1. Đề khảo sát chất lượng đầu năm môn tiếng Việt lớp 5 - Đề 01
PHẦN I: Luyện từ và câu (3 điểm):
Câu 1: Hãy liệt kê 3 từ đồng nghĩa với từ 'Quê hương'.
Câu 2: Tìm và điền cặp từ trái nghĩa phù hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu thành ngữ sau:
a) Đoàn kết là ..., chia rẽ là ....
b) Chết ... còn hơn sống ...
c) Gần mực thì ..., gần đèn thì sáng ...
Câu 3: Xác định các thành phần chủ ngữ, vị ngữ, và bổ ngữ trong mỗi câu sau:
'Khi bắt đầu tập nói, bé Lan rất yêu thích âm nhạc. Thỉnh thoảng, bé còn líu lo hát theo những bản nhạc mà mẹ thường đàn cho bé nghe.'
PHẦN II: Tập làm văn (7 điểm):
Đề bài: Hãy mô tả một địa điểm nổi tiếng ở quê hương em mà em đặc biệt yêu thích.
2. Đề khảo sát chất lượng đầu năm môn tiếng Việt lớp 5 - Đề 02
PHẦN I: Đọc hiểu (3 điểm)
Hành trình của đàn ong
(Trích đoạn)
Với đôi cánh tắm nắng trời
Đàn ong bay suốt đời để tìm hoa.
Không gian là con đường dài
Thời gian bất tận mở ra những sắc thái mới.
Khám phá những cánh rừng sâu thăm thẳm
Hoa chuối đỏ rực, hoa ban trắng tinh.
Khám phá bờ biển với sóng vỗ tràn đầy.
Hàng cây như hàng rào chắn bão, dịu dàng mùa hoa.
Tìm kiếm vùng đảo xa lạ
Có loài hoa nở như chưa từng có tên
Bầy ong lướt qua hàng trăm miền đất
Rì rào đôi cánh kết nối mùa hoa
Liên kết rừng hoang với biển khơi
Ở bất kỳ nơi nào, vị ngọt cũng được khám phá.
1. Những yếu tố nào trong đoạn thơ đầu tiên thể hiện cuộc hành trình bất tận của bầy ong?
A. Bay mãi không ngừng tìm kiếm hoa
B. Thời gian không giới hạn mở ra muôn màu sắc
C. Không gian bao la trải dài khắp nẻo đường
D. Tất cả 03 chi tiết trên
2. Bầy ong tìm mật ở những khu vực nào?
A. Rừng sâu; hoa chuối và hoa ban
B. Rừng sâu; hoa chuối và hoa ban; bờ biển; cây chắn bão; quần đảo; nơi hoa không tên
C. Bờ biển; cây chắn bão; quần đảo
D. Nơi có loài hoa chưa đặt tên
3. Những đặc điểm nổi bật của nơi bầy ong đến là gì?
A. Rừng sâu mênh mông; hoa chuối nở rực; hoa ban trắng xóa cả vùng
B. Bờ biển với sóng vỗ; hoa từ hàng cây chắn bão
C. Quần đảo xa xôi với một loài hoa nở như chưa từng có tên
D. Tất cả những nơi bầy ong đến đều mang những vẻ đẹp đặc trưng
4. Câu thơ 'Đất nơi đâu cũng tìm ra ngọt ngào' có thể được hiểu như thế nào?
A. Bầy ong cần mẫn và chăm chỉ
B. Bầy ong bay đi khắp các nơi để tìm mật
C. Tất cả a, b và d
D. Dù bầy ong đến bất kỳ nơi nào, chúng cũng tìm ra mật hoa và mang hương ngọt đến cho cuộc sống
Phần II: Chính tả (Nghe - viết) trong 15 phút (3 điểm)
Buôn Chư Lênh tiếp đón cô giáo
Y Hoa đến gặp già Rok, trưởng buôn, người đang đứng đón khách giữa nhà sàn. Cô nhận con dao từ tay già và chém mạnh một nhát vào cột nóc, theo phong tục của người lạ đến buôn. Đó là cách thể hiện lời thề, không phải nói ra mà phải khắc vào cột. Sau hành động này, Y Hoa được coi là thành viên của buôn.
Phần III: Tập làm văn (4 điểm)
Kể về một buổi tựu trường đầu năm mà em nhớ nhất.
Đáp án:
Phần I:
1 - D
2 - B
3 - D
4 - C
Phần II:
- Giáo viên đọc cho học sinh nghe và viết trong thời gian 15 phút.
- Bài viết không có lỗi chính tả, chữ viết rõ ràng, và trình bày đúng yêu cầu sẽ được 3 điểm.
- Mỗi lỗi chính tả trong bài viết (sai phụ âm đầu, vần, thanh, không viết hoa đúng cách,…) sẽ bị trừ 0,25 điểm.
+ Lưu ý: Nếu chữ viết không rõ ràng, sai về kích thước, khoảng cách, kiểu chữ, hoặc trình bày không sạch sẽ…: trừ 1 điểm toàn bài.
Phần III:
Dưới đây là dàn ý cơ bản để phân tích chi tiết nội dung của bài văn kể về buổi tựu trường đáng nhớ:
- Mở bài (0,5 điểm): Học sinh có thể mô tả ngắn gọn và hấp dẫn về buổi lễ khai giảng ấn tượng nhất mà bạn nhớ. Cố gắng làm cho phần mở bài thú vị để thu hút sự chú ý của người đọc.
- Phần thân bài (3 điểm):
+ Trước khi lễ khai giảng bắt đầu: Hãy chia sẻ cảm xúc của bạn trước buổi lễ, như hồi hộp, lo lắng, hay tự hào. Mô tả sự chuẩn bị của học sinh trước lễ khai giảng và cảm nhận về công tác chuẩn bị đó. Mô tả không khí tại sân trường và sự hiện diện của các thành viên tham gia lễ. Trình bày về cách trang trí sân khấu, có thể nêu chi tiết một số điểm đặc biệt.
+ Trong suốt buổi lễ khai giảng: Mô tả chi tiết về buổi lễ, bao gồm thời gian bắt đầu, người dẫn chương trình, hoạt động chào cờ và hát quốc ca. Chia sẻ những điểm nổi bật trong phần phát biểu của hiệu trưởng, giáo viên, phụ huynh và bạn học. Mô tả tiết mục văn nghệ gây ấn tượng nhất và lý do bạn cảm thấy ấn tượng.
+ Sau khi buổi lễ khai giảng kết thúc: Mô tả quá trình dọn dẹp sân khấu sau lễ. Nêu các hoạt động xã hội diễn ra sau buổi lễ như chụp hình và trò chuyện với bạn bè, phụ huynh.
- Phần kết bài (0,5 điểm): Tóm tắt cảm xúc và suy nghĩ của bạn về buổi lễ khai giảng. Bạn có thể chia sẻ sự phấn khích, cảm xúc hay sự động viên sau buổi lễ.
Học sinh cần thể hiện sự kết nối logic rõ ràng giữa các phần trong bài viết và chú trọng đến cấu trúc cũng như ngữ pháp để bài viết trở nên dễ đọc và dễ hiểu hơn.
3. Đề khảo sát chất lượng đầu năm môn tiếng Việt lớp 5 - Đề số 03
Phần I: Trắc nghiệm (5 điểm)
Câu 1: Trong các từ dưới đây, từ nào không phải là danh từ?
a. Niềm vui
b. Hạnh phúc
c. Lánh xa
Câu 2: Từ nào có nghĩa trái ngược với từ “chăm chỉ'?
a. Cần cù
b. Siêng năng
c. Lười biếng
Câu 3: Trong các từ dưới đây, từ nào có chứa chữ 'bảo' nhưng không có nghĩa là 'chịu trách nhiệm'?
a. Bảo vệ
b. Bảo quản
c. Bảo kiếm
Câu 4: Từ nào không mang nghĩa giống như các từ còn lại?
a. Hỗ trợ
b. Hành hạ
c. Tương trợ
Câu 5: Câu nào sử dụng quan hệ từ đúng cách?
a. Dù trời nắng gắt, bạn Hà vẫn đi chơi cầu
b. Dù bạn Nam thấp, nhưng khả năng bật nhảy của bạn lại cao
c. Cây phát triển nhanh, nên đất càng cần nhiều chất dinh dưỡng
Câu 6: Dòng nào dưới đây thể hiện chính xác nghĩa của từ 'Ăn' trong câu: 'Ăn quả nhớ kẻ trồng cây'?
a. Thưởng thức hoa quả ngon
b. Hưởng một thành quả nào đó có sự giúp đỡ của người khác
c. Cả hai ý nghĩa trên
Câu 7: Câu nào không phải là câu ghép?
a. Bàn tay mẹ nấu cơm cho con
b. Bà ngừng têm trầu, đôi mắt hiền từ nhìn các cháu với ánh mắn trìu mến yêu thương
c. Mùa xuân đến, bầu trời tươi mới, cây cối bắt đầu đâm chồi nảy lộc
Câu 8: Câu 'Bạn có thể mở cửa sổ giúp tôi không?' thuộc loại câu nào?
a. Câu cầu khiến
b. Câu hỏi
c. Câu hỏi có tính chất cầu khiến
Câu 9: Điền vào chỗ trống: '... nhà dại chợ'
a. Khôn ngoan
b. Thương yêu
c. Chăm sóc
Câu 10: Điền vào chỗ trống trong câu tục ngữ: 'Chân ... chân ráo'
a. Khô ráo
b. Ướt sũng
c. Mềm mại
Phần II: Chính tả (2 điểm)
Câu cá mùa thu
Nguyễn Khuyến
Ao thu lạnh lẽo, nước trong vắt
Một chiếc thuyền nhỏ, lẻ loi, bé xíu
Sóng vỗ nhẹ theo từng cơn gió thoảng
Lá vàng trước gió nhẹ bay xa
Tầng mây lơ lửng trên nền trời xanh thẳm
Con ngõ trúc vắng vẻ, không bóng khách
Dựa gối, ôm cần lâu mà không thấy cá
Cá không thấy, chỉ có sóng vỗ dưới chân bèo
Phần III: Tập làm văn (3 điểm)
Hãy miêu tả con sông gắn bó suốt tuổi thơ của em
Đáp án
Phần trắc nghiệm
1 - a | 2 - c | 3 - c | 4 - b | 5 - b |
6 - c | 7 - a | 8 - c | 9 - a | 10 - b |
Phần viết văn
- Mở bài (0,5 điểm): Trong phần mở bài, người viết cần giới thiệu chủ đề chính của bài luận, đó là con sông mà họ dự định mô tả. Mở bài nên gây sự chú ý và khơi gợi sự tò mò của người đọc về chủ đề này.
- Thân bài (2 điểm):
+ Tổng quan về dòng sông: Phần này bắt đầu bằng việc nêu rõ vị trí và đặc điểm tự nhiên của dòng sông, cung cấp những thông tin cơ bản như tên, nguồn gốc, và mô tả kích thước của nó.
+ Miêu tả chi tiết dòng sông: Phần này tiếp tục với mô tả sâu hơn về dòng sông, bao gồm màu sắc của nước, tình trạng nước qua các mùa, đáy sông, và hệ sinh thái dưới nước. Cũng nên đề cập đến các công trình xung quanh sông như bờ kè và cầu thang.
+ Tương tác của con người với dòng sông: Phần này mô tả cách con người gắn bó với dòng sông, từ việc kiếm sống đến việc sử dụng nước cho sinh hoạt và giải trí. Cũng đề cập đến việc xây dựng cơ sở hạ tầng xung quanh sông để phục vụ giao thông và du lịch.
- Kết bài (0,5 điểm): Trong phần kết bài, học sinh bày tỏ cảm xúc cá nhân đối với dòng sông và nhấn mạnh tầm quan trọng của dòng sông đối với quê hương và cuộc sống của họ. Mục tiêu là tạo sự kết nối cá nhân và thể hiện tình yêu thương cũng như sự quan trọng của dòng sông trong cuộc sống của tác giả.