1. Phần Tiếng Việt
1.1 Các biện pháp tu từ và tác dụng của chúng
* So sánh: So sánh giữa các sự vật để làm nổi bật điểm tương đồng, qua đó tăng cường khả năng gợi hình và gợi cảm.
* Ẩn dụ: Sử dụng tên gọi của sự vật hay hiện tượng khác có nét tương đồng để tăng cường sức gợi hình và gợi cảm.
* Nhân hóa: Áp dụng các từ ngữ vốn dùng cho con người để mô tả vật thể hoặc đồ vật, khiến chúng trở nên gần gũi hơn và phản ánh cảm xúc, suy nghĩ của con người.
* Hoán dụ: Gọi tên sự vật hay hiện tượng khác có mối quan hệ gần gũi với đối tượng cần diễn tả.
* Nói quá: Kỹ thuật tu từ phóng đại mức độ, quy mô hoặc tính chất của sự vật để nhấn mạnh, gây ấn tượng và tăng tính biểu cảm.
* Nói giảm nói tránh: Sử dụng cách diễn đạt nhẹ nhàng, tế nhị để tránh gây cảm giác khó chịu hoặc thiếu lịch sự.
* Điệp ngữ: Lặp lại từ hoặc câu để làm nổi bật ý và tạo cảm xúc mạnh mẽ.
* Chơi chữ: Sử dụng sự đặc sắc về âm và nghĩa của từ để tạo ra sắc thái hài hước và dí dỏm.
1.2 Phương thức biểu đạt
1. Tự sự (kể chuyện, tường thuật): Sử dụng ngôn ngữ để kể lại một chuỗi sự kiện liên tiếp, từ sự việc này đến sự việc khác, tạo nên một kết thúc. Bên cạnh việc kể sự việc, còn chú trọng đến việc khắc hoạ tính cách nhân vật và khám phá những nhận thức mới về bản chất con người và cuộc sống.
2. Miêu tả: Sử dụng ngôn ngữ để mô tả sự vật, giúp người đọc hoặc nghe hình dung cụ thể sự vật và sự việc, hoặc cảm nhận được thế giới nội tâm của con người.
3. Biểu cảm: Sử dụng ngôn ngữ để thể hiện cảm xúc và tình cảm cá nhân về môi trường xung quanh.
4. Nghị luận: Phương pháp chủ yếu để thảo luận, phân tích các vấn đề về đúng sai, phải trái, nhằm làm rõ quan điểm cá nhân và thuyết phục người khác đồng ý với ý kiến của mình.
5. Thuyết minh: Cung cấp thông tin, giải thích một cách chính xác và khách quan về một sự vật, hiện tượng cụ thể trong cuộc sống, như danh lam thắng cảnh, vấn đề khoa học, nhân vật lịch sử, v.v.
6. Hành chính - công vụ: Phương thức giao tiếp giữa Nhà nước và nhân dân, giữa các cơ quan Nhà nước, hoặc giữa các quốc gia, dựa trên cơ sở pháp lý.
3. Phong cách chức năng ngôn ngữ
*- Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt: Đây là phong cách được sử dụng trong các cuộc giao tiếp hàng ngày, không mang tính nghi thức. Giao tiếp thường diễn ra giữa các cá nhân nhằm trao đổi ý tưởng, cảm xúc với người thân, bạn bè, hàng xóm, hoặc đồng nghiệp.
Các dạng bao gồm: trò chuyện, nhật ký, thư từ
*- Phong cách ngôn ngữ khoa học: Phong cách này được áp dụng trong nghiên cứu, học tập và truyền đạt kiến thức khoa học. Nó đặc trưng cho việc diễn đạt các vấn đề chuyên môn sâu, chủ yếu tồn tại trong môi trường nghiên cứu và học thuật, ngoại trừ dạng phổ cập.
Các dạng bao gồm: khoa học chuyên sâu, khoa học giáo khoa, khoa học phổ cập
*- Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật: Phong cách này được sử dụng trong sáng tác văn học, là hình thức tinh túy nhất của ngôn ngữ. Nó không bị giới hạn bởi đối tượng, không gian, hay thời gian giao tiếp.
*- Phong cách ngôn ngữ chính luận: Đây là phong cách được sử dụng trong lĩnh vực chính trị và xã hội, nơi người giao tiếp thường bày tỏ quan điểm và chính kiến về các vấn đề thời sự nóng bỏng.
*- Phong cách ngôn ngữ hành chính: Phong cách này áp dụng trong giao tiếp hành chính, bao gồm giao tiếp giữa Nhà nước và công dân, giữa các cơ quan, hoặc giữa các quốc gia.
Phong cách hành chính có hai chức năng chính: thông báo và ra lệnh. Chức năng thông báo thể hiện qua các giấy tờ hành chính như văn bằng, chứng chỉ, giấy khai sinh, hóa đơn, hợp đồng... Trong khi chức năng ra lệnh thể hiện rõ qua các văn bản quy phạm pháp luật, chỉ thị từ cấp trên đến cấp dưới, từ Nhà nước đến công dân, hoặc từ tập thể đến cá nhân.
*- Phong cách ngôn ngữ báo chí (thông tấn): Phong cách này được sử dụng trong lĩnh vực truyền thông xã hội để cung cấp thông tin về các vấn đề thời sự. (Thông tấn: thu thập và biên tập tin tức để cung cấp cho các cơ quan truyền thông).
2. Phần nghị luận xã hội
- Nghị luận là quá trình phân tích và đánh giá một vấn đề. Nghị luận xã hội tập trung vào các chủ đề từ lĩnh vực xã hội, chính trị, đạo đức, nhằm làm rõ sự đúng – sai, tốt – xấu của vấn đề được đưa ra. Mục tiêu là hiểu sâu về vấn đề và áp dụng những hiểu biết đó vào thực tiễn.
- Nghị luận xã hội bao gồm hai dạng chính:
+ Nghị luận về một tư tưởng, đạo lý.
+ Nghị luận về một hiện tượng trong đời sống.
* Nghị luận về tư tưởng, đạo lý là phân tích các vấn đề thuộc lĩnh vực tư tưởng và đạo đức, như nhận thức, tâm hồn, nhân cách, quan hệ gia đình xã hội, cách ứng xử, và lối sống trong xã hội.
Bước 1: Giải thích các khái niệm về tư tưởng và đạo lý.
Bước 2: Thảo luận
- Phân tích các khía cạnh đúng đắn của vấn đề.
- Phê phán và bác bỏ các quan điểm sai lệch liên quan đến chủ đề.
Bước 3: Mở rộng vấn đề.
- Mở rộng thông qua việc giải thích chi tiết và cung cấp bằng chứng.
- Mở rộng bằng cách đi sâu vào vấn đề để làm rõ thêm các khía cạnh.
- Mở rộng bằng cách đặt vấn đề theo hướng trái ngược để tạo ra sự so sánh.
(Trong quá trình nghị luận, bạn có thể đưa ra mặt trái của vấn đề để so sánh. Nếu vấn đề được nhận định là sai, hãy lật ngược vấn đề bằng cách trình bày quan điểm đúng. Bảo vệ quan điểm đúng cũng đồng nghĩa với việc phủ định quan điểm sai.)
Khi áp dụng các bước mở rộng, nên linh hoạt và phù hợp với từng tình huống và khả năng của bản thân, tránh sự cứng nhắc.
Bước 4: Đưa ra ý nghĩa và rút ra bài học nhận thức cũng như hành động cần thiết.
* Nghị luận về một hiện tượng đời sống là việc sử dụng các phương pháp lập luận để giúp người đọc hiểu một cách rõ ràng và sâu sắc về các hiện tượng xã hội có ý nghĩa. Những hiện tượng này thường là những vấn đề nổi bật, thu hút sự chú ý và ảnh hưởng đến đời sống xã hội.
Bài nghị luận không chỉ tập trung vào các hiện tượng tích cực mà còn đề cập đến những hiện tượng tiêu cực, đang bị xã hội chỉ trích và lên án.
Bước 1: Mô tả hiện tượng được nêu trong bài viết.
- Giải thích các khái niệm, thuật ngữ hoặc các biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ, so sánh… nếu có trong đề bài, để làm rõ vấn đề bàn luận.
- Xác định thực trạng và các biểu hiện của nó.
Bước 2: Phân tích các khía cạnh đúng – sai, lợi – hại của vấn đề.
- Phân tích những lợi ích của hiện tượng nếu nó mang tính tích cực.
- Phân tích những tác hại của hiện tượng nếu nó mang tính tiêu cực.
- Phân tích cả mặt tích cực và hạn chế nếu đề cập đến cả hai khía cạnh.
Bước 3: Xác định nguyên nhân của hiện tượng.
Bước 4: Trình bày quan điểm và đánh giá cá nhân về hiện tượng. Rút ra bài học và đề xuất các giải pháp khả thi.
3. Phần văn học
1. Tự tình (Bài II) – Hồ Xuân Hương.
- Nội dung: Bài thơ thể hiện sự mạnh mẽ của Hồ Xuân Hương qua tâm trạng đầy bi kịch: vừa đau đớn, vừa giận dữ trước tình cảnh éo le, đồng thời bộc lộ khao khát mãnh liệt về hạnh phúc.
- Nghệ thuật: Sử dụng từ ngữ tinh tế, sắc sảo, miêu tả cảnh vật sinh động và đưa các yếu tố đời thường vào thơ.
2. Câu cá mùa thu (Thu điếu) - Nguyễn Khuyến.
- Nội dung: Bức tranh mùa thu nông thôn Bắc Bộ với vẻ đẹp yên bình; tình yêu thiên nhiên và đất nước, cùng tâm trạng của tác giả.
- Nghệ thuật:
+ Cách gieo vần độc đáo: Vần ' eo ' (tử vận) khó thực hiện, nhưng được tác giả sử dụng một cách khéo léo và tinh tế, tạo nên không gian yên tĩnh, khép kín, phản ánh tâm trạng uẩn khúc của nhà thơ.
+ Lấy cái động để miêu tả cái tĩnh - một kỹ thuật phổ biến trong thơ cổ phương Đông.
+ Khéo léo sử dụng nghệ thuật đối ứng trong thơ.
3. Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc của Nguyễn Đình Chiểu
- Nội dung:
+ Tôn vinh vẻ đẹp bi tráng của hình tượng người nghĩa sĩ nông dân.
+ Lần đầu tiên trong văn học Việt Nam, hình ảnh người nông dân được đặt ở trung tâm và hiện lên với toàn bộ vẻ đẹp của họ.
- Nghệ thuật:
+ Tính trữ tình sâu sắc.
+ Kỹ thuật đối lập và cấu trúc của thể thơ biền ngẫu.
+ Ngôn từ vừa kính trọng vừa gần gũi, đậm chất Nam Bộ.
4. Hai đứa trẻ - Thạch Lam:
- Nội dung: Truyện ngắn “Hai đứa trẻ” bộc lộ sâu sắc nỗi xót xa của Thạch Lam đối với số phận những người sống trong nghèo khổ, chìm đắm trong sự u tối, luẩn quẩn của phố huyện trước cách mạng, đồng thời tôn vinh những ước mơ giản dị và chân thành của họ.
- Nghệ thuật:
+ Cốt truyện giản dị, nổi bật với những dòng cảm xúc mơ hồ và những trạng thái tâm lý chảy trôi trong nội tâm nhân vật.
+ Kỹ thuật tương phản và đối lập rõ nét.
+ Tạo nên hình ảnh sinh động về sự biến chuyển tinh tế trong cảnh vật và tâm trạng con người.
+ Sử dụng ngôn ngữ đậm chất hình ảnh và tượng trưng.
+ Giọng điệu ngập tràn tính thơ và cảm xúc trữ tình sâu lắng.
5. Chữ người tử tù – Nguyễn Tuân:
- Nội dung: “Chữ người tử tù” ca ngợi sự chiến thắng của ánh sáng trước bóng tối, cái đẹp và cái thiện trước cái xấu và cái ác thông qua hình tượng nhân vật Huấn Cao.
- Nghệ thuật:
+ Tạo dựng những tình huống truyện độc đáo và cuốn hút.
+ Khéo léo sử dụng thủ pháp đối lập để làm nổi bật các yếu tố trong câu chuyện.
+ Tạo nên hình ảnh nhân vật Huấn Cao với nhiều phẩm chất đẹp đẽ và đặc biệt.
+ Ngôn ngữ sắc nét, đầy hình ảnh, kết hợp giữa cổ điển và hiện đại.
6. Chí Phèo – Nam Cao:
- Nội dung: “Chí Phèo” phê phán gay gắt xã hội thực dân nửa phong kiến tàn nhẫn đã tước đoạt cả nhân cách lẫn phẩm giá của người nông dân lương thiện, đồng thời khám phá và khẳng định bản chất thiện lương của con người, dù trong hình hài của kẻ ác.
- Nghệ thuật:
+ Tạo dựng nhân vật tiêu biểu trong hoàn cảnh tiêu biểu để phản ánh xã hội.
+ Miêu tả tâm lý nhân vật một cách tinh tế và sâu sắc.
+ Sử dụng ngôn ngữ đơn giản mà độc đáo.
+ Kết cấu truyện sáng tạo và độc đáo.
+ Cốt truyện và các tình tiết đầy lôi cuốn, phong phú và kịch tính.
4. Phần làm văn
I. Yêu cầu
- Học thuộc lòng các bài thơ và nắm vững cốt truyện của các tác phẩm tự sự.
- Tập trung vào việc khai thác nghệ thuật để làm nổi bật nội dung tư tưởng của tác phẩm.
- Nắm rõ các nội dung chính của từng tác phẩm.
- Chủ yếu áp dụng phương pháp lập luận phân tích và so sánh.
II. Chú ý
- Phải nắm vững cốt truyện, các sự kiện chủ chốt, những chi tiết nổi bật liên quan đến nhân vật chính và các yếu tố nghệ thuật độc đáo trong các tác phẩm.
- Kỹ năng để viết một bài văn nghị luận văn học với luận điểm và luận cứ chính xác, lập luận logic và thuyết phục (Cụ thể: Phân tích đề, lập dàn ý, tìm lý lẽ, dẫn chứng - sử dụng kết hợp các thao tác lập luận; hoặc ở khâu diễn đạt...)
5. Một số đề tài tham khảo
1. Bạn có ấn tượng đặc biệt với nhân vật nào hay chi tiết nghệ thuật nào trong truyện ngắn Hai đứa trẻ của Thạch Lam? Vì lý do gì?
2. Bạn cảm nhận ra sao về đoạn văn miêu tả “một cảnh tượng chưa từng có” ở cuối truyện “Chữ người tử tù” của Nguyễn Tuân?
3. Bạn nghĩ gì về chủ đề của truyện ngắn 'Hai đứa trẻ' của Thạch Lam? Theo bạn, đó là câu chuyện về sự tàn lụi của một ngày và phiên chợ hay là một câu chuyện về khát vọng vươn tới cuộc sống tốt đẹp hơn?
4. Bạn có nhận xét gì về tình huống truyện trong 'Chữ người tử tù' của Nguyễn Tuân?
5. Hãy phân tích bi kịch của nhân vật Chí Phèo trong tác phẩm cùng tên của Nam Cao khi bị từ chối quyền làm người.