Đề thi cuối tuần môn Tiếng Việt lớp 2: Tuần 21 và đáp án
I. Bài tập đọc hiểu
1. Chim chiền chiện
Chiền chiện, hay còn gọi là sơn ca ở một số vùng, có vẻ ngoài tương tự chim sẻ đồng nhưng khác biệt với bộ lông không đồng màu nâu sồng như chim sẻ. Lông của chiền chiện mang màu đồng thau, với các đốm đậm nhạt tạo nên sự hài hòa. Chiền chiện có chân dài và mảnh, đầu thanh tú, dáng vẻ thấp giống như một kị sĩ.
Chiền chiện xuất hiện khắp mọi nơi, đặc biệt là trong những không gian rộng lớn và bao la.
Khi chiều thu buông xuống, sau khi đã no bụng từ đồng ruộng, chiền chiện vụt bay lên như viên đá ném vào không trung. Trong khi bay, tiếng hót của chiền chiện vang lên trong sáng và diệu kỳ, với âm điệu ríu ran và hòa quyện. Âm thanh của chim như lời chào từ sứ giả của mặt đất gửi lên trời, và cũng là lời chào của thiên sứ từ trời gửi xuống mặt đất. (Theo Ngô Văn Phú)
Khoanh tròn chữ cái trước phương án trả lời đúng
Câu 1. Hình dạng của chim chiền chiện có điểm gì khác biệt so với chim sẻ?
a- Bộ lông màu nâu sồng, chân dài và mảnh, đầu thanh tú
b- Bộ lông màu đồng thau, chân dài và mảnh, đầu thanh tú
c- Bộ lông màu đồng thau, chân dài và mập, đầu thanh tú
Câu 2. Khi nào chim chiền chiện bay lên giống như viên đá được ném vút vào trời?
a- Khi chiều thu buông xuống và sau khi đã ăn no
b- Khi chiều thu buông xuống, khi đồng ruộng trở nên yên tĩnh
c- Khi chiều thu đến, với không gian trời và đất rộng lớn.
Câu 3. Tiếng hót của chim chiền chiện được mô tả như thế nào?
a- Trong sáng và diệu kỳ, với âm thanh ríu ran và âm điệu mượt mà quyến rũ
b- Trong sáng và huyền diệu, với âm thanh ríu ran đổ hồi và âm điệu hài hòa quyến rũ
c- Trong sáng và diệu kỳ, tiếng hót ríu rít theo từng hồi, với âm điệu hài hòa quyến rũ
Câu 4. Dòng nào dưới đây chính xác và đầy đủ mô tả về tiếng hót của chim chiền chiện?
a- Là âm thanh của sứ giả từ mặt đất gửi lên trời
b- Là âm thanh của thiên sứ gửi lời chào từ trời xuống mặt đất
c- Là sợi dây kết nối và hòa quyện giữa trời và đất
2. Huyền thoại về hoa tỉ muội
Ngày xưa, có hai chị em mồ côi tên Nết và Na sống trong một ngôi nhà nhỏ nằm bên sườn núi. Nết luôn chăm sóc Na và nhường nhịn em mọi thứ. Vào những đêm đông lạnh lẽo, gió thổi ào ạt vào nhà, Nết quàng tay ôm em.
Em có lạnh không? Na ôm chặt lấy chị, cười khúc khích:
- Ấm rồi chị ạ! Nết ôm em thêm chặt, thì thầm:
Mẹ nói chúng ta là hai bông hoa hồng, chị là bông lớn, em là bông nhỏ. Chúng ta sẽ luôn bên nhau nhé! Na gật đầu đồng ý. Hai chị em cứ thế ôm nhau và ngủ.
Khi nước lũ dâng cao năm đó, Nết đã cõng em Na chạy theo dân làng đến nơi an toàn. Hai bàn chân của Nết bị rớm máu. Thấy vậy, Bụt cảm động lắm. Bụt liền vẫy chiếc quạt, và kỳ lạ thay, bàn chân Nết liền khỏi hẳn. Những nơi Nết đi qua, những khóm hoa đỏ rực bỗng mọc lên.
Những bông hoa kết thành từng chùm, với bông lớn che chở cho những bông nhỏ. Chúng đẹp như tình chị em giữa Nết và Na. Người dân đã đặt tên cho loài hoa này là hoa tỉ muội. (Theo Trần Mạnh Hùng)
Dựa vào nội dung bài đọc, hãy chọn đáp án đúng nhất hoặc thực hiện yêu cầu sau đây:
Câu 1. Khi lũ dâng cao, chị Nết đã đưa Na tránh lũ bằng cách nào?
A. Bằng cách cõng em
B. Dắt tay nhau để chạy
C. Cõng em trên lưng.
Câu 2. Bàn chân của Nết bị làm sao khi cõng em chạy qua lũ?
A. Bị bong móng
B. Ngày càng trở nên săn chắc
C. Xuất hiện tình trạng chảy máu
Câu 3. Hoa tỉ muội có điểm gì đặc biệt?
A. Hoa lớn bảo vệ hoa nhỏ
B. Nở riêng biệt
C. Có nhiều sắc màu.
Câu 4. Tại sao người dân lại gọi loài hoa đó là hoa tỉ muội?
II. Bài tập về chính tả, luyện từ và câu, và tập làm văn
Bài 1. a) Trả lời từng câu hỏi sau đây:
(1) Người nông dân trồng lúa ở đâu?
-…………………………………………………..
……………………………………………………
(2) Chim chiền chiện thường cất tiếng hót ở đâu?
-…………………………………………………..
…………………………………………………..
b) Tạo câu hỏi với cụm từ 'ở đâu' cho từng câu:
(1) Mẹ hướng dẫn em luyện viết tại nhà
-…………………………………………….
(2) Chim hải âu thường lượn trên mặt biển
-………………………………………………
Bài 2.
a) Hãy viết lời phản hồi của bạn vào chỗ trống sau:
Khi dẫn một người bạn khiếm thị qua đường, bạn ấy nói: “Cảm ơn bạn đã giúp đỡ mình!”
Bạn sẽ trả lời như thế nào:
……………………………………….. ……………………………………………………..
b) Viết 2-3 câu về một loại chim mà bạn biết, có thể là chim nuôi trong nhà hoặc chim hoang dã.
Gợi ý: Con vật đó là gì? Nó có đặc điểm nổi bật nào về bộ lông, cánh, đầu, mỏ, chân không? Các hoạt động chính của nó là gì (hót, bay, nhảy, đi lại, ăn uống, kiếm mồi,...)
Bài 3: Sắp xếp tên các loài chim dưới đây vào các cột thích hợp trong bảng
Chiền chiện, bồ câu, diều hâu, gà, chích choè, vịt, tu hú, ngỗng, cú mèo, ngan (vịt xiêm)
Loài chim nuôi trong nhà | Loài chim sống hoang dại |
........................................................ ........................................................... | ............................................................... ............................................................... |
Bài 4: Chọn từ trong ngoặc đơn và điền vào chỗ trống để hoàn thành câu:
a. (lạ/nạ) kì …….., mặt ……..., người ……..., ……… ùng
b. (lo/no) …….. lắng, ………nê, ……. âu, ……ấm
Bài 5: Điền từ phù hợp vào các chỗ trống để hoàn chỉnh câu:
(lạnh buốt, nóng nực, đua nở, mát mẻ, cốm, cơn mưa phùn, du lịch)
Mùa xuân thường bắt đầu với những cơn mưa phùn nhẹ. Thời tiết ấm áp khiến các loài hoa đua nở. Đôi khi, tiếng ve kêu báo hiệu mùa hè đã đến, và mọi người đều háo hức với các chuyến du lịch. Tuy nhiên, mùa thu vẫn là thời điểm được yêu thích hơn cả. Thu đến với những làn gió mát mẻ, hương cốm mới và không khí khai trường rộn ràng. Khi đông về, mọi vật như thu mình lại trong những cơn gió lạnh buốt.
ĐÁP ÁN CHI TIẾT:
I. Hiểu bài
1.
Câu 1: Điểm khác biệt nào giữa hình dáng của chim chiền chiện và chim sẻ?
Đáp án chính xác: a- Bộ lông màu nâu sồng, chân dài và thanh mảnh, đầu rất quyến rũ
Câu 2: Chim chiền chiện sẽ vụt bay lên như viên đá ném lên trời trong hoàn cảnh nào?
Đáp án chính xác: a- Khi hoàng hôn mùa thu buông xuống, khi chim đã ăn uống no đủ
Câu 3: Tiếng hót của chim chiền chiện được miêu tả như thế nào?
Đáp án chính xác: b- Trong sáng lạ lùng, ríu rít liên hồi, âm thanh hòa quyện đầy quyến rũ
Câu 4: Dòng nào dưới đây mô tả chính xác và đầy đủ về tiếng hót của chim chiền chiện?
Đáp án chính xác: a- Là âm thanh của sứ giả từ mặt đất gửi tặng cho bầu trời
Giải thích:
Chim chiền chiện có bộ lông màu nâu sồng, chân dài và thanh mảnh, đầu đẹp, dáng thấp giống như một kị sĩ (đáp án a).
Chim chiền chiện bay vút lên khi hoàng hôn mùa thu xuống, khi đã no nê sau một ngày kiếm ăn trên cánh đồng (đáp án a).
Tiếng hót của chim chiền chiện được miêu tả là trong sáng và diệu kỳ, với âm thanh ríu rít, hài hòa và quyến rũ (đáp án b).
Dòng mô tả tiếng hót của chim chiền chiện như là âm thanh của sứ giả từ mặt đất gửi lên bầu trời (đáp án a).
2.
Câu 1: Khi mực nước lũ dâng cao, chị Nết đã giúp Na tránh lũ bằng cách nào?
Đáp án chính xác: C. Cõng em trên lưng.
Câu 2: Bàn chân của Nết bị ảnh hưởng thế nào sau khi cõng em chạy lũ?
Đáp án chính xác: C. Bị chảy máu.
Câu 3: Hoa tỉ muội có điểm gì đặc biệt?
Đáp án chính xác: A. Hoa lớn bảo vệ hoa nhỏ.
Câu 4: Tại sao người dân gọi loại hoa này là hoa tỉ muội?
Đáp án chính xác: Hoa tỉ muội được đặt tên như vậy vì trong câu chuyện, nó biểu trưng cho tình yêu thương và sự hy sinh giữa chị em Nết và Na, vì thế người dân gọi nó là 'hoa tỉ muội'.
Bài 1:
a) Trả lời từng câu hỏi sau:
(1) Người nông dân trồng lúa ở đâu? Người nông dân trồng lúa trên các cánh đồng, ruộng lúa.
(2) Chim chiền chiện thường hót ở đâu? Chim chiền chiện thường hót trên đồng cỏ, bãi cỏ rộng.
b) Soạn câu hỏi với cụm từ ‘ở đâu’ cho từng câu dưới đây:
(1) Mẹ bảo em tập viết tại nhà: Em tập viết ở đâu?
(2) Chim hải âu thường lượn bay trên mặt biển: Hải âu bay lượn ở đâu?
Bài 2:
a) Phản hồi của bạn:
Bạn có thể trả lời: 'Không có gì đâu, bạn ơi! Đó là nghĩa vụ của mình, mình rất vui được giúp đỡ bạn.'
b) Một loại chim nuôi trong nhà:
Một loại chim thường nuôi trong nhà mà em biết là 'chim công.' Chim công có bộ lông màu đen óng, đôi cánh rộng và mắt tròn lớn. Chúng thường được nuôi để trang trí sân vườn và tạo không khí vui vẻ.
Bài 3: Sắp xếp tên các loài chim vào các cột phù hợp:
- Loài chim nuôi trong nhà: Gà, bồ câu, ngan (vịt xiêm).
- Loài chim sống hoang dã: Chiền chiện, diều hâu, chích choè, vịt, tu hú, cú mèo.
Bài 4:
a. (lạ/nạ) kỳ … (lạ) kỳ, mặt … (nạ) nắng, người … (lạ) lùng, … (nạ) ng
b. (lo/no) … (no) lòng, … (lo) lắng, … (no) ê, … (no)ấm
Bài 5:
Mùa xuân khởi đầu bằng những cơn mưa phùn nhẹ nhàng. Thời tiết ấm áp và ẩm ướt tạo điều kiện cho hàng loạt hoa khoe sắc. Tiếng ve râm ran là dấu hiệu báo mùa hè đã đến gần. Mọi người đều háo hức với những chuyến du lịch. Tuy nhiên, mùa Thu vẫn được yêu thích nhất. Thu đến với những làn gió mát mẻ, hương thơm mới và không khí rộn ràng của ngày khai trường. Đông đến, mọi thứ dường như thu lại trong những cơn gió lạnh lẽo.