1. Đề kiểm tra cuối tuần môn Tiếng Việt lớp 4 - Tuần 13 theo sách kết nối tri thức
1.1. Đề bài
Câu 1: Đọc đoạn văn dưới đây và trả lời các câu hỏi liên quan:
Chuẩn bị cho hành động
'Ba ơi, xem con nhảy nè!' - cậu nhóc 10 tuổi của tôi kêu lớn. Tôi nhìn lên tấm ván cao 3 mét và chờ đợi, nhưng cậu bé lại lưỡng lự và run sợ. Hồ bơi vắng, rất lý tưởng cho một cú nhảy. 'Con làm được mà! Rốp-bi'; tôi cổ vũ. Nhưng cậu vẫn không dám nhảy. Trong suốt 20 phút, cậu bé đấu tranh với nỗi sợ của mình.
Lần sau, những người xung quanh cũng tham gia cổ vũ để khuyến khích cậu bé. 'Nhảy đi Rốp-bi, con có thể làm được!'
Chúng tôi đã động viên cậu bé suốt 30 phút. Cậu bé cứ đứng trên ván, rồi lại lùi lại, đấu tranh với nỗi sợ của mình.
Cuối cùng, cậu bé đã làm được. Cậu giơ hai tay lên, cúi người và lộn nhào xuống nước! Cậu nổi lên giữa những tiếng cười và vỗ tay hoan hô. Cậu đã chiến thắng nỗi sợ hãi và nhảy thêm ba lần nữa.
Chiều hôm đó, Rốp-bi đã học được bài học về việc đối mặt với nỗi sợ. Cậu không chỉ vượt qua nỗi sợ của mình mà còn nhận ra rằng để đạt được điều gì đó, cần phải dồn hết tâm huyết và nỗ lực.
Trong cuộc sống, bạn cần phải quyết đoán và không bao giờ chần chừ; đó là con đường duy nhất dẫn đến thành công. Những điều gì cần sự toàn tâm toàn ý từ bạn? Sau khi đã chuẩn bị kỹ càng, bạn có sẵn sàng thực hiện bước nhảy của mình không?
(Theo Xti-vơ Gu-đi-ơ)
a) Cậu bé trong câu chuyện muốn thực hiện điều gì?
b) Những yếu tố nào đã giúp cậu bé vượt qua nỗi sợ hãi?
c) Tìm và sao chép câu văn nào đưa ra lời khuyên cho cuộc sống của chúng ta.
Câu 2: Xác định các từ thể hiện ý chí và nghị lực của con người.
Câu 3: Đặt câu hỏi cho phần văn bản được in nghiêng trong các câu dưới đây:
a. Vào một ngày, trong giờ nghỉ, Niu-tơn bị 1 học sinh giỏi nhất lớp mang tính kiêu ngạo và ngỗ nghịch chế nhạo.
b. Nhờ vào sức mạnh ý chí, Niu-tơn đã trở thành một nhà bác học nổi tiếng toàn cầu.
Câu 4: Đưa ra một câu hỏi:
a. Có từ nào thể hiện sự nghi vấn về cái gì không?
b. Có từ nào thể hiện sự nghi vấn về hành động gì không?
Câu 5: Đọc đoạn thơ sau và cho biết dấu chấm hỏi trong từng câu có ý nghĩa gì?
Tại sao ngày càng trở nên tươi mới?
Tại sao con người lại yêu bản thân hơn nhiều?
Tại sao chúng ta lại yêu cuộc sống?
Mỗi giây phút, từ sớm đến tối, sao lại cảm thấy gắn bó đến vậy?
(Theo Tố Hữu)
Chú thích: Thanh tân có nghĩa là sự tươi trẻ.
Câu 6: Viết phần mở đầu gián tiếp cho câu chuyện 'Điều ước của vua Mi-đát' (SGK Tiếng Việt 4, tập 1, trang 90)
1.2. Giải thích chi tiết
Câu 1:
a) Cậu bé có ý định nhảy từ tấm ván pông-nhông cao 3 mét xuống hồ bơi.
b) Những yếu tố giúp cậu bé vượt qua nỗi sợ hãi bao gồm:
+ Lời khuyên động viên từ cha và những người xung quanh.
+ Sự quyết tâm và nỗ lực cá nhân.
c) Câu văn đưa ra lời khuyên trong cuộc sống: 'Trong cuộc sống, bạn cần phải quyết đoán, không có cơ hội thứ hai, đó là con đường duy nhất dẫn đến thành công.'
Câu 2: Các từ thể hiện ý chí và nghị lực của con người bao gồm: quyết đoán, nỗ lực, kiên trì, bền bỉ, vượt qua, thành công.
Câu 3:
a.
Người nào đã chế nhạo Niu-tơn?
Khi nào Niu-tơn bị chế nhạo?
Nơi nào Niu-tơn bị chế nhạo?
Ai là người chế nhạo Niu-tơn?
Tại sao cậu học sinh xuất sắc nhất lớp lại chế nhạo Niu-tơn?
b.
Nhờ vào điều gì mà Niu-tơn trở thành một nhà bác học lừng danh toàn cầu?
Bằng cách nào Niu-tơn đã trở thành một nhà bác học nổi tiếng trên thế giới?
Câu 4:
a. Điều gì làm bạn cảm thấy hạnh phúc?
b. Bạn làm gì để vượt qua những thử thách?
Câu 5: Dấu chấm hỏi trong mỗi câu có vai trò:
- Thể hiện sự ngạc nhiên và trân trọng trước vẻ đẹp của cuộc sống.
- Đặt ra những câu hỏi để suy nghĩ về ý nghĩa của cuộc sống.
- Khơi dậy tình yêu và sự trân trọng đối với cuộc sống.
Câu 6:
Mở bài gián tiếp:
Từ thời xa xưa, con người đã luôn khao khát có được cuộc sống đầy đủ và sung túc. Dù vậy, không phải ai cũng hiểu được giá trị thật sự của hạnh phúc. Câu chuyện 'Điều ước của vua Mi-đát' là một ngụ ngôn sâu sắc về lòng tham không đáy của con người và bài học về giá trị chân thật của hạnh phúc.
Có thể áp dụng các phương pháp mở bài gián tiếp khác như:
+ Mở đầu bằng cách giới thiệu tác giả và tác phẩm liên quan.
+ Mở đầu bằng việc nêu vấn đề cần thảo luận.
+ Mở đầu bằng một câu chuyện gắn liền với chủ đề đang bàn luận.
2. Đề kiểm tra cuối tuần môn Tiếng Việt lớp 4 Tuần 13 - Sách Chân trời sáng tạo
2.1. Đề thi chi tiết
Đọc kỹ văn bản sau đây:
HOA MÀU ĐỎ
Tổ quốc ta luôn xanh tươi suốt bốn mùa, với những loại hoa quả phong phú quanh năm. Trong khi quả là phần ngon nhất, hoa chính là phần đẹp nhất của cây.
Chỉ riêng sắc đỏ cũng có biết bao loài hoa xinh đẹp.
Hoa chuối có màu đỏ tía. Hoa vông, hoa gạo có màu đỏ tươi. Hoa hồng nhung với màu đỏ quyến rũ luôn có mặt quanh năm, ai cũng yêu thích. Hoa mặt trời thì đa dạng, với loại cánh đơn màu đỏ cờ, cánh sen, loại cánh kép màu hồng, và màu đỏ rực như ánh sáng.
Mùa hè đến, hoa mào gà đỏ rực rỡ như những ngọn lửa. Hoa lựu lấp lánh như những đốm lửa nhỏ trong ngày hè oi ả. Vào mùa thu, hoa lộc vừng như những tràng pháo đỏ nhỏ nhắn treo trên cành, chỉ khi nhìn từ dưới chân dốc ta mới thấy sắc đỏ của hoa nở rộ trên cành.
Mùa xuân chắc chắn là mùa của hoa đẹp nhất. Hoa thược dược lớn như chiếc đĩa, trong khi hoa thu hải đường như những chùm quả mọng, khiến ta không thể không khao khát. Hoa hải đường lại như những ngọn lửa nến lấp lánh từ nách lá. Cây thu hải đường thường được trồng trong chậu nhỏ, trong khi cây hải đường lớn như cây bưởi. Màu đỏ của hoa đỗ quyên khiến ta tưởng như cây không có lá, chỉ có hoa đỏ rực.
Khi Tết đến, hoa đào nở đỏ rực. Đó cũng chính là mùa xuân.
Sau Tết, những cây vo gạo bắt đầu nở, tiếp theo là cây vông, và nhiều ngày sau, hoa mới thi nhau nở đỏ rực, xem ai đẹp hơn. Cả cây gạo và cây vông khi ra hoa đều không có lá, trông từ xa như cành đào ngày Tết đã lớn lên thành khổng lồ, kéo dài mùa xuân. Hoa gạo và hoa vông nở sáng chói ở đầu làng, ven núi, và cả trong các thị xã, thành phố.
Ai cũng yêu thích hoa. Có rất nhiều loài hoa đỏ với những sắc thái đậm nhạt khác nhau, một số có hương thơm, một số không, nhưng tất cả đều làm cho đất nước và cuộc sống của chúng ta thêm phần tươi đẹp, đáng yêu và quý giá.
(Theo Băng Sơn)
Câu 1: Trong đoạn văn: 'Đỏ tía là ... là mà đỏ rực như tiết', tác giả đã sử dụng những từ chỉ sắc đỏ nào để miêu tả các loại hoa?
A. đỏ tía, đỏ tươi, đỏ cờ, đỏ rực.
B. đỏ thắm, đỏ ối, đỏ hồng.
C. đỏ ong, đỏ chót, đỏ mọng.
Câu 2: Đoạn văn miêu tả hoa mùa hè sử dụng kiểu biện pháp nghệ thuật nào?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Cả so sánh và nhân hóa.
Câu 3: Loại hoa nào thường nở vào mùa thu?
A. Hoa thược dược
B. Hoa lựu
C. Hoa lộc vừng
Câu 4: Loại hoa nào khiến ta cảm thấy ngon miệng?
A. Hoa lộc vừng
B. Hoa thu hải đường
C. Hoa hải đường
Câu 5: Trong hai đoạn văn mô tả mùa hè và mùa xuân, tác giả đã áp dụng biện pháp nghệ thuật nào? Biện pháp nghệ thuật này giúp em cảm nhận điều gì về vẻ đẹp của các loài hoa?
2.2. Đáp án chi tiết
Câu 1: A
Câu 2: C
Câu 3: C
Câu 4: B
Câu 5:
Biện pháp nghệ thuật được sử dụng là so sánh và nhân hóa.
Giúp em hiểu rõ hơn về vẻ đẹp của các loài hoa:
- So sánh:
+ Cung cấp hình ảnh sống động về màu sắc và hình dạng của các loại hoa.
+ Ví dụ: 'Hoa mào gà rực rỡ như ánh lửa', 'Hoa lựu giống như những ngọn lửa nhỏ chập chờn'.
- Nhân hóa:
+ Giúp em cảm nhận được sự tươi mới và nổi bật của các loài hoa.
+ Ví dụ: 'Hoa lựu giống như những đốm lửa nhỏ lấp lánh'.