được dùng trong các tình huống sau:
- Để diễn tả thói quen: 'I always drink coffee in the morning.'
- Diễn tả các quy luật khoa học: 'Nước sôi ở 100 độ C.'
- Thể hiện sở thích hoặc không thích: 'Tôi thích kem.'
- Miêu tả thói quen lặp đi lặp lại: 'Cô ấy chơi quần vợt vào mỗi cuối tuần.'
Hãy nhớ rằng, khi đặt câu hỏi hoặc phủ định trong Thì Hiện Tại Đơn, chúng ta sử dụng 'do' hoặc 'does' cùng với động từ thường.
2. Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 học kỳ 1 - Unit 2
* Câu mệnh lệnh với 'More' và 'Less'
Việc sử dụng 'more' và 'less' trong câu mệnh lệnh giúp đưa ra những chỉ dẫn rõ ràng về việc nên tăng cường hoặc giảm bớt một hành động nào đó. Dưới đây là cách áp dụng chúng:
- Thêm 'More' (nhiều hơn): Đặt 'more' sau động từ để khuyên người khác thực hiện hành động nhiều hơn hoặc tăng cường một yếu tố cụ thể.
+ Ví dụ: 'Study more to improve your grades.' (Hãy học nhiều hơn để nâng cao điểm số của bạn).
+ Ví dụ: 'Eat more fruits and vegetables for a healthier diet.' (Ăn nhiều trái cây và rau quả hơn để có chế độ ăn uống lành mạnh hơn).
- Giảm 'Less' (ít hơn): Đặt 'less' sau động từ để khuyên người khác nên hạn chế hoặc giảm bớt một hành động cụ thể.
+ Ví dụ: 'Drink less coffee to reduce caffeine intake.' (Uống ít cà phê hơn để giảm lượng caffeine tiêu thụ).
+ Ví dụ: 'Drive less to reduce your carbon footprint.' (Lái xe ít hơn để giảm lượng khí thải carbon của bạn).
Câu mệnh lệnh này thường được dùng để đưa ra lời khuyên rõ ràng và dễ hiểu, giúp người nhận biết được những gì cần làm hoặc tránh làm để đạt kết quả tốt nhất.
* Sử dụng câu ghép (Compound Sentence) trong Tiếng Anh
Câu ghép là công cụ mạnh mẽ để xây dựng câu phức tạp hơn, kết hợp hai mệnh đề hoặc hai câu để thể hiện mối quan hệ hoặc sự tương quan giữa chúng. Các từ nối được sử dụng để hình thành câu ghép, và dưới đây là một số từ nối thường gặp:
- 'And' (và): Dùng để kết nối hai phần của câu hoặc hai câu, thể hiện sự liên kết tích cực hoặc mối quan hệ đồng nhất. Ví dụ: 'She loves to read, and he enjoys painting.' (Cô ấy thích đọc sách, và anh ấy thích vẽ tranh).
- 'Or' (hoặc): Được dùng để đưa ra sự lựa chọn hoặc thể hiện sự lựa chọn giữa hai phần của câu hoặc hai câu. Ví dụ: 'You can have tea or coffee for breakfast.' (Bạn có thể chọn uống trà hoặc cà phê vào bữa sáng).
- 'But' (nhưng): Dùng để diễn tả sự tương phản hoặc chuyển đổi giữa hai phần của câu hoặc hai câu. Ví dụ: 'She is tired, but she won't give up.' (Cô ấy mệt mỏi, nhưng cô ấy không bỏ cuộc).
- 'So' (vì vậy): Dùng để thể hiện kết quả hoặc hệ quả của một sự kiện trong hai phần của câu hoặc hai câu. Ví dụ: 'It started raining, so we had to stay indoors.' (Trời bắt đầu mưa, vì vậy chúng tôi phải ở trong nhà).
Chúng ta cũng có những từ nối như 'because' (vì), 'although' (mặc dù), 'even though' (dù rằng), và 'though' (mặc dù) để diễn tả sự giải thích hoặc mối quan hệ phức tạp hơn giữa các phần của câu hoặc các câu. Việc sử dụng câu ghép không chỉ làm cho cấu trúc câu trở nên phong phú hơn mà còn giúp diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc hơn.
3. Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 học kỳ 1 - Unit 3
* Cấu trúc câu với động từ thường và động từ 'To be'. Chúng ta áp dụng cấu trúc này để hình thành các loại câu khẳng định, phủ định và câu hỏi. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:
- Câu khẳng định với động từ thường: Đối với câu khẳng định, chúng ta sử dụng động từ thường (V-ed/V2) để mô tả hành động hoặc sự kiện. Ví dụ: 'She watched a movie.' (Cô ấy đã xem một bộ phim).
- Câu khẳng định với động từ 'To be': Khi cần diễn tả tình trạng hoặc thực tế, chúng ta dùng động từ 'to be' (was/were) trong câu khẳng định. Ví dụ: 'They were happy.' (Họ cảm thấy hạnh phúc).
- Câu phủ định với động từ thường: Để diễn tả sự phủ định khi sử dụng động từ thường, ta dùng 'didn't' (did not) + động từ thường (V) + đối tượng (O). Ví dụ: 'She didn't watch the movie.' (Cô ấy không xem bộ phim).
- Câu phủ định với động từ 'To be': Trong câu phủ định với động từ 'to be,' chúng ta sử dụng 'was not/were not' (wasn't/weren't) + đối tượng (O) để thể hiện sự phủ định. Ví dụ: 'They weren't at home.' (Họ không có mặt ở nhà).
- Câu hỏi với động từ thường: Để đặt câu hỏi với động từ thường, ta sử dụng 'Did' + chủ ngữ (S) + động từ thường (V) + đối tượng (O)? Ví dụ: 'Did she watch the movie?' (Cô ấy đã xem bộ phim chưa?)
- Câu hỏi với động từ 'To be': Khi tạo câu hỏi với động từ 'to be,' đặt 'Was/Were' ở đầu câu, tiếp theo là chủ ngữ (S) và đối tượng (O). Ví dụ: 'Were they at home?' (Họ có ở nhà không?)
* Sử dụng thì quá khứ đơn trong tiếng Anh
Thì quá khứ đơn là một thì quan trọng trong tiếng Anh, được dùng để diễn tả những sự kiện hoặc hành động đã hoàn tất hoàn toàn trong quá khứ. Dưới đây là cách sử dụng thì này một cách chi tiết:
- Diễn tả sự kiện đã hoàn tất: Thì quá khứ đơn thường được dùng để kể về những sự việc đã xảy ra một lần trong quá khứ và đã kết thúc. Ví dụ: 'Tôi đã thăm Paris vào mùa hè năm ngoái.'
- Thể hiện trình tự trong quá khứ: Khi muốn nói về các sự kiện xảy ra theo thứ tự trong quá khứ, thì quá khứ đơn giúp làm rõ câu chuyện. Ví dụ: 'Cô ấy đã thức dậy, đánh răng và ăn sáng.'
- Diễn tả thói quen đã chấm dứt: Thì quá khứ đơn cũng có thể dùng để nói về thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ đã kết thúc. Ví dụ: 'Anh ấy từng hút thuốc, nhưng đã bỏ thuốc từ năm ngoái.'
Thì quá khứ đơn giúp chúng ta kể và mô tả các sự kiện trong quá khứ một cách chính xác và rõ ràng. Đây là một công cụ quan trọng để chia sẻ câu chuyện và miêu tả những điều đã xảy ra.