1. Đề thi giữa kỳ 2 lớp 10 môn tiếng Anh - Đề số 1
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM
PHẦN 1: NGHE (khoảng 7 phút)
Phần 1: Nghe bản ghi. Xác định xem các phát biểu sau đây là đúng (T) hay sai (F). Đánh dấu vào ô phù hợp.
|
| True | False |
01. | The speaker begins her talk with gender equality in job opportunities and age. |
|
|
02. | Wage discrimination affects women nagatively. |
|
|
03. | Women work less than man but they earn more. |
|
|
04. | Even now women are not allowed to join the army, the police forces or the fire services. |
|
|
05. | More and more men are now working in jobs that used to be considered suitable for wonem only. |
|
Phần 2: Nghe bài nói và chọn câu trả lời đúng A, B, C, hoặc D
06. Tôi sẽ hướng dẫn bạn cách học tiếng Anh chỉ với đầu ngón tay của bạn.
A. dễ dàng và hiệu quả
B. trôi chảy và mượt mà
C. chậm rãi và nhẹ nhàng
D. nhanh chóng và to
07. Bí quyết để học tiếng Anh hiệu quả là sử dụng thiết bị điện tử để truy cập tài liệu học tiếng Anh trực tuyến.
A. Tải tài liệu xuống
B. Học từ vựng
C. Truy cập và tận dụng
D. Viết một bài luận
08. Có hình ảnh, trò chơi và giải thích, hữu ích cho việc học ngữ pháp.
A. Nghe tiếng Anh hàng ngày
B. Học từ vựng
C. Viết một bài luận
D. Luyện phát âm
09. Để cải thiện kỹ năng nghe, nói và phát âm, hãy luyện tập trực tuyến với .
A. Giáo viên tiếng Anh
B. Người bản ngữ
C. Người nổi tiếng
D. Giáo viên và bạn cùng lớp
10. Công nghệ đã làm cho việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn, đồng thời tăng cường .
A. cơ hội việc làm
B. khả năng tiếng Anh
C. cơ hội thành công
D. tiềm năng nghề nghiệp
PHẦN 2: NGỮ ÂM, NGỮ PHÁP & TỪ VỰNG
Phần 1: Chọn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại.
11. A. cooked B. talked C. stopped D. loved
Phần 2: Chọn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra từ có cách nhấn âm khác biệt so với các từ còn lại.
10. A. hệ thống B. bằng nhau C. giới tính D. đồng ý
Phần 3: Chọn câu trả lời tốt nhất trong số A, B, C hoặc D để hoàn thành từng câu sau đây.
11. Cần phải làm nhiều việc để đạt được trong cơ hội việc làm.
A. bình đẳng giới
B. bất bình đẳng giới
C. người kiếm tiền chính
D. người chăm sóc
12. Anh trai tôi đã gặp một người bạn từ thời đại học và bắt đầu tiết kiệm cho ngày trọng đại.
A. đính hôn
B. đã đính hôn
C. đang đính hôn
D. có thể đính hôn
13. Trong thời đại công nghệ, bạn có thể tận dụng các ứng dụng mới hữu ích cho việc học tiếng Anh.
A. làm
B. sử dụng
C. tạo ra
D. có
14. Sống ở quê hương của bạn thì hơn sống ở nước ngoài.
A. thú vị hơn
B. thú vị
C. thú vị nhất
D. quan tâm hơn
15. Ông Xuân Trường, người thầy đầu tiên của tôi, đã nhận giải thưởng vì thành tích giảng dạy xuất sắc.
A. người mà
B. người
C. người đó
D. của người
16. Ở các thành phố lớn, tỷ lệ sinh trong những năm qua.
A. đã giảm
B. giảm
C. giảm dần
D. đã giảm xuống
17. Đám cưới là buổi lễ mà cặp đôi kết hôn với nhau.
A. A/a
B. The/ the
C. A/ the
D. The/ a
18. Bạn hãy hái những bông hoa đó. Bạn không thấy biển báo sao?
A. phải
B. không được
C. sẽ không
D. không nên
Phần 4: Chọn chữ A, B, C, hoặc D để chỉ ra phần gạch chân cần sửa trong từng câu sau đây.
19. Học sinh sở hữu smartphone có thể sử dụng chúng để tra từ trong từ điển điện tử.
A. ai
B. sở hữu
C. sử dụng
D. tra
20. Chính phủ Việt Nam đã nỗ lực rất nhiều để xóa đói giảm nghèo.
A. Chính phủ
B. nghèo
C. đã nỗ lực
D. xóa đói giảm
PHẦN 3: ĐỌC HIỂU
Phần 1: Đọc đoạn văn dưới đây và chọn chữ A, B, C hoặc D để chỉ ra từ hoặc cụm từ chính xác nhất phù hợp với từng chỗ trống được đánh số.
Ngày nay, ngày càng nhiều phụ nữ tích cực tham gia (23) _các hoạt động xã hội cả ở khu vực thành thị và nông thôn. Cụ thể, họ đã tỏa sáng rực rỡ ngay cả trong nhiều lĩnh vực thường được coi là của đàn ông như kinh doanh, nghiên cứu khoa học và (24) xã hội. Ở một số lĩnh vực, phụ nữ thậm chí còn thể hiện sức mạnh vượt trội hơn cả đàn ông. Hình ảnh phụ nữ Việt Nam hiện đại với sự sáng tạo, năng động và thành công đã trở nên phổ biến trong xã hội Việt Nam. Thực tế cho thấy khoảng cách giới tính đã được thu hẹp đáng kể và phụ nữ có nhiều cơ hội hơn để theo đuổi (25) sự nghiệp xã hội và đạt được thành công, đóng góp vào sự phát triển kinh tế-xã hội quốc gia. (26) theo bà Lê Thị Quy, Giám đốc Trung tâm Nghiên cứu Giới và Phát triển thuộc Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội, sự bình đẳng giới ở Việt Nam (27) ở mức cao trong suốt thập kỷ qua. Tỷ lệ phụ nữ Việt Nam trở thành đại biểu Quốc hội từ nhiệm kỳ thứ 9 đến nhiệm kỳ thứ 11 đã tăng 8,7%, đưa tỷ lệ phụ nữ Việt Nam trong cơ quan quyền lực lên 27,3%, tỷ lệ cao nhất ở Đông Nam Á.
21. A. ở B. về C. tại D. từ
22. A. quản lý B. người quản lý C. quản lý D. có thể quản lý
23. A. họ B. của họ C. họ D. của họ
24. A. Hơn nữa B. Theo C. Do đó D. Tuy nhiên
25. A. đã đạt B. đạt được C. đang đạt D. đạt
Phần 2: Đọc đoạn văn dưới đây và đánh dấu chữ A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng cho từng câu hỏi.
Trong quá khứ, cả nam và nữ thường được kỳ vọng kết hôn khi còn khá trẻ. Các cuộc hôn nhân thường được sắp đặt bởi cha mẹ và gia đình, với việc con cái hầu như không có cơ hội từ chối. Thực tế, không hiếm để thấy cô dâu và chú rể chỉ mới gặp nhau vào ngày đính hôn hoặc cưới.
Tại Việt Nam hiện đại, điều này đã hoàn toàn thay đổi khi mọi người chọn bạn đời của mình dựa trên tình yêu, và chủ yếu xem xét nhu cầu và mong muốn của bản thân. Hơn nữa, hôn nhân sớm là hoàn toàn trái pháp luật.
Lễ cưới truyền thống của người Việt là một trong những dịp quan trọng nhất trong các lễ hội truyền thống của Việt Nam. Mặc dù có sự ảnh hưởng của phương Tây, nhiều phong tục cổ xưa trong lễ cưới truyền thống vẫn được duy trì và tổ chức bởi cả người Việt ở trong nước và nước ngoài, thường kết hợp cả yếu tố phương Tây và phương Đông. Ngoài lễ cưới, còn có lễ đính hôn thường diễn ra khoảng nửa năm trước ngày cưới. Do tính chất tâm linh của sự kiện, ngày và giờ tổ chức lễ cưới thường được quyết định trước bởi một thầy bói. Lễ cưới truyền thống của người Việt bao gồm một loạt các nghi lễ: đầu tiên là nghi lễ xin phép đón dâu, thứ hai là đoàn rước dâu (cùng với lễ tổ tiên tại nhà cô dâu), thứ ba là đưa cô dâu về nhà chú rể để thực hiện một lễ tổ tiên khác và chào đón cô vào gia đình, cuối cùng là tiệc cưới. Số lượng khách mời tham dự các bữa tiệc này rất lớn, thường lên đến hàng trăm người. Một số món ăn đặc biệt được phục vụ. Khách mời được mong đợi mang quà, thường là tiền, mà cô dâu và chú rể sẽ đi từ bàn này sang bàn khác để thu gom.
26. Ngày xưa,
A. các cặp đôi người Việt được tự do quyết định hôn nhân của mình.
B. hôn nhân của người Việt được quyết định bởi cha mẹ và gia đình.
C. việc kết hôn ở tuổi trẻ không được phép.
D. cha mẹ không có quyền can thiệp vào hôn nhân của con cái.
27. Ngày xưa, việc cô dâu và chú rể chỉ gặp nhau lần đầu tiên vào ngày đính hôn hoặc cưới là .
A. gây ngạc nhiên
B. phổ biến
C. không thường gặp
D. lạ lẫm
28. Câu nào miêu tả đúng về hôn nhân hiện đại ở Việt Nam?
A. Hầu hết các bạn trẻ không có hôn nhân dựa trên tình yêu.
B. Tất cả các cuộc hôn nhân đều do cha mẹ và gia đình sắp xếp.
C. Hôn nhân có phần ảnh hưởng phương Tây.
D. Các cặp đôi không kết hôn khi còn quá trẻ.
29. Theo đoạn văn,
A. Người Việt sống ở nước ngoài không thích tổ chức đám cưới truyền thống.
B. Có một lễ đính hôn thường diễn ra khoảng nửa năm trước ngày cưới.
C. Nhiều phong tục cổ xưa trong lễ cưới truyền thống không còn tồn tại ngày nay.
D. Người Việt không bao giờ nhờ thầy bói xem ngày và giờ cưới.
30. Điều gì không xuất hiện trong tiệc cưới truyền thống của người Việt?
A. pháo
B. khách mời
C. món ăn
D. quà tặng
B. PHẦN TỰ LUẬN SECTION 4: VIẾT
Phần 1: Hoàn thành câu thứ hai sao cho nghĩa giống như câu đầu tiên bằng cách sử dụng các hướng dẫn trong dấu ngoặc đơn.
31. Mỗi sinh viên phải viết một bài luận về bình đẳng giới. (dạng bị động)
32. Anh ấy thông minh hơn bất kỳ học sinh nào khác trong lớp. (so sánh nhất)
33. Cô gái đang đứng ở đằng kia. Cô ấy là bạn cùng lớp của tôi. (kết hợp câu sử dụng đại từ quan hệ)
34. Nhà tôi không lớn bằng nhà bạn. (so sánh hơn)
Phần 2: Viết một đoạn văn ngắn khoảng 80 đến 100 từ về những bất lợi của việc sử dụng thiết bị điện tử trong học tập. Bạn có thể sử dụng các gợi ý sau:
- Khiến học sinh phân tâm khỏi việc học.
- Có thể truy cập thông tin không phù hợp.
- Chụp những bức ảnh gây xấu hổ của người khác để đòi tiền.
2. Đề thi giữa kì 2 lớp 10 môn tiếng Anh - đề số 2
I- PHẦN TRẮC NGHIỆM
NGÔN NGỮ
Chọn chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ có phần gạch dưới phát âm khác biệt so với ba từ còn lại trong từng câu hỏi sau (0.5 điểm)
Câu 1: A. rõ ràng B. gần C. thân thiết D. gấu
Câu 2: A. yêu B. xem C. đến D. nghe
Chọn chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra đáp án đúng cho các câu hỏi sau (1.5 điểm).
Câu 3: Bạn________ngủ ở phòng thứ ba trên tầng hai. Nơi đó rất yên tĩnh.
A. không nên
B. nên
C. không cần
D. phải
Câu 4: Có ………………… quả táo trên bàn. ………………… quả táo đó rất ngọt.
A. một – Quả
B. một – Quả
C. quả – Một
D. quả – Quả
Câu 5: Đêm qua, hàng triệu ngôi nhà ở Tokyo ________ bởi cơn lốc quét qua thủ đô này.
A. đã bị phá hủy
B. đã bị phá hủy
C. đã bị phá hủy
D. đã bị phá hủy
Câu 6: Chính phủ chưa có bất kỳ nỗ lực nào để giảm __________ đất.
A. sự biến mất
B. sự lưu thông
C. sự xói mòn
D. năng lượng
Câu 7: Công viên quốc gia Narobi nằm ________240 km về phía Tây Nam Kenya.
A. tọa lạc
B. nằm trong
C. được thành lập
D. được tìm thấy
Câu 8: Nếu bạn ________ cho chúng tôi biết về kết quả kỳ thi của bạn, chúng tôi đã tổ chức một bữa tiệc để chúc mừng bạn.
A. không thông báo
B. đã thông báo
C. sẽ không thông báo
D. chưa thông báo
Câu 9: Sau khi cha mẹ qua đời, những đứa trẻ được gửi đến một __________ địa phương.
A. trại trẻ mồ côi
B. bệnh viện
C. công viên
D. nhà tù
Câu 10: An: 'Chúng ta chơi một ván bóng bàn nhé?' Lam: '__________'
A. Không hề.
B. Cảm ơn bạn.
C. Xin lỗi, tôi quá mệt.
D. Tôi tha lỗi cho bạn.
Câu 11: Đại bàng vàng là một trong những loài chim hiện đang ____ nguy cơ tuyệt chủng.
A. bị tổn hại
B. bị hư hại
C. bị đe dọa
D. đã hứa
Câu 12: Động vật có vú được chia thành _____ ba nhóm - thú có túi, thú đẻ trứng và thú nhau thai, tất cả đều có lông, sản xuất sữa và có máu nóng.
A. bởi
B. thành
C. với
D. cho
Chọn chữ A, B, C hoặc D để chỉ ra phần gạch chân cần sửa (1.0 điểm).
Câu 13: Tôi đã đến thăm bạn nếu tôi biết bạn đang bị bệnh.
Câu 14: Người ta thường tắt các thiết bị điện để tiết kiệm năng lượng.
Câu 15. Công ty đã cung cấp cho chúng tôi vật liệu.
Câu 16. Chúng ta lẽ ra nên đến buổi biểu diễn ballet. Nó thật sự thú vị.
Chọn chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để hoàn thành đoạn văn (1.0 điểm).
Trong nhiều năm, người ta cho rằng động vật thông minh nhất sau con người là tinh tinh. Tuy nhiên, hiện nay có bằng chứng cho thấy cá heo có thể còn thông minh hơn những con tinh tinh lớn này. Mặc dù cá heo sống trong biển, nhưng nó không phải là cá. Nó là một loài động vật có vú. Do đó, nó giống con người ở nhiều cách. Cá heo có ngôn ngữ đơn giản. Chúng có thể giao tiếp với nhau. Có thể là con người có thể học cách nói chuyện với cá heo. Nhưng điều đó sẽ không dễ dàng vì cá heo không thể nghe những âm thanh mà con người tạo ra. Nếu con người muốn trò chuyện với cá heo, thì họ sẽ phải tạo ra một ngôn ngữ thứ ba mà cả hai bên đều hiểu. Cá heo cũng rất thân thiện với con người. Chúng thường theo đuổi các con tàu. Có nhiều câu chuyện về cá heo dẫn đường cho các con tàu qua những vùng nước khó khăn và nguy hiểm.
Câu 17: A. đổ lỗi B. tuyên bố C. yêu cầu D. tin tưởng
Câu 18: A. Về B. Cho C. Trong D. Tại
Câu 19: A. sẽ B. đang C. đã có D. đã từng
Câu 20: A. cái này B. những cái đó C. cái đó D. những cái này
Câu 21: A. nhưng B. vì vậy C. và D. hoặc
Câu 22: A. hướng dẫn B. để hướng dẫn C. hướng dẫn D. để hướng dẫn
Đọc đoạn văn và chọn đáp án chính xác A, B, C hoặc D cho từng câu hỏi (1.5 điểm).
Cairngorms được công nhận là Công viên Quốc gia vào tháng 9 năm 2003 vì đây là một địa điểm độc đáo và đặc biệt cần được bảo vệ cho cả động thực vật và môi trường xung quanh, cũng như cho những người sống, quản lý và tham quan nơi đây. Đây là công viên quốc gia lớn nhất ở Anh. Công viên Quốc gia Cairngorms có diện tích cảnh quan núi lớn nhất ở Vương quốc Anh, với các cộng đồng đa dạng xung quanh. Đây là nơi cư trú của 16.000 người và 25% các loài động vật, chim và thực vật nguy cấp của Anh. Công viên bao gồm các vùng đất đồi, rừng, sông, hồ và thung lũng. Kể từ khi Công viên Quốc gia Cairngorms được thành lập, chưa có dịch vụ xe buýt xuyên công viên. Tuy nhiên, vào mùa hè, du khách và cư dân sẽ có cơ hội khám phá công viên quốc gia bằng phương tiện công cộng. Với 80% du khách đến công viên bằng ô tô và nhiều cư dân cần ô tô để di chuyển, việc có sự lựa chọn các phương tiện giao thông ít gây hại cho môi trường là rất quan trọng. Những người trẻ tuổi trong Công viên Quốc gia Cairngorms thường được yêu cầu bày tỏ quan điểm về tương lai của công viên trong một loạt sự kiện. Các cộng đồng và nhóm khác trong và xung quanh Công viên Quốc gia Cairngorms có ý tưởng sáng tạo cho các dự án bảo tồn đa dạng sinh học được khuyến khích nộp đơn xin tài trợ từ Chương trình Tài trợ Đa dạng Sinh học, cung cấp quỹ cho các dự án giúp nâng cao và bảo tồn sự đa dạng sinh học tại Cairngorms.
Câu 23: Công viên Cairngorms trở thành Công viên Quốc gia vào __________.
A. 2001
B. 2003
C. 2005
D. 2007
Câu 24: Công viên Quốc gia Cairngorms ____________.
A. không có núi C. không có gì đặc biệt
A. là công viên lớn nhất ở Anh D. được công nhận là Công viên Quốc gia vào thế kỷ 20
Câu 25: Theo đoạn văn, ____________.
A. không có người sinh sống ở Công viên Quốc gia Cairngorms
B. không có sông trong Công viên Quốc gia Cairngorms
C. du khách có thể di chuyển quanh Công viên Quốc gia Cairngorms bằng xe buýt
D. Công viên Quốc gia Cairngorms không có loài động vật hoặc thực vật nguy cấp
Câu hỏi 26: Từ 'their' trong đoạn văn ám chỉ .
A. người trẻ tuổi
B. cư dân
C. du khách
D. nhóm
Câu hỏi 27: Chúng ta có thể rút ra từ đoạn văn rằng__.
A. chính quyền không quan tâm nhiều đến Công viên Quốc gia
B. môi trường của Công viên Quốc gia đang bị tổn hại
C. không có sự hợp tác của cư dân để bảo vệ Công viên Quốc gia
D. có sự hợp tác của cư dân để bảo vệ Công viên Quốc gia
Câu hỏi 28: Từ 'important' trong đoạn văn gần nghĩa nhất với_______.
A. quan trọng
B. dễ dàng
C. khó khăn
D. phổ biến
II- PHẦN TỰ LUẬN
Hoàn thành các câu sau với dạng chính xác của từ cho sẵn (0.5 điểm)
Câu 29: Trong sở thú kiểu mới, động vật có thể mắc phải các bệnh (tuyệt chủng)_______
Câu 30: Một số vi sinh vật (tổ chức) ________ nhỏ bé được mang theo bởi các dòng chảy.
VIẾT
Viết lại các câu dưới đây, bắt đầu như đã cho, mà không thay đổi ý nghĩa (1.0 điểm).
Câu 31: Vicky đã lỡ chuyến tàu vì Ann đến muộn.
Nếu ______________________________________________________.
Câu 32: Alex đã hướng dẫn tất cả các công nhân trong kế hoạch.
Tất cả các công nhân .
Câu 33: Smith và Adam không thể đi xem hòa nhạc vì họ không có vé. @ Nếu ____________________.
Nối hai câu lại với nhau, sử dụng MỤC ĐÍCH CỦA ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU
Câu 34: Sandra học tiếng Pháp. Cô ấy muốn hát các bài hát tiếng Pháp.
______.
Viết một tiểu sử (1,5 điểm).
Sử dụng các gợi ý để tạo thành một đoạn văn hoàn chỉnh về Trịnh Công Sơn (1,5 điểm)
Trịnh Công Sơn/ sinh ngày 28 tháng 2 năm 1939 / tại Đắk Lắk.
Ông / bắt đầu / sáng tác nhạc / khi / còn rất trẻ.
Ông / viết / bài hát đầu tiên “Ướt Mi” / vào năm 1958 / và / nhanh chóng trở nên / nổi tiếng.
Năm 1972, ông / giành giải Nhật Bản với bài hát “Ngu Di Con”.
Trịnh Công Sơn / không chỉ / sáng tác nhạc / mà còn / vẽ tranh.
Ông / qua đời / vào ngày 1 tháng 4 năm 2001.
3. Đề thi giữa kỳ 2 lớp 10 môn tiếng Anh - Đề số 3
Đánh dấu chữ A, B, C hoặc D để chỉ ra từ có phần gạch chân phát âm khác với ba từ còn lại trong các câu hỏi dưới đây.
1. A. treated | B. performed | C. married | D. offered |
2. A. educated | B. dentist | C. trade | D. hardware |
3. A. attracted | B. improved | C. exported | D. provided |
Đánh dấu chữ A, B, C hoặc D để chỉ ra từ có vị trí trọng âm khác với ba từ còn lại trong các câu hỏi dưới đây.
1. A. connect | B. distance | C. knowledge | D. access |
2. A. combine | B. harmful | C. disease | D. destroy |
Cung cấp dạng chính xác của từ trong ngoặc.
1. Quần thể Danh thắng Tràng An là một điểm du lịch chính tại Ninh Bình, Việt Nam (thu hút) ___________
2. Hãy giúp người dân địa phương kiếm thêm tiền bằng cách sử dụng dịch vụ địa phương và mua ___________ địa phương (sản phẩm)
3. Trong những điều kiện này, ý tưởng ___________ có hiệu quả không? (nguồn gốc)
4. _______ rất quan trọng vì thực vật và động vật phụ thuộc vào nhau để sống sót. (đa dạng)
Đọc đoạn văn dưới đây và đánh dấu chữ A, B, C hoặc D để chỉ ra từ phù hợp nhất với mỗi chỗ trống được đánh số.
Du lịch sinh thái đang phát triển mạnh và nhiều nhà điều hành tour cho rằng điều này có lợi cho thiên nhiên. Mỗi năm, hàng triệu người đến thăm các khu vực được bảo vệ (1)_______ để quan sát các loài hiếm. Tuy nhiên, một báo cáo mới đây đã đặt nghi vấn về hình thức du lịch này. Báo cáo, (2)__- trên tạp chí 'Trends in Ecology and Evolution', gợi ý rằng du lịch sinh thái gây hại nhiều hơn (3)_ thiên nhiên. Các nhà nghiên cứu tin rằng du khách làm gián đoạn động vật trong (4) ________ tự nhiên của chúng. Họ chỉ ra một (5)_______ gần đây ở Costa Rica, nơi rùa gặp khó khăn khi đẻ trứng vì số lượng du khách tụ tập trên bãi biển để xem chúng.
1. A. thiên nhiên B. tự nhiên C. một cách tự nhiên D. chủ nghĩa tự nhiên
2. A. được công bố B. công bố C. xuất bản D. công bố
3. A. giúp B. giúp đỡ C. hữu ích D. không giúp được
4. A. có thể sống được B. nơi cư trú C. thói quen D. môi trường sống
5. A. ngay cả B. sự kiện C. đầy sự kiện D. cuối cùng