Đề thi giữa kì 1 môn Ngữ văn lớp 6 năm 2023 - Mẫu 1 với đáp án chi tiết
Phòng Giáo dục và Đào tạo ...
Đề thi Giữa kì 1 - Chân trời sáng tạo
Năm học 2023 - 2024
Môn thi: Ngữ Văn lớp 6
Thời gian làm bài: 60 phút
(không tính thời gian phát đề)
Phần 1: Đọc hiểu (3 điểm)
Đọc đoạn văn dưới đây và thực hiện các yêu cầu:
QUÀ TẶNG CỦA BÀ
Bà tôi luôn bận rộn với công việc, nhưng mỗi lần đi chợ, bà đều ghé thăm hai anh em tôi, mang theo những món quà như bánh đa, quả thị, sắn luộc hoặc táo. Dù rất thích những món quà này, tôi còn thích hơn khi ngồi trong lòng bà và nghe bà kể chuyện.
Dạo gần đây, bà không còn khỏe như trước. Bà bị đau chân suốt hai năm, không thể đi chợ hay thăm các cháu. Dù vậy, mỗi lần chúng tôi đến thăm, bà vẫn chuẩn bị quà: dong riềng, mía, quả na, hoặc sắn dây, tất cả đều do bà tự trồng. Hôm qua, sau khi tan học, tôi đến thăm bà. Bà ngồi đó, mỉm cười, và dù tay bà run, bà vẫn đưa cho tôi một gói quà đặc biệt: ô mai sấu!
(Nguồn: Vũ Tú Nam)
Câu 1 (0,5 điểm): Xác định phương thức chính được sử dụng trong văn bản.
Câu 2 (0,5 điểm): Liệt kê các cụm danh từ có trong câu dưới đây:
Tuy nhiên, mỗi lần chúng tôi đến thăm bà, bà đều chuẩn bị quà cho chúng tôi: có khi là dong riềng, có khi là mía, na, hoặc sắn dây, tất cả đều do bà tự tay trồng.
Câu 3 (1 điểm): Qua câu chuyện, em cảm nhận tình cảm của bà dành cho cháu như thế nào?
Câu 4 (1 điểm): Câu chuyện này khiến em suy nghĩ gì về trách nhiệm của mình đối với ông bà?
Phần 2: Viết văn (7 điểm)
Câu 1 (2 điểm): Dựa vào câu chuyện trên, em hãy viết một đoạn văn ngắn mô tả hình ảnh người bà thân yêu của em.
Câu 2 (5 điểm): Một quyển sách bị rơi bên lề đường. Điều gì sẽ xảy ra tiếp theo? Hãy tưởng tượng và kể lại câu chuyện đó.
Đề thi giữa học kì 1 môn Ngữ văn lớp 6 năm 2023 - Mẫu 2 với đáp án chi tiết
Phòng Giáo dục và Đào tạo ...
Đề thi Giữa kì 1 - Kết nối tri thức
Năm học 2023 - 2024
Môn thi: Ngữ Văn lớp 6
Thời gian làm bài: 60 phút
(không tính thời gian phát đề)
Đọc đoạn văn dưới đây và trả lời các câu hỏi.
“Đôi khi, để kiểm tra sức mạnh của các móng vuốt, tôi co chân lại và đạp mạnh vào các ngọn cỏ. Những ngọn cỏ bị bẻ gập, như vừa bị dao cắt. Đôi càng của tôi, trước đây ngắn, giờ đã dài xuống tận đuôi. Mỗi khi tôi nhảy lên, tiếng động phát ra giòn giã. Khi đi bộ, cơ thể tôi lắc lư, bóng mỡ phản chiếu sáng và trông rất đẹp. Đầu tôi to, nổi từng mảng, rất bướng bỉnh. Hai chiếc răng đen bóng luôn nhai ngoạm như hai lưỡi liềm máy.”
(Ngữ Văn 6 - Tập 1)
Câu 1 (0,5 điểm):
Đoạn trích trên thuộc văn bản nào? Tác giả của văn bản là ai?
Câu 2 (0,5 điểm):
Đoạn trích được kể từ góc nhìn của ngôi thứ mấy? Em có cơ sở gì để xác định như vậy?
Câu 3 (1,5 điểm):
Xác định các câu văn sử dụng phép so sánh. Phép so sánh trong các câu này thuộc kiểu so sánh nào?
Câu 4 (0,5 điểm):
Phân tích tác dụng của phép so sánh trong đoạn văn trên?
Câu 5 (1 điểm):
Nêu nội dung của đoạn văn trên?
Câu 6 (1 điểm):
Dựa trên bài học đầu đời của Dế Mèn, em rút ra điều gì cho bản thân?
Phần 2: Tập làm văn (5 điểm)
Kể về một trải nghiệm cá nhân của em.
Bài mẫu tham khảo:
Những bài học quý giá trong cuộc sống thường bắt nguồn từ các trải nghiệm thực tế. Tôi luôn trân trọng từng khoảnh khắc và đặc biệt là những trải nghiệm cùng bạn bè, nơi tình bạn thường được củng cố.
Vào một kỳ nghỉ hè, tôi đã gia nhập câu lạc bộ Tiếng Anh cùng Ánh Tuyết, một người bạn mới. Từ đó, tình bạn của chúng tôi phát triển sâu sắc với nhiều trải nghiệm đáng nhớ, trong đó buổi sinh hoạt đầu tiên của câu lạc bộ là một sự kiện đáng chú ý.
Vào sáng sớm hôm đó, tôi và Ánh Tuyết đã cùng nhau đạp xe đến trường để chuẩn bị cho buổi sinh hoạt. Chúng tôi được đón tiếp bởi cô Thu, chủ nhiệm câu lạc bộ và cũng là giáo viên Tiếng Anh của chúng tôi, cùng với các thành viên khác từ các khóa trước.
Buổi gặp gỡ bắt đầu với phần giới thiệu của cô Thu về câu lạc bộ. Đội ngũ cấp cao đã biểu diễn một tiết mục văn nghệ sôi động, với bài hát 'Trouble Is A Friend' tạo không khí vui tươi.
Sau phần giới thiệu, mọi người có thời gian làm quen và tự giới thiệu bằng Tiếng Anh. Cô Thu tổ chức các trò chơi sáng tạo, và tôi cùng Ánh Tuyết tham gia trò chơi 'Ai nhanh hơn' với chủ đề 'hoa quả'. Dù chỉ đứng thứ hai, nhưng niềm vui của chúng tôi là vô hạn.
Buổi sinh hoạt kết thúc trong niềm hân hoan, không chỉ mang lại trải nghiệm mới mà còn gắn bó chúng tôi hơn. Quyết định tiếp tục tham gia câu lạc bộ giúp chúng tôi hiểu nhau hơn và giữ mối quan hệ luôn tươi mới. Tôi hứa sẽ luôn trân trọng tình bạn đặc biệt này.
Đề kiểm tra giữa học kì 1 môn Ngữ văn lớp 6 năm 2023 - Mẫu số 3 với đáp án chi tiết
Phòng GD&ĐT ...
Đề kiểm tra giữa kì 1 - Cánh diều
Năm học 2023 - 2024
Bài kiểm tra môn: Ngữ Văn lớp 6
Thời gian làm bài: 60 phút
(không tính thời gian phát đề)
Đọc văn bản “Em bé thông minh” (sgk Ngữ Văn 6 Cánh diều tập 1, trang 31) và thực hiện các yêu cầu dưới đây:
Câu 1. Nhân vật chính trong câu chuyện cổ tích “Em bé thông minh” là ai?
A. Viên quan
B. Em bé
C. Vị vua
D. Cha của em bé
Câu 2. Sự thông minh của em bé được thể hiện qua hành động nào?
A. Nhận con trâu và thúng gạo để làm lộ phí vào kinh thành
B. Vào được sân rồng và khóc to
C. Cùng cha chuẩn bị hành lý và tìm đường vào kinh thành
D. Giải đáp được các câu đố khó của quan và vua
Câu 3. Truyện “Em bé thông minh” kể về cuộc đời của kiểu nhân vật nào?
A. Nhân vật gặp nhiều bất hạnh
B. Nhân vật có khả năng đặc biệt
C. Nhân vật ngốc nghếch
D. Nhân vật thông minh vượt trội
Câu 4. Điểm nổi bật trong cách trả lời của em bé là gì?
A. Đặt lại câu hỏi bằng một tình huống khó tương tự
B. Đặt câu hỏi đòi hỏi thời gian dài mới có câu trả lời
C. Trả lời vòng vo, không đi thẳng vào vấn đề của câu hỏi
D. Trả lời trực tiếp các câu đố với sự hài hước và tinh nghịch
Câu 5. Việc tạo ra những tình huống thách đố đa dạng đã ảnh hưởng đến câu chuyện như thế nào?
A. Mang màu sắc kỳ ảo và huyền bí
B. Có yếu tố hài hước và hồn nhiên
C. Trở nên lôi cuốn, không còn đơn điệu
D. Trở nên căng thẳng và kịch tính hơn
Câu 6. Chi tiết cuối văn bản “Vua nghe xong, ngay lập tức cảm phục. Vua ra lệnh triệu tập cha con em bé vào và thưởng rất phong phú.” thể hiện điều gì?
A. Vua rất cảm thông với hai cha con em bé
B. Vua đã công nhận sự thông minh của em bé
C. Vua rất trân trọng những người thông minh
D. Vua rất quan tâm và yêu thương những người nghèo
Câu 7. Thông qua câu chuyện, tác giả dân gian muốn nhấn mạnh điều gì nhất?
A. Sự sáng suốt và thận trọng của nhà vua
B. Tính lém lỉnh và ngây thơ của em bé
C. Sự hấp dẫn của nội dung các câu đố
D. Sự thông minh và trí tuệ của con người
Câu 8. Truyện “Em bé thông minh” khác gì so với truyện “Thạch Sanh”?
A. Thiếu các chi tiết cuộc sống thường ngày
B. Không có các yếu tố kỳ ảo
C. Kết thúc viên mãn
D. Xuất hiện nhân vật vua
Câu 9. Điểm tương đồng giữa truyện “Em bé thông minh” và truyện “Thạch Sanh” là gì?
A. Đều có nhân vật anh hùng
B. Có nhân vật xấu xa
C. Phản ánh ước mơ của nhân dân về những người tài giỏi
D. Phản ánh ước mơ của nhân dân về một cuộc sống hạnh phúc
Câu 10. Từ câu chuyện “Em bé thông minh”, có hai quan điểm khác nhau được đưa ra:
a) Quan điểm 1: Người thông minh không cần phải đối mặt với thử thách.
b) Quan điểm 2: Thử thách là cơ hội để phát triển trí thông minh.
Bạn đồng ý với quan điểm nào? Giải thích lý do.