Hiện tại, các trường học trên toàn quốc đang tổ chức kỳ thi giữa học kì 2. Việc tìm hiểu đề thi giữa học kì 2 môn Tin học lớp 8 sẽ giúp các bạn ôn tập hiệu quả trước khi bước vào kỳ thi.
1. Đề thi môn Tin học giữa học kì 2 lớp 8 - Đề số 1
Phần 1: Trắc nghiệm
Câu 1: Hoạt động nào dưới đây được thực hiện với số lần đã biết trước?
A. Hôm nay em dậy muộn vì được nghỉ học
B. Sử dụng xà phòng để giặt quần áo
C. Mỗi sáng em dậy vào lúc 5:00
D. Rửa bát đĩa
Câu 2: Trong câu lệnh lặp for ... khi số vòng lặp đã được biết trước, nó bằng
A. Giá trị cuối - giá trị đầu + 1
B. Giá trị cuối - giá trị đầu + 2
C. Giá trị cuối - giá trị đầu - 1
D. Giá trị cuối - giá trị đầu - 2
Câu 3: Sau khi thực hiện đoạn chương trình Pascal x := 3
For i := 1 đến 3 do
x := x - 1
Giá trị của X sẽ là gì sau khi thực hiện đoạn mã trên?
A. -1
B. 1
C. -4
D. 0
Câu 4: Đoạn chương trình Pascal dưới đây thực hiện chức năng gì?
var i: integer;
begin
for i := 1 to 99 do;
end
A. Chương trình làm biến i chạy từ 1 đến 100
B. Chương trình làm biến i chạy từ 1 đến 99 nhưng không thực hiện hành động nào
C. Chương trình làm biến i chạy từ 1 đến 100 mà không thực hiện thêm hành động nào
D. Chương trình làm biến i chạy từ 1 đến 99
Câu 5: Điều kiện trong câu lệnh lặp với số lần không xác định trước thường là gì?
A. Phép gán
B. Câu lệnh đơn giản
C. Câu lệnh kết hợp
D. Phép so sánh
Câu 6: Câu lệnh lặp for i:=1 to 5 writeln('Đây là lần lặp thứ ', i); sẽ xuất ra bao nhiêu dòng chữ trên màn hình?
A. Đây là lần lặp thứ nhất
B. Đây là lần lặp thứ ba
C. Đây là lần lặp thứ năm.
D. Đây là lần lặp thứ bảy.
Câu 7. Trong Pascal, cấu trúc câu lệnh lặp thường là:
A. for <biến đếm> := <giá trị đầu> to <giá trị cuối> do <câu lệnh>
B. for <biến đếm> : <giá trị đầu> to <giá trị cuối> do <câu lệnh>;
C. for <biến đếm> = <giá trị đầu> đến <giá trị cuối> thực hiện <câu lệnh>;
D. for <biến đếm> := <giá trị đầu> đến <giá trị cuối> thực hiện <câu lệnh>;
Câu 8: Xem xét đoạn mã chương trình sau:
s := 0
for i := 1 đến 5 thực hiện s := s * i;
Khi chương trình hoàn tất, giá trị của s sẽ là:
A. 15
B. 0
C. Kết quả khác
D. 120
Câu 9: Trong Pascal, câu lệnh lặp với số lần đã biết trước là gì?
A. If (điều kiện) then (câu lệnh);
B. Var i, n: Integer
C. While (điều kiện) do (câu lệnh);
D. For (biến đếm) := (giá trị đầu) downto (giá trị cuối) do (câu lệnh);
Câu 10: Hoạt động lặp nào dưới đây có số lần chưa xác định trước?
A. Mỗi ngày em đến trường học
B. Mỗi tuần trường em tổ chức chào cờ một lần
C. Mỗi ngày em đánh răng ba lần
D. Em sẽ đến nhà bà ngoại khi bố mẹ đi vắng
Đáp án:
1A | 2A | 3D | 4B | 5D |
6C | 7D | 8B | 9C | 10D |
Phần 2: Tự luận
Câu 1: Đưa ra 2 ví dụ về các hoạt động lặp lại trong cuộc sống hàng ngày?
Gợi ý đáp án:
Ví dụ 1: Mỗi ngày em đánh răng 2 lần
Ví dụ 2: Mỗi ngày em ăn 3 bữa ăn
Câu 2: Hãy sắp xếp các bước của chương trình tính tổng N số tự nhiên cho hợp lý?
Var N, i: integer;
Write('Nhập số N='); s := 0
S: Longint; readln(n);
For i := 1 đến n do
Begin
Program tinh_tong;
S := s + i;
Writeln('Tổng của ', N, ' số tự nhiên đầu tiên là s=', s);
End
Readln
Gợi ý đáp án:
Câu 3: Hãy cho biết thuật toán máy tính thực hiện bao nhiêu vòng lặp và giá trị cuối cùng của S là bao nhiêu? Viết chương trình Pascal mô tả thuật toán đó.
B1: S = 20, n = 1
B3: n := n + 1, S := S + n và quay lại B2
B4: Thông báo giá trị S và kết thúc thuật toán
Gợi ý đáp án:
2. Đề thi môn Tin học giữa kỳ 2 lớp 8 đề số 2
Phần 1: Trắc nghiệm
Câu 1: Trong ngôn ngữ lập trình Pascal, câu lệnh lặp for i := 1 to 10 do x := x + 1; yêu cầu biến đếm i phải được khai báo với kiểu dữ liệu nào?
A. Integer
B. Real
C. String
D. Tất cả các kiểu dữ liệu trên đều hợp lệ
Câu 2: Hoạt động nào dưới đây lặp với số lần đã biết trước?
A. Giặt đến khi sạch
B. Học bài cho đến khi thuộc bài
C. Gọi điện đến khi có người bắt máy
D. Đánh răng hai lần mỗi ngày
Câu 3: Vòng lặp While - do sẽ kết thúc khi nào?
A. Khi điều kiện được chỉ định trở thành đúng
B. Khi hoàn tất số vòng lặp quy định
C. Khi đạt được kết quả mong muốn
D. Tất cả các phương án trên đều đúng
Câu 4: Trong câu lệnh lặp: for (biến đếm):= (<giá trị đầu>) to (<giá trị cuối>) do (<câu lệnh>); khi bắt đầu, biến đếm nhận giá trị đầu, và sau mỗi vòng lặp, biến đếm sẽ tăng thêm;
A. 1 đơn vị
B. Tăng 2 đơn vị
C. Tăng 3 đơn vị
D. Tăng 4 đơn vị
Câu 5: Trong câu lệnh lặp với số lần xác định, <câu lệnh> sẽ được thực hiện bao nhiêu lần?
A. (<giá trị đầu> - <giá trị cuối>) + 1 lần
B. (<giá trị cuối> - <giá trị đầu>) lần
C. (<giá trị cuối> - <giá trị đầu> + 1) lần
D. Khoảng 10 lần
Câu 6: Xác định giá trị S khi thực hiện đoạn mã sau đây:
A: 0
For i: = 1 to 5 do S: = S + i;
A. S = 0
B. S = 1
C. S = 10
D. S = 15
Câu 7: Kết quả của biến b trong đoạn mã dưới đây là gì?
a := 10; b := 5;
while a >= 10 do
Begin b := b + a; a := a - 1; end;
A. b = 5
B. b = 10
C. b = 15
D. b = 20
Câu 8: Khi nào câu lệnh lặp While... Do sẽ kết thúc?
A. Khi <Điều kiện> không còn đúng
B. <Điều kiện> có giá trị sai
C. Các câu lệnh trong
D. Tất cả các đáp án trên đều không đúng
Câu 9: Hãy chọn cú pháp của câu lệnh lặp:
A. for
B. for
C. for
D. for
Câu 10: Điều đầu tiên mà câu lệnh While... do cần thực hiện là gì?
A. Thực hiện
B. Kiểm tra giá trị của <điều kiện>
C. Thực hiện câu lệnh sau từ khóa Then
D. Thực hiện
Đáp án
1A | 2D | 3A | 4A | 5C |
6D | 7C | 8B | 9A | 10B |
Phần 2: Bài tập tự luận
Câu 1: Hãy cho biết thuật toán máy tính sẽ thực hiện bao nhiêu vòng lặp? Giá trị cuối cùng của S là bao nhiêu? Viết chương trình Pascal để mô tả thuật toán này.
B1: S := 0, n := 2;
B3: S := S + n và quay lại B2
B4: Hiển thị S và kết thúc thuật toán
Gợi ý câu trả lời:
Câu 2: Xem đoạn mã chương trình sau:
j: = 2;
For i: = 1 đến 4 thực hiện j: = j + 2;
Kết quả của biến j sau khi chạy đoạn chương trình trên là bao nhiêu? Giải thích lý do?
Gợi ý câu trả lời:
i : = 1; 1 <= 4 đúng, thực hiện lệnh nên j : = 2 + 2 = 4
i : = 2; 2 <= 4 đúng, thực hiện lệnh nên j : = 4 + 2 = 6
i : = 3; 3 <= 4 đúng, thực hiện lệnh nên j : = 6 + 2 = 8
i : = 4; 4 = 4 (giá trị cuối cùng) đúng, thực hiện lệnh, vậy j : = 8 + 2 = 10
Do đó, sau khi thực hiện đoạn chương trình trên, giá trị của biến j là 10
Câu 3: Xem đoạn chương trình sau đây:
Program Tong;
Write ('Nhập n:'); Readln (n);
S: = 0
For i: = 1 đến n thực hiện S: = S + i;
Write ('S=', S);
Readln
End
Hãy thử chạy chương trình và kiểm tra kết quả với các bộ dữ liệu sau:
n | S |
n = 4 | S =.... |
n = 30 | S =..... |
n = 50 | S =..... |
n = 100 | S = ..... |
Gợi ý câu trả lời:
n | S |
n = 4 | S = 10 |
n = 30 | S = 465 |
n = 50 | S = 1275 |
n = 100 | S = 5050 |
Dưới đây là một số mẫu đề thi giữa kỳ 2 môn Tin học lớp 8 mà Mytour gửi đến bạn đọc. Hy vọng bài viết sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho bạn. Cảm ơn bạn đã theo dõi. Chúc bạn học tốt.