Đề cương ôn tập học kỳ 2 môn Sinh học lớp 9
I. MÔI TRƯỜNG SỐNG CỦA SINH VẬT
- Môi trường là khu vực sinh sống của các sinh vật, bao gồm tất cả các yếu tố có ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến cuộc sống của chúng.
- Sinh vật sống trong 4 loại môi trường chính:
+ Môi trường nước: bao gồm nước mặn, nước ngọt, nước lợ, v.v.
+ Môi trường đất: có thể là đất cát, đất sét, đất đá, sỏi, nơi có sự sống của các sinh vật.
+ Môi trường đất – không khí (trên cạn): gồm đất đồi núi, đồng bằng, và bầu khí quyển bao quanh hành tinh.
+ Môi trường sinh vật: nơi sinh sống của động vật, thực vật, con người và các sinh vật khác.
II. CÁC YẾU TỐ SINH THÁI CỦA MÔI TRƯỜNG
- Yếu tố sinh thái là những yếu tố của môi trường ảnh hưởng đến sự sống của sinh vật
- Yếu tố sinh thái được phân thành hai loại chính:
- Yếu tố sinh thái vô sinh: bao gồm không khí, độ ẩm, ánh sáng, v.v.
- Yếu tố sinh thái hữu sinh: được chia thành hai nhóm: các sinh vật như cây xanh, sinh vật kí sinh, cộng sinh; và các tác động của con người như săn bắn, đốt rừng (tiêu cực) hoặc cải tạo, nuôi dưỡng, lai ghép (tích cực).
- Tác động của các yếu tố sinh thái đến sinh vật phụ thuộc vào cường độ và thời gian tác động cũng như đặc thù của từng môi trường.
III. GIỚI HẠN SINH THÁI
- Giới hạn sinh thái là khả năng chịu đựng của sinh vật đối với các yếu tố sinh thái cụ thể.
IV. ẢNH HƯỞNG CỦA CÁC YẾU TỐ ĐẾN ĐỜI SỐNG CỦA SINH VẬT
1. Ánh sáng
- Ánh sáng ảnh hưởng sâu sắc đến thực vật, làm thay đổi hình thái và chức năng sinh lý của chúng.
- Thực vật được phân thành hai loại dựa trên khả năng thích nghi với ánh sáng: ưa sáng và ưa bóng.
- Ánh sáng giúp động vật định hướng trong không gian; ví dụ, chim di cư có thể bay hàng nghìn kilomet.
- Ánh sáng ảnh hưởng đến hoạt động, sinh trưởng và sinh sản của sinh vật: nhiều loài động vật như bò, trâu, dê, cừu hoạt động vào ban ngày, trong khi các loài như chồn, cáo, sóc hoạt động vào ban đêm. Mùa xuân và mùa hè với ngày dài là thời điểm sinh sản của nhiều loài chim, còn vào mùa xuân, nếu ánh sáng yếu, cá chép có thể đẻ trứng sớm hơn nếu cường độ ánh sáng đủ mạnh.
- Động vật được chia thành hai nhóm chính:
+ Động vật ưa sáng: những loài hoạt động chủ yếu vào ban ngày, như trâu, bò, cừu, dê và các loài chim như khướu, chào mào, chích chòe.
+ Động vật ưa tối: là những loài hoạt động chủ yếu vào ban đêm và sống trong các môi trường như hang động, đất, hoặc đáy biển. Ví dụ bao gồm chồn, sóc, cáo, và các loài chim như vạc, sếu, cú mèo.
2. Nhiệt độ
- Nhiệt độ môi trường tác động đến hình dạng, hoạt động sinh lý và tập tính của sinh vật.
- Hầu hết sinh vật sống trong khoảng nhiệt độ từ 0 – 50 độ C. Cây chỉ thực hiện quá trình quang hợp và hô hấp ở nhiệt độ từ 2 – 30 độ C. Khi nhiệt độ vượt quá 40 độ C hoặc dưới 0 độ C, quá trình quang hợp và hô hấp của cây sẽ ngừng lại.
3. Độ ẩm
- Độ ẩm không khí và độ ẩm của đất có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển và sinh trưởng của sinh vật.
V. MỐI QUAN HỆ GIỮA CÁC SINH VẬT CÙNG LOÀI
- Các sinh vật cùng loài sống gần nhau và tương tác với nhau, tạo thành những nhóm cá thể.
- Trong các nhóm cá thể, chúng có thể hỗ trợ lẫn nhau hoặc cạnh tranh để sinh tồn.
+ Chúng hỗ trợ nhau trong việc phòng thủ trước kẻ thù, di cư, tìm thức ăn, và chống chọi với các điều kiện môi trường…
+ Tuy nhiên, trong điều kiện khó khăn (như thiếu thức ăn, chỗ ở, hoặc khi số lượng cá thể quá cao…), các cá thể trong nhóm sẽ bắt đầu cạnh tranh với nhau.
VI. MỐI QUAN HỆ GIỮA CÁC LOÀI
- Các sinh vật khác loài có thể có mối quan hệ hỗ trợ lẫn nhau hoặc đối đầu.
VII. QUẦN THỂ SINH VẬT
+ Quần thể sinh vật là tập hợp các cá thể cùng loài sống trong một khu vực cụ thể tại một thời điểm nhất định, và có khả năng sinh sản để tạo ra thế hệ mới.
+ Ví dụ: Rừng cây thông nhựa phân bố ở khu vực núi Đông Bắc Việt Nam.
ĐẶC ĐIỂM CƠ BẢN CỦA QUẦN THỂ
1. Tỉ lệ giới tính
- Tỉ lệ giới tính là tỷ lệ giữa số lượng cá thể đực và cái. Tỉ lệ này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh sản của quần thể.
- Hầu hết động vật có tỷ lệ đực/cái ở giai đoạn trứng hoặc con non là 1:1.
- Tỷ lệ giới tính có thể thay đổi tùy thuộc vào yếu tố di truyền và điều kiện môi trường.
+ Trong mùa sinh sản, số lượng cá thể cái của thằn lằn và rắn thường nhiều hơn cá thể đực, nhưng sau mùa sinh sản, số lượng lại cân bằng.
+ Ở một số loài rùa, nếu trứng được ủ ở nhiệt độ dưới 28°C sẽ nở thành cá thể đực, còn nếu ủ ở nhiệt độ trên 32°C sẽ nở thành cá thể cái.
2. Cơ cấu nhóm tuổi
- Quần thể được chia thành ba nhóm tuổi chính: trước sinh sản, sinh sản và sau sinh sản. Mỗi nhóm tuổi đóng vai trò sinh thái khác nhau.
- Cấu trúc các nhóm tuổi trong quần thể được thể hiện thông qua các tháp tuổi.
+ Tháp tuổi gồm nhiều hình thang (hoặc hình chữ nhật) chồng lên nhau.
+ Có ba loại tháp tuổi:
- Tháp phát triển: Nhóm tuổi trước sinh sản nhiều hơn nhóm tuổi sau sinh sản, giúp quần thể tăng trưởng nhanh chóng về số lượng và kích thước.
- Tháp ổn định: Nhóm tuổi trước sinh sản bằng nhóm tuổi sinh sản, cho thấy quần thể đang ở trạng thái cân bằng ổn định.
- Tháp giảm sút: Nhóm tuổi trước sinh sản ít hơn nhóm tuổi sau sinh sản, báo hiệu quần thể có thể suy giảm hoặc diệt vong.
- Mục tiêu: xây dựng kế hoạch phát triển quần thể hợp lý và các biện pháp bảo tồn hiệu quả.
3. Mật độ cá thể trong quần thể
- Mật độ quần thể được xác định bằng số lượng hoặc khối lượng sinh vật trong một đơn vị diện tích hoặc thể tích.
- Ví dụ:
- Mật độ cá thể trong quần thể không cố định, mà biến động theo mùa, năm và chịu ảnh hưởng từ chu kỳ sống của sinh vật, nguồn thức ăn, và các yếu tố môi trường bất thường như lụt lội, cháy rừng, dịch bệnh, hạn hán…
- Trong nông nghiệp, để duy trì mật độ quần thể hợp lý cần thực hiện các biện pháp kỹ thuật như trồng số lượng hợp lý, loại bỏ cá thể yếu, và cung cấp đủ thức ăn.
- Mật độ là yếu tố quan trọng nhất vì nó quyết định các đặc trưng khác và ảnh hưởng đến việc sử dụng nguồn sống, tần suất giao phối, khả năng sinh sản và tử vong, trạng thái cân bằng của quần thể, cũng như các mối quan hệ sinh thái để quần thể tồn tại và phát triển.
ẢNH HƯỞNG CỦA MÔI TRƯỜNG ĐẾN QUẦN THỂ SINH VẬT
- Các yếu tố môi trường như khí hậu, thổ nhưỡng, nguồn thức ăn, và nơi ở có thể thay đổi và làm thay đổi số lượng cá thể trong quần thể.
- Số lượng cá thể tăng lên khi môi trường có khí hậu phù hợp, nguồn thức ăn phong phú và nơi ở rộng rãi. Tuy nhiên, khi số lượng cá thể quá cao, nguồn thức ăn trở nên khan hiếm, nơi ở và nơi sinh sản thiếu hụt, dẫn đến tỷ lệ tử vong cao và mật độ cá thể giảm về mức cân bằng.
VIII. QUẦN THỂ CON NGƯỜI
SO SÁNH QUẦN THỂ NGƯỜI VỚI CÁC QUẦN THỂ SINH VẬT KHÁC
+ Quần thể người và quần thể sinh vật đều có các đặc điểm chung như giới tính, lứa tuổi, mật độ, sinh sản và tỷ lệ tử vong.
+ Tuy nhiên, quần thể người còn bao gồm những yếu tố đặc thù không xuất hiện ở các quần thể sinh vật khác như pháp luật, kinh tế, hôn nhân, giáo dục, văn hóa và xã hội.
- Con người có những điểm khác biệt so với các quần thể sinh vật khác nhờ vào khả năng lao động và tư duy, có thể điều chỉnh các yếu tố sinh thái trong quần thể và đồng thời cải tạo môi trường xung quanh.
CÁC NHÓM TUỔI ĐẶC TRƯNG CỦA QUẦN THỂ NGƯỜI
- Dân số thường được phân chia thành các nhóm tuổi khác nhau như sau:
+ Nhóm tuổi chưa đến thời kỳ sinh sản: từ sơ sinh đến dưới 15 tuổi.
+ Nhóm tuổi đang trong thời kỳ sinh sản và làm việc: từ 15 đến 64 tuổi.
+ Nhóm tuổi không còn khả năng lao động nặng: từ 65 tuổi trở lên.
- Có ba loại tháp tuổi chính:
- Nếu tỷ lệ trẻ em dưới 15 tuổi cao (khoảng 30% dân số), và tỷ lệ người già thấp (<10% dân số) cùng với tuổi thọ trung bình thấp, thì nước đó được phân loại là có dân số trẻ.
- Nếu tỷ lệ trẻ em dưới 15 tuổi thấp (<30% dân số) và tỷ lệ người già cao (>10% dân số) cùng với tuổi thọ trung bình cao, nước đó được phân loại là có dân số già.
- Ý nghĩa: Việc phân tích tháp tuổi giúp lập kế hoạch điều chỉnh sự tăng giảm của dân số.
THAY ĐỔI DÂN SỐ VÀ PHÁT TRIỂN XÃ HỘI
- Sự gia tăng dân số tự nhiên xảy ra khi số người sinh ra nhiều hơn số người qua đời. Tuy nhiên, sự thay đổi dân số còn bị ảnh hưởng bởi các yếu tố di cư.
- Khi dân số gia tăng quá nhanh, dẫn đến sự cạn kiệt tài nguyên và không đủ cung cấp từ nguồn tài nguyên tái sinh, gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng.
+ Thiếu hụt về chỗ ở, thực phẩm, cơ sở giáo dục và y tế.
+ Tình trạng ô nhiễm môi trường gia tăng.
+ Tài nguyên thiên nhiên bị khai thác quá mức và cạn kiệt.
+ Sự phát triển kinh tế bị trì trệ.
+ Thiên tai xảy ra với tần suất cao.
- Để giảm thiểu tác động tiêu cực của sự gia tăng dân số, các quốc gia cần xây dựng chiến lược phát triển dân số hợp lý, cân bằng giữa các yếu tố kinh tế và xã hội, nhằm đảm bảo chất lượng cuộc sống cho từng cá nhân, gia đình và toàn xã hội.
IX. QUẦN XÃ SINH VẬT
- Khái niệm: Quần xã sinh vật bao gồm nhiều quần thể sinh vật của các loài khác nhau, cùng tồn tại trong một không gian có điều kiện sinh thái tương đồng, và các sinh vật này có mối liên hệ chặt chẽ như một hệ thống đồng nhất.
- Quần xã có cấu trúc ổn định và các sinh vật trong quần xã đều thích nghi với môi trường sống của chúng.
CÁC ĐẶC ĐIỂM CHÍNH CỦA MỘT QUẦN XÃ
Quần xã sinh vật được nhận diện qua các đặc điểm chính về số lượng và sự đa dạng của các loài.
QUAN HỆ GIỮA NGOẠI CẢNH VÀ QUẦN XÃ
- Các yếu tố sinh thái, bao gồm cả vô sinh và hữu sinh, luôn tác động đến quần xã, dẫn đến sự biến đổi của nó.
- Sự thay đổi theo chu kỳ ngày đêm và mùa vụ làm cho hoạt động của các sinh vật cũng diễn ra theo chu kỳ.
- Khi khí hậu thuận lợi và thực vật phát triển, động vật cũng phát triển theo. Tuy nhiên, số lượng các loài sinh vật luôn được duy trì ổn định để phù hợp với khả năng của môi trường, đảm bảo sự cân bằng sinh học trong quần xã, ví dụ như số lượng sâu và chim ăn sâu luôn được điều chỉnh ổn định.
- Cân bằng sinh học là tình trạng mà số lượng cá thể của từng quần thể trong quần xã dao động quanh mức cân bằng nhờ sự kiểm soát sinh học, phù hợp với khả năng của môi trường như thức ăn và nơi ở, duy trì sự ổn định trong quần xã.
- Để bảo vệ thiên nhiên, chúng ta cần thực hiện các biện pháp sau:
+ Cấm săn bắt và mua bán động vật quý hiếm.
+ Trồng rừng để tăng cường diện tích cây xanh
+ Thực hiện tuần tra để bảo vệ rừng
+ Thiết lập các khu vực bảo tồn thiên nhiên và bảo vệ các loài động vật quý hiếm…
X. HỆ SINH THÁI
1. Định nghĩa
- Hệ sinh thái bao gồm cộng đồng sinh vật và môi trường sống của chúng (sinh cảnh).
- Trong hệ sinh thái, các sinh vật có mối quan hệ dinh dưỡng cụ thể, thể hiện qua các mối quan hệ giữa các quần thể loài trong cộng đồng và chu trình tuần hoàn vật chất giữa các sinh vật và các yếu tố vô sinh.
2. Các yếu tố cấu thành của hệ sinh thái
+ Các yếu tố vô sinh: đất, đá, nước, nhiệt độ, mùn hữu cơ, v.v.
+ Các yếu tố hữu sinh:
- Sinh vật sản xuất: thực vật
- Sinh vật tiêu thụ: động vật ăn thực vật, động vật ăn thịt hoặc ký sinh trên động vật khác
- Sinh vật phân hủy
CHUỖI THỨC ĂN VÀ LƯỚI THỨC ĂN
Trong hệ sinh thái, các sinh vật có mối quan hệ dinh dưỡng tạo thành các chuỗi và lưới thức ăn.
- Chuỗi thức ăn là một chuỗi các loài sinh vật có quan hệ dinh dưỡng liên tiếp với nhau.
- Mỗi loài trong chuỗi thức ăn là một mắt xích, vừa là sinh vật tiêu thụ mắt xích trước đó, vừa là đối tượng bị tiêu thụ bởi mắt xích kế tiếp.
- Trong môi trường tự nhiên, một loài sinh vật có thể thuộc về nhiều chuỗi thức ăn khác nhau, không chỉ giới hạn ở một chuỗi.
- Các chuỗi thức ăn chồng chéo và liên kết với nhau, tạo thành một mạng lưới thức ăn phức tạp.
- Các chức năng của sinh vật trong mạng lưới thức ăn bao gồm:
+ Sinh vật sản xuất: chế tạo các chất hữu cơ từ các nguyên liệu vô cơ như thực vật và tảo.
+ Sinh vật tiêu thụ: động vật ăn thực vật, hoặc động vật ăn thịt và ký sinh trên động vật khác để tiêu thụ các chất hữu cơ.
+ Sinh vật phân hủy: bao gồm vi khuẩn, nấm, và các loài khác phân giải chất hữu cơ như xác động vật và thực vật thành các chất vô cơ.
- Vật chất và năng lượng trong hệ sinh thái được tuần hoàn liên tục.
XI. ẢNH HƯỞNG CỦA CON NGƯỜI ĐẾN MÔI TRƯỜNG
Một trong những ảnh hưởng nghiêm trọng nhất của con người đối với môi trường là sự phá hủy thảm thực vật, dẫn đến nhiều thay đổi khí hậu.
Nhiều hoạt động của con người đã tạo ra những hệ quả tiêu cực đáng kể:
- Sự xói mòn đất dẫn đến các hiện tượng như lũ lụt nghiêm trọng, hạn hán kéo dài, và tác động tiêu cực đến mạch nước ngầm.
- Sự suy giảm đa dạng sinh học và mất cân bằng sinh thái là những hậu quả đáng lo ngại.
PHẦN VAI TRÒ CỦA CON NGƯỜI TRONG VIỆC BẢO VỆ VÀ CẢI THIỆN MÔI TRƯỜNG TỰ NHIÊN
Nhiều hoạt động của con người đã gây ô nhiễm và suy thoái môi trường tự nhiên. Tuy nhiên, với sự nâng cao nhận thức, con người đang tích cực nỗ lực khắc phục và cải thiện môi trường tự nhiên.
Các biện pháp chủ yếu:
- Hạn chế tốc độ gia tăng dân số.
- Tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn tài nguyên hiện có.
- Bảo vệ các loài động thực vật khỏi nguy cơ tuyệt chủng.
- Khôi phục và trồng mới các khu rừng.
- Quản lý và giảm thiểu nguồn thải gây ô nhiễm môi trường.
- Các hoạt động nghiên cứu khoa học đã giúp cải tiến nhiều giống cây trồng và vật nuôi với năng suất vượt trội.
XII. Ô NHIỄM MÔI TRƯỜNG
- Ô nhiễm môi trường xảy ra khi môi trường tự nhiên bị làm bẩn và các thuộc tính vật lý, hóa học, sinh học của nó bị biến đổi, ảnh hưởng xấu đến cuộc sống của con người và các sinh vật khác.
- Nguyên nhân:
+ Do hoạt động của con người gây ra.
+ Một số hiện tượng tự nhiên như núi lửa phun trào tạo ra bụi, thiên tai như lũ lụt tạo điều kiện cho vi sinh vật gây bệnh phát triển…
Có nhiều yếu tố gây ra ô nhiễm môi trường
* Đồng thời, cần thực hiện các biện pháp giảm thiểu ô nhiễm:
- Đẩy mạnh nghiên cứu khoa học để giảm thải rác, xử lý chất thải, dự báo và phòng chống thiên tai.
- Xây dựng công viên cây xanh và trồng thêm cây xanh
- Tăng cường giáo dục để nâng cao ý thức cộng đồng về ô nhiễm và các biện pháp phòng ngừa
- Xây dựng các khu vực quản lý chất nguy hiểm một cách nghiêm ngặt
- Xây dựng các nhà máy, xí nghiệp cách xa khu dân cư
XIII. SỬ DỤNG HIỆU QUẢ TÀI NGUYÊN THIÊN NHIÊN
- Tài nguyên thiên nhiên là các nguyên liệu cơ bản được hình thành tự nhiên, mà con người có thể khai thác và sử dụng trong đời sống hàng ngày.
CÁC LOẠI TÀI NGUYÊN THIÊN NHIÊN CHÍNH
- Tài nguyên thiên nhiên là những nguyên liệu tự nhiên mà con người có thể tận dụng cho nhiều mục đích trong cuộc sống.
- Các loại tài nguyên thiên nhiên được phân loại theo nhóm như sau:
+ Tài nguyên không tái tạo: là những loại tài nguyên mà sau khi sử dụng hết sẽ không thể phục hồi hoặc mất dần (như khí đốt tự nhiên, dầu mỏ, than đá).
+ Tài nguyên tái tạo: những loại tài nguyên có khả năng phục hồi và phát triển nếu được khai thác một cách hợp lý (như nước, đất đai, sinh vật).
+ Nguồn năng lượng bền vững: bao gồm năng lượng mặt trời, gió, nhiệt từ lòng đất, và thủy triều… Đây là những nguồn năng lượng sạch, không gây ô nhiễm môi trường khi sử dụng.
SỬ DỤNG HIỆU QUẢ TÀI NGUYÊN THIÊN NHIÊN
Là việc khai thác tài nguyên sao cho vừa đáp ứng nhu cầu hiện tại của xã hội, vừa bảo vệ và duy trì các nguồn tài nguyên cho các thế hệ tương lai.
1. Khai thác hợp lý tài nguyên đất
+ Thực hiện các biện pháp chống xói mòn, hạn chế khô hạn và ngăn ngừa nhiễm mặn.
+ Cải thiện độ màu mỡ của đất.
- Thực vật có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì chất lượng đất.
* Tại các vùng đất dốc, cây xanh và hệ thống ruộng bậc thang giúp giảm xói mòn đất. Nước chảy trên mặt đất sẽ gặp gốc cây và lớp thảm mục, làm chậm lại tốc độ dòng chảy. Vì vậy, rừng đóng vai trò thiết yếu trong việc kiểm soát xói mòn, đặc biệt là trên các sườn dốc.
2. Khai thác hợp lý tài nguyên nước
- Hậu quả của tình trạng thiếu nước:
+ Tăng nguy cơ bệnh tật do điều kiện vệ sinh kém.
+ Gây thiệt hại cho mùa màng vì hạn hán.
+ Thiếu nước uống cho gia súc và động vật nuôi.
3. Khai thác tài nguyên rừng một cách hợp lý
- Tài nguyên rừng có nhiều giá trị quan trọng:
+ Cung cấp đa dạng sản phẩm quý như gỗ, củi, thuốc nhuộm, và các loại thuốc chữa bệnh.
+ Đóng vai trò thiết yếu trong việc điều tiết khí hậu.
+ Giúp ngăn ngừa lũ lụt và xói mòn đất hiệu quả.
+ Là môi trường sống lý tưởng cho nhiều loài động vật và vi sinh vật.
+ Nguồn gen quý báu đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì sự cân bằng sinh thái của Trái Đất.
- Các biện pháp cần thực hiện:
+ Khai thác tài nguyên một cách hợp lý và kết hợp với việc trồng thêm cây.
+ Thiết lập các khu bảo tồn thiên nhiên để bảo vệ môi trường.
KHÔI PHỤC MÔI TRƯỜNG VÀ BẢO TỒN THIÊN NHIÊN HOANG DÃ
- Môi trường Trái Đất đang ngày càng bị suy giảm, cần áp dụng các biện pháp để phục hồi và bảo vệ.
- Bảo tồn thiên nhiên hoang dã đồng nghĩa với việc bảo vệ các sinh vật và môi trường sống của chúng. Đây là nền tảng để duy trì cân bằng sinh thái, ngăn ngừa ô nhiễm và sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
1. Bảo vệ tài nguyên sinh vật
Các biện pháp chính để bảo vệ tài nguyên sinh vật
- Bảo vệ các khu rừng cổ thụ và rừng đầu nguồn...
- Thiết lập các khu bảo tồn và vườn quốc gia để bảo vệ các loài động vật hoang dã.
- Trồng cây và phát triển rừng để cung cấp môi trường sống cho nhiều loài sinh vật.
- Cấm săn bắn động vật hoang dã và hạn chế khai thác quá mức các loài sinh vật.
- Sử dụng công nghệ sinh học để bảo tồn nguồn gen quý, như nhân giống vô tính và nuôi cấy mô.
Còn nhiều biện pháp khác cần áp dụng:
- Khai thác rừng sản xuất một cách hợp lý và bền vững.
- Giảm thiểu việc chuyển đổi rừng thành đất nông nghiệp và kiểm soát di dân tự do.
- Đóng cửa các khu rừng tự nhiên để bảo vệ và phục hồi chúng.
2. Cải tạo các hệ sinh thái bị suy thoái
ĐÓNG GÓP CỦA HỌC SINH TRONG VIỆC BẢO VỆ THIÊN NHIÊN HOANG DÃ
- Vận động cộng đồng tham gia bảo vệ thiên nhiên.
+ Nội dung vận động có thể bao gồm: sự quan trọng của rừng, tác động của việc chặt phá rừng, các biện pháp bảo vệ rừng, ô nhiễm môi trường và hậu quả của nó, cùng với cách khắc phục.
+ Các phương pháp vận động: biểu diễn kịch, thơ ca, hò vè, v.v.
- Không xả rác bừa bãi, chủ động tham gia dọn dẹp công cộng.
- Tích cực tham gia vào các hoạt động làm sạch công viên, bãi biển, và trường học.
- Tránh chặt phá cây xanh một cách vô tội vạ, tích cực trồng và chăm sóc cây để bảo vệ môi trường.
- Không săn bắn các loài chim và động vật, bảo vệ các sinh vật có ích cho hệ sinh thái.
- Vận động mọi người cùng tham gia bảo vệ thiên nhiên và môi trường sống.
BẢO TỒN ĐA DẠNG CÁC HỆ SINH THÁI
Các hệ sinh thái trên cạn và dưới nước khác nhau rõ rệt về các đặc tính vật lý, hóa học và sinh học.
BẢO TỒN HỆ SINH THÁI RỪNG
BẢO VỆ HỆ SINH THÁI BIỂN CẢ
BẢO TỒN HỆ SINH THÁI NÔNG NGHIỆP