Key takeaways |
---|
Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề “Geography”:
|
1. Bạn có thích học địa lý ở trường không? Tại sao?
exploring the world:
Example: Traveling and exploring the world can broaden your horizons and enrich your life. (Du lịch và khám phá thế giới có thể mở rộng tầm nhìn và làm phong phú cuộc sống của bạn.)
eye-opening: mở mang tầm mắt, làm bạn hiểu ra điều gì mới mẻ
Example: Trying new cuisines during my travels was truly eye-opening; I discovered flavors I had never tasted before. (Thử các món ăn mới trong các chuyến du lịch thực sự giúp tôi mở mang tầm mắt; tôi đã khám phá ra những hương vị mà tôi chưa từng thử trước đây.)
2. Bạn đã học địa lý ở trường chưa?
part of the curriculum: một phần của chương trình học
Example: Learning about robotics and automation has become an important part of the curriculum in many schools. (Học về robot và tự động hóa đã trở thành một phần quan trọng của chương trình học tại nhiều trường học.)
interconnected: liên kết với nhau, tương tác với nhau
Example: In the digital age, our devices are all interconnected, allowing us to access information seamlessly. (Trong thời đại số hóa, các thiết bị của chúng ta liên kết với nhau, cho phép chúng ta truy cập thông tin một cách mượt mà.)
dive into: đắm chìm vào, tập trung vào
Example: To truly understand a complex topic, you need to dive into it. (Để thực sự hiểu một chủ đề phức tạp, bạn cần đắm chìm vào nó.)
3. Bạn có giỏi đọc bản đồ không?
squinting and turning: nhìn chằm chằm và xoay người
Example: When it comes to reading complicated instructions, he's a pro at squinting and turning the manual until he figures it out. (Khi đọc hướng dẫn phức tạp, anh ấy là người giỏi nhìn chằm chằm và xoay qua xoay lại bản hướng dẫn cho đến khi anh ấy hiểu thì thôi.)
a map whiz: người giỏi đọc bản đồ
Example: She's a map whiz; she can navigate through the city without a GPS and never gets lost. (Cô ấy là người giỏi đọc bản đồ; cô ấy có thể di chuyển qua thành phố mà không cần GPS và không bao giờ bị lạc.)
a handy skill: một kỹ năng hữu ích
Example: Being able to repair appliances is a handy skill to have; it saves you money and time. (Có khả năng sửa chữa các thiết bị là một kỹ năng hữu ích; nó giúp bạn tiết kiệm tiền và thời gian.)
4. Bạn có muốn khám phá địa lý của các quốc gia khác không?
natural wonders: kỳ quan tự nhiên
Example: Exploring the Amazon rainforest allows you to witness some of the world's most incredible natural wonders. (Khám phá rừng mưa Amazon cho phép bạn chứng kiến những kỳ quan tự nhiên đáng kinh ngạc nhất trên thế giới.)
broaden your horizons: mở rộng tầm hiểu biết
Example: Traveling to different countries can significantly broaden your horizons by exposing you to new cultures and perspectives. (Du lịch đến các quốc gia khác có thể mở rộng tầm hiểu biết của bạn đáng kể bằng cách giúp bạn tiếp xúc với các nền văn hóa và quan điểm mới.)
acquire a deeper comprehension: có được sự hiểu biết sâu sắc hơn
Ví dụ: Nghiên cứu lịch sử có thể giúp bạn có được sự hiểu biết sâu sắc hơn về những sự kiện đã tác động đến thế giới của chúng ta.
Dưới đây là một bài viết về chủ đề Địa lý trong phần thi IELTS Speaking Part 1. Từ bài viết này, tác giả hy vọng rằng người đọc có thể hiểu và sử dụng các cụm từ thông thường liên quan đến chủ đề này. Ngoài ra, họ cũng sẽ làm quen với những dạng câu hỏi có thể xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking Part 1 về Địa lý. Điều này sẽ giúp nâng cao kiến thức từ vựng tiếng Anh và chuẩn bị tốt hơn cho tương lai.