1. Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 2 cho năm học 2023 - 2024
1.1. Đề thi số 01
I/ Quan sát bức tranh và hoàn thành các từ
1. pizza/ yummy/ The/ is/ ./
___________________________________
2. she/ Is/ a/ flying/ kite/ ?/
___________________________________
3. rainbow/ I/ see/ can/ a/ ./
___________________________________
Đáp án:
I/ Quan sát bức tranh và hoàn thành các từ
1. sail | 2. bike | 3. sea |
4. pasta | 5. rainbow | 6. kite |
II/ Observe the picture and write
1. I can see a river
2. No, he is not
3. Let’s check out the kitten
III/ Rearrange these words to form correct sentences
1. The pizza tastes delicious.
2. Is she flying a kite in the sky?
3. I can spot a rainbow in the sky.
1.2. Test paper number 02
I. Select the odd word out.
1. A. chips | B. chicken | C. rain |
2. A. mother | B. dress | C. father |
3. A. ball | B. bread | C. chocolate |
4. A. grapes | B. read | C. sing |
II. Arrange the following words into complete sentences.
1. What/ is/ this/?
2. What/ is/ that/?
3. That/ is/ a/ ruler/.
4. Is/ it/ a/ pencil case/?
5. Yes,/ it/ is/ ./
6. Is/ this/ an/ umbrella/?
7. Is/ it/ a/ book/?
8. Is/ this/ a/ rubber/?
9. No,/ it/ isn’t/ ./
III. Count and Write
Answers:
I. Select the odd word out.
1. C
2. Option B
3. Choice A
4. Selection A
II. Arrange the following words into a complete sentence.
1. What is this thing?
2. What is that object?
3. It’s a ruler.
4. Is this a pencil case?
5. Yes, that’s correct.
6. Is this an umbrella?
7. Is this a book?
8. Is this an eraser?
9. No, it’s not.
III. Count and write
1. three automobiles
2. five felines
3. two colored pencils
4. seven little people
1.3. Test number 03
Task 1: Identify the odd one
1. A. mom | B. sister | C. happy | D. grandpa |
2. A. dresss | B. shorts | C. T-shirt | D. hungry |
3. A. day | B. Monday | C. Wednesday | D. Sunday |
Task 2: Examine the image and fill in the missing words
Task 3: Review the images and respond to the questions
1. How many individuals are shown?
_______________________________
Is she dressed in a gown?
_______________________________
What are they having for their meal?
_______________________________
Exercise 4: Arrange these words to form correct sentences
1. How/ are/ you/ old/ ?/
_______________________________
2. Is/ this/ your/ mom/ ?/
_______________________________
3. Are/ these/ his/ shoes/ ?/
_______________________________
Answers:
Exercise 1: Find the odd one out
1. C | 2. D | 3. A |
Exercise 2: Examine the image and finish the words
1. thirsty | 2. socks |
3. neck | 4. queen |
Exercise 3: Review the images and respond to the questions
1. There are a couple of people
2. No, she is not
3. They are having sandwiches
Exercise 4: Rearrange these words to form proper sentences
1. What is your age?
2. Is this your mother?
3. Do these belong to him?
1.4. Test number 04
I. Tally and record
II. Observe and fill in the missing letters:
III. Study the image and respond to the questions below
1. What is the total number of children?
__________________________________
2. What is the count of girls?
__________________________________
3. What is the number of boys?
__________________________________
IV. Arrange these words to form correct sentences
1. Do/ you/ like/ milk/ ?/
__________________________________
2. No,/ I/ don’t/ like/ noodles/ ./
__________________________________
3. I/ have/ one/ nose/ ./
__________________________________
Answers:
I. Tally and record
1. two | 2. eleven |
3. six | 4. twelve |
II. Observe and fill in the word:
1. bananas | 2. cookies |
3. frog | 4. king |
III. Examine the image and respond to the questions below
1. Ten (children)
2. Two (girls)
3. Eight (boys)
IV. Arrange these words to form correct sentences
1. Do you like milk?
2. No, I don't like noodles.
3. I have one nose.
1.5. Test Number 05
I. Observe the image and complete the sentences
II. Count and write down the numbers
III. Examine the image and respond to the following questions
1. How many learners are present?
__________________________________
2. What activities are the learners engaged in?
__________________________________
3. Is the instructor performing a song?
__________________________________
IV. Rearrange these words to form correct sentences
1. What/ can/ he/ see/ ?/
__________________________________
2. Please/ pass/ me/ the/ jam/ ./
__________________________________
3. Can/ he/ see/ a/ rainbow/ ?/
__________________________________
Answer:
I. Examine the image and finish the sentences
1. village | 2. juice | 3. rainbow |
4. pizza | 5. bike | 6. sail |
II. Tally and record
1. nine | 2. five | 3. ten |
III. Analyze the image and respond to the following queries
1. There are six pupils
2. They are engaged in studying
3. No, she isn’t
IV. Rearrange these words to form correct sentences
1. What is he able to see?
2. Could you pass me the jam, please?
3. He is able to see a rainbow.
2. Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả cho học sinh lớp 2
Để giúp học sinh lớp 2 học tiếng Anh hiệu quả, có thể áp dụng các kỹ thuật sau đây:
Thiết lập môi trường tiếng Anh: Tạo điều kiện cho học sinh làm quen với tiếng Anh hàng ngày bằng cách treo bảng chữ cái, hình ảnh hoặc từ vựng tiếng Anh trên tường lớp học. Sử dụng tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp như chào hỏi, đếm số, mô tả đồ vật xung quanh.
Học qua trò chơi: Áp dụng trò chơi và hoạt động tương tác để tăng cường sự hứng thú của học sinh lớp 2 với tiếng Anh. Có thể chơi các trò như 'Simon Says' hoặc 'What's Missing?' để luyện nghe và nhớ từ vựng, cấu trúc câu một cách vui nhộn.
Sử dụng hình ảnh và đồ họa: Kết hợp hình ảnh, đồ họa và biểu đồ trong quá trình học. Hình ảnh hỗ trợ học sinh dễ dàng hiểu và nhớ từ vựng, ngữ pháp hơn. Sử dụng flashcard hoặc tranh minh họa để trực quan hóa các khái niệm tiếng Anh.
Hát và nhảy: Áp dụng các bài hát và điệu nhảy bằng tiếng Anh để giúp học sinh dễ dàng nhớ từ vựng và cấu trúc câu một cách vui vẻ. Hát những bài hát tiếng Anh dễ thuộc và vui nhộn, đồng thời thực hiện các động tác nhảy để tăng cường sự tham gia và ghi nhớ.
Đọc sách tiếng Anh: Lựa chọn sách tiếng Anh phù hợp với trình độ của học sinh. Bắt đầu với các câu chuyện ngắn, sách tranh với hình ảnh rõ ràng và ngôn ngữ đơn giản. Học sinh có thể đọc một mình hoặc cùng với giáo viên hoặc phụ huynh.
Luyện nghe tiếng Anh: Sử dụng các bản ghi âm, đoạn hội thoại hoặc video tiếng Anh để luyện nghe. Học sinh có thể nghe và trả lời các câu hỏi đơn giản về nội dung nghe, giúp cải thiện khả năng nghe và hiểu tiếng Anh.
Tạo cơ hội giao tiếp: Tạo các tình huống giao tiếp tiếng Anh trong lớp học thông qua trò chơi vai, thảo luận nhóm, hoặc thuyết trình trước lớp. Khuyến khích học sinh sử dụng từ vựng và cấu trúc câu tiếng Anh đã học để thực hành giao tiếp.
Luyện tập đều đặn: Học sinh lớp 2 nên có thói quen luyện tập tiếng Anh đều đặn. Thiết lập lịch trình học tiếng Anh hàng ngày, bao gồm ôn tập từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng nghe nói. Thực hành thường xuyên giúp củng cố kiến thức và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh.
Khám phá ứng dụng và tài liệu học trực tuyến: Có rất nhiều ứng dụng và tài liệu học tiếng Anh trực tuyến phù hợp cho học sinh lớp 2. Hãy tận dụng các ứng dụng di động hoặc trang web với nội dung phù hợp với trình độ và độ tuổi của học sinh để học tiếng Anh một cách thú vị và hiệu quả.
Cuối cùng, đừng quên khích lệ học sinh và tạo ra một môi trường thân thiện để họ có thể thực hành và giao tiếp bằng tiếng Anh.