Đề thi học kỳ 1 môn Tiếng Việt lớp 4
A. Kiểm tra kỹ năng đọc
I. Kiểm tra đọc thành tiếng kết hợp với kiểm tra nghe nói: (3 điểm)
Học sinh sẽ đọc một đoạn văn khoảng 70 chữ từ các bài tập đọc đã được học (GV sẽ chọn các đoạn từ SGK Tiếng Việt Tập 1, từ tuần 11 đến tuần 17, ghi tên bài và số trang vào phiếu cho từng học sinh bốc thăm và đọc đoạn văn đã được đánh dấu; sau đó trả lời một câu hỏi do GV yêu cầu).
II. Phần đọc hiểu và làm bài tập: (7 điểm)
BÀN TAY NGHỆ SĨ
Từ nhỏ, Trương Bạch đã rất đam mê thiên nhiên. Trong thời gian rảnh, cậu thường tạo hình các con giống từ đất sét với sự tinh xảo đến bất ngờ.
Khi trưởng thành, Trương Bạch làm việc tại một cửa hàng đồ ngọc. Anh không ngừng say mê và chăm chỉ, luôn cố gắng hoàn thiện những chi tiết tinh xảo chưa đạt được. Sự kiên trì của Trương Bạch khiến cả người thầy cũng phải thán phục.
Một ngày nọ, có người mang một khối ngọc thạch đến và yêu cầu Trương Bạch tạc một bức tượng Quan Âm. Trương Bạch quyết tâm tạo ra một tác phẩm hoàn mỹ, tuyệt vời.
Khi bức tượng hoàn thành, đó thực sự là một kiệt tác. Từng chi tiết của Quan Âm đều thể hiện sự thanh thoát và vẻ đẹp tuyệt diệu. Điều kỳ lạ là bức tượng sống động đến mức lạ thường, như thể một người thật. Nếu bạn đi vòng quanh bức tượng, đôi mắt Quan Âm dường như biết nhìn theo. Đây là điều không thể tưởng tượng nổi.
* Dựa vào nội dung bài đọc, chọn chữ cái trước ý trả lời đúng nhất cho mỗi câu hỏi dưới đây:
1. Trương Bạch từ nhỏ đã có niềm đam mê với thiên nhiên đúng hay sai.0,5đ
A. Đúng B. Sai
2. Điều gì ở bức tượng khiến người ta không thể tin nổi?
A. Bức tượng đẹp đến mức mê hoặc
B. Đôi mắt của bức tượng như có khả năng nhìn theo
C. Bức tượng tỏa ra vẻ bình thản
D. Bức tượng sống động đến mức kỳ lạ
3. Điều kiện nào là yếu tố quan trọng nhất giúp Trương Bạch trở thành nghệ nhân xuất sắc? 1đ
A. Đam mê, kiên trì và làm việc chăm chỉ
B. Tài năng nặn con giống chân thực từ nhỏ
C. Gặp gỡ một người thầy giỏi để học nghề
D. Nỗ lực tạo ra những tác phẩm hoàn mỹ
4. Dòng nào dưới đây chỉ chứa các từ láy? (1đ)
A. Ung dung, sống động, mỹ lệ.
B. Ung dung, lạ lùng, tưởng tượng
C. Sống động, lạ lùng, mỹ mãn
D. Tưởng tượng, lạ lùng, mỹ lệ.
5. Câu: 'Anh có thể tạc giúp tôi một bức tượng Quan Âm không?' được sử dụng với mục đích gì? (1đ)
A. Để hỏi
B. Để khẳng định hoặc phủ định
C. Để thể hiện sự khen ngợi hoặc chê bai
D. Để yêu cầu, đề nghị hoặc bày tỏ mong muốn
6. Xác định phần vị ngữ trong câu sau: (1đ)
Anh tận tâm làm việc với tất cả sự nhiệt huyết, không bao giờ ngừng lại khi gặp những chỗ cần tinh chỉnh mà chưa hoàn thành.
7. Bài văn trên truyền tải thông điệp gì? 1đ
B. Kiểm tra viết: 10 điểm
I. Chính tả (nghe - viết) (4đ)
Nghe - viết: Bài về Bánh khúc (Từ đoạn đầu năm ..... cho biết một loại rau nào được dùng làm nhân)
II. Phần tập làm văn (6đ)
Viết một đoạn văn mô tả cảnh công viên sau cơn mưa
2. Đáp án kỳ thi học kỳ 1 môn Tiếng Việt lớp 4
A. Phần kiểm tra đọc
2. Hiểu bài đọc
Câu 1. A
Câu 2. B
Câu 3. A
Câu 4. B
Câu 5. A
B. Phần kiểm tra viết: 10 điểm
1. Chính tả: 4 điểm
- Bài viết không có lỗi chính tả, chữ viết rõ ràng, trình bày đúng đoạn văn: 3 điểm.
- Mỗi lỗi chính tả (sai âm đầu, vần, dấu thanh, không viết hoa đúng quy định,...) trừ 0,25 điểm. (Nếu chữ viết không rõ ràng, sai về độ cao, khoảng cách, kiểu chữ, trình bày bẩn,... bị trừ không quá 0,5 điểm toàn bài.)
2. Phần tập làm văn: 6 điểm
- Hoàn thành theo đúng yêu cầu đề bài và viết đầy đủ ba phần của bài văn (mở bài, thân bài, kết bài) với câu từ phù hợp và hấp dẫn: 6 điểm.
- Ngữ pháp chính xác, từ ngữ sử dụng đúng, không có lỗi chính tả: 1 điểm.
- Chữ viết rõ ràng, trình bày đẹp mắt: 1 điểm.
Đoạn văn mẫu:
Khi mùa hè đến, ánh nắng vàng rực rỡ chiếu sáng khắp nơi, tiếng ve kêu vang vọng và sắc đỏ của hoa phượng bừng sáng. Mùa hè mang đến những cơn mưa rào, chốc lát làm xao xuyến tâm hồn... Buổi chiều hè, bầu trời trong xanh không mây, như một chiếc ô khổng lồ bao bọc mọi vật. Ánh nắng làm Thủ đô thêm phần rạng rỡ, xuyên qua cửa kính các tòa nhà cao tầng, tạo ra những ánh sáng lung linh. Nhưng chỉ sau vài phút, ánh sáng trên kính biến mất vì mặt trời đã ẩn sau những đám mây trắng. Những đám mây trôi nhanh, gió thổi và đẩy mây đen phủ kín bầu trời. Cây cối rung rinh dưới sức gió, những chiếc lá vàng bị cuốn đi, bay lượn nhẹ nhàng. Mọi người trở nên bận rộn hơn, xe cộ di chuyển nhanh trên đường, cửa hàng đóng cửa và nhiều quán cà phê bày ô lớn che bàn ghế. Tiếng mưa rơi lộp độp trên mái ngói. Đàn chim bay về tổ, mưa ngày càng to và bị gió thổi nghiêng. Những giọt mưa liên tục rơi xuống, chạm đất tạo ra bọt trắng. Người dân vẫn lặng lẽ di chuyển trong mưa, mặc áo mưa nhiều màu sắc. Xe lướt qua nước, phun nước xa. Các cửa hàng im lặng, không còn tiếng ồn do mưa quá lớn. Dưới ô lớn của quán cà phê, người ta thưởng thức cà phê, ngắm mưa hoặc trò chuyện về thời sự. Sấm sét vang lên, trên chân trời xuất hiện những vạch sáng lấp lánh, như mạng nhện xen kẽ. Con mèo nhà tôi sợ hãi trốn dưới gầm giường. Chim kêu vang, mong mưa tạnh để tổ không bị ướt, trong khi cây xanh háo hức đón mưa sau cả ngày nắng.
3. Những kiến thức cần nhớ trong chương trình Tiếng Việt lớp 4
3.1. Nội dung cần ghi nhớ:
*Các từ ngữ quan trọng: Nhân ái – Tinh thần đoàn kết, Trung thực – Tự trọng, Những ước mơ.
*Các quy tắc ngữ pháp:
- Cấu trúc của từ tiếng.
- Sử dụng dấu hai chấm và dấu ngoặc kép.
- Phân biệt từ đơn, từ phức, từ ghép và từ láy.
- Danh từ (bao gồm danh từ chung và danh từ riêng); Động từ.
- Quy tắc viết tên người, tên địa danh Việt Nam và tên quốc gia nước ngoài.
*Kỹ năng viết văn:
- Kể chuyện.
- Viết thư.
3.2. Tiêu chuẩn kiến thức và kỹ năng:
- Hiểu và sử dụng các từ ngữ thuộc ba chủ đề đã học (Yêu thương và sẻ chia; Măng mọc vươn lên; Ước mơ bay xa).
- Nắm rõ cách dùng dấu hai chấm và dấu ngoặc kép.
- Phân biệt các tiếng có vần và thanh, và các tiếng có đầy đủ âm đầu, vần, thanh trong văn bản.
- Nhận diện từ láy và danh từ trong văn bản.
- Hiểu quy tắc viết hoa các tên riêng (cả tên trong nước và quốc tế).
* Tập làm văn
- Viết thư: soạn thảo một bức thư ngắn gọn, chính xác về nội dung và đúng chuẩn thể thức.
3.3. Những kiến thức chính cần nắm:
- Cấu trúc của tiếng:
+ Một tiếng được cấu tạo từ ba phần: âm đầu, vần, và thanh.
+ Mỗi tiếng phải có vần và thanh, còn âm đầu thì không nhất thiết phải có.
+ Thanh ngang không có dấu khi viết, trong khi các thanh khác đều có dấu trên đầu. Duy chỉ dấu nặng được đặt phía dưới.
- Dấu hai chấm:
+ Dấu hai chấm dùng để chỉ rằng phần câu phía sau là lời nói của nhân vật hoặc là giải thích cho phần câu trước.
+ Khi cần thể hiện lời nói của nhân vật, dấu hai chấm thường đi kèm với dấu ngoặc kép hoặc dấu gạch đầu dòng.
- Các loại từ: từ đơn – từ phức, từ ghép – từ láy:
+ Từ đơn là từ chỉ có một tiếng và có nghĩa rõ ràng.
+ Từ phức là từ được cấu thành từ hai hoặc nhiều tiếng, về cơ bản thì từ phức tương đương với từ ghép.
+ Từ ghép là một dạng của từ phức, bao gồm hai tiếng trở lên kết hợp với nhau, ví dụ: nhà ở, xe cộ, ruộng vườn, giao thông… Từ ghép còn được phân thành từ ghép phân loại và từ ghép tổng hợp.
+ Từ láy, giống như từ ghép, là một phần của từ phức, được hình thành từ hai tiếng có mối liên hệ âm thanh với nhau.
- Các loại từ: danh từ và động từ.
+ Danh từ: Có thể kết hợp với các từ chỉ số lượng như: mọi, một, hai, ba, những, các,... ở phía trước (ví dụ: những tình cảm, những khái niệm, những lúc, những nỗi đau,...)
+ Động từ: Có thể kết hợp với các phụ từ mệnh lệnh như: hãy, đừng, chớ,... ở phía trước (ví dụ: hãy nhớ, đừng băn khoăn, chớ hồi hộp,...)
Trên đây là thông tin của Mytour về đề thi học kỳ 1 Tiếng Việt lớp 4 với đáp án mới nhất năm 2023 - 2024.