1. Nội dung chương trình Hóa học lớp 11
Chương trình Hóa học lớp 11 bao gồm:
- Hóa vô cơ và hóa hữu cơ: Chương trình cung cấp cho học sinh các kiến thức cơ bản về hóa vô cơ và hóa hữu cơ. Những kiến thức này không quá phức tạp và phù hợp với khả năng của học sinh. Trong quá trình học, học sinh sẽ được ôn tập và hiểu sâu hơn về các chất cơ bản như axit, muối, bazơ, nitơ, phospho, cacbon, và nhiều khái niệm khác.
- Kiến thức phân bổ rộng: Mặc dù kiến thức không quá phức tạp, nhưng chúng được trải đều trong toàn bộ chương trình. Học sinh cần chú ý không bỏ sót bất kỳ phần nào. Đây có thể là một lợi thế, nhưng cũng đòi hỏi sự chăm chỉ để hiểu rõ kiến thức.
- Hóa học là môn tương đối khó: Mặc dù Hóa học lớp 11 và Hóa học nói chung được xem là khó, học sinh cần phải tập trung và nghiêm túc học tập để đạt thành công. Nhiều học sinh thường đùa rằng họ 'mất gốc' hóa học vì không chú ý trong lớp. Để học tốt môn này, việc tập trung và nỗ lực là rất quan trọng, nếu không việc tiếp thu kiến thức sẽ trở nên khó khăn hơn.
2. Đề ôn tập Hóa học kỳ II lớp 11 với đáp án
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề thi học kỳ 2
Môn học: Hóa học lớp 11
Thời gian làm bài: 60 phút
I. Phần trắc nghiệm
Câu 1: Vì sao benzen không hòa tan trong nước?
A. Benzen là chất hữu cơ còn nước là chất vô cơ, do đó chúng không hòa tan vào nhau.
B. Benzen có mật độ nhỏ hơn nước.
C. Phân tử benzen không có tính phân cực.
D. Phân tử benzen không phân cực, trong khi nước là dung môi phân cực.
Câu 2: Theo quy tắc IUPAC, hợp chất CH3CHOHCH2CH2C(CH3)3 được gọi là gì?
A. 5,5 - dimetylhexan-2-ol.
B. 5,5 - dimetylpentan-2-ol.
C. 2,2 - dimetylhexan-5-ol.
D. 2,2 - dimetylpentan-5-ol.
Câu 3: Khi đốt cháy hoàn toàn anđehit X, số mol CO sinh ra bằng số mol H2O. Nếu cho X phản ứng với AgNO3 trong dung dịch NH3 dư, số mol Ag tạo thành gấp bốn lần số mol X đã phản ứng. Công thức của X là gì?
A. HCHO.
B. (CHO)2.
C. CH3CHO.
D. C2H5CHO.
Câu 4: Xét dãy các chất: HCHO, HCOOH, C2H2, CH3-CO-CH3. Có bao nhiêu chất trong dãy này phản ứng với AgNO3/NH3?
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
Câu 5: Số đồng phân anđehit có công thức phân tử C5H10O là bao nhiêu?
A. 3.
B. 5.
C. 6.
D. 4.
Câu 6: Dung dịch axit axetic có thể phản ứng với tất cả các chất trong dãy nào dưới đây?
A. NaOH, Cu, NaCl.
B. Na, NaCl, CuO.
C. NaOH, Na, CaCO3.
D. Na, CuO, HCl.
Câu 7: Axit fomic không phản ứng với chất nào dưới đây?
A. Dung dịch AgNO3/NH3.
B. CH3OH.
C. CH3CHO.
D. Cu(OH)2.
A. 2.
B. 3.
C. 4.
D. 5.
Câu 9: Để tinh chế C2H6 từ hỗn hợp C2H2, C2H4, C2H6, cần lôi qua dung dịch nào dưới đây?
A. Dung dịch NaOH.
B. Dung dịch KMnO4.
C. Dung dịch AgNO3/NH3.
D. H2O.
Câu 10: Hiđrocacbon dưới đây:
((CH3)2-CH-CH(C2H5)-CH=CH-CH2-C(CH3)3
Tên của hợp chất này là gì?
A. 6-isopropyl-2,2-dimetyloct-4-en.
B. 6-etyl-2,2,7-trimetyloct-4-en.
C. 3-etyl-2,7,7-trimetyloct-4-en.
D. 2,2-dimetyl-6-isopropyloct-4-en.
II. Phần tự luận
Câu 1: Áp dụng các phương pháp hóa học để phân biệt etylen glicol, axit axetic và phenol khi chúng được đặt trong các lọ không có nhãn.
Câu 2: Để trung hòa 3,36 gam axit cacboxylic (gọi là Y), một axit no, đơn chức, mạch hở, cần 56 ml dung dịch NaOH 1M.
a. Xác định công thức phân tử của Y.
b. Xác định công thức cấu tạo của Y và đặt tên theo danh pháp thay thế.
Câu 3: Cho 1,03 gam của hai anđehit no, đơn chức, kế tiếp nhau trong dãy đồng đẳng, phản ứng hoàn toàn với AgNO3/NH3 dư, thu được 6,48 gam Ag. Xác định công thức phân tử của hai anđehit này.
Câu 4: Một hợp chất hữu cơ G có công thức phân tử C8H10O3 và là dẫn xuất của benzen. Thông tin thực nghiệm về G như sau:
+ G phản ứng với Na dư theo tỷ lệ mol 1:3.
+ 0,1 mol G tác dụng với 100 ml dung dịch NaOH 1M.
+ G hòa tan Cu(OH)2 tạo dung dịch màu xanh.
Xác định cấu trúc phân tử của G.
Giải pháp
I. Phần trắc nghiệm
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Đáp án | D | A | A | C | D |
Câu | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
Đ/A | C | C | A | B | B |
II. Phần tự luận
Câu 1:
- Đầu tiên, đánh số cho từng lọ và lấy mẫu từ mỗi lọ.
- Nhúng mỗi mẫu vào một mảnh quỳ tím.
- Nếu quỳ tím chuyển sang màu đỏ, mẫu đó là axit axetic; các mẫu còn lại không làm thay đổi màu quỳ tím.
- Tiếp theo, thêm vài giọt dung dịch brom vào hai mẫu còn lại và lắc đều.
- Nếu có bất kỳ mẫu nào tạo kết tủa trắng, đó là phenol; nếu không có phản ứng, đó là etylen glicol.
Câu 2:
- Bắt đầu bằng cách tính số mol của NaOH, kết quả là 0,056 mol. Giả sử công thức chung của axit là RCOOH, trong đó R có thể là H hoặc một gốc HC.
- Ghi lại phương trình phản ứng:
RCOOH + NaOH → RCOONa + H2O
- Theo phương trình phản ứng, số mol của axit là 0,056 mol.
- Dựa vào tỷ lệ mol giữa axit và NaOH, ta tính được:
M(axit) = 3,36 g / 0,056 mol = 60 g/mol
- Với công thức tổng quát RCOOH, ta suy ra R = 15 (trong trường hợp này, R là -CH3).
- Do đó, công thức phân tử của axit là C2H4O2.
- Xác định cấu trúc phân tử của axit: CH3 - COOH.
- Tên chính xác của axit này là axit etanoic.
Câu 3:
Trường hợp 1:
- Xem xét hai anđehit là HCHO (x mol) và CH3CHO (y mol);
- Phương trình hóa học:
- Lập hệ phương trình theo bài:
- Giải hệ phương trình được x = 0,005; y = 0,02 ⇒ trường hợp 1 được đáp ứng
Trường hợp 2:
- Xem xét các anđehit khác ngoài HCHO; giả sử hai anđehit tương đương với một anđehit là:
- Phương trình hóa học:
- Dựa vào phương trình hóa học để tính toán:
Chú ý: Nếu không đặt điều kiện sẽ bị trừ 0,25 điểm cho từng ý.
Câu 4:
kG = 4, vì vậy ngoài các nhóm chức thơm còn có các nhánh và nhóm chức no hở.
- G + Na theo tỷ lệ 1:3 → G có 3 nhóm -OH
- 0,1 mol chất G phản ứng hoàn toàn với 0,1 mol NaOH → G có 1 nhóm -OH phenol
- G tan trong Cu(OH)2 tạo dung dịch màu xanh → G có 2 nhóm -OH liên tiếp
⇒ Cấu trúc hóa học của G là:
HO - C6H4 - CH(OH) - CH2OH (o-, m-, p-)
3. Cách học hiệu quả môn Hóa học lớp 11
Các phương pháp học hiệu quả môn Hóa học lớp 11:
(1) Xây dựng kiến thức một cách có hệ thống:
Môn Hóa học yêu cầu sự kết nối kiến thức chặt chẽ. Để giải quyết các bài tập phức tạp, bạn cần hiểu rõ các kiến thức cơ bản về các chất. Giống như học Tiếng Anh, việc nắm vững quy tắc và cấu trúc là rất quan trọng. Để học tốt môn Hóa học, hãy xây dựng nền tảng kiến thức chắc chắn và tránh việc học qua loa từng phần, điều này có thể khiến bạn mất kiểm soát và khó hiểu bài học.
(2) Áp dụng các phương pháp học tập hiệu quả:
Việc ghi nhớ toàn bộ kiến thức trên lớp là không khả thi. Thay vào đó, hãy sử dụng các mẹo và quy tắc học tập để tiết kiệm thời gian và đạt hiệu quả cao hơn.
(3) Tự học và quản lý thời gian hiệu quả:
Môn Hóa học ở cấp 3 yêu cầu bạn phải tự học nhiều hơn, đặc biệt khi đối diện với các khái niệm phức tạp. Với thời gian học trên lớp hạn chế và lớp học đông, giáo viên khó có thể hỗ trợ từng học sinh một. Do đó, việc phát triển thói quen tự học là cần thiết để nắm vững kiến thức Hóa lớp 11.
(4) Thực hiện các thí nghiệm thực tế:
Thí nghiệm thực tế giúp bạn hiểu sâu hơn về kiến thức. Tham gia vào các hoạt động thực hành thường xuyên sẽ làm chắc chắn lý thuyết của bạn. Giờ học thực hành là rất quan trọng trong việc học môn Hóa học.
(5) Tham gia đội tuyển học sinh giỏi:
Nếu bạn đã nắm vững kiến thức Hóa học, hãy cân nhắc tham gia đội tuyển học sinh giỏi từ lớp 11. Điều này không chỉ giúp bạn rèn luyện tư duy mà còn tăng cường sự tự tin trong môn học. Hơn nữa, bạn sẽ tiết kiệm thời gian và có thể tập trung vào các môn thi khác trong kỳ thi cuối kỳ, như Vật lý và Toán.
Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết của Mytour về đề ôn thi môn Hóa học kỳ II lớp 11 cùng với đáp án. Nếu có bất kỳ lỗi hoặc vấn đề nào, vui lòng liên hệ với Mytour để xác nhận thông tin, trao đổi và làm rõ. Cảm ơn bạn đã quan tâm và theo dõi!