1. Đề cương ôn thi học kỳ 2 lớp 5 môn tiếng Anh - Unit 11
Từ vựng:
Dentist (n) bác sĩ nha khoa
Fruit (n) trái cây
Carry (v) mang theo, vác
Heavy things: các đồ vật nặng
Sweet (n) bánh kẹo
After: sau thời điểm
Toothache (n) cơn đau răng
Earache (n) cơn đau tai
Sore throat (n) cơn đau họng
Stomach ache (n) cơn đau bụng
Matter (n) vấn đề cần giải quyết
Feel (v) trải nghiệm cảm giác
Headache (n) cảm giác đau đầu
Fever (n) triệu chứng sốt
1/ Có chuyện gì xảy ra với bạn vậy?
- What’s wrong with you?
I have a/ an + tên bệnh
- May I ask about how you're feeling right now?
- Can you tell me what has been going on with you recently?
- I'm interested in knowing how your condition has been lately.
2/ Đưa ra những lời khuyên về việc nên hoặc không nên làm gì
Should + V: nên làm
Shouldn’t + V: không nên làm
Take a rest: nên nghỉ ngơi
Ex: You should + hành động cần thực hiện. Yes, I will. Thanks.
Ex: You should start saving for retirement. (Bạn nên bắt đầu tiết kiệm cho hưu trí).
=> Yes, I will. Thank you.
You shouldn’t + việc không nên làm. Alright, I won’t. Thanks.
Ex: You shouldn’t procrastinate on your assignments. (Bạn không nên trì hoãn việc làm bài tập)
=> Alright, I won’t. Thanks.
2. Đề cương ôn thi học kỳ 2 lớp 5 môn tiếng anh - Unit 12
match (n) que diêm,
Fall off the bike: bị ngã xe,
Break the arm: gãy tay do té ngã,
Get a burn: bị cháy,
match (n) que diêm,
climb (v) trèo lên,
ride a bike: đi xe đạp,
run down the stairs: lao xuống cầu thang.
1/ Ra lệnh hoặc cấm không được thực hiện hành động có hại
Don’t + hành động nguy hiểm nên tránh!
Cấm cản hoặc rủi ro hạn chế hành động có hại
Avoid participating in or allowing potentially dangerous actions! (Cấm cản hoặc rủi ro hạn chế hành động có hại! Không nên tự lái xe khi đã uống rượu)
2/ Đặt câu hỏi và lý giải tại sao không nên thực hiện một hành động
Tại sao tôi không nên + hành động nguy hiểm cấm thực hiện?
Vì bạn có thể + mối nguy hiểm có thể xảy ra
Why is it risky to handle matches close to combustible materials? (Because it could result in a fire)
3. Đề cương ôn tập cho kỳ thi học kỳ 2 lớp 5 môn tiếng anh - Unit 13
clean the house: dọn dẹp nhà cửa,
karate: luyện tập võ karate,
world (n) toàn cầu,
park (n) khu vực xanh
programme (n) kế hoạch,
surf the Internet: khám phá web,
go to the cinema: xem phim tại rạp.
Hỏi ai đó làm gì khi có thời gian rảnh:
a/ How do you spend your leisure time?
I + hoạt động khi có thời gian rảnh.
b/ What does your + người thân+ enjoy doing in their free time?
He/She + hoạt động khi có thời gian rảnh.
Nếu bạn muốn tìm hiểu về những hoạt động của người khác khi họ rảnh rỗi, bạn có thể dùng câu hỏi sau đây để truyền đạt thông tin một cách chi tiết và thú vị hơn:
'What types of activities or events do you typically participate in when you find yourself with some spare time?'
For instance:
- What types of activities or events do you typically participate in when you find yourself with some spare time?
- Well, I usually browse the web, catch the latest films at the cinema, tidy up the house to keep it organized, practice karate to maintain fitness, or simply relax and enjoy the natural surroundings in the park, soaking in the beauty of the world.
4. Đề cương ôn tập cho kỳ thi học kỳ 2 lớp 5 môn tiếng anh - Unit 14
first: đầu tiên, then: tiếp theo,
next: sau đó,
in the end: cuối cùng,
intelligent: sáng dạ,
hard – working: cần cù làm việc,
greedy: ham muốn nhiều, kind: nhân ái
watermelon (n) trái dưa hấu,
happen (v) diễn ra,
seed (n) hạt cây,
grow – grew: phát triển,
exchange (v) trao đổi thông tin,
lucky (a) gặp may,
hear – heard: lắng nghe.
1/ hỏi về diễn biến của câu chuyện
What unfolded in the narrative?
Can you outline the development of the narrative?
The narrative proceeds in this manner:
To begin with, [detail the initial events or setup].
Subsequently, [summarize the following developments or shifts].
Next, [explain the events that occurred afterwards].
In the end, [wrap up with the resolution or concluding events].
2/ inquire about one's opinion on the story
What is your opinion on + story title?
My view is + personal perspective on the story
How do you feel about the story named [story title]?
I think that [personal opinion on the story]
5. Review outline for semester 2, grade 5 English - Unit 15
spacecraft: tàu không gian,
crucial: quan trọng,
celestial body: hành tinh,
work diligently: học chăm chỉ,
aspiration: mơ
care for: chăm sóc,
patient: bệnh nhân,
create: thiết kế,
astronaut: người điều khiển tàu vũ trụ,
fly in space: di chuyển trong không gian,
Pilot: người lái máy bay,
Future: thời gian sắp tới,
Architect: nhà thiết kế công trình,
Writer: tác giả.
1/ hỏi về nghề nghiệp mong muốn trong tương lai
What is your dream profession for the future?
I aspire to become a/ an + nghề nghiệp. Bạn có kế hoạch gì cho nghề nghiệp tương lai?
What professional journey do you see for yourself ahead?
I aim to be a/ an + nghề nghiệp. And you? What do you envision for your future?
2/ inquire about the reason for choosing a future profession
What motivates you to pursue a/ an + nghề nghiệp?
Because I am interested in + đặc điểm của nghề nghiệp hoặc lý do cá nhân cụ thể.
Ex: What career are you targeting for your future?
I'm aiming to become a neurosurgeon. How about you?
6. Study guide for the second semester of Grade 5 English - Unit 16
Turn left: quẹo trái,
Turn right: quẹo phải,
walk: di chuyển bằng chân,
minute: khoảng thời gian 60 giây
opposite: ngay đối diện,
between… and: ở giữa hai điểm,
on the corner of: tại góc của.....,
at the end of: ở cuối của.....,
go straight ahead: đi thẳng về phía trước
post office: nơi gửi và nhận thư,
pharmacy: cửa hàng thuốc,
museum: nơi trưng bày hiện vật,
next to: bên cạnh.
1/ Inquire about the location
Could you tell me the location of + địa điểm muốn đến?
It's situated + vị trí của địa điểm được hỏi.
For example: Could you tell me the location of the nearest ATM? It's situated inside the shopping mall.
2/ Inquire about transportation to the location
What’s the best way to get to + địa điểm được hỏi?
You can get there by + cách thức đi lại.
For instance: What’s the best way to get to the theater? You can get there by taking the subway.
7. Đề cương ôn thi học kỳ 2 lớp 5 môn tiếng anh - Unit 17
fruit juice: nước trái cây,
greens: rau xanh,
require: yêu cầu,
dining: bữa ăn
How many + plural countable nouns: bao nhiêu cái
How much + singular uncountable nouns: bao nhiêu lượng
a bar of… một thanh…
crisp: mới, sạch sẽ,
parched: khát nước,
link: xúc xích,
jar: lọ,
a balanced diet: chế độ ăn uống lành mạnh,
a dish of... một bát cua...,
a box of..... một hộp carton....,
a cup of.... một cốc.....,
a sachet of.... một túi.....
1/ Inquire about one's favorite foods and drinks
Could you share your favorite dishes and beverages?
I’d appreciate having + food/drink name, if that’s okay.
For example: Could you share your favorite dishes and beverages? I’d like to have a slice of pizza, please.
2/ Ask about the daily portion of a specific food or drink
How much of + food/drink name + do you have daily?
I have + quantity.
For instance: How much pasta do you have daily? I have approximately one cup of pasta.
8. Study guide for the second semester of Grade 5 English - Unit 18
summer: the season of summer,
winter season: thời gian mùa đông,
autumn season: khoảng thời gian mùa thu,
rainfall: hiện tượng mưa,
windy conditions: tình trạng có gió
weather prediction: dự đoán thời tiết,
foggy conditions: tình trạng có sương mù,
stormy weather: thời tiết bão tố,
spring season: khoảng thời gian mùa xuân.
1/ Inquire about the weather forecast for the next day
What is the weather prediction for tomorrow?
The forecast suggests that the weather will be... with...
Example: What's the weather prediction for tomorrow? The forecast suggests that rain and thunderstorms are expected.
2/ Inquire about the weather conditions across different seasons in your country
What are the common weather patterns during various seasons in your country?
The weather generally features... There is frequently...
For example: What is the typical summer weather like in your country? It is usually hot and humid with plenty of sunshine.
9. Study guide for the 5th-grade English semester 2 exam - Unit 19
1/ Inquire about preferred sightseeing spots
Which location are you more interested in visiting, location 1 or location 2?
I would prefer to visit + chosen location.
For instance: Which place are you more inclined to visit, the botanical garden or the historic castle? I’m interested in exploring the historic castle.
2/ Ask about your impressions of the sightseeing spot
How do you feel about + location?
It’s even more + descriptive adjective + than I expected.
For example: What’s your take on the Grand Canyon? It’s even more awe-inspiring than I imagined.
10. Ôn tập cho kỳ thi học kỳ 2 lớp 5 môn tiếng anh - Unit 20
a/ So sánh hai địa điểm bằng tính từ ngắn
Which location shows a + short adjective + ER characteristic, location 1 or location 2?
I think location 1 excels over location 2 in terms of + short adjective.
Example: Which has a taller structure, Taipei 101 or Petronas Towers? I believe Taipei 101 exceeds Petronas Towers in terms of height.
b/ So sánh hai địa điểm bằng tính từ dài
Which location has a more + long adjective + quality, location 1 or location 2?
I think location 1 surpasses location 2 in terms of + long adjective.
Example: Which location has a more lively nightlife, Bangkok or Singapore? I believe Bangkok surpasses Singapore in terms of a more lively nightlife.
Additionally, you can refer to: Collection of Violympic Math English test papers for grade 5 with answers. Thank you.