1. Đề kiểm tra cuối học kỳ II môn Ngữ Văn lớp 8 từ Sở Đồng Nai được cập nhật mới nhất
I. Trắc nghiệm khách quan (3 điểm, 12 câu, mỗi câu đúng được 0,25 điểm).
Đọc đoạn trích dưới đây và chọn câu trả lời đúng bằng cách khoanh tròn chữ cái tương ứng.
“Ngọc không được mài dũa sẽ không thành đồ quý; người không học hỏi sẽ không hiểu rõ đạo lý”. Đạo lý là cách ứng xử hàng ngày giữa mọi người. Việc học là để lĩnh hội điều đó. Kể từ khi quốc gia Việt Nam được thành lập, nền học vấn chính thống đã dần bị lãng quên. Người ta đua nhau theo đuổi học vấn hình thức để cầu danh lợi, quên mất các nguyên tắc cơ bản như tam cương, ngũ thường. Chính quyền kém cỏi, thần dân nịnh bợ. Tình trạng mất nước, thất bại của gia đình đều do những thói hư tật xấu đó.
1. Đoạn văn trên được trích từ tác phẩm nào?
A. Chiếu dời đô
B. Hịch tướng sĩ
C. Bàn luận về phép học
D. Bình Ngô đại cáo
2. Đoạn văn trên thuộc về tác giả nào?
A. Trần Quốc Tuấn
B. Nguyễn Thiếp
C. Nguyễn Trãi
D. Lí Công Uẩn
3. Đoạn văn trên thuộc thể loại nào?
A. Tấu
B. Cáo
C. Hịch
D. Chiếu
4. Nhận định nào dưới đây là chính xác?
A. Tấu được viết theo thể văn xuôi.
B. Tấu được viết theo thể văn vần.
C. Tấu được viết theo thể văn biền ngẫu.
D. Tấu có thể được viết dưới dạng văn xuôi, văn vần hoặc văn biền ngẫu.
25. Theo đoạn trích, mục đích của việc học là gì?
A. Học để hiểu rõ đạo lý.
B. Học để trở thành người tri thức.
C. Học để đạt được danh lợi.
D. Học để đóng góp vào sự phát triển thịnh vượng của đất nước.
6. Phương thức diễn đạt chính trong đoạn trích là gì?
A. Tự sự
B. Biểu cảm
C. Nghị luận
D. Thuyết minh
7. Nhận định nào chính xác nhất về câu: “Người ta đua nhau theo đuổi lối học hình thức để cầu danh lợi, mà quên mất tam cương ngũ thường.”?
A. Phê phán cách học chỉ chú trọng vào sách vở, không thực tiễn
B. Phê phán lối học thực dụng, chỉ nhằm đạt được danh lợi
C. Phê phán thói học tập thụ động, chỉ biết bắt chước
D. Phê phán thói lười học
8. Hành động nói nào được thực hiện trong câu: “Nước Việt từ khi thành lập đến nay, nền học vấn chính thống đã bị mai một.”?
A. Hành động thể hiện cảm xúc
B. Hành động hỏi đáp
C. Hành động trình bày thông tin
D. Hành động điều khiển
9. Câu: “Ngọc không được mài sẽ không thành đồ quý; người không học sẽ không hiểu đạo lý.” thuộc loại câu gì?
A. Câu nghi vấn
B. Câu phủ định
C. Câu cầu khiến
D. Câu cảm thán
10. Ý nghĩa chủ yếu của câu nghi vấn là gì?
A. Để yêu cầu
B. Để hỏi
C. Để thể hiện cảm xúc
D. Để thuật lại sự việc
11. Các từ chỉ sự yêu cầu như “hãy, đừng, chớ, nên, cần, phải...” thuộc loại từ nào?
A. Phó từ
B. Đại từ
C. Quan hệ từ
D. Tình thái từ
12. Khái niệm “lượt lời” được hiểu là gì?
A. Các nhân vật trong hội thoại thực hiện hành động nói năng
B. Lời phát biểu của các nhân vật trong cuộc hội thoại
C. Lời nói của người chủ thể trong cuộc hội thoại
D. Là sự luân phiên lời nói giữa các người tham gia đối thoại
II. Tự luận (7 điểm) Học sinh chọn một trong hai đề sau, viết bài văn dài từ 400 đến 500 chữ.
Đề 1. Nhiều người chưa rõ ý nghĩa của câu “Học đi đôi với hành” và lý do cần thực hiện “Theo điều học mà làm” như La Sơn Phu Tử đã nêu trong bài “Bàn luận về phép học”. Em hãy viết một bài luận để giải đáp những vấn đề này.
Đề 2. Viết bài văn thuyết minh về tác hại của việc hút thuốc lá đối với sức khoẻ con người.
2. Gợi ý cho bài làm
- Chiếu là thể loại văn bản được vua sử dụng để ban hành mệnh lệnh, có thể viết bằng văn vần, văn biền ngẫu hoặc văn xuôi; được công bố một cách trang trọng và nghiêm túc. Một số chiếu chứa đựng những tư tưởng chính trị quan trọng, ảnh hưởng lớn đến vận mệnh của triều đại và đất nước.
- Hịch là thể văn nghị luận cổ xưa, thường được vua, tướng lĩnh soạn thảo nhằm cổ động, thuyết phục hoặc kêu gọi đấu tranh chống lại kẻ thù. Hịch có cấu trúc chặt chẽ, lý lẽ sắc bén và dẫn chứng thuyết phục, thường viết theo thể văn biền ngẫu với thể tứ lục (cặp câu đối xứng). Cấu trúc của hịch có thể thay đổi linh hoạt theo mục đích và phong cách lập luận của tác giả.
- Cáo là thể loại văn nghị luận cổ điển, thường được vua chúa hoặc thủ lĩnh dùng để công bố chủ trương hoặc kết quả quan trọng cho công chúng. Cáo thường viết bằng thể văn biền ngẫu, với phong cách hùng biện, lời lẽ dứt khoát, lý luận sắc bén, và cấu trúc rõ ràng, mạch lạc.
- Phó từ là những từ đi kèm với tính từ, động từ hoặc trạng từ để làm rõ nghĩa hoặc bổ sung thông tin cho các từ này.
- Đại từ là loại từ dùng để xưng hô hoặc thay thế danh từ (hoặc cụm danh từ), tính từ (hoặc cụm tính từ), động từ (hoặc cụm động từ) nhằm tránh việc lặp lại từ ngữ trong câu.
- Quan hệ từ là từ dùng để kết nối các phần của câu, các câu với nhau, và đôi khi nối các đoạn văn trong một văn bản. Sử dụng quan hệ từ giúp làm cho câu, đoạn văn, và toàn bộ bài viết trở nên mạch lạc và dễ hiểu.
- Tình thái từ là từ được thêm vào câu để tạo ra câu cảm thán, câu nghi vấn hoặc câu cầu khiến, nhằm tăng cường sắc thái và cảm xúc của người nói hoặc viết.
- Câu nghi vấn là loại câu dùng để hỏi những điều chưa biết, những thắc mắc hoặc nghi vấn nhằm tìm kiếm câu trả lời.
- Câu phủ định là loại câu có chức năng bác bỏ, phản đối hoặc không đồng ý với một ý kiến, sự việc hoặc vấn đề nào đó. Câu phủ định thường dùng các từ như: không, chẳng, chả, chưa, không phải, đâu có phải,...
- Câu cầu khiến, hay còn gọi là câu mệnh lệnh, là loại câu có các từ như hãy, đừng, chớ, ở phía trước động từ và các từ như đi, thôi, nào, ở phía sau động từ. Loại câu này được dùng để ra lệnh, yêu cầu, đề nghị hoặc khuyên bảo người nghe nên làm hoặc không làm việc gì.
- Câu cảm thán là câu sử dụng các từ như than ôi, hỡi ơi, chao ôi, trời ơi, biết bao, xiết bao, biết chừng nào,... để thể hiện cảm xúc trực tiếp của người nói hoặc người viết (trong văn bản).
3. Đáp án
I. Trắc nghiệm khách quan (3 điểm, 12 câu, mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm).
Câu 1: C. Bàn luận về phép học
Câu 2: B. Nguyễn Thiếp
Câu 3: A. Tấu
Câu 4: D. Tấu có thể được viết dưới dạng văn xuôi, văn vần hoặc văn biền ngẫu
Câu 5: A. Học để hiểu sâu về đạo lý
Câu 6: C. Nghị luận
Câu 7: B. Phê phán lối học thực dụng nhằm đạt được danh lợi
Câu 8: C. Hành động trình bày thông tin
Câu 9: B. Câu phủ định
Câu 10: B. Dùng để đặt câu hỏi
Câu 11: A. Phó từ
Câu 12: D. Là sự luân phiên các lượt nói giữa các đối thoại viên
II. Phần tự luận
Đề 1:
- Giải thích ý nghĩa của câu nói
- Tại sao việc học phải gắn liền với thực hành?
- Những dấu hiệu của việc học và thực hành đồng hành cùng nhau?
- Hậu quả khi học không gắn liền với thực hành sẽ ra sao?
- Đưa ra một số ví dụ minh chứng cho việc học và thực hành kết hợp chặt chẽ
Đề 2:
- Thuốc lá là gì?
- Những tác hại của thuốc lá đối với sức khỏe là gì?
- Đưa ra một số ví dụ cụ thể về những tác động tiêu cực của thuốc lá