1. Đề thi giữa kỳ I môn Ngữ Văn lớp 10 Hà Nội năm học 2023 - 2024
I. ĐỌC HIỂU (3 điểm)
Đọc đoạn văn sau và thực hiện các yêu cầu được đưa ra:
Bản lĩnh là khi bạn có sự dũng cảm để nghĩ và hành động, đồng thời duy trì thái độ sống tích cực. Để có bản lĩnh, bạn cần phải kiên trì luyện tập. Chúng ta thường ngưỡng mộ những người thể hiện bản lĩnh trong cuộc sống. Bản lĩnh thật sự chỉ có được khi bạn biết đặt ra mục tiêu rõ ràng và phương pháp để đạt được nó. Nếu không có phương pháp, bạn sẽ giống như đang chạy trong bóng tối trên một con đường đầy cạm bẫy.
Các bước để thể hiện bản lĩnh rất đơn giản. Đầu tiên, bạn cần xác định hoàn cảnh và môi trường sao cho bản lĩnh của bạn được thể hiện đúng cách và đúng thời điểm. Thứ hai, bạn cần chuẩn bị những yếu tố hỗ trợ như tự tin, ý chí, nghị lực và quyết tâm. Thứ ba, khả năng của bạn là yếu tố quan trọng nhất, bao gồm kỹ năng đã được rèn luyện và kiến thức tích lũy từ trải nghiệm. Một người mạnh mẽ hay yếu đuối phụ thuộc vào yếu tố này.
Bản lĩnh tốt là khi bạn không chỉ đạt được mục tiêu cá nhân mà còn nhận được sự tôn trọng và yêu mến từ người khác. Khi bạn xây dựng được bản lĩnh, bạn không chỉ thể hiện được chính mình mà còn được nhiều người công nhận và yêu quý hơn.
(Xây dựng bản lĩnh cá nhân)
Câu 1: Xác định phương thức biểu đạt chủ yếu của đoạn trích trên?
Câu 2: Theo tác giả, người có bản lĩnh là người như thế nào?
Câu 3: Tại sao tác giả lại khẳng định rằng 'Bản lĩnh tốt không chỉ đạt được mục tiêu cá nhân mà còn nhận được sự tôn trọng từ người khác'?
Câu 4: Theo bạn, một người có bản lĩnh sống cần có những đặc điểm gì?
II. LÀM VĂN (7,0 điểm)
Câu 1 (2,0 điểm): Viết một đoạn văn khoảng 200 chữ trình bày quan điểm của bạn về câu nói: Tuổi trẻ cần có bản lĩnh để đối mặt với mọi thử thách và khó khăn.
2. Đáp án cho đề thi
I. ĐỌC HIỂU (3 điểm)
1. Phương thức biểu đạt chính: Nghị luận.
Ưu điểm của phần nghị luận là tác giả trình bày quan điểm và lập luận một cách logic, giúp người đọc dễ dàng theo dõi và hiểu rõ ý kiến chính của tác giả.
2. Theo quan điểm của tác giả, một người có bản lĩnh là người có khả năng suy nghĩ, hành động và duy trì thái độ sống tích cực.
Tác giả nhấn mạnh rằng bản lĩnh không chỉ thể hiện ở việc dám nghĩ và hành động mà còn ở thái độ sống tích cực và sự xây dựng tích cực với môi trường xung quanh.
3. Vì sao tác giả lại cho rằng 'Bản lĩnh tốt là sự kết hợp giữa việc đạt được mục đích cá nhân và nhận được sự hài lòng từ người khác'?
- Bản lĩnh tốt không chỉ mang lại lợi ích cho cá nhân mà còn tạo ra sự hài lòng và sự kính trọng từ người xung quanh.
- Thành công cá nhân không nên gây tổn hại cho xã hội hay người khác, mà phải tạo ra tác động tích cực.
- Những đặc điểm của người có bản lĩnh là:
+ Rèn luyện kiến thức, kinh nghiệm và kỹ năng: Việc liên tục phát triển tri thức và kỹ năng giúp người có bản lĩnh tận dụng tốt các cơ hội và đối mặt với thách thức.
+ Dám suy nghĩ, hành động và chịu trách nhiệm: Can đảm thể hiện qua việc đưa ra quan điểm và thực hiện nó một cách nhất quán.
+ Ý chí, quyết tâm và nghị lực: Sự bền bỉ và động lực cần thiết để đạt được mục tiêu và vượt qua thử thách.
+ Quan điểm cá nhân trong mọi tình huống: Độc lập trong suy nghĩ và khả năng đưa ra quyết định đúng đắn.
Bài viết cần được tổ chức một cách rõ ràng, sử dụng ngôn từ lịch sự và sáng tạo. Cần bổ sung ví dụ minh họa và chi tiết hóa các điểm nêu để làm cho nội dung thêm sinh động và phong phú.
II. BÀI VĂN (7,0 điểm)
Câu 1: Phát triển vấn đề nghị luận thành các luận điểm phù hợp
Giới thiệu vấn đề nghị luận: Tuổi trẻ cần có bản lĩnh để dám đối mặt và vượt qua mọi thử thách.
Phân tích vấn đề:
- Giải thích: Bản lĩnh là sự khẳng định bản thân, thể hiện quan điểm cá nhân và chấp nhận thử thách để đạt được mục tiêu. Người có bản lĩnh không ngại khó khăn để đạt được những gì mình mong muốn.
- Phân tích ý nghĩa của việc sống với bản lĩnh:
+ Sống với bản lĩnh giúp nâng cao sự tự tin, khuyến khích việc đặt mục tiêu và dũng cảm thực hiện chúng.
+ Người sống bản lĩnh chấp nhận lỗi lầm, học hỏi từ những sai sót và sẵn sàng tiếp nhận cái mới và cái tốt.
+ Đối diện với cám dỗ, họ có khả năng tự bảo vệ và quản lý bản thân một cách hiệu quả.
- Bình luận và mở rộng thêm:
+ Đối với học sinh, bản lĩnh được thể hiện qua việc quản lý hiệu quả không gian học tập và xã hội, cũng như sự hỗ trợ đồng đội khi thấy bạn bè gặp khó khăn.
+ Bản lĩnh không chỉ là một đặc điểm cá nhân mà còn là yếu tố thiết yếu cho sự tiến bộ cá nhân và sự phát triển của xã hội.
- Bài học về nhận thức và hành động:
Bản lĩnh không phải là điều có sẵn từ đầu. Đó là phẩm chất được hình thành qua thời gian và thử thách. Can đảm, học hỏi từ thất bại, và vươn lên sau khó khăn là cách mỗi người rèn luyện sự kiên cường.
Kết luận: Cuộc sống trở nên phong phú và đầy ý nghĩa hơn khi giới trẻ sống với bản lĩnh để đối mặt và vượt qua mọi thử thách và khó khăn.
3. Đề thi giữa kỳ 1 môn Ngữ Văn lớp 10
I. ĐỌC HIỂU (3 điểm)
Đọc đoạn văn dưới đây và trả lời các câu hỏi:
(1) Ứng xử là thái độ và hành vi phù hợp trong giao tiếp giữa người với người, cũng như với môi trường xung quanh. Khi thêm yếu tố văn hóa vào ứng xử, nghĩa là chúng ta nhấn mạnh sự nâng cao về phẩm chất và mối quan hệ của người ứng xử. Con người luôn có cách ứng xử với nhau và với môi trường sống. Văn hóa ứng xử hình thành từ sự phát triển của văn minh nhằm thể hiện cách ứng xử của con người với thiên nhiên, xã hội, và bản thân...
(2) Mỗi nền văn hóa có hệ chuẩn riêng, nhưng vẫn có những giá trị chung. Những giá trị đó bao gồm lý tưởng sống, trung thành với đất nước, hiếu thảo với cha mẹ, yêu thương đồng bào, trung thực với bạn bè, và giữ chữ tín trong mọi mối quan hệ. Trong văn hóa phương Đông, Khổng Tử khuyên nên tu dưỡng tâm tính với sáu chữ: ‘nhất nhật tam tĩnh ngô thân’. Người Nhật quy định nhân cách văn hóa qua ba tiêu chí: thiện, ích, đẹp. Việt Nam coi trọng các giá trị chân, thiện, mỹ. Ở châu Âu, người ta đánh giá tính cách qua giá trị nhân cách dân tộc. Tính cách Nga thể hiện ở lòng nhân hậu, trung thành, và nghĩa cử quốc tế. Khẩu hiệu ‘tri thức là sức mạnh’ được nhiều quốc gia châu Âu áp dụng và ảnh hưởng từ hàng trăm năm. Người Do Thái coi trọng học vấn và trí tuệ, không tiếc tài sản để con cái kết hôn với học giả. Tuy nhiên, họ cũng nhấn mạnh rằng tri thức không thực tiễn chẳng khác gì việc chỉ mang sách vở mà không áp dụng thực tế.
Câu 1. Trình bày nội dung chính của từng đoạn trong đoạn văn trên (0,5 điểm)
Câu 2. Xác định phương pháp lập luận chủ yếu được áp dụng trong đoạn (1) và (2) (0,75 điểm).
Câu 3. Liệt kê ít nhất 2 tiêu chí giao tiếp thể hiện văn hóa ứng xử trong đời sống hàng ngày. Trả lời trong khoảng 3-5 câu (0,75 điểm).
Câu 4. Điều gì làm anh chị ấn tượng nhất từ đoạn trích? (1,0 điểm)
II: LÀM VĂN (7,0 điểm)
Câu 1 (2,0 điểm)
Viết một đoạn văn ngắn khoảng 200 từ thể hiện quan điểm của bạn về cách con người đối xử với chính bản thân mình.
Câu 2 (7,0 điểm)
Dựa trên hiểu biết của bạn về truyền thuyết An Dương Vương và Mị Châu – Trọng Thủy, bạn cảm nhận thế nào về việc Mị Châu bị thần Rùa Vàng kết tội là giặc, bị vua cha xử án chém đầu, nhưng sau đó, máu nàng biến thành ngọc trai và xác nàng thành ngọc thạch?
ĐÁP ÁN:
I. ĐỌC HIỂU (3 điểm)
Câu 1: Tóm tắt nội dung chính của từng đoạn trong văn bản trên (0,5 điểm)
- Đoạn 1: Trình bày khái niệm về ứng xử và văn hóa ứng xử, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ứng xử chính xác trong giao tiếp và tương tác giữa con người cũng như với môi trường.
- Đoạn 2: Miêu tả sự đa dạng trong văn hóa ứng xử giữa các nền văn hóa khác nhau, nhấn mạnh các giá trị chung như sống có lý tưởng, hiếu kính với cha mẹ, tình thương đối với đồng bào, trung thực với bạn bè, giữ chữ tín và đồng thời giới thiệu một số đặc điểm văn hóa ứng xử ở các quốc gia khác nhau.
Câu 2: Xác định thao tác lập luận chính được sử dụng trong đoạn (1) và (2) (0,75 điểm).
- Đoạn 1: Các thao tác lập luận chủ yếu bao gồm định nghĩa (giải thích khái niệm ứng xử), mô tả (nêu rõ tầm quan trọng của ứng xử), và so sánh (so sánh các nền văn hóa ứng xử khác nhau).
- Đoạn 2: Các thao tác lập luận chính là mô tả (trình bày các đặc điểm văn hóa ứng xử ở các nền văn hóa khác nhau) và so sánh (so sánh các giá trị chung trong ứng xử giữa các quốc gia).
Câu 3: Đưa ra ít nhất 2 tiêu chí giao tiếp phản ánh văn hóa ứng xử trong đời sống hàng ngày. Trả lời trong khoảng 3-5 câu (0,75 điểm).
- Tiêu chí 1: Tôn trọng: Trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện văn hóa ứng xử qua việc tôn trọng ý kiến và quan điểm của người khác, không xâm phạm hay làm phiền ranh giới cá nhân.
- Tiêu chí 2: Trung thực: Sự trung thực và rõ ràng trong giao tiếp là tiêu chí quan trọng, đặc biệt trong việc xây dựng mối quan hệ đáng tin cậy.
Câu 4: Điều gì làm anh chị cảm thấy ấn tượng nhất qua đoạn trích (1,0 điểm).
Điều ấn tượng nhất có thể là sự nhấn mạnh vào tầm quan trọng của văn hóa ứng xử và sự đa dạng của nó trong giao tiếp quốc tế. Hoặc có thể là sự hấp dẫn trong việc so sánh giữa các nền văn hóa khác nhau.
II. LÀM VĂN (7 điểm)
Câu 1 (2,0 điểm): Viết một đoạn văn ngắn khoảng 200 chữ bày tỏ suy nghĩ về cách con người đối xử với chính mình.
Để có một cuộc sống trọn vẹn và hạnh phúc, con người cần biết cách ứng xử tích cực với chính bản thân. Điều này bao gồm việc chăm sóc tâm lý, duy trì sức khỏe, phát triển kỹ năng cá nhân, và thiết lập các mục tiêu cá nhân có ý nghĩa. Quá trình này không chỉ giúp con người trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình mà còn có ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng xung quanh.
Câu 2:
Truyện An Dương Vương và Mị Châu – Trọng Thủy là một truyền thuyết nổi tiếng trong kho tàng văn hóa dân gian Việt Nam, phản ánh sự thăng trầm của nhà nước Âu Lạc từ lúc An Dương Vương lên ngôi đến khi mất nước. Câu chuyện làm nổi bật bi kịch của Mị Châu, con gái vua, khi bị thần Rùa Vàng kết tội và bị vua cha xử án, máu nàng biến thành ngọc trai và xác nàng thành ngọc thạch. Đây là một minh chứng cho sự đau khổ và phức tạp của số phận Mị Châu. Việc Mị Châu nhẹ dạ và sự thiếu sót trong việc bảo vệ bí mật quốc gia của An Dương Vương đã tạo điều kiện cho kẻ thù lợi dụng.
Hình phạt mà An Dương Vương áp dụng cho Mị Châu và lời kết tội của Rùa Vàng thể hiện sự công minh và trách nhiệm đối với dân tộc. Việc xử án con gái mình, dù đau đớn, là một bài học nghiêm khắc cần thiết để nhà vua nhận thức được sự nghiêm trọng. Dù Mị Châu chỉ là nạn nhân của tình yêu và âm mưu, cái chết của nàng, cùng với hình ảnh ngọc trai và ngọc thạch, biểu trưng cho sự thuần khiết, tình yêu và sự hy sinh của nàng.
Qua câu chuyện này, tác giả dân gian gửi gắm một thông điệp mạnh mẽ về sự tàn bạo của chiến tranh phi nghĩa, bản chất xấu xa của kẻ thù và cái giá của việc lơ là trước mối nguy hiểm quốc gia. Đồng thời, câu chuyện cũng là một cảnh báo về những hậu quả nghiêm trọng của tình yêu và sự lừa dối trong một xã hội đầy biến động.