I. Phần trắc nghiệm
Câu 1. Khoa học tự nhiên được định nghĩa là gì?
A. Một lĩnh vực khoa học chuyên nghiên cứu các hiện tượng tự nhiên, khám phá các đặc điểm và quy luật của chúng.
B. Tạo ra các công cụ để cải thiện chất lượng cuộc sống của con người.
C. Sản xuất các công cụ hỗ trợ cho học tập và quy trình sản xuất.
D. Phát triển các thiết bị phục vụ cho các lĩnh vực trong đời sống.
Câu 2. Phát biểu nào dưới đây đúng về vai trò của khoa học tự nhiên trong đời sống hàng ngày?
A. Thúc đẩy sản xuất và phát triển nền kinh tế.
B. Cung cấp thông tin mới và mở rộng kiến thức cho con người.
C. Bảo vệ môi trường và đối phó với biến đổi khí hậu.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 3. Lĩnh vực nào dưới đây không thuộc khoa học tự nhiên?
A. Sinh học.
B. Lịch sử.
C. Vật lý.
D. Tất cả các lựa chọn trên.
Câu 4. Đâu là ví dụ về vật không sống?
A. Cây lúa.
B. Con gà.
C. Viên phấn.
D. Vi khuẩn.
Câu 5. Đơn vị cơ bản dùng để đo thời gian trong hệ thống đo lường chính thức tại Việt Nam là:
A. Tuần.
B. Ngày.
C. Giây.
D. Giờ.
Câu 6. Nhiệt độ được hiểu là:
A. Đo lường mức độ nóng của một vật.
B. Đo lường mức độ lạnh của một vật.
C. Chỉ số đo nhiệt độ của nhiệt kế.
D. Đánh giá mức độ nóng hoặc lạnh của một vật thể.
Câu 7. Con số 900g trên bao bì hộp sữa biểu thị điều gì?
A. Khối lượng của sữa bên trong hộp.
B. Tổng khối lượng của sữa và bao bì.
C. Trọng lượng của hộp sữa.
D. Dung tích của hộp sữa.
Câu 8. Hiện tượng nào dưới đây cho thấy giác quan có thể nhận diện sai một số hiện tượng?
A. Khi đứng trên cao, mọi vật dưới mặt đất trông nhỏ bé.
B. Khi đặt chiếc đũa vào cốc thủy tinh, không thấy đũa bị cong vênh.
C. Sử dụng thước để đo kích thước của bàn.
D. Dùng tay để đo nhiệt độ của nước, không chính xác.
Câu 9. Vật thể nhân tạo là gì?
A. Cây lúa.
B. Cây bút.
C. Mặt trời.
D. Con sóc.
Câu 10. Quá trình nào dưới đây minh họa tính chất hóa học?
A. Hòa tan đường vào nước.
B. Đun cạn nước đường để thu được đường khô.
C. Nung nóng đường cho đến khi xuất hiện chất màu đen.
D. Nung nóng đường từ thể rắn để chuyển thành dạng lỏng.
Câu 11. Nhiên liệu hóa thạch là gì?
A. Là nguồn năng lượng không thể tái tạo.
B. Là loại đá có chứa ít nhất 50% thành phần từ xác động vật và thực vật.
C. Chỉ bao gồm các loại nhiên liệu như dầu mỏ và than đá.
D. Là nhiên liệu được hình thành từ xác sinh vật bị chôn vùi và trải qua hàng triệu năm biến đổi.
Câu 12. Nguyên liệu chủ yếu dùng để chế tạo đồ gốm sứ là gì?
A. Đá vôi.
B. Cát.
C. Đất sét.
D. Đá.
Câu 13: Tính chất hóa học của chất là gì?
A. Đường hòa tan trong nước.
B. Tuyết tan ra.
C. Kem trở nên lỏng khi để ngoài trời.
D. Cơm bị mốc khi để lâu.
Câu 14: Hiện tượng nào dưới đây là kết quả của việc hơi nước ngưng tụ?
A. Sự hình thành mây.
B. Mưa đổ xuống.
C. Gió thổi mạnh.
D. Hiện tượng lốc xoáy.
Câu 15: Khi để lọ nước hoa trong phòng có mùi thơm, điều này cho thấy:
A. Chất có khả năng khuếch tán.
B. Chất dễ bay hơi
C. Chất dễ chảy lỏng
D. Chất không thể chảy được
Câu 16: Quá trình nào sau đây giải phóng khí oxy?
A. Quá trình hô hấp
B. Hòa tan vào nước
C. Quá trình quang hợp
D. Nóng chảy thành dạng lỏng
Câu 17: Phát biểu nào sau đây về oxy là sai?
A. Oxy không hòa tan trong nước
B. Oxy không có mùi và không có vị
C. Oxy là yếu tố thiết yếu cho sự sống
D. Oxy cần thiết cho quá trình đốt cháy
Câu 18: Hoạt động nào dưới đây không làm giảm lượng oxy trong không khí?
A. Sự ăn mòn của các vật dụng bằng sắt.
B. Quá trình quang hợp của cây cối.
C. Cháy của than, củi, và khí gas.
D. Hoạt động hô hấp của các loài động vật
Câu 19: Khí nào có mặt nhiều trong không khí và gây ra hiện tượng mưa axit?
A. Oxy
B. Carbon dioxide
C. Nitơ
D. Sulfur dioxide
Câu 20: Khi đưa một que đóm còn đỏ tươi vào bình chứa khí oxygen, hiện tượng gì xảy ra?
A. Không có phản ứng nào xảy ra
B. Tàn đỏ từ từ tắt dần
C. Tàn đỏ lập tức tắt
D. Tàn đỏ bùng cháy thành lửa lớn
Câu 21: Để giữ gìn không khí trong lành, chúng ta cần:
A. Sử dụng năng lượng một cách tiết kiệm và hiệu quả
B. Không vứt rác bừa bãi
C. Bảo vệ và trồng thêm cây xanh
D. Cả A, B, C đều đúng
Đáp án và giải thích chi tiết:
Câu 1: Đáp án: A. là một lĩnh vực khoa học, nghiên cứu hiện tượng tự nhiên, xác định các tính chất và quy luật của chúng.
Giải thích: Khoa học tự nhiên là lĩnh vực nghiên cứu về thế giới xung quanh chúng ta, giúp hiểu rõ các hiện tượng, đặc tính, và quy luật của tự nhiên.
Câu 2: Đáp án: D. Tất cả ba đáp án trên đều đúng.
Giải thích: Khoa học tự nhiên không chỉ thúc đẩy sản xuất và phát triển kinh tế mà còn cung cấp kiến thức mới, nâng cao hiểu biết và góp phần bảo vệ môi trường.
Câu 3: Đáp án: B. Lịch sử.
Giải thích: Lịch sử không phải là lĩnh vực của khoa học tự nhiên. Khoa học tự nhiên tập trung vào việc nghiên cứu các hiện tượng và quy luật tự nhiên.
Câu 4: Đáp án: D. Vi khuẩn.
Giải thích: Vi khuẩn là một loại vi sinh vật đơn giản, không có cấu trúc tế bào phức tạp như các sinh vật khác.
Câu 5: Đáp án: C. giây.
Giải thích: Đơn vị cơ bản để đo thời gian theo hệ thống đo lường chính thức ở Việt Nam là giây.
Câu 6: Đáp án: C. số đo nhiệt độ của nhiệt kế.
Giải thích: Nhiệt độ được xác định bằng nhiệt kế, chứ không phải là chỉ số cho độ nóng hoặc lạnh của vật thể.
Câu 7: Đáp án: A. Khối lượng sữa trong hộp.
Giải thích: Con số 900g trên hộp sữa biểu thị khối lượng sữa bên trong, không tính đến trọng lượng của vỏ hộp.
Câu 8: Đáp án: A. Quan sát từ một tòa nhà cao tầng, mọi vật dưới mặt đất trông có vẻ nhỏ bé.
Giải thích: Đây là hiện tượng quang học, không phải do cảm nhận giác quan sai lệch.
Câu 9: Đáp án: B. Cây bút.
Giải thích: Cây bút là một vật phẩm do con người chế tạo, không phải là một sinh vật sống tự nhiên.
Câu 10: Đáp án: A. Đường hòa tan trong nước.
Giải thích: Đây là một phản ứng hóa học, khi đường hòa tan vào nước.
Câu 11: Đáp án: D. Nhiên liệu được hình thành từ xác sinh vật đã bị chôn vùi và trải qua quá trình biến đổi hàng triệu năm.
Giải thích: Nhiên liệu hóa thạch, như dầu mỏ, than đá, và khí tự nhiên, được hình thành từ việc chôn vùi và biến đổi của các sinh vật hóa thạch qua hàng triệu năm.
Câu 12: Đáp án: C. Đất sét.
Giải thích: Đất sét là nguyên liệu chủ yếu để chế tạo đồ gốm sứ nhờ vào tính chất lý tưởng của nó cho quá trình nung và tạo hình.
Câu 13: Đáp án: A. Đường hòa tan trong nước.
Giải thích: Đường là một chất hữu cơ, và việc hòa tan của nó trong nước cho thấy sự tương tác giữa các phân tử đường và nước, thể hiện đặc tính hóa học của đường.
Câu 14: Đáp án: A. Hình thành mây
Giải thích: Mây được hình thành khi hơi nước trong không khí ngưng tụ lại, đây là hiện tượng tự nhiên xảy ra khi hơi nước làm lạnh và chuyển thành dạng lỏng.
Câu 15: Đáp án: B. Chất dễ bay hơi
Giải thích: Mùi hương của nước hoa được tạo ra bởi các chất trong nước hoa dễ bay hơi, có khả năng chuyển từ trạng thái lỏng sang khí và phát tán trong không khí.
Câu 16: Đáp án: C. Quang hợp
Giải thích: Quang hợp là quá trình mà cây xanh sử dụng ánh sáng mặt trời để chuyển hóa nước và carbon dioxide thành glucose và thải ra khí oxygen.
Câu 17: Đáp án: A. Oxygen không hòa tan trong nước
Giải thích: Oxygen thực tế hòa tan trong nước, đây là đặc tính hóa học của nó.
Câu 18: Đáp án: B. Quá trình quang hợp của cây xanh
Giải thích: Quá trình quang hợp của cây xanh chuyển đổi carbon dioxide thành oxygen, không làm giảm mức oxygen trong không khí.
Câu 19: Đáp án: D. Oxit lưu huỳnh
Giải thích: Oxit lưu huỳnh là chất gây ra mưa axit khi nó phản ứng với nước có trong khí quyển.
Câu 20: Đáp án: C. Tàn đỏ sẽ lập tức tắt
Giải thích: Khi đưa tàn đỏ vào không khí thiếu oxygen, nó sẽ ngay lập tức ngừng cháy, khác với trường hợp có nhiều oxygen.
Câu 21: Đáp án: D. Tất cả A, B, C
Giải thích: Để bảo vệ chất lượng không khí, chúng ta cần sử dụng năng lượng một cách tiết kiệm và hiệu quả; không vứt rác bừa bãi; đồng thời bảo vệ và trồng thêm cây xanh. Đây là những biện pháp quan trọng giúp duy trì không khí trong lành.
II. Phần tự luận
Câu 1: Hãy mô tả vai trò của lương thực và thực phẩm đối với sức khỏe con người. Đưa ra 3 ví dụ về lương thực và 3 ví dụ về thực phẩm.
- Vai trò của lương thực và thực phẩm đối với sức khỏe con người:
+ Lương thực:
Cung cấp lượng năng lượng cần thiết cho cơ thể hoạt động hiệu quả.
Nguồn cung cấp khoáng chất và vitamin thiết yếu.
Có vai trò then chốt trong chế độ dinh dưỡng hàng ngày.
+ Các ví dụ về lương thực: Gạo; Lúa mạch; Ngô
+ Ví dụ về thực phẩm:
Cung cấp các dưỡng chất cần thiết để xây dựng và duy trì sự phát triển của cơ thể.
Nguồn chất béo và đường thiết yếu cho cơ thể.
Giúp duy trì sự cân bằng nước và chức năng giữ nước trong cơ thể.
Các ví dụ về thực phẩm: Rau củ; Hải sản; Thịt gia cầm
Câu 2: Hãy giải thích các khái niệm về sự nóng chảy và đông đặc, cũng như sự hóa hơi và ngưng tụ.
Khái niệm về sự nóng chảy, đông đặc, hóa hơi và ngưng tụ: Sự nóng chảy:
- Là quá trình chuyển đổi từ trạng thái rắn thành lỏng khi nhiệt độ tăng cao.
- Sự đông đặc: Là quá trình chuyển đổi từ trạng thái lỏng thành rắn khi nhiệt độ giảm xuống.
- Sự hóa hơi: Là quá trình chuyển đổi từ trạng thái lỏng hoặc rắn thành khí khi nhiệt độ tăng lên.
- Sự ngưng tụ: Là quá trình chuyển đổi từ trạng thái khí thành lỏng hoặc rắn khi nhiệt độ giảm xuống.
Câu 3: Chuyển đổi các đơn vị sau:
a. 0,25m = ………....cm
b. 105mm = ................dm
c. 3 lạng = ………... g
d. 2kg =.....................g
Đáp án:
a. 0,25 m = 25 cm
b. 105 mm = 1,05 dm
c. 3 lạng = 150 g (vì 1 lạng = 50 g)
d. 2 kg = 2000 g
Câu 4: Ô nhiễm không khí có ảnh hưởng gì đến cuộc sống? Em cần làm gì để giảm thiểu ô nhiễm không khí?
- Ảnh hưởng:
+ Gây ra các vấn đề sức khỏe như bệnh về đường hô hấp, bệnh tim mạch, và các vấn đề về da.
+ Làm ô nhiễm môi trường xung quanh và tiếng ồn, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
+ Góp phần vào hiện tượng biến đổi khí hậu.
- Các biện pháp giảm ô nhiễm:
+ Sử dụng phương tiện giao thông ít thải khí độc hại.
+ Ưu tiên sử dụng năng lượng tái tạo thay vì nhiên liệu hóa thạch.
+ Khuyến khích tái chế và giảm thiểu lượng rác thải.
Câu 5: Liệt kê các nguồn năng lượng tái tạo có thể thay thế nhiên liệu hóa thạch. Đưa ra các biện pháp sử dụng gas trong gia đình sao cho an toàn và hiệu quả.
- Các nguồn năng lượng tái tạo:
+ Năng lượng mặt trời.
+ Năng lượng gió.
+ Năng lượng thủy điện từ nước.
+ Năng lượng sinh học từ sinh vật (biomass).
- Cách sử dụng gas một cách an toàn và hiệu quả:
+ Đảm bảo an toàn: Hãy chắc chắn rằng hệ thống gas được lắp đặt đúng cách và thường xuyên kiểm tra. Sử dụng thiết bị và bếp gas có chức năng tự động ngắt gas khi không cần thiết. Định kỳ kiểm tra và bảo trì hệ thống gas.
+ Để sử dụng hiệu quả: Chọn nồi và chảo có đáy phẳng để tối ưu hóa diện tích tiếp xúc với nhiệt. Đậy nắp khi nấu để giữ nhiệt và giảm thời gian nấu. Tắt bếp ngay sau khi sử dụng để tiết kiệm năng lượng.