Đề thi giữa kỳ 1 môn Ngữ Văn lớp 10 Đà Nẵng - Đề số 1 có đáp án mới nhất
Sở Giáo dục và Đào tạo Đà Nẵng cung cấp tài liệu.
Đề thi giữa kỳ 1 của Đà Nẵng
Năm học 2023 - 2024
Môn thi: Ngữ Văn lớp 10
Thời gian thực hiện bài thi: 90 phút
(không bao gồm thời gian phát đề)
I. ĐỌC HIỂU (4 điểm)
Câu 1 : Đọc đoạn văn dưới đây và trả lời các câu hỏi sau:
“Lên cây bưởi để hái hoa,
Xuống vườn cà hái nụ tầm xuân.
Nụ tầm xuân nở ra màu xanh,
Em đã có chồng, anh thật tiếc.
Ba đồng một mớ trầu cay,
Sao anh không hỏi khi còn có thể.
Giờ đây em đã có chồng,
Như chim bị nhốt, như cá mắc câu.
Cá mắc câu khó lòng gỡ được,
Chim bị nhốt chẳng biết bao giờ ra.”
(Ca dao)
a. Xác định thể thơ và phong cách ngôn ngữ của đoạn văn. (0.5 điểm)
b. Đoạn văn trên sử dụng những phương thức biểu đạt nào? (0.5 điểm)
c. Trình bày nội dung chính của đoạn văn. (0.5 điểm)
d. Phân tích và nêu tác dụng của biện pháp tu từ trong hai câu: “Giờ đây em đã có chồng, Như chim bị nhốt, như cá mắc câu.”? (1.0 điểm)
e. Viết một đoạn văn từ 5 đến 7 câu thể hiện cảm xúc của bạn về tâm trạng của nhân vật “em” trong bốn câu cuối của đoạn văn. (0.5 điểm)
Câu 2: (1 điểm)
Trong truyện “An Dương Vương và Mị Châu Trọng Thủy” (SGK lớp 10 tập 1), có chi tiết Rùa vàng hiện lên rẽ sóng đưa An Dương Vương xuống biển. Hãy giải thích ý nghĩa của chi tiết này.
II. PHẦN LÀM VĂN (6 điểm)
Hãy nhập vai và kể lại quá trình chiến đấu của Tấm với mẹ con Cám sau khi trở thành Hoàng Hậu.
Đáp án và thang điểm
I. ĐỌC HIỂU (4 điểm)
Câu 1:
a: (0,5 điểm)
PCNN: Thể loại thơ lục bát
b: (0,5 điểm)
PTBĐ: Tự sự, biểu cảm và miêu tả
c: (0,5 điểm)
Chàng trai than vãn vì cô gái đã kết hôn với người khác.
Cô gái trách chàng trai vì đã chậm trễ trong việc bày tỏ tình cảm với cô.
d: (1 điểm)
- Biện pháp tu từ So sánh (như chim, như cá) (0.25 điểm).
- Tác dụng: làm nổi bật tình cảnh bị ràng buộc bởi hôn nhân của cô gái. Gợi hình ảnh sự gò bó, tù túng (chim trong lồng, cá trong chậu). Gợi cảm xúc buồn bã, tiếc nuối của cô gái (0.25 điểm).
- Biện pháp tu từ Ẩn dụ (chim vào lồng, cá mắc câu) (0.25 điểm).
- Tác dụng: làm nổi bật sự ràng buộc của hôn nhân đối với cô gái. Gợi lên hình ảnh sự gò bó, bị hạn chế (chim trong lồng, cá trong chậu). Tạo cảm xúc buồn bã, tiếc nuối của cô gái (0.25 điểm).
e: (0,5 điểm)
Diễn đạt tình cảm buồn bã, xót xa và tiếc nuối ...
Đúng kỹ năng viết đoạn văn ...
Câu 2: (1 điểm)
Ý nghĩa của yếu tố thần kì là gì?
- Làm cho câu chuyện trở nên lôi cuốn và hấp dẫn hơn
- Thể hiện lòng kính trọng và biết ơn của nhân dân đối với nhân vật lịch sử, đặc biệt là vua An Dương Vương, nên họ đã bất tử hóa ông
II. LÀM VĂN (6 điểm)
1. Mở bài
Nêu bật phép màu và sự kỳ diệu trong câu chuyện cổ tích, giới thiệu người kể chuyện như một 'người ghi chép lịch sử trong những trang cổ tích,' người chứng kiến và kể lại hành trình đầy mạo hiểm của Tấm, nhân vật chính.
2. Thân bài
Chi tiết hóa các sự kiện quan trọng trong cuộc đấu tranh của Tấm:
- Khám phá mặt tối của cuộc sống khi Tấm bị mẹ con Cám hại chết trong lễ giỗ bố. Sự đau khổ và thất vọng dẫn đến hành trình hóa thân thành những hình thức khác nhau.
- Kể về sự xuất hiện của Tấm dưới hình dạng chim vàng, biểu trưng cho sự tinh khiết và thuần khiết. Dù bị mẹ con Cám giết hại, Tấm vẫn thể hiện sức mạnh phi thường và sự kiên trì.
- Mô tả sự chuyển mình của Tấm thành cây xoan, làm cho cảnh vật trong vương quốc thêm tươi mới. Nhấn mạnh vào sự phản kháng của mẹ con Cám khi chặt cây để làm khung cửi.
- Trình bày cảnh Tấm biến thành khung cửi, cảnh báo mẹ con Cám về sự trả thù sắp tới. Dù được cảnh báo, mẹ con Cám vẫn không nhận ra giá trị của Tấm và đốt cháy khung cửi.
- Kể về cuộc phiêu lưu của Tấm khi hóa thành quả thị và được một bà lão yêu quý mang về nhà. Cuộc sống mới, hạnh phúc của Tấm và sự đoàn kết với bà lão là điểm sáng trong cuộc chiến của nhân vật.
- Mô tả cuộc tái ngộ giữa Tấm và vua, với sự đón tiếp nồng nhiệt trở lại cung điện. Sự công bằng và lòng nhân ái hiện rõ khi vua đánh giá Tấm và công nhận vị trí xứng đáng của cô.
- Trình bày cảnh Tấm trừng trị Cám, với sự mạnh mẽ và thông minh của người phụ nữ. Đây là bài học về sự chủ động, mạnh mẽ, kiên trì và quyết tâm trong cuộc sống.
3. Kết luận
Rút ra bài học từ cuộc hành trình của Tấm, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chủ động, kiên cường, bền bỉ và quyết đoán, những đặc điểm thiết yếu trong việc vượt qua thử thách cuộc sống. Đồng thời, khuyến khích sự sáng tạo và linh hoạt trong việc kể chuyện, nhằm mang đến trải nghiệm mới mẻ và hấp dẫn cho độc giả.
Đề thi Giữa kì 1 Ngữ Văn lớp 10 Đà Nẵng - Đề số 2 kèm đáp án mới nhất
Sở Giáo dục và Đào tạo .....
Đề thi Giữa học kì 1 Đà Nẵng
Năm học 2023 - 2024
Môn thi: Ngữ Văn lớp 10
Thời gian làm bài: 90 phút
(không tính thời gian phát đề)
I. PHẦN ĐỌC HIỂU (3.0 điểm)
Đọc đoạn văn dưới đây và thực hiện các yêu cầu sau:
Tử tế không phải lúc nào cũng là những hành động lớn lao, mà có thể là những việc làm nhỏ bé nhưng đầy ý nghĩa như câu chuyện về cậu bé Đạt thông cống trong mưa, nữ sinh trả lại của rơi, cụ bà 80 tuổi sửa đường miễn phí, hay sư thầy nhận nuôi hàng trăm trẻ mồ côi. Tử tế cũng có thể đơn giản là thái độ sống tích cực, kính trọng người lớn tuổi, nhặt rác nơi công cộng. Tử tế không phải là hành động trong một ngày, một tháng, hay một năm, mà là suốt cuộc đời. Hãy tiếp tục thực hiện những hành động tử tế mỗi ngày để xây dựng một cuộc sống nhân văn hơn.
Câu 1. (0,5 điểm) Xác định các phương thức biểu đạt trong đoạn văn.
Câu 2. (0,5 điểm) Theo tác giả, những câu chuyện tử tế “được lan truyền trên mạng xã hội” là những câu chuyện gì?
Câu 3. (1,0 điểm) Chỉ ra và giải thích tác dụng của biện pháp nghệ thuật trong câu: “Tử tế có thể là hành động thể hiện thái độ sống tích cực, kính trọng người khác, nhặt rác nơi công cộng …”
Câu 4. (1,0 điểm) Bạn có đồng ý với quan điểm của tác giả rằng: “Tử tế không chỉ là hành động trong một ngày, một tháng, hay một năm, mà là một phần liên tục của cuộc sống” không? Giải thích lý do của bạn.
II. LÀM VĂN (7.0 điểm)
Câu 1 (2.0 điểm)
Dựa trên nội dung đoạn văn phần Đọc hiểu, hãy viết một đoạn văn khoảng 200 chữ trình bày quan điểm của bạn về cách thức lan tỏa tinh thần tử tế trong môi trường học đường.
Câu 2 (5.0 điểm)
Phân tích bài thơ dưới đây:
Ngày mai, một cuốc, một cần câu,
Thơ thẩn, dù người vui thú thế nào.
Ta ngốc, ta tìm chốn vắng vẻ,
Người khôn, người đến nơi nhộn nhịp.
Mùa thu ăn măng trúc, mùa đông ăn giá,
Mùa xuân tắm hồ sen, mùa hè tắm ao.
Rượu đến dưới gốc cây, ta sẽ thưởng thức,
Nhìn phú quý chỉ như giấc mơ.
(Nhàn – Nguyễn Bỉnh Khiêm – Sách Ngữ văn 10 - tập 1)
>> Xem chi tiết tại Phân tích bài thơ Nhàn của Nguyễn Bỉnh Khiêm
Đáp án và thang điểm
I. ĐỌC HIỂU (3 điểm)
Câu 1: (0,5 điểm)
Nghị luận, cảm xúc
Câu 2: (0,5 điểm)
Những câu chuyện lan truyền trên mạng về cậu bé Đạt ‘thông cống’ trong mưa, nữ sinh trả lại của rơi, cụ bà 80 tuổi sửa đường miễn phí, và sư thầy nuôi hàng trăm trẻ mồ côi
Câu 3: (1 điểm)
Liệt kê: “việc tử tế là hành động thể hiện thái độ sống tích cực, kính trên nhường dưới, có trước có sau, dắt cụ bà qua đường, nhặt rác nơi công cộng…” - Điệp từ: “hành động”
- Tác dụng: tăng cường sự gợi hình, làm nổi bật ý nghĩa và minh họa các hành động tử tế trong đời sống
Câu 4: (1 điểm)
Học sinh có thể chọn đồng ý hoặc không đồng ý và đưa ra lý do hợp lý. Đồng ý vì hành động tử tế không chỉ là những việc làm một lần mà phải là cả một quá trình, thể hiện qua những cử chỉ đơn giản trong đời sống hàng ngày. Chỉ khi đó, chúng ta mới thực sự trưởng thành, cảm thấy cuộc sống có ý nghĩa hơn, và xã hội sẽ ngày càng chứng kiến nhiều hơn những tấm gương về lòng tốt và hành động tích cực…
II. LÀM VĂN (7 điểm)
Câu 1: (2 điểm)
Nghị luận xã hội
Đảm bảo yêu cầu hình thức cho đoạn văn cần sự linh hoạt trong diễn đạt. Trong môi trường học đường, việc lan tỏa lòng tử tế trở nên cực kỳ quan trọng. Một môi trường giáo dục tràn đầy tình thần tử tế sẽ không chỉ có tác động tích cực đến sinh viên mà còn góp phần làm cho xã hội trở nên văn minh và tốt đẹp hơn.
Để đạt được mục tiêu này, chúng ta nên tập trung vào các khía cạnh thiết yếu. Trước tiên, sống tử tế không chỉ là hành động cá nhân mà còn thể hiện văn hóa, phẩm chất và nhân cách tốt đẹp. Những hành động tử tế hàng ngày như tôn trọng giáo viên, đồng học, và tuân thủ quy tắc trường học đều góp phần xây dựng nhân cách và tạo môi trường tích cực.
Trong môi trường học đường, việc thể hiện sự tử tế có thể bắt đầu từ những hành động nhỏ như tham gia hoạt động nhóm, thực hiện phong trào từ thiện và tuân thủ các quy định kỷ luật. Ngoài ra, việc tuyên truyền và chia sẻ những gương tích cực từ cộng đồng xã hội có thể nâng cao ý thức về tầm quan trọng của sự tử tế.
Một phần quan trọng trong việc triển khai vấn đề này là kể những câu chuyện về hành động tử tế điển hình và chỉ trích những hành vi thiếu ý thức. Những câu chuyện này không chỉ truyền cảm hứng mà còn nâng cao ý thức cộng đồng về tầm quan trọng của việc sống tử tế.
Cuối cùng, việc kết luận đoạn văn bằng việc nhấn mạnh lại ý nghĩa của việc sống tử tế hàng ngày sẽ giúp rút ra những bài học nhận thức và hành động. Điều này có thể bao gồm cách lan tỏa lòng tử tế trong môi trường học đường, từ việc tham gia hoạt động xã hội đến việc tạo chiến dịch khuyến khích hành vi tích cực và tốt đẹp.
Về mặt ngôn ngữ, cần tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc chính tả và sử dụng từ ngữ để đảm bảo bài viết vừa chính xác vừa chuyên nghiệp. Câu văn cần phải linh hoạt và sáng tạo, phản ánh sự suy nghĩ sâu sắc và cái nhìn mới mẻ về chủ đề đang được thảo luận.
Câu 2: (5 điểm)
Bắt đầu bài viết bằng cách giới thiệu về nhà thơ Nguyễn Bỉnh Khiêm và tác phẩm 'Nhàn' là một bước quan trọng để khai thác sâu hơn về tư tưởng và nghệ thuật của ông. Nguyễn Bỉnh Khiêm không chỉ là một nhà thơ xuất sắc mà còn là người mang trong mình triết lý sống độc đáo.
Trong phần thân bài, ta cần khám phá sự kết hợp giữa hoàn cảnh sống của Nguyễn Bỉnh Khiêm và tác phẩm 'Nhàn'. Hai câu mở đầu mở ra hình ảnh cuộc sống của người nông dân, với các công cụ như mai, cuốc, và cần câu - những vật dụng quen thuộc trong công việc hàng ngày. Phép liệt kê kết hợp với số từ 'một' tạo ra bức tranh sống động về sự chuẩn bị chu đáo cho mỗi ngày lao động, tiếp nối với nhịp thơ 2-2-3 thong thả, làm nổi bật cuộc sống đầy vất vả nhưng hài lòng của Nguyễn Bỉnh Khiêm tại quê hương.
Hai câu thực hiện việc miêu tả quan niệm sống của Nguyễn Bỉnh Khiêm qua nghệ thuật đối, nhấn mạnh sự khôn ngoan và sự lựa chọn giữa hai môi trường. 'Nơi vắng vẻ' đại diện cho sự yên bình, tĩnh lặng, trong khi 'Chốn lao xao' tượng trưng cho cuộc sống sôi động và vội vã. Điều này thể hiện rõ quan niệm 'lánh đục về trong' của nhà thơ.
Các câu thơ về việc ăn uống và sinh hoạt tự nhiên vẽ nên những bức tranh sống động, phản ánh hạnh phúc giản dị và hòa quyện với thiên nhiên. Điều này làm nổi bật sự hài lòng của Nguyễn Bỉnh Khiêm với cuộc sống đơn giản nhưng đầy ý nghĩa.
Trong hai câu kết, Nguyễn Bỉnh Khiêm sử dụng các điển tích để truyền đạt triết lý sống của mình qua bài thơ 'Nhàn'. Ông xem phú quý như một giấc mơ, nhằm nhấn mạnh sự từ bỏ những hào nhoáng phù phiếm và khuyến khích tìm kiếm giá trị thực sự trong tâm hồn và nhân cách. Bài thơ không chỉ là một tác phẩm văn học mà còn là bài học về tự thức tỉnh và giá trị của tâm hồn.
Kết thúc bài viết, sau khi tổng hợp nội dung và nghệ thuật của bài thơ 'Nhàn', cần liên kết với thực tế và rút ra các bài học nhận thức. Việc hiểu rõ tư tưởng và triết lý sống của Nguyễn Bỉnh Khiêm không chỉ giúp nắm bắt tác phẩm mà còn là hành trình tìm kiếm ý nghĩa trong cuộc sống hối hả hiện đại.