Đề thi giữa kỳ 1 môn Lịch sử lớp 8
Phần I. Trắc nghiệm (5 điểm)
Hãy khoanh tròn vào đáp án chính xác
Câu 1: Nguyên nhân chủ yếu khiến nền công nghiệp của Anh vào cuối thế kỉ XIX không phát triển nhanh như Mỹ và Đức là gì?
A. Công nghiệp Anh đã phát triển từ sớm, dẫn đến việc máy móc nhanh chóng lỗi thời và cũ kỹ.
B. Giai cấp tư sản Anh không tập trung đầu tư vào ngành công nghiệp mà lại ưu tiên khai thác thuộc địa.
C. Anh đã đầu tư vào các lĩnh vực khác để duy trì sự cân bằng với sự phát triển công nghiệp.
D. Sự phát triển vượt bậc của công nghiệp Mỹ và Đức.
Câu 2: Các Công ty độc quyền ở Đức hình thành dựa trên cơ sở nào?
A. Sự tập trung vào sản xuất và hệ thống ngân hàng.
B. Tập trung tài chính và vốn đầu tư.
C. Xuất khẩu vốn đầu tư.
D. Tập trung vào sản xuất và giới tư sản.
Câu 3: Theo cương lĩnh của Đảng Công nhân xã hội dân chủ Nga, nhiệm vụ cấp bách của Đảng là gì?
A. Thực hiện cách mạng xã hội chủ nghĩa.
B. Lật đổ chế độ quân chủ Nga.
C. Thiết lập nhà nước vô sản.
D. Thực hiện cải cách dân chủ.
Câu 4: Sự kiện nào được xem là đỉnh cao của Cách mạng Nga 1905-1907?
A. Khởi nghĩa tại Mát-xcơ-va.
B. Khởi nghĩa của thủy thủ Pô-tem-kin.
C. Cuộc nổi dậy của nông dân.
D. Cuộc biểu tình ở Pê-téc-bua.
Câu 5: Nguyên nhân nào giúp Thái Lan duy trì được sự độc lập?
A. Nhà nước phong kiến có sức mạnh lớn.
B. Thái Lan nhận sự hỗ trợ từ Mỹ.
C. Thái Lan đã chuyển mình sang giai đoạn tư bản.
D. Chính sách đối ngoại khôn khéo của Thái Lan.
Câu 6: Điểm đặc trưng của sự phân hóa xã hội ở In-đô-nê-xi-a vào cuối thế kỉ XIX và đầu thế kỉ XX là gì?
A. Sự xuất hiện giai cấp công nhân mới.
B. Sự phân chia thành hai giai cấp công nhân và tư sản.
C. Sự hình thành quý tộc và tư sản thương mại.
D. Sự kết hợp và tồn tại của nhiều giai cấp trong xã hội.
Câu 7: Nga và Nhật đã chiếm đóng khu vực nào của Trung Quốc?
A. Khu vực Đông Bắc.
B. Khu vực Vân Nam.
C. Khu vực đồng bằng sông Dương Tử.
D. Tỉnh Sơn Đông.
Câu 8: Nguyên nhân nào giúp Thái Lan duy trì được nền độc lập của mình?
A. Chính quyền phong kiến có sức mạnh lớn.
B. Sự hỗ trợ từ Mỹ dành cho Thái Lan.
C. Thái Lan đã chuyển sang giai đoạn tư bản chủ nghĩa.
D. Chính sách ngoại giao khéo léo của Thái Lan.
Câu 9: Điều gì giúp Nhật Bản thoát khỏi sự xâm lược của các cường quốc phương Tây?
A. Nhờ vào chính sách ngoại giao hiệu quả của Nhật Bản.
B. Nhờ vào nền kinh tế phát triển của Nhật Bản.
C. Nhờ vào các cải cách tiến bộ mà Nhật Bản thực hiện.
D. Nhờ vào sức mạnh của chính quyền phong kiến Nhật Bản.
Câu 10: Tại sao cuộc Duy tân Minh Trị được coi là cuộc cách mạng tư sản?
A. Vì giai cấp tư sản là lực lượng lãnh đạo chính.
B. Vì cuộc cách mạng đã lật đổ chế độ phong kiến.
C. Vì chính quyền chuyển từ phong kiến sang tư sản.
D. Vì cuộc cách mạng đã xóa bỏ chế độ nông dân.
(Cuối thế kỉ XIX, Nhật Bản rơi vào khủng hoảng nghiêm trọng và đứng trước nguy cơ bị các cường quốc phương Tây xâm lược. Để vượt qua khủng hoảng, Nhật Bản đã thực hiện cải cách duy tân Minh Trị, chuyển mình từ chế độ phong kiến sang chế độ tư bản, biến Nhật Bản thành một quốc gia tư bản tại châu Á.)
Phần II: Tự luận (5 điểm)
Câu 1: (2 điểm) Trình bày nội dung chính của cuộc Duy tân Minh Trị.
Câu 2: (3 điểm) Đánh giá phong trào đấu tranh giành độc lập dân tộc ở Đông Nam Á cuối thế kỉ XIX và đầu thế kỉ XX.
Đáp án Đề thi Giữa kì 1 Lịch sử lớp 8
Đáp án cho phần trắc nghiệm
1: A
2: D
3: B
4: A
5: D
6: D
7: B
8: A
9: C
10-C
Đáp án tự luận
Câu 1: Nội dung chính của cuộc Duy tân Minh Trị:
- Về kinh tế: Chính phủ thực hiện các cải cách quan trọng như thống nhất tiền tệ, xóa bỏ độc quyền ruộng đất của phong kiến, thúc đẩy phát triển kinh tế tư bản ở nông thôn, xây dựng cơ sở hạ tầng...
+ Thống nhất tiền tệ: Điều này nhằm tạo sự ổn định cho hệ thống tài chính, giảm rủi ro và nâng cao giá trị đồng tiền quốc gia trên trường quốc tế.
+ Xóa bỏ độc quyền ruộng đất của phong kiến: Giúp phân phối đất đai công bằng hơn, thúc đẩy sản xuất nông nghiệp và mở rộng cơ hội phát triển cho nông dân.
+ Tăng cường phát triển kinh tế tư bản chủ nghĩa ở nông thôn: Đẩy mạnh đa dạng hóa nền kinh tế nông thôn, tạo cơ hội kinh doanh, sản xuất và tiêu thụ sản phẩm, đồng thời tăng thu nhập và việc làm cho người dân.
- Về chính trị, xã hội: Xóa bỏ chế độ nông nô, đưa quý tộc vào tầng lớp tư sản và đại tư sản nắm quyền, thực hiện chính sách giáo dục bắt buộc, nhấn mạnh khoa học và kỹ thuật trong giảng dạy...
+ Xóa bỏ chế độ nông nô và đưa quý tộc tư sản hóa: Đem lại thay đổi lớn trong cấu trúc xã hội, loại bỏ địa chủ và đưa tư sản lên vị trí mới, đồng thời thúc đẩy công bằng xã hội và cơ hội tiến bộ.
+ Thực hiện chính sách giáo dục bắt buộc và nhấn mạnh khoa học - kỹ thuật: Cải thiện tri thức và kỹ năng cho người dân, thúc đẩy phát triển công nghiệp và công nghệ, nâng cao trình độ dân trí và khả năng thích ứng với thế giới hiện đại.
- Về quân sự: Quân đội được tổ chức và huấn luyện theo kiểu phương Tây, thay chế độ trưng binh bằng nghĩa vụ quân sự. Công nghiệp đóng tàu và sản xuất vũ khí được chú trọng...
Câu 2: Nhận xét về phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á cuối thế kỉ XIX – đầu XX:
- Phong trào đấu tranh ở Đông Nam Á bùng nổ mạnh mẽ và rộng khắp khi bị thực dân phương Tây xâm lược. (Học sinh cần đưa ra ít nhất 2 ví dụ: 2 điểm)
+ Tại In-đô-nê-xi-a, nhiều tổ chức yêu nước của trí thức tư sản ra đời. Sau năm 1905, các công đoàn được thành lập và chủ nghĩa Mác bắt đầu được truyền bá. Công đoàn đầu tiên của công nhân xe lửa được thành lập năm 1905. Hội liên hiệp công nhân In-đô-nê-xi-a ra đời năm 1908. Đảng Cộng sản được thành lập tháng 5/1920.
+ Tại Phi-líp-pin, phong trào giải phóng dân tộc khỏi Tây Ban Nha rất quyết liệt. Cuộc Cách mạng 1896-1898 dẫn đến sự ra đời của Cộng hòa Phi-líp-pin, nhưng sau đó bị Mỹ thôn tính.
+ Tại Cam-pu-chia, sau khi vua Nô-rô-đôm ký hiệp ước thừa nhận sự đô hộ của Pháp năm 1863, nhiều cuộc khởi nghĩa diễn ra. Điển hình là cuộc khởi nghĩa do A-cha Xoa lãnh đạo ở Ta Keo (1863-1866) và cuộc khởi nghĩa do nhà sư Pu-côm-bô chỉ huy ở Cra-chê (1866-1867).
+ Tại Lào, năm 1901 nhân dân Xa-van-na-khét đấu tranh dưới sự lãnh đạo của Pha-ca-đuốc. Cùng năm đó, một cuộc khởi nghĩa khác xảy ra ở cao nguyên Bô-lô-vẹn, lan sang cả Việt Nam và kéo dài đến năm 1907 mới bị dập tắt.
+ Tại Việt Nam, phong trào giải phóng dân tộc diễn ra liên tục và quyết liệt. Bên cạnh phong trào Cần Vương, làn sóng chống Pháp lan rộng, tiêu biểu là phong trào nông dân Yên Thế (1884-1913).
- Các phong trào thất bại do lực lượng xâm lược mạnh, chính quyền phong kiến nhiều nước làm tay sai cho đế quốc, các cuộc đấu tranh thiếu tổ chức, lãnh đạo và không có đường lối rõ ràng. (1 điểm)
Bài viết trên được thực hiện bởi Luật Mytour, hy vọng đã cung cấp thông tin hữu ích và bài tập luyện tập cho bạn đọc nhằm củng cố kiến thức Lịch sử và Địa lý lớp 8, từ đó giải quyết tốt các bài tập liên quan. Xin chân thành cảm ơn!