1. Khoa học tự nhiên là gì?
Khoa học tự nhiên là tập hợp các môn học nghiên cứu về hiện tượng và quy luật tự nhiên dựa trên các tài liệu đã được xác minh. Môn học này được xây dựng trên nền tảng Vật lý, Hóa học, Sinh học và Khoa học Trái Đất, cùng với sự phát triển của các ngành khoa học liên quan như Toán học và Tin học. Đối tượng nghiên cứu bao gồm các hiện tượng và quy luật cơ bản của thế giới tự nhiên, và trong quá trình học, các nội dung được tổ chức sao cho vừa phù hợp với nguyên lý tự nhiên, vừa logic.
Khoa học tự nhiên giúp học sinh hiểu biết về thế giới tự nhiên, phát triển phẩm chất và năng lực để đáp ứng nhu cầu phát triển đất nước. Môn học này có vai trò quan trọng trong việc phát triển tư duy khoa học và kỹ năng thực hành, góp phần cung cấp nguồn nhân lực trẻ cho quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa. Khoa học tự nhiên cùng với Toán học, Công nghệ và Tin học thúc đẩy giáo dục STEM, một hướng giáo dục được quan tâm cả trong nước và quốc tế, đồng thời giải quyết các vấn đề toàn cầu như phát triển bền vững, biến đổi khí hậu, bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học.
Môn Khoa học tự nhiên là sự tiếp nối của môn Khoa học từ lớp 4, 5 (tiểu học), và được giảng dạy ở các lớp 6, 7, 8 và 9 với tổng số 140 tiết mỗi năm học.
2. Đề thi giữa học kỳ 2 môn Khoa học tự nhiên lớp 7 kèm đáp án
Hãy cùng xem một số câu hỏi dưới đây:
2.1. Phần trắc nghiệm
Câu 1. Ánh sáng là gì?
A. một chất liệu
B. Một dòng nước
C. Một hình thức năng lượng
D. Một luồng không khí.
Câu 2. Trong môi trường trong suốt và đồng nhất, ánh sáng di chuyển theo:
A. Đường cong mềm mại
B. Đường thẳng
C. Đường gấp khúc
D. Đường tròn
Câu 3. Trong các môi trường dưới đây, môi trường nào có tính chất trong suốt và đồng nhất?
A. Kính
B. Nước soda
C. Nước ép mía
D. Nước si-rô
Câu 4. Khi ánh sáng chiếu vào bề mặt phản xạ của gương phẳng, tia sáng sẽ:
A. Đi xuyên qua gương
B. Bị hấp thụ bởi gương
C. Một phần bị hấp thụ, phần còn lại phản xạ.
D. Phản xạ hoàn toàn
Câu 5. Khi chiếu một tia sáng vào bề mặt của vật, ta thu được phản xạ khuếch tán khi:
A. Chỉ có một tia phản xạ theo hướng duy nhất.
B. Không nhận được tia phản xạ nào
C. Nhận được nhiều tia phản xạ ở các hướng khác nhau
D. Tia sáng xuyên qua vật mà không phản xạ
Câu 6. Đơn chất là loại chất:
A. Được tạo thành từ một chất duy nhất
B. Được tạo thành từ hai loại chất
C. Được tạo thành từ ba loại chất
D. Được tạo thành từ bốn loại chất
Câu 7. Công thức cấu tạo của nước là:
A. H₂O
B. H₂O
C. H₂O
D. H₂O
Câu 8. Một nguyên tố kết hợp với bao nhiêu nguyên tử H thì nguyên tố đó có hóa trị:
A. Lớn hơn số nguyên tử H
B. Nhỏ hơn số nguyên tử H
C. Bằng số nguyên tử H
D. Gấp đôi số nguyên tử H
Câu 9. Trong công thức NH, hóa trị của nguyên tố N là:
A. 1%
B. 2%
C. 3%
D. 4%
Câu 10. Trong công thức HO, tỉ lệ phần trăm khối lượng của nguyên tử H là:
A. 10%
B. 11,1%
C. 2%
D. 3%
Câu 11: Thực vật trên cạn chủ yếu hấp thụ nước và các khoáng chất từ đất qua bộ phận nào?
A. Thông qua các tế bào lông hút ở rễ.
B. Qua bề mặt của tế bào biểu bì cây.
C. Thông qua các tế bào mô mềm ở rễ.
D. Qua các tế bào mạch dẫn của cây.
Câu 12: Đặc điểm nào dưới đây giúp rễ cây tăng cường khả năng hút nước và khoáng chất?
A. Rễ cây tạo thành hệ thống phân nhánh trong lòng đất.
B. Rễ cây phân hóa thành rễ cọc và rễ chùm.
C. Rễ cây thường nở rộng để dự trữ chất dinh dưỡng.
D. Rễ cây thường phát triển thêm các rễ phụ trên mặt đất.
Câu 13. Ve sầu kêu vào mùa hè oi ả, ếch đực kêu trong mùa sinh sản là một dạng tập tính:
A. Có thể học được
B. Từ khi sinh ra
C. Kết hợp cả hai
D. Kết hợp giữa bẩm sinh và học hỏi
Câu 14: Tập tính của động vật là gì?
A. Một số phản ứng của động vật đối với kích thích từ môi trường (cả bên trong và bên ngoài cơ thể) giúp chúng thích nghi và tồn tại
B. Chuỗi các phản ứng của động vật khi nhận được kích thích từ môi trường bên ngoài cơ thể, giúp chúng thích ứng và duy trì sự sống
C. Các phản ứng của động vật trước kích thích từ môi trường (cả bên trong lẫn bên ngoài cơ thể) cho phép chúng thích nghi và tồn tại
D. Chuỗi phản ứng của động vật đối với kích thích từ môi trường (cả bên trong và bên ngoài cơ thể), giúp chúng thích ứng và tồn tại
Câu 15: Sinh trưởng của cơ thể động vật là quá trình tăng trưởng kích thước của:
A. Các hệ thống cơ quan trong cơ thể
B. Sự gia tăng kích thước và số lượng tế bào trong cơ thể
C. Các mô tế bào trong cơ thể
D. Các cơ quan nội tạng trong cơ thể
Câu 16: Biến thái là sự thay đổi:
A. Sự thay đổi đột ngột về hình thái và cấu trúc, cùng với sự thay đổi từ từ về sinh lý của động vật sau khi sinh hoặc nở từ trứng
B. Sự thay đổi từ từ về hình thái và cấu trúc, nhưng đột ngột về sinh lý của động vật sau khi sinh hoặc nở từ trứng
C. Sự thay đổi đột ngột về hình thái, cấu trúc và sinh lý của động vật sau khi sinh hoặc nở từ trứng
D. Sự thay đổi từ từ về hình thái và cấu trúc, cũng như về sinh lý của động vật sau khi sinh hoặc nở từ trứng
2.2. Phần thi tự luận
Câu 1: Hãy cho biết cách đơn giản để xác định các cực của một thanh nam châm cũ đã bị mất sơn và ký hiệu.
Đưa cực Bắc của một nam châm phân biệt rõ gần một thanh nam châm cũ. Đầu nào hút cực Bắc của nam châm mới thì đó là cực Nam của thanh nam châm cũ, và ngược lại.
Câu 2: Giải thích sự ảnh hưởng của chất dinh dưỡng đến sự sinh trưởng và phát triển của sinh vật. Hãy nêu ví dụ về ảnh hưởng của chất dinh dưỡng đối với sinh trưởng và phát triển ở động vật và thực vật.
Sự ảnh hưởng của chất dinh dưỡng đến sinh trưởng và phát triển của sinh vật:
- Chất dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình sinh trưởng và phát triển của sinh vật.
- Khi thiếu chất dinh dưỡng, sinh trưởng và phát triển của sinh vật bị kìm hãm, có thể dẫn đến cái chết.
- Nếu thừa chất dinh dưỡng, quá trình sinh trưởng và phát triển cũng sẽ bị ảnh hưởng.
Ví dụ:
- Ở động vật: Thiếu protein sẽ khiến động vật phát triển chậm, gầy gò, và sức đề kháng giảm.
- Ở thực vật: Thiếu nitrogen gây ức chế sự sinh trưởng, lá chuyển màu vàng, và có thể dẫn đến chết cây.
Câu 3:
a) Vẽ một sơ đồ mô tả các giai đoạn sinh trưởng và phát triển của cây cam. Từ đó, nêu những thay đổi chính trong cuộc đời của cây cam thể hiện sự phát triển.
Sơ đồ các giai đoạn sinh trưởng và phát triển của cây cam: Hạt → Nảy mầm → Cây con → Cây trưởng thành → Ra hoa và kết trái.
Các thay đổi trong cuộc đời cây cam thể hiện sự phát triển bao gồm: nảy mầm thành cây con, phát triển rễ, ra lá, mọc cành, ra hoa và kết quả,...
b) Dùng vôi để vẽ một vòng quanh thân cây (như cây phượng) cách mặt đất khoảng 1 m. Dự đoán khoảng cách từ mặt đất đến vết vôi trong các năm tiếp theo và giải thích lý do.
Qua các năm, khoảng cách từ mặt đất đến vòng vôi không thay đổi vì cây cao lên nhờ sự phát triển của mô phân sinh ở phần ngọn cây.