1. Tổng hợp kiến thức Ngữ văn lớp 8
Lập bảng tổng kết các văn bản và tác phẩm văn học Việt Nam
STT | Tên văn bản | Tác giả | Thể loại | Giá trị nội dung | Giá trị nghệ thuật |
1 | Nhớ rừng (Thơ mới) | Thế Lữ (1907-1989) | Thơ tám chữ | Sử dụng một tấm gương trong vườn bách thú, con hổ đã bị nhốt đóng vai trò của một biểu tượng tượng trưng để diễn đạt tốc độ và tầm quan trọng của sự chán ghét đối với cuộc sống thường ngày, cùng với mong muốn mãnh liệt và hết sức khao khát tự do. Trong từng đoạn thơ và từng câu chữ, nhà thơ đang thức tỉnh tinh thần yêu nước và lòng tự hào của những người dân mất nước thuở ấy | Nghệ thuật viết lãng mạn này thực sự rất sâu sắc và đầy cảm xúc. Tác giả đã thể hiện sự sáng tạo đáng kinh ngạc qua cách biến đổi câu thơ, chơi với nhịp điệu và vần điệu, tạo ra các phép tương phản và đối lập đầy ấn tượng. Cách tác giả tạo ra hình ảnh trong từng từ và câu chữ là điều thật đặc biệt và cuốn hút |
2 | Quê hươg (Thơ mới) | Tế Hanh (sinh 1921) | Thơ tám chữ | Tình yêu sâu sắc đối với quê hương được thể hiện một cách tường thuật và sinh động thông qua bức tranh rộn ràng về một làng quê nằm bên bờ biển. Trong bức tranh này, chúng ta có thể cảm nhận sự thân thiết và tình cảm tới quê hương thông qua sự sôi động và huyền bí của người dân chài, cũng như qua cuộc sống sôi nổi và đầy sức sống trong làng chài này. Sự kết hợp giữa màu sắc tươi sáng và chi tiết sinh động trong tranh vẽ này làm nổi bật những hình ảnh của những con người khỏe mạnh và nhiệt huyết, họ chải lưới, neo đậu thuyền, và đang hoàn toàn sống với biển cả. Đây không chỉ là một bức tranh, mà là một tuyệt tác nghệ thuật thể hiện tình yêu chân thành và sâu sắc đối với quê hương, nơi mà sự sống và văn hóa làng chài đang trỗi dậy mạnh mẽ | Những dòng thơ tuyệt vời này vô cùng giản đơn, nhưng chúng lại ẩn chứa sự tinh tế và sâu sắc về ý nghĩa biểu trưng. Mỗi từ và hình ảnh trong bài thơ đều đánh thức tâm hồn và mở ra một thế giới phong phú của ý nghĩa sâu xa. Cánh buồm, trong thơ, trở thành biểu tượng của hồn làng, đại diện cho tinh thần và sức sống của cộng đồng. Thân hình nồng thở vị xa xăm bên cạnh việc đánh thức trí tưởng tượng cùng với mùi chất muối thấm dần vào từng thớ vỏ, cùng hợp nhất thành một bức tranh tinh tế về sự tương tác phức tạp giữa con người và thiên nhiên, giữa quê hương và trái tim của chúng ta |
3 | Khi con tu hú (Thơ Cách mạng) | Tố Hữu (1920-2002) | Thơ lục bát | Trong tâm hồn của những chiến sĩ cách mạng trẻ tuổi, tình yêu đối với cuộc sống và lòng khao khát tự do đang bị giam giữ trong những tường đá lạnh lẽo của nhà tù. Mỗi ngày trôi qua, họ thấy sự quý báu của cuộc sống trở nên rõ ràng hơn bao giờ hết và khao khát tự do ngày một tăng cao. Bên trong những ngục tù đen tối, tình yêu cuộc sống của họ vẫn sáng lên như một tia sáng mờ ảo, cho họ thấy hy vọng và ý nghĩa trong mọi khía cạnh của cuộc sống. Sự kiên định và dũng cảm của họ trong việc theo đuổi mục tiêu tự do không chỉ là một biểu hiện của lòng dũng cảm, mà còn là một lời tuyên thệ vững chắc về quyền tồn tại và tình yêu sâu đậm đối với quê hương và con người của họ | Lời thơ đầy cảm xúc này mang trong mình một giọng điệu cuốn hút và cảm động, đầy sự sôi động và tinh tế. Từng dòng thơ đều là một cuộc hành trình đầy sáng tạo và phong phú trong thế giới tưởng tượng, nơi mà mọi ý tưởng và cảm xúc được chảy tràn. Từng chi tiết trong lời thơ như những viên ngọc quý, kết hợp với nhau để tạo nên một tác phẩm tuyệt vời đầy sự sáng tạo và phong phú. Cảm nhận được nhịp điệu và nghệ thuật của tác giả khi ông tạo dựng một thế giới riêng biệt trong từng câu chữ, một thế giới đậy sắc màu và tầm nhìn đa dạng |
4 | Tức cảch
Pác Bó (Thơ cách mạng) | Hồ Chí Minh (1890-1969) | Đường luật thất ngôn tứ tuyệt | Tinh thần lạc quan và sự ung dung của Bác Hồ trong cuộc sống cách mạng đầy khó khăn và gian khổ tại Pác Bó là một biểu hiện đặc biệt của tâm hồn và triết lý sống của Người. Với Bác, việc tham gia vào cuộc cách mạng không chỉ là một nhiệm vụ, mà còn là một niềm vui to lớn và một cách để sống hòa hợp với thiên nhiên. Từng ngày trôi qua tại Pác Bó, Bác Hồ đã trải qua nhiều thách thức và khó khăn, nhưng sự lạc quan không bao giờ rời bỏ Người. Bác luôn nhớ rằng mục tiêu của mình không chỉ là chiến thắng trong cuộc cách mạng mà còn là xây dựng một tương lai tươi sáng cho đất nước và nhân dân. Sự kết hợp giữa triết lý sống hòa hợp với thiên nhiên và tinh thần lạc quan đã giúp Bác Hồ vượt qua mọi khó khăn và trở thành một biểu tượng vĩ đại trong lịch sử Việt Nam và thế giới | Lời thơ ấy rất đặc biệt với một giọng hóm hỉnh và tươi vui, luôn sẵn sàng để tạo nên những trải nghiệm đáng nhớ, thậm chí có thể mô tả là "sang chảnh". Những từ ngữ tinh tế trong thơ không chỉ tạo nên sự chông chênh, mà còn làm nổi bật tính cổ điển và hiện đại đồng thời. Mỗi dòng thơ đều là một cuộc hành trình vui nhộn và sáng tạo, nơi sự kết hợp giữa tinh thần cổ điển và hiện đại tạo nên một tác phẩm thơ độc đáo. Đó là lời kể của những câu chuyện đầy màu sắc và thú vị, để lại ấn tượng mạnh mẽ với người đọc, và đặc biệt là khả năng tạo tiếng cười và sự vui vẻ trong lòng họ |
5 | Ngắm trăng (Vọng Nguyệt; trích Nhật kí trong tù) | Hồ Chí Minh | Thất ngôn tứ tuyệt (chữ Hán) | Tình yêu của Bác Hồ đối với thiên nhiên và tình đam mê trái tim Người dành cho trăng đã hoàn toàn lấn át cả những bức tường tối tăm và cảnh tù ngục cực khổ. Trong những thời khắc khó khăn và nỗi buồn của cuộc đời trong ngục, Bác Hồ không bao giờ từ bỏ sự tương tác và sự kết nối sâu sắc với thiên nhiên. Bác luôn biết cách tận hưởng vẻ đẹp của trăng, như một nguồn cảm hứng vô tận. Trái tim Người tràn đầy sự ung dung và hạnh phúc khi được kết nối với tự nhiên và những hiện tượng tuyệt đẹp của nó, như trăng sáng và lấp lánh trên bầu trời đêm. Điều này thể hiện lòng kiên nhẫn, sự yêu thương và tinh thần phi thường của Bác Hồ, khi Người vẫn giữ vững tinh thần yêu quê hương và con người trong những hoàn cảnh khó khăn nhất | Nghệ thuật của tác giả thể hiện trong bài viết này đa dạng và phong phú. Tác giả đã thể hiện khả năng nhân hóa, sử dụng điệp từ một cách thông minh và tinh tế, đặt ra câu hỏi sâu sắc mà đôi khi đầy ẩn dụ, và tạo ra những sự đối lập tạo nên một tác phẩm tư duy và đầy sức hấp dẫn. Những phần trình bày về nhân hóa đã giúp người đọc tương tác với những nhân vật trong tác phẩm và cảm nhận được sự sống động và đa chiều của họ. Điệp từ đã tạo ra một tầng tầng lớp lớp ý nghĩa, khiến cho bài viết trở nên sâu sắc và lôi cuốn hơn. Các câu hỏi tu từ và đối lập đặt ra đã thúc đẩy người đọc suy tư và thảo luận, làm cho tác phẩm trở nên phong phú và đầy tính tri thức. Tất cả những yếu tố này đã cùng nhau tạo nên một tác phẩm văn học đa chiều và đáng để thảo luận |
6 | Đi đường (Tẩu Lộ; trích Nhật kí trong tù) | Hồ Chí Minh | Thất ngôn tứ tuyệt chữ Hán (dịch lục bát) | Ý nghĩa tượng trưng và triết lý sâu sắc đang được thể hiện qua hành trình đi qua những đỉnh núi. Điều này truyền tải một thông điệp tư duy sâu xa về cuộc hành trình của cuộc đời. Khi ta bắt đầu bước chân lên con đường đầy thách thức, như việc chinh phục những đỉnh núi cao vút, ta học được một sự chân thành về cuộc sống. Những gian khó, khó khăn chồng chất trên con đường sẽ dần trở thành bước đệm cho sự thắng lợi vẻ vang ở phía trước. Như đồng điệu với việc vượt qua những đỉnh núi cao, ta học được rằng những khó khăn của cuộc sống có thể trở thành cơ hội cho sự trưởng thành và thành công. Từ đó, chúng ta có thể rút ra những bài học vĩ đại về sự kiên nhẫn và quyết tâm trong hành trình đối mặt với cuộc sống | Sự sử dụng điệp từ trong bài thơ này là một nghệ thuật phong phú, tạo nên sự sâu sắc và phức tạp cho nội dung. Từng từ, từng câu thơ trở thành một cách để tạo nên nhiều lớp ý nghĩa và khía cạnh khác nhau trong bài thơ. Bằng cách này, tác giả đã biến mỗi câu thơ thành một trang sách đầy sự phong phú và đa dạng, mời gợi người đọc khám phá. Hình ảnh trong bài thơ cũng thể hiện sự đa nghĩa và sâu sắc. Chúng không chỉ đơn giản là mô tả, mà còn là một cách để truyền đạt thông điệp, tạo ra sự kết nối tinh tế giữa tác giả và độc giả. Câu thơ và bài thơ tự thân cũng đựng trong họ một số lượng lớn các ý nghĩa và cảm xúc, chờ đợi người đọc khám phá và tận hưởng. Tất cả những yếu tố này kết hợp lại tạo nên một tác phẩm thơ với sự đa chiều và phong phú, một tác phẩm mà người đọc có thể trải qua và khám phá lại điều mới mẻ mỗi lần đọc |
7 | Chiếu dời đô (Thiên đô chiếu) (1010) | Lí Công Uẩn (Lí Thái Tổ) (974-1028) | Chiếu - Chữ Hán Nghị luận trung đại | Bài thơ thể hiện một khao khát sâu sắc về một quốc gia độc lập và thống nhất, và nó cũng là một phản ánh rõ ràng về ý chí tự cường của dân tộc Đại Việt trong quá trình phát triển và mạnh mẽ hơn. Trong lòng mỗi người dân Việt Nam đang cháy bỏng khát vọng tạo nên một quốc gia độc lập và thống nhất, nơi mà tất cả mọi người có thể sống trong hòa bình và sự thịnh vượng. Tự cường là một sức mạnh tiềm ẩn trong tâm hồn của dân tộc, cho phép họ vượt qua mọi khó khăn và thách thức để đạt được mục tiêu cao cả này. Nhưng không chỉ là khát vọng, mà còn là ý chí cố gắng không ngừng nghỉ của dân tộc Đại Việt đang làm nên lịch sử. Họ đang trên đà trưởng thành và mạnh mẽ hơn, và họ đang dấn thân vào cuộc hành trình của sự phồn thịnh và độc lập. Đây là một hành trình đầy hứng thú và ý nghĩa, nơi mà sự đoàn kết và lòng yêu nước sẽ giúp họ đạt được những ước mơ lớn lao này | Với sự chặt chẽ trong việc kết câu và lập luận thuyết phục, bài viết này đã thể hiện một sự hài hòa đáng kinh ngạc giữa việc tuân theo ý trời cao và lắng nghe ý kiến của nhân dân. Nhưng nó không chỉ là sự hài hòa, mà còn là sự hiểu biết sâu sắc về tình yêu và trách nhiệm đối với đất nước. Việc tuân theo ý trời cao được thể hiện qua lòng tôn kính và kính trọng đối với các giá trị văn hóa và tôn giáo. Tuy nhiên, điều quan trọng hơn là việc lắng nghe ý kiến của nhân dân, đảm bảo rằng quyết định được đưa ra dựa trên nhu cầu và ý muốn của họ. Sự kết hợp giữa tôn trọng thiêng liêng và tình yêu sâu sắc đối với cộng đồng đã tạo nên một tác phẩm vừa sâu sắc vừa thấm đẫm tình yêu quê hương, một tác phẩm mà chắc chắn sẽ gợi cảm hứng và tư duy sâu xa cho người đọc |
8 | Hịch tướng sĩ (Dụ chư tì tướng hịch văn) (1285) | Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn (1231-1300) | Hịch Chữ Hán Nghị luận trung đại | Tinh thần yêu nước rất sâu đậm trong lòng dân tộc Việt Nam trong cuộc kháng chiến ác liệt chống lại sự xâm lược của quân Mông - Nguyên vào thế kỷ XIII. Nó thể hiện qua một tình yêu đối với quê hương không chỉ đơn giản là một cảm xúc, mà còn là một sự căm thù cháy bỏng đối với kẻ thù, và một ý chí quyết tâm chiến đấu và đánh bại họ. Trên cơ sở tình yêu và ý chí này, tác giả đã nhấn mạnh những khuyết điểm của các tướng lĩnh trong cuộc chiến và khuyên bảo họ nên nỗ lực học tập nghiên cứu binh thư, và rèn luyện quân đội để đảm bảo chuẩn bị sẵn sàng và hiệu quả cho cuộc chiến. Đây là một giai đoạn đầy khát vọng và đoàn kết ở Đông Á, nơi tinh thần quyết tâm đã biến Đông Á trở thành một biểu tượng hào hùng và đầy tự hào | Áng văn chính luận tuyệt vời, với lập luận chặt chẽ và lí lẽ hùng hồn, nó mang trong nó một sự đanh thép và nhiệt huyết đầy ấn tượng, sâu sắc và chứa đựng tình cảm thống thiết, đủ mạnh để rung động tận đáy lòng người đọc. Lời văn đánh vào trái tim của mọi người, biến những lời nói thành mệnh lệnh của lương tâm, để rồi người nghe không chỉ được thức tỉnh mà còn được truyền cảm hứng và sáng lòng. Đó là một sự kết hợp tuyệt diệu của trí tuệ và tình cảm, để lại dấu ấn mạnh mẽ và sâu sắc trong lòng người đọc |
9 | Nước Đại Việt ta (trích Bình Ngô đại cáo) (1428) | Ức Trai Nguyễn trãi (1380-1442 | Cáo Chữ Hán Nghị luận trung đại | Ý thức dân tộc và lòng tự hào về chủ quyền đất nước đã đạt một đỉnh cao, và ý nghĩa của điều này có thể so sánh như một bản tuyên ngôn về độc lập của nước ta. Chúng ta nhận thấy rằng đất nước chúng ta có một nền văn hiến lịch sử lâu đời, với lãnh thổ riêng biệt và phong tục văn hóa đặc trưng. Điều này thể hiện sự độc đáo và đặc biệt của quê hương, cùng với sự tự chủ và chủ quyền của dân tộc Việt Nam. Trong bối cảnh này, kẻ xâm lược không thể tránh khỏi sự thất bại vì họ đang đối đầu với một dân tộc quyết tâm bảo vệ giá trị và truyền thống lịch sử của mình. Điều này thể hiện một tầm nhìn mạnh mẽ về tương lai và niềm tin vào khả năng bảo vệ và phát triển đất nước | Lập luận trong bài viết này được xây dựng một cách chặt chẽ và hùng hồn, với việc sử dụng chứng cứ cụ thể và xác thực để đưa ra những ý tứ rõ ràng, sáng sủa và hàm súc. Đây thực sự là một biểu đồ tinh thần và ý thức dân tộc cao cả trong một thời kỳ lịch sử đánh dấu sự trưởng thành đáng kể của dân tộc. Bài viết đặt nền móng và cơ sở lí luận cho toàn bài một cách xuất sắc, cho phép người đọc hiểu rõ hơn về bối cảnh lịch sử và tầm quan trọng của những sự kiện được thảo luận. Đây là một tác phẩm văn học xứng đáng với danh hiệu "Thiên cổ hùng văn," thể hiện sự khôn ngoan và tầm nhìn vĩ đại của người tác giả |
10 | Bàn luận về phép học (Luận học pháp) (1791) | La Sơn Phu Tử Nguyễn Thiếp (1723-1804) | Tấu Chữ Hán Nghị luận trung đại | Tác giả thể hiện một quan niệm tiến bộ về mục tiêu và ý nghĩa của việc học tập. Đối với tác giả, học không chỉ để tích luỹ kiến thức mà còn để xây dựng tư duy đạo đức và đóng góp vào sự phát triển của đất nước. Học tập không chỉ là việc thu thập thông tin mà còn là việc áp dụng kiến thức vào cuộc sống hàng ngày. Để học tốt, tác giả nhấn mạnh rằng cần có phương pháp học hiệu quả và tập trung vào việc thực hành kiến thức thông qua hành động. Điều này thể hiện sự thấu hiểu về tính chất thực tiễn của kiến thức và tạo ra sự kết nối chặt chẽ giữa học tập và cuộc sống thực tế | Lập luận trong bài viết được triển khai một cách chặt chẽ và luận cứ được trình bày một cách rõ ràng. Sau khi phê phán những thực tiễn sai trái và lệch lạc trong quá trình học tập, bài viết đưa ra một quan điểm mạnh mẽ và phương pháp học tập đúng đắn. Nhìn vào những thất bại và sai lầm trong quá trình học, bài viết nhấn mạnh rằng để tiến xa hơn, chúng ta cần áp dụng một phương pháp học tập đúng đắn. Điều này đòi hỏi sự tập trung vào việc xác định mục tiêu học tập, áp dụng các phương pháp học tập hiệu quả, và không ngừng cải thiện bản thân trong quá trình học. Bài viết chứng minh rằng chỉ qua việc thực hiện những thay đổi này, chúng ta có thể nâng cao chất lượng của quá trình học tập và đạt được sự thành công |
11 | Thuế máu (trích chương I, Bản án chế độ thực dân pháp) (1925) | Nguyễn Ái Quốc | Phóng sự chính luận Tiếng Pháp Nghị luận hiện đại | Chính quyền thực dân Pháp đã thể hiện sự giả tạo và độc ác thông qua việc lợi dụng những người dân thuộc địa khốn khổ như những công cụ đỡ đạn trong những cuộc chiến tranh phi nghĩa tàn khốc (1914-1918). Điều này thể hiện một thực tế tàn ác và không khoan nhượng, mà cần phải khám phá và hiểu rõ hơn. Chính quyền thực dân Pháp đã dùng mặt trái của nhân loại để đảm bảo lợi ích của họ trong những cuộc xung đột, và họ đã đối xử với những người yếu thế này một cách tàn bạo và tàn nhẫn. Những vụ việc này là những ví dụ rõ ràng về sự tàn bạo của quyền lực và sự cần thiết của việc tìm hiểu và đánh giá lại quá khứ lịch sử | Bài viết này tận dụng một nguồn tư liệu phong phú và đáng tin cậy, đảm bảo tính xác thực và sự chất lượng trong việc nghiên cứu và thảo luận. Nó thể hiện một tinh thần chiến đấu cao cấp, thể hiện sự tôn trọng và hiểu biết sâu sắc về chủ đề. Nghệ thuật trào phúng trong bài viết rất sắc sảo và hiện đại, khiến cho nội dung trở nên hấp dẫn và thú vị. Sự mâu thuẫn trong việc sử dụng trào phúng, ngôn ngữ và giọng điệu giễu nhại làm cho bài viết trở nên phong phú và đa chiều hơn, cho phép độc giả thấy được sự sáng tạo và tinh tế trong cách tiếp cận của tác giả đối với vấn đề được thảo luận |
2. Những yêu cầu khi học Ngữ văn lớp 8
* Thơ:
Việc tiếp cận và hiểu sâu sắc về các văn bản và tác giả thơ, cùng với khả năng phân tích nội dung và nghệ thuật của từng tác phẩm, là điều rất quan trọng và giá trị. Trước tiên, nắm rõ tên văn bản, tác giả và thể loại thơ giúp bạn hiểu rõ nguồn gốc và bản chất của tác phẩm. Điều này tạo nền tảng vững chắc cho việc khai thác sâu hơn. Học thuộc các bài thơ không chỉ để nhớ nội dung mà còn để cảm nhận nghệ thuật trong từng câu chữ. Phân tích kỹ lưỡng nội dung và nghệ thuật giúp bạn nhận ra thông điệp tác giả muốn truyền tải và cách họ dùng ngôn ngữ để diễn đạt ý nghĩa.
Hiểu rõ nội dung và vẻ đẹp của các tác phẩm trữ tình là một phần quan trọng trong việc học văn. Điều này bao gồm việc nắm bắt vẻ đẹp tâm hồn và tinh thần trong thơ của các nhà thơ cộng sản như Hồ Chí Minh và Tố Hữu, cũng như tình cảm của các nhà thơ mới lãng mạn như Thế Lữ và Tế Hanh. Hiểu sâu về thế giới tinh thần và cách các nhà thơ sử dụng ngôn ngữ thơ ca để thể hiện vẻ đẹp đặc trưng của tác phẩm là rất cần thiết. Cũng cần chú ý đến vai trò của các biện pháp tu từ trong các tác phẩm trữ tình, vì chúng giúp bạn hiểu rõ hơn về cách ngôn ngữ thơ được xây dựng và tạo hiệu ứng trong tác phẩm.
* Văn bản nghị luận:
- Phân loại các thể loại: Chiếu - Hịch - Cáo - Tấu
+ Chiếu: Là loại văn bản nghị luận thường được sử dụng để đưa ra ý kiến, đề xuất, hoặc kêu gọi hành động. Chiếu thường do một cá nhân hoặc nhóm đại diện cho tổ chức, xã hội, hoặc cộng đồng viết để trình bày quan điểm và đề xuất các giải pháp cụ thể.
+ Hịch: Là văn bản nghị luận cung cấp thông tin về sự kiện, tình hình, hoặc vấn đề cụ thể. Hịch được dùng để thông tin, giải thích, hoặc báo cáo về vấn đề quan trọng, và yêu cầu tính chính xác và rõ ràng trong việc truyền đạt thông tin.
+ Cáo: Là loại văn bản nghị luận dùng để phê phán, đánh giá, hoặc chỉ trích một sự việc, hành vi, hoặc chính sách. Cáo thường chứa các quan điểm mạnh mẽ và được dùng để tố cáo hoặc kêu gọi thay đổi.
+ Tấu: Là thể loại văn bản nghị luận đặc biệt, thường dùng để kêu gọi hoặc bảo vệ một nguyên tắc, ý tưởng, hoặc sự kiện. Tấu nổi bật với sự đam mê và tôn vinh, thường xuất hiện trong các bài diễn thuyết hoặc tuyên bố trọng đại.
- Hiểu rõ nội dung và đặc điểm nghệ thuật của một số văn bản nghị luận. Chúng ta cần tìm hiểu kỹ lưỡng về nội dung và đặc điểm nghệ thuật của các văn bản nghị luận cụ thể, bao gồm cách tác giả sử dụng ngôn ngữ, biện pháp tu từ, và lập luận để truyền đạt ý kiến và thuyết phục độc giả.
+ Hiểu rõ những đặc điểm chung và riêng của tinh thần yêu nước thể hiện trong các văn bản như 'Chiếu dời đô' của Lí Công Uẩn, 'Hịch tướng sĩ' của Trần Quốc Tuấn và 'Nước Đại Việt ta' (trích Bình Ngô đại cáo) của Nguyễn Trãi. Ngoài việc nghiên cứu các loại văn bản nghị luận, chúng ta cần phân tích tinh thần yêu nước trong từng tác phẩm cụ thể. Ví dụ:
+ 'Chiếu dời đô' - Lí Công Uẩn: Tác phẩm này phản ánh tinh thần yêu nước và quyết tâm bảo vệ đất nước trong hoàn cảnh phải đối đầu với cuộc xâm lăng.
+ 'Hịch tướng sĩ' - Trần Quốc Tuấn: Tác phẩm này thể hiện niềm tự hào và tôn vinh tinh thần của các tướng sĩ trong cuộc chiến bảo vệ đất nước.
+ 'Nước Đại Việt ta' (trích Bình Ngô đại cáo) - Nguyễn Trãi: Đây là tuyên ngôn về quyết tâm đoàn kết và chiến đấu để gìn giữ quê hương, xây dựng một nước Đại Việt hùng mạnh.
- Nắm vững trình tự lập luận. Cuối cùng, để hiểu rõ cách tác giả xây dựng lập luận trong các văn bản nghị luận, chúng ta cần nắm được trình tự lập luận. Điều này bao gồm việc phân tích cách các luận điểm được sắp xếp và trình bày để thuyết phục độc giả về quan điểm của tác giả.