1. Đề thi môn Địa lý lớp 8 học kỳ 1 có đáp án (Đề số 01)
1.1 Nội dung đề thi
Phòng Giáo dục và Đào tạo tỉnh X
Đề thi học kỳ 1
Năm học 2023 - 2024
Môn thi: Địa lý lớp 8
Thời gian làm bài: 60 phút
(Đề thi số 1)
Phần câu hỏi trắc nghiệm
Câu 1. Châu Á kéo dài từ vùng cực Bắc đến:
A. Vùng Xích đạo
B. Chí tuyến Bắc
C. Chí tuyến Nam
D. Vòng cực Bắc
Câu 2. Tại sao châu Á lại có nhiều đới khí hậu?
A. Diện tích lãnh thổ rất lớn
B. Có nhiều núi và sơn nguyên
C. Lãnh thổ kéo dài từ Cực đến Xích đạo
D. Có nhiều dãy núi cao
Câu 3. Khu vực nào ở châu Á có mạng lưới sông ngòi kém phát triển nhất?
A. Đông Nam Á và Tây Nam Á
B. Trung Á và Đông Á
C. Đông Á và Nam Á
D. Tây Nam Á và Trung Á
Câu 4. Hướng gió chủ đạo vào mùa hè ở khu vực Nam Á là gì?
A. Tây Nam
B. Đông Bắc
C. Tây Bắc
D. Đông Nam
Câu 5. Hồi giáo, một trong những tôn giáo lớn ở châu Á, đã ra đời ở quốc gia nào?
A. Pa-let-tin
B. Trung Quốc
C. Ả-rập Xê-út
D. Ấn Độ
Câu 6. Quốc gia nào dưới đây có diện tích lớn nhất ở châu Á?
A. Ả-rập Xê-út
B. Trung Quốc
C. Ấn Độ
D. Pa-ki-xtan
Câu 7. Những quốc gia nào được gọi là “con rồng” của châu Á?
A. Nhật Bản, Brunei, Trung Quốc
B. Hàn Quốc, Đài Loan, Singapore
C. Trung Quốc, Ấn Độ, Malaysia
D. Myanmar, Thái Lan, Campuchia
Câu 8. Quốc gia nào dưới đây có hoạt động khai thác và xuất khẩu dầu mỏ lớn nhất ở châu Á?
A. Trung Quốc
B. Ả-rập Xê-út
C. Việt Nam
D. Ấn Độ
Câu 9. Đặc điểm chung của ngành công nghiệp ở các quốc gia châu Á là gì?
A. Chủ yếu phát triển ngành công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
B. Chủ yếu phát triển ngành công nghiệp khai khoáng.
C. Chủ yếu phát triển ngành công nghiệp luyện kim và cơ khí chế tạo.
D. rất phong phú nhưng chưa đồng đều về mức độ phát triển.
Câu 10. Con sông nào có nguồn gốc từ cao nguyên Tây Tạng, chảy về phía đông và đổ vào biển Hoàng Hải cũng như biển Hoa Đông?
A. Trường Giang, Mê Công.
B. A-mua, Mê Công.
C. Hoàng Hà, Trường Giang.
D. A-mua, Trường Giang.
Phần tự luận
Câu 1 (3,5 điểm). Việt Nam thuộc đới khí hậu nào? Hãy mô tả những đặc điểm chính của đới khí hậu đó.
Câu 2 (1,5 điểm). Giải thích lý do vì sao Nhật Bản lại trở thành quốc gia phát triển sớm nhất ở châu Á?
1.2 Đáp án
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (Mỗi câu trị giá 0,5 điểm)
Câu 1.
Châu Á trải dài từ cực Bắc tới vùng Xích đạo và tiếp giáp với hai châu lục cũng như ba đại dương lớn. Đây là châu lục lớn nhất trên thế giới.
Lựa chọn: A.
Câu 2.
Châu Á có sự đa dạng về khí hậu vì lãnh thổ của nó kéo dài từ cực Bắc đến xích đạo. Sự phong phú về kiểu khí hậu cũng do kích thước rộng lớn của lãnh thổ, sự hiện diện của các sơn nguyên, cao nguyên, và các dãy núi làm hạn chế sự xâm nhập của ảnh hưởng biển vào sâu trong nội địa.
Lựa chọn: C.
Câu 3.
Khu vực Tây Nam Á và Trung Á thuộc loại khí hậu lục địa khô hạn, dẫn đến việc sông ngòi ở đây phát triển kém.
Lựa chọn: D.
Câu 4.
Vào mùa hè, gió chính thổi vào khu vực Nam Á từ hướng Tây Nam.
Lựa chọn: A.
Câu 5.
Hồi giáo, một trong những tôn giáo lớn ở Châu Á, được hình thành tại A-rập-xê-út vào thế kỉ VII sau công nguyên.
Lựa chọn: C.
Câu 6.
Ba quốc gia lớn nhất ở châu Á về diện tích là Liên Bang Nga (13,1 triệu km2 nếu chỉ tính phần lãnh thổ châu Á và 17,1 triệu km2 nếu tính cả lãnh thổ châu Âu), Trung Quốc (9,6 triệu km2) và Ấn Độ (khoảng 3,3 triệu km2).
Lựa chọn: B.
Câu 7.
Các quốc gia được coi là những con rồng kinh tế của châu Á bao gồm Trung Quốc, Ấn Độ, Malaysia và Thái Lan.
Lựa chọn: C.
Câu 8.
Quốc gia dẫn đầu về khai thác và xuất khẩu dầu mỏ ở châu Á là Ả Rập Xê Út.
Lựa chọn: B.
Câu 9.
Ngành công nghiệp ở châu Á có sự phong phú về mặt sản phẩm, tuy nhiên sự phát triển vẫn còn chưa đồng đều.
Lựa chọn: A.
Câu 10.
Hai con sông lớn bắt nguồn từ cao nguyên Tây Tạng, chảy theo hướng đông và đổ vào biển Hoàng Hải và biển Hoa Đông là sông Hoàng Hà và sông Trường Giang.
Lựa chọn: C.
II. CÂU TỰ LUẬN
Câu 1 (3,5 điểm).
- Việt Nam thuộc đới khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm. (1 điểm)
- Đặc điểm nổi bật của khí hậu Việt Nam bao gồm:
+ Nhiệt độ trung bình hàng năm vượt 21°C, lượng mưa lớn (1500 - 2000 mm/năm) và độ ẩm không khí rất cao (trên 80%). (0,75 điểm)
+ Khí hậu Việt Nam có hai mùa chính, phù hợp với hai mùa gió: mùa đông lạnh khô với gió mùa đông bắc và mùa hè nóng ẩm với gió mùa tây nam. (0,75 điểm)
+ Khí hậu Việt Nam có sự đa dạng và biến đổi thất thường: phân hóa mạnh theo không gian và thời gian, tạo ra các miền khí hậu khác nhau. Khí hậu thường thay đổi bất ngờ, có năm rét sớm, năm rét muộn, năm mưa nhiều, năm khô hạn, năm ít bão, năm nhiều bão,... (1 điểm)
Câu 2 (1,5 điểm).
- Nhật Bản đã tiến hành cải cách kinh tế sớm vào cuối thế kỉ XIX. (0,5 điểm)
- Tăng cường quan hệ với các quốc gia phương Tây. (0,5 điểm)
- Dỡ bỏ chế độ phong kiến, thúc đẩy nền kinh tế phát triển nhanh chóng. (0,5 điểm)
2. Đề thi môn Địa lý lớp 8 học kỳ 1, đề số 02
2.1 Nội dung đề thi
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề thi học kỳ I
Năm học 2023 - 2024
Môn thi: Địa lý lớp 8
Thời gian làm bài: phút
(Đề thi số 2)
I. Phần thi trắc nghiệm
Câu 1. Dãy núi nào là dãy núi cao nhất tại châu Á?
A. Dãy Thiên Sơn
B. Dãy Hi-ma-lay-a
C. Dãy Côn Luân
D. An-Tai
Câu 2. Vùng nào của châu Á có khí hậu lục địa?
A. Nội địa và Nam Á
B. Nội địa và Đông Nam Á
C. Nội địa và Đông Á
D. Nội địa và Tây Nam Á
Câu 3. Các con sông ở Bắc Á thường gặp lũ vào mùa nào trong năm?
A. Mùa xuân
B. Mùa hè
C. Mùa thu
D. Phía Đông
Câu 4. Khu vực chịu ảnh hưởng rõ rệt của gió mùa Đông Bắc tại Việt Nam là:
A. Khu vực miền Bắc
B. Khu vực miền Trung
C. Khu vực miền Nam
D. Khu vực miền Tây
Câu 5. Đông Nam Á chủ yếu là khu vực của chủng tộc nào?
A. Chủng tộc Môngoloid
B. Chủng tộc Negroid
C. Chủng tộc Australoid
D. Chủng tộc Europoid
Câu 6. Khu vực nào ở châu Á có mật độ dân số thấp nhất?
A. Nam Liên Bang Nga và Trung Ấn
B. Bắc Liên Bang Nga và Tây Trung Quốc
C. Bắc Nam Á và Đông Á
D. Nam Liên Bang Nga và Việt Nam
Câu 7. Quốc gia nào sau đây được xếp vào nhóm các nước công nghiệp mới?
A. Ấn Độ B. Nhật Bản C. Việt Nam D. Singapore
Câu 8. Hai tôn giáo lớn nào đã ra đời ở Ấn Độ?
A. Ấn Độ giáo và Phật giáo
B. Ấn Độ giáo và Thiên Chúa giáo
C. Ấn Độ giáo và Hồi giáo
D. Phật giáo và Thiên Chúa giáo
Câu 9. Quốc gia nào có số dân đông nhất ở khu vực Đông Á?
A. Nhật Bản
B. Trung Quốc
C. Hàn Quốc
D. Đài Loan
Câu 10. Khu vực Đông Á phía tây phần đất liền không có con sông nào sau đây?
A. A-mua
B. Sông Hoàng Hà
C. Sông Trường Giang
D. Sông Hằng
II. Phần tự luận
Câu 1 (3 điểm). Dựa vào bảng số liệu dưới đây:
- So sánh số dân và tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên của châu Á với các châu lục khác và với toàn cầu.
- Giải thích lý do châu Á có mật độ dân số cao?
Câu 2 (2 điểm). So sánh địa hình giữa phần đất liền và phần hải đảo của khu vực Đông Á?
2.2 Đáp án
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (Mỗi câu 0,5 điểm)
Câu 1.
Dãy núi cao nhất ở châu Á là dãy Hi-ma-lay-a, với đỉnh Everest cao 8848m, là đỉnh núi cao nhất thế giới.
Chọn: B.
Câu 2.
Khí hậu lục địa chủ yếu phân bố tại các khu vực nội địa và Tây Nam Á.
Chọn: D.
Câu 3.
Vào mùa xuân, các sông ở Bắc Á thường gây lũ lớn do tuyết tan nhanh làm mực nước dâng cao.
Chọn: A.
Câu 4.
Tại Việt Nam, vào mùa đông, gió mùa Đông Bắc ảnh hưởng mạnh nhất đến miền Bắc, đặc biệt là khu vực Đông Bắc.
Chọn: A.
Câu 5.
Chủng tộc Môn-gô-lô-ít chủ yếu cư trú tại Bắc Á, Đông Á và Đông Nam Á.
Chọn: A.
Câu 6.
Những khu vực ở châu Á có mật độ dân số thấp nhất bao gồm Bắc Liên Bang Nga, Tây Trung Quốc, Ả-rập Xê-út, Pa-ki-xtan, và các vùng tương tự.
Chọn: B.
Câu 7.
Những quốc gia công nghiệp mới ở châu Á gồm Hàn Quốc, Singapore và Đài Loan.
Chọn: D.
Câu 8.
Ấn Độ đã hình thành hai tôn giáo lớn là Ấn Độ giáo và Phật giáo. Ki-tô giáo xuất hiện ở Pa-lét-tin, còn Hồi giáo khởi nguồn từ Ả-rập Xê-út.
Chọn: A.
Câu 9.
Trung Quốc là quốc gia đông dân nhất ở khu vực Đông Á và trên toàn thế giới. Ấn Độ đứng thứ hai, tiếp theo là Mỹ và In-đô-nê-xi-a.
Chọn: B.
Câu 10.
Phần đất liền của Đông Á có ba con sông lớn là A-mua, Hoàng Hà và Trường Giang. Sông Hằng, dài 2.510 km, là con sông chủ yếu của tiểu lục địa Ấn Độ. Nó bắt nguồn từ dãy Himalaya ở Bắc Trung Bộ Ấn Độ, chảy theo hướng Đông Nam qua Bangladesh và đổ vào vịnh Bengal.
Chọn: D.
II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 1.
- Châu Á là châu lục đông dân nhất trên thế giới: Vào năm 2002, dân số của châu Á gấp 5,2 lần so với châu Âu, gấp 117,7 lần so với châu Đại Dương, gấp 4,4 lần so với châu Mỹ và gấp 4,5 lần so với châu Phi. Dân số châu Á chiếm 60,6% tổng dân số toàn cầu. (1 điểm)
- Tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên của châu Á cao, đạt 1,3%, tương đương với mức trung bình toàn cầu, chỉ sau châu Phi và châu Mỹ. (1 điểm)
- Nguyên nhân làm cho châu Á đông dân là:
+ Phần lớn diện tích đất đai nằm trong các vùng ôn đới và nhiệt đới. (0,25 điểm)
+ Châu Á sở hữu những đồng bằng châu thổ rộng lớn, rất thuận lợi cho hoạt động nông nghiệp, đặc biệt là canh tác lúa. (0,25 điểm)
+ Đa số các quốc gia trong châu Á vẫn đang trong quá trình phát triển kinh tế, với nông nghiệp là hoạt động chủ yếu nên nhu cầu lao động vẫn rất lớn. (0,25 điểm)
+ Nhiều quốc gia vẫn chịu ảnh hưởng của quan điểm truyền thống, với tư tưởng sinh con nhiều vẫn còn phổ biến. (0,25 điểm)
Câu 2.
Địa hình phần đất liền (1 điểm) | Địa hình phần hải đảo (1 điểm) |
---|---|
- Phần đất liền chiếm tới 83,7% diện tích lãnh thổ. | - Nằm trong "vòng đai lửa Thái Bình Dương". |
- Ở đây có các hệ thống núi, sơn nguyên cao, hiểm trở và các bồn địa rộng phân bố ở nửa phía tây Trung Quốc, nhiều núi có băng hà bao phủ quanh năm. | - Đây là miền núi trẻ thường có động đất và núi lửa hoạt động gây tai họa cho nhân dân. |
- Các vùng đồi, núi thấp xen các đồng bằng rộng và bằng phẳng, phân bố ở phía đông Trung Quốc và bán đảo Triều Tiên. | - Ở Nhật Bản có các núi cao, phần lớn là núi lửa. |
- Là nơi bắt nguồn của nhiều hệ thống sông lớn. | - Sông ngòi tương đối nghèo nàn, ngắn, nhỏ. |
3. Đề thi môn Địa lý lớp 8 học kỳ 1 với đáp án (đề số 03)
3.1 Nội dung đề thi
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề thi Học kỳ 1
Năm học 2023 - 2024
Môn thi: Địa lý lớp 8
Thời gian làm bài: phút
(Đề số 3)
I. Phần thi trắc nghiệm
Câu 1. Các dãy núi và sơn nguyên ở châu Á tập trung chủ yếu ở khu vực nào?
A. khu vực phía Tây
B. khu vực Đông Nam
C. khu vực Tây Bắc
D. khu vực trung tâm
Câu 2. Kiểu khí hậu nào thuộc vùng cận nhiệt?
A. Kiểu khí hậu núi cao
B. Kiểu khí hậu nhiệt đới gió mùa
C. Kiểu khí hậu nhiệt đới khô
D. Kiểu khí hậu ôn đới lục địa
Câu 3. Con sông nào sau đây là dài nhất ở Châu Á?
A. Sông A Mua
B. Sông Hằng
C. Sông Trường Giang
D. Sông Mê Kông
Câu 4. Hướng gió chủ yếu vào mùa đông tại khu vực Đông Á là gì?
A. Đông Nam và Nam
B. Tây Nam và Tây
C. Tây Bắc và Bắc
D. Đông Bắc và Đông
Câu 5. Vào mùa đông, gió chủ yếu ở khu vực Nam Á thổi theo hướng nào?
A. Tây Bắc
B. Đông Nam
C. Tây Nam
D. Đông Bắc
Câu 6. Chủng tộc Môn-gô-lô-ít chủ yếu phân bố ở những khu vực nào của Châu Á?
A. Tây Nam Á, Trung Á, Nam Á
B. Bắc Á, Đông Á, Đông Nam Á
C. Bắc Á, Tây Nam Á, Đông Á
D. Đông Nam Á, Trung Á, Nam Á
Câu 7. Những khu vực có mật độ dân số cao ở châu Á thường có:
A. Khí hậu lạnh giá và khắc nghiệt
B. Đất màu mỡ, điều kiện thuận lợi cho nông nghiệp và nhiều trung tâm công nghiệp
C. Khí hậu nóng và khô, hỗ trợ cho việc phát triển nông nghiệp
D. Địa hình hiểm trở nhưng dễ di chuyển và thuận lợi cho phát triển kinh tế
Câu 8. Các quốc gia có mức thu nhập cao chủ yếu tập trung ở khu vực nào của châu Á?
A. Tây Nam Á
B. Nam Á
C. Bắc Á
D. Đông Á
Câu 9. Quốc gia nào là tiên phong trong việc phát triển nền công nghiệp tiên tiến nhất ở Châu Á?
A. Hàn Quốc
B. Nhật Bản
C. Ấn Độ
D. Singapore
Câu 10. Nguồn cung cấp nước chính cho các con sông ở khu vực Tây Nam Á là gì?
A. Nước từ băng tuyết tan
B. Nước ngấm từ núi
C. Nước mưa
D. Nước ngầm
Phần tự luận
Câu 1 (2 điểm). Mô tả đặc điểm các hệ thống sông ngòi ở châu Á?
Câu 2 (3 điểm).
a) Mô tả đặc điểm địa hình của khu vực Đông Nam Á?
b) Nêu vai trò của các đồng bằng châu thổ ở khu vực Đông Nam Á?
3.2 Đáp án
Câu 1.
Các dãy núi và sơn nguyên ở châu Á chủ yếu tập trung ở khu vực trung tâm. Băng hà bao phủ trên các đỉnh núi cao quanh năm.
Lựa chọn: D.
Câu 2.
Các kiểu khí hậu thuộc đới cận nhiệt bao gồm: kiểu núi cao, kiểu cận nhiệt lục địa, kiểu cận nhiệt gió mùa và kiểu cận nhiệt địa trung hải.
Lựa chọn: A.
Câu 3.
Sông Trường Giang là con sông dài nhất châu Á, đứng thứ ba trên thế giới sau sông Nin ở châu Phi và sông Amazon ở Nam Mỹ. Trường Giang dài khoảng 6.385 km, bắt nguồn từ tỉnh Thanh Hải phía tây Trung Quốc và chảy về phía đông ra Biển Hoa Đông.
Lựa chọn: C.
Câu 4.
Vào mùa đông, khu vực Đông Á chịu ảnh hưởng của các hướng gió chính từ Tây Bắc và Bắc.
Lựa chọn: C.
Câu 5.
Trong mùa đông, gió chủ yếu ở khu vực Nam Á đến từ hướng Đông Bắc.
Lựa chọn: D.
Câu 6.
Chủng tộc Môn-gô-lô-ít chủ yếu phân bố ở các khu vực Bắc Á, Đông Á và Đông Nam Á (tham khảo lược đồ phân bố chủng tộc trong SGK châu Á trang 17).
Lựa chọn: B.
Câu 7.
Các khu vực có mật độ dân số cao ở châu Á (trên 100 người/km²) thường có đất màu mỡ, nền nông nghiệp phát triển, nhiều trung tâm công nghiệp và hải cảng lớn (tham khảo lược đồ mật độ dân số và các thành phố lớn ở châu Á).
Lựa chọn: B.
Câu 8.
Các quốc gia có thu nhập cao chủ yếu tập trung tại Đông Á, với những quốc gia tiêu biểu như Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc,…
Lựa chọn: D.
Câu 9.
Nhật Bản là quốc gia đầu tiên ở Châu Á đạt được nền công nghiệp tiên tiến nhất và đứng thứ hai toàn cầu chỉ sau Hoa Kỳ.
Lựa chọn: B.
Câu 10.
Nguồn nước cho các con sông ở Tây Nam Á chủ yếu đến từ sự tan chảy của tuyết và băng trên các dãy núi cao.
Lựa chọn: A.
II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 1.
- Châu Á sở hữu hệ thống sông ngòi phong phú với nhiều sông lớn nổi bật. (0,5 điểm)
- Các con sông ở Châu Á phân bố không đồng đều và có chế độ nước đa dạng và phức tạp.
+ Bắc Á: Các sông lớn chủ yếu chảy từ nam lên bắc, và thường bị đóng băng vào mùa đông. Vào mùa xuân, băng tuyết tan làm mực nước sông dâng cao nhanh chóng, gây ra lũ băng lớn. (0,5 điểm)
+ Đông Á và Đông Nam Á: Mạng lưới sông dày đặc với nhiều sông lớn, nước dâng cao nhất vào cuối hè và đầu thu, trong khi thời kỳ cạn kiệt nhất thường vào cuối đông và đầu xuân. (0,5 điểm)
+ Tây Nam Á và Trung Á: Sông ở khu vực này ít phát triển do khí hậu khô hạn. Nguồn nước chủ yếu đến từ tuyết và băng tan từ các đỉnh núi cao, vẫn có một số sông lớn. (0,5 điểm)
Câu 2.
a) Địa hình khu vực Đông Nam Á được chia thành hai phần chính.
- Phần đất liền: (1,5 điểm)
+ Các dải núi trên bán đảo Trung Ấn kéo dài theo hướng bắc - nam và tây bắc - đông nam, bao quanh những khối cao nguyên thấp, là những phần tiếp nối của dãy Himalaya.
+ Địa hình chủ yếu là núi và cao nguyên. Các dãy núi như Hoàng Liên Sơn và Trường Sơn có hướng tây bắc - đông nam, trong khi các dãy Luông Phabăng, Tan, Aracan chạy theo hướng bắc - nam. Các dãy Đăngrếch, Cácđamôn và núi trên các đảo thường theo hướng đông - tây. Các cao nguyên đáng chú ý bao gồm Hủa Phan, Cò Rạt và San.
+ Địa hình khu vực bị chia cắt mạnh bởi các thung lũng sông cắt xẻ sâu.
+ Đồng bằng phù sa chủ yếu tập trung ở ven biển và khu vực hạ lưu các sông.
- Phần hải đảo: Đây là các khu vực thường xuyên xảy ra động đất và núi lửa do nằm trong vùng địa chất không ổn định. Các dải núi lửa hình vòng cung bao gồm Inđônêxia, Malaixia và Philippin. (0,5 điểm)
b) Tầm quan trọng của các đồng bằng châu thổ trong khu vực này
- Đông Nam Á nổi bật với các đồng bằng như Sông Hồng, Sông Cửu Long, và Sông Mê Nam,... Những đồng bằng này là những vùng sản xuất lúa gạo chính của thế giới. (0,5 điểm)
- Các đồng bằng này có mật độ dân cư cao, nền kinh tế phát triển và sự phân bố dày đặc của các ngành kinh tế. (0,5 điểm)