1. Ma trận kiểm tra cuối học kỳ môn Tiếng Việt lớp 5
TT | CHỦ ĐỀ | Số câu, câu số, điểm | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Mức 4 | ĐIỂM | ||||
TN | TL | TN | TL | TN | TL | TN | TL | ||||
1 | Đọc hiểu văn bản | Số câu | 03 | 01 | 01 | 01 | 4 | ||||
Câu số | 1,2,3 | 4 | 5 | 6 | |||||||
Điểm | 1,5đ | 0,5đ | 1đ | 1đ | |||||||
2 | Kiến thức Tiếng việt | Số câu | 01 | 01 | 01 | 01 | 3 | ||||
Câu số | 7 | 8 | 9 | 10 | |||||||
Điểm | 0,5đ | 0,5đ | 1đ | 1đ | |||||||
Tổng | Số câu | 04 | 02 | 02 | 02 | 7 | |||||
Điểm | 2đ | 1đ | 2đ | 2đ |
2. Đề thi học kỳ 1 môn Tiếng Việt lớp 5 với đáp án - Đề số 1
KIỂM TRA ĐỊNH KỲ CUỐI HỌC KỲ 1
NĂM HỌC: 2022-2023
MÔN: TIẾNG VIỆT LỚP 5 (ĐỌC) - Thời gian làm bài: …. phút
I. ĐỌC HIỂU: (7 Điểm)
Về ngôi nhà đang xây
Chiều đi học về
Chúng em qua ngôi nhà xây dở
Giàn giáo tựa cái lồng che chở
Trụ bê tông nhú lên như một mầm cây
Bác thợ nề ra về còn huơ huơ cái bay:
Tạm biệt!
Ngôi nhà tựa vào nền trời sẫm biếc
Thở ra mùi vôi vữa nồng hăng
Ngôi nhà giống bài thơ sắp làm xong
Là bức tranh còn nguyên màu vôi, gạch.
Bầy chim đi ăn về
Rót vào ô cửa chưa sơn vài nốt nhạc.
Nắng đứng ngủ quên
Trên những bức tường
Làn gió nào về mang hương
Ủ đầy những rảnh tường chưa trát vữa.
Bao ngôi nhà đã hoàn thành
Đều qua những ngày xây dở.
Ngôi nhà như trẻ nhỏ
Lớn lên với trời xanh…Đồng Xuân Lan
* Vui lòng khoanh tròn vào chữ cái tương ứng với câu trả lời đúng nhất cho mỗi câu hỏi sau:
Câu 1: Bài “Về ngôi nhà đang xây” thuộc chủ đề nào? (0,5 điểm)
A. Mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên
B. Bảo vệ màu xanh của môi trường
C. Vì hạnh phúc của nhân loại
D. Những cánh chim của hòa bình
Câu 2: Trong bài thơ, các bạn nhỏ quan sát ngôi nhà đang được xây dựng vào thời điểm nào? (0,5 điểm)
A. Buổi sáng
B. Buổi trưa
C. Buổi tối
D. Buổi chiều
Câu 3: Công việc chính của người thợ xây thường là gì? (0,5 điểm)
A. Sửa chữa đường
B. Xây dựng nhà
C. Sơn tường
D. Đặt cột
Câu 4: Trong bài thơ, tác giả đã dùng những giác quan nào để quan sát? (0,5 điểm)
A. Thị giác, khứu giác, xúc giác
B. Thị giác, vị giác, khứu giác
C. Thị giác, thính giác, khứu giác
D. Thị giác, khứu giác, xúc giác, vị giác
Câu 5: Hình ảnh ngôi nhà đang được xây dựng phản ánh điều gì về cuộc sống hiện tại ở đất nước chúng ta? (1 điểm)
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
Câu 6: Hãy chỉ ra hai hình ảnh so sánh thể hiện vẻ đẹp của ngôi nhà. (1 điểm)
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
Câu 7: Từ “hoàn thành” thuộc loại từ nào? (0,5 điểm)
A. Danh từ
B. Tính từ
C. Động từ
D. Từ chỉ quan hệ
Câu 8: Trong câu “Trụ bê tông nhú lên như một mầm cây”, chủ ngữ là: (0,5 điểm)
A. Trụ
B. Bê tông
C. Cột bê tông
D. Đang nhú lên
Câu 9: Khu bảo tồn đa dạng sinh học là gì? (1 điểm)
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
Câu 10: Viết một câu thể hiện mối quan hệ nguyên nhân và kết quả. (1 điểm)
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
Tập làm văn: Đề bài: Mô tả một người thân trong gia đình của em.
Đáp án cho đề thi học kỳ 1 môn Tiếng Việt lớp 5
A. Phần kiểm tra đọc (10 điểm)
1. Đọc diễn cảm: 3 điểm
Đọc một đoạn văn: 2,5 điểm (Chấm điểm tùy theo chất lượng thể hiện của học sinh).
Trả lời một câu hỏi: 0,5 điểm (Câu hỏi sẽ nằm trong đoạn văn mà học sinh đã đọc).
2. Đọc hiểu kết hợp với kiến thức môn Tiếng Việt: 7 điểm
CÂU 1 | CÂU 2 | CÂU 3 | CÂU 4 | CÂU 7 | CÂU 8 |
C (0,5 đ) | D (0,5 đ ) | B (0,5 đ) | C (0,5 đ) | C (0,5 đ) | C (0,5 đ) |
Câu 5: Hình ảnh ngôi nhà đang được xây dựng phản ánh sự phát triển không ngừng của đất nước chúng ta. (1 điểm)
Câu 6: (1 điểm) Tìm hai hình ảnh so sánh thể hiện vẻ đẹp của ngôi nhà. (Mỗi hình ảnh 0,5 điểm)
- Trụ bê tông vươn lên như những mầm cây non
- Ngôi nhà giống như một bài thơ đang dần hoàn thiện
- Ngôi nhà tựa như một đứa trẻ đang lớn lên dưới bầu trời xanh
Câu 9: Khu bảo tồn đa dạng sinh học là nơi bảo vệ nhiều loại động vật và thực vật khác nhau. (1 điểm)
Câu 10: Đưa ra một câu thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả. (1 điểm)
- Vì ……….. nên ……..
- Do……… nên ……….
- Nhờ ……... mà………
Tập làm văn:
Ông nội của em là một nhân vật rất đáng kính trọng. Ông không chỉ là ông nội mà còn là một người thầy, một hình mẫu lý tưởng mà em luôn ngưỡng mộ và học hỏi.
Dù đã 65 tuổi, ông em vẫn giữ được vẻ trẻ trung và sức khỏe tuyệt vời. Ngày xưa, ông từng là bộ đội và tham gia chống giặc ngoại xâm. Ông không cao lớn nhưng sức mạnh và nghị lực của ông thật đáng khâm phục. Sau khi về hưu, ông duy trì thói quen chạy bộ mỗi sáng và tập võ vào buổi chiều, đồng thời giữ gìn kỉ luật và lối sống lành mạnh. Ông đã dạy dỗ em theo tác phong quân đội, giúp em rèn luyện võ thuật và có sức khỏe tốt.
Dù đã ngoài sáu mươi, tóc ông chỉ có vài sợi bạc lác đác. Làn da ông vẫn sáng mịn và không có nhiều nếp nhăn. Đôi mắt đen của ông luôn ánh lên sự yêu thương dịu dàng dành cho các cháu. Bàn tay ông có nhiều vết chai sạn, nhưng khi em được ông âu yếm, em cảm thấy bình yên một cách kỳ diệu.
Ông thường mặc trang phục giản dị, gồm áo và quần bình thường. Tuy nhiên, vào những dịp lễ trọng đại hoặc khi đi dự tiệc, ông sẽ diện bộ quân phục trang nghiêm và đẹp đẽ. Những lúc như vậy, ông trông trẻ trung và vui vẻ hơn rất nhiều.
Em rất yêu quý ông. Ông luôn dành sự quan tâm và chăm sóc cho em, đồng thời dạy bảo em nhiều điều bổ ích. Em cầu chúc ông luôn mạnh khỏe, vui vẻ và sống lâu bên con cháu.
3. Đề thi học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 5 - Đề số 2 có đáp án
I. KIỂM TRA ĐỌC THÀNH TIẾNG (3 điểm) Giáo viên sẽ kiểm tra từng học sinh trong các tiết kiểm tra đọc theo hướng dẫn của Kiểm tra Định kỳ cuối học kì I môn Tiếng Việt lớp 5.
II. KIỂM TRA ĐỌC HIỂU (7 điểm) (Thời gian làm bài: 35 phút)
Đọc bài văn dưới đây một cách thầm lặng:
Bàn tay âu yếm
Vào gần nửa đêm, cô y tá dẫn một thanh niên trông mệt mỏi và lo lắng đến bên giường của một ông cụ bệnh nặng. Cô nhẹ nhàng cúi xuống và khẽ gọi: “Cụ ơi, con trai cụ đã về rồi đây!” Ông cụ cố gắng mở mắt, gương mặt hằn dấu tuổi tác và bệnh tật bỗng ánh lên niềm vui. Dù ông lại mệt mỏi nhắm mắt, nhưng các nếp nhăn như giãn ra, gương mặt ông trở nên bình yên và mãn nguyện.
Chàng trai ngồi bên cạnh, nắm tay cụ với tình cảm chân thành. Suốt đêm, anh không ngủ, vừa vuốt ve bàn tay cụ vừa thì thầm những lời an ủi. Sáng sớm hôm sau, ông cụ qua đời. Các nhân viên y tế đến làm thủ tục cần thiết. Cô y tá trở lại để chia buồn với chàng trai, và anh bất ngờ hỏi:
- Ông cụ là ai vậy, chị?
Cô y tá ngạc nhiên:
- Tôi nghĩ ông cụ là ba của anh mà?
- Không, ông không phải là ba tôi - Chàng trai trả lời nhẹ nhàng - Tôi chưa bao giờ gặp ông cụ trước đây.
- Sao anh không nói cho tôi biết lúc tôi đưa anh đến gặp ông cụ?
- Tôi nghĩ có sự nhầm lẫn về tên khi cấp giấy phép; có thể chúng tôi trùng tên. Ông cụ rất muốn gặp con trai mình mà anh ấy không có mặt. Khi tôi đến, ông đã yếu đến mức không thể nhận ra tôi không phải con trai của ông. Tôi nghĩ ông cần có ai đó bên cạnh nên tôi đã ở lại.
Trích từ Xti-vơ Gu-đi-ơ
*Dựa vào nội dung câu chuyện trên, hãy khoanh vào chữ cái trước câu trả lời đúng hoặc thực hiện yêu cầu bài tập.
Câu 1. (0,5 điểm) Cô y tá dẫn ai đến bên ông cụ đang ốm nặng?
A. Con trai của ông
B. Một thanh niên lạ
C. Một thanh niên là bạn của cô
D. Một thanh niên là con trai của ông
Câu 2. (0,5 điểm) Hình ảnh gương mặt của ông lão trong đoạn 1 gợi lên cảm xúc gì?
A. Ông tỏ ra mệt mỏi và lo lắng.
B. Ông trông mệt mỏi và buồn sâu sắc vì cảm nhận cái chết đang đến gần.
C. Ông cảm thấy sức khỏe dồi dào, hạnh phúc và viên mãn.
D. Dù rất mệt mỏi nhưng ông vẫn cảm thấy vui vẻ và mãn nguyện.
Câu 3. (0,5 điểm) Tại sao anh lính trẻ lại ngồi bên ông lão suốt đêm để an ủi ông?
A. Do bác sĩ và cô y tá yêu cầu anh phải làm như vậy.
B. Vì anh cảm thấy ông cần có sự đồng hành và an ủi trong thời điểm đó.
C. Vì anh nhầm tưởng rằng người đó là cha mình và muốn ở bên cha trong những phút cuối đời.
D. Tất cả các lựa chọn trên.
Câu 4. (0,5 điểm) Theo bạn, điều gì đã làm cô y tá ngạc nhiên?
A. Anh lính trẻ không phải là con trai của ông lão.
B. Anh lính trẻ chính là con trai của ông lão.
C. Anh lính trẻ đã thức suốt đêm bên cạnh ông lão, nắm tay ông và động viên ông.
D. Anh lính trẻ đã phê bình cô y tá vì đã dẫn anh đến gặp người không phải là cha mình.
Câu 5. (1 điểm) Câu chuyện này gửi gắm bài học gì cho bạn?
……………………………………………………………..…………………………………
……………………………………………………………..…………………………………
……………………………………………………………..…………………………………
……………………………………………………………..…………………………………
Câu 6. (0,5 điểm) Dòng nào dưới đây chứa các từ “thương” có nghĩa giống nhau?
A. Yêu và thương, rất thương, thương và nhớ.
B. Thương con, người thương, đáng thương.
C. Thương người, xe cứu thương, thương trong phép chia.
D. Thương người, cảm thương, xe cứu thương.
Câu 7. (0,5 điểm) Trong các câu dưới đây, từ “Mặt” có nghĩa gốc ở câu nào?
A. Gương mặt của anh lộ rõ vẻ lo lắng
B. Mặt bàn có hình chữ nhật
C. Ngôi nhà hướng ra con phố
D. Mặt trống được chế tạo từ da
Câu 8. (1 điểm) Trong câu “Tôi tưởng ông cụ là ba anh chứ?” có bao nhiêu đại từ xưng hô?
Có ........... đại từ xưng hô. Các đại từ đó là: ...........................................................
Câu 9. (1 điểm) Xác định và ghi chú Trạng ngữ (TN), Chủ ngữ (CN), Vị ngữ (VN) trong câu sau:
Sáng sớm hôm sau, ông cụ mà tối qua anh lính gặp đã trút hơi thở cuối cùng.
Câu 10. (1 điểm) Viết một câu sử dụng cặp quan hệ từ thể hiện mối quan hệ Điều kiện (Giả thiết) - Kết quả và có trạng ngữ chỉ thời gian.
……………………………………………………………..…………………………………
……………………………………………………………..…………………………………
……………………………………………………………..…………………………………
B. Phần viết
I. Chính tả (nghe - viết) (2 điểm)
Hoa đồng nội
Tôi không rõ lý do hay thời điểm cụ thể mà tôi lại yêu thích hoa đồng nội đến vậy. Không hào nhoáng như nhiều loại hoa khác, hoa đồng nội mang vẻ đẹp nhẹ nhàng với cánh hoa trắng tinh khôi điểm xuyết nhị vàng và mùi hương dịu dàng. Hoa mọc khắp cánh đồng, nép mình bên bờ mương, hòa quyện trong đám cỏ xanh hoặc chập chờn trên bờ đê giữa không gian nắng gió. Chúng nở quanh năm, từ sự ấm áp của mùa xuân, cái nắng oi ả của mùa hè cho đến cái rét mướt của mùa đông.
II. Tập làm văn (8 điểm) - (35 phút)
Đề bài: Hãy chọn một trong những chủ đề sau đây:
Đề 1: Miêu tả về cô giáo (hoặc thầy giáo) mà em vô cùng kính trọng và đã để lại cho em nhiều kỷ niệm đáng nhớ.
Đề 2: Miêu tả một thành viên trong gia đình em (ông, bà, bố, mẹ,…) mà em đặc biệt yêu mến
Đáp án cho kỳ thi học kỳ 1 lớp 5 môn Tiếng Việt
I. PHẦN KIỂM TRA ĐỌC: 10 điểm
1. Đọc thành tiếng: 3 điểm (Theo hướng dẫn đánh giá kiểm tra định kỳ môn Tiếng Việt lớp 5)
- Đọc với tốc độ tối thiểu 120 chữ/phút, giọng đọc rõ ràng, dễ nghe, phát âm chính xác (không sai quá 5 từ), ngắt nghỉ đúng chỗ ở các dấu câu và cụm từ rõ nghĩa. (2 điểm)
*Tùy thuộc vào mức độ sai sót khi đọc (như phát âm sai, tốc độ đọc chậm, không ngừng nghỉ đúng lúc, giữa các cụm từ...), giáo viên có thể cho điểm ở các mức 1,5 – 1 – 0,5
- Trả lời chính xác các câu hỏi từ giáo viên: 1 điểm (trả lời chưa đầy đủ hoặc chưa rõ ý: 0,5 điểm)
2. Đọc hiểu
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | 7 |
Đáp án | B | D | B | A | C | A |
Điểm | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 |
Câu 5: (1 điểm) Học sinh phải đưa ra ý kiến hợp lý, diễn đạt rõ ràng, sử dụng từ ngữ chính xác và không mắc lỗi chính tả để được 1 điểm. Nếu ý kiến phù hợp nhưng diễn đạt chưa rõ hoặc từ ngữ không chính xác, điểm sẽ được chấm từ 0,5 đến 0,75 tùy theo mức độ (ví dụ: Trong cuộc sống, chúng ta cần yêu thương và chia sẻ với mọi người. Đôi khi, cần thực hiện các hành động giúp đỡ và động viên những người có hoàn cảnh khó khăn để mang lại niềm vui và hạnh phúc cho họ,...)
Câu 8: (1 điểm) Mỗi ý đúng được 0,25 điểm. Có 3 đại từ xưng hô: tôi, ông cụ, anh.
Câu 9: (1 điểm) Học sinh sẽ được 0,5 điểm nếu gạch đúng trạng ngữ; 0,25 điểm nếu gạch đúng chủ ngữ hoặc vị ngữ.
Vào rạng sáng, ông cụ mà anh lính gặp tối qua đã qua đời.
TN CN VN
Câu 10: (1 điểm) Học sinh cần viết câu hoàn chỉnh, hợp lý về mặt nghĩa và đúng theo yêu cầu của đề, với chữ cái đầu câu viết hoa và kết thúc bằng dấu câu để được 1 điểm.
(Nếu thiếu dấu câu ở cuối câu, trừ 0,25 điểm)
B. Kiểm tra viết (10 điểm)
1. Chính tả (nghe – viết) (2 điểm) (20 phút)
- Giáo viên đọc cho học sinh cả lớp viết một đoạn văn để kiểm tra chính tả (nghe – viết)
- Đạt yêu cầu về tốc độ, chữ viết rõ ràng, đúng kiểu và cỡ chữ; trình bày sạch sẽ, đẹp đẽ: 1 điểm
- Viết đúng chính tả với tối đa 5 lỗi: 1 điểm
2. Tập làm văn (8 điểm) (35 phút)
Viết một bài văn miêu tả về một người
a. Mở bài: (1 điểm)
- HS cần nêu rõ tên người và mối quan hệ với bản thân. (0,5 điểm)
- Câu văn phải trôi chảy, cảm xúc phong phú và có hình ảnh sinh động. (0,5 điểm)
b. Thân bài: (4 điểm), bao gồm:
- Nội dung (1,5 điểm): bài văn phải miêu tả người với các yếu tố như:
+ Miêu tả ngoại hình (các đặc điểm nổi bật về vóc dáng, trang phục, khuôn mặt, tóc, mắt, hàm răng,...)
+ Miêu tả tính cách và hành động (như cách nói chuyện, cử chỉ, thói quen, ứng xử với mọi người,...)
- Kỹ năng (1,5 điểm): Miêu tả theo một trình tự hợp lý.
- Cảm xúc (1 điểm): Văn viết tự nhiên, thể hiện cảm xúc chân thành.
c. Kết bài: (1 điểm)
- HS nêu cảm xúc và suy nghĩ cá nhân về người được miêu tả. (0,5 điểm)
- Câu văn mượt mà, đầy cảm xúc và hình ảnh sinh động. (0,5 điểm)
+ Chữ viết và chính tả (0,5 điểm): chữ viết đúng kích thước, đều và đẹp; không mắc lỗi chính tả.
+ Sử dụng từ ngữ và cấu trúc câu (0,5 điểm): viết câu đúng ngữ pháp, từ ngữ chính xác, diễn đạt rõ ràng.
+ Tính sáng tạo (1 điểm): Có sự sáng tạo hợp lý trong việc viết bài văn.