1. Đề thi học kỳ 2 môn Sinh học lớp 10 theo sách Kết nối tri thức (Đề số 1)
A. Phần trắc nghiệm
Câu 1: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, mô sẹo còn được gọi là
A. mô bì.
B. mô callus.
C. mô cứng.
D. mô dày.
Câu 2: Nguồn năng lượng chính của các sinh vật quang dưỡng là
A. các chất vô cơ.
B. các chất hữu cơ.
C. ánh sáng.
D. các chất hóa học vô cơ hoặc hữu cơ.
Câu 3: Các vi sinh vật có khả năng tổng hợp các chất hữu cơ từ các chất vô cơ được gọi là
A. vi sinh vật tự dưỡng.
B. vi sinh vật dị dưỡng.
C. vi sinh vật khuyết dưỡng.
D. vi sinh vật quang dưỡng.
Câu 4: Môi trường nuôi cấy được duy trì liên tục bằng cách bổ sung các chất dinh dưỡng và loại bỏ các sản phẩm trao đổi chất gọi là
A. môi trường nuôi cấy không liên tục.
B. môi trường nuôi cấy bán liên tục.
C. môi trường nuôi cấy liên tục.
D. môi trường nuôi cấy đơn giản.
Câu 5: Phát biểu nào dưới đây mô tả đúng về bệnh ung thư?
A. Bệnh ung thư là do di truyền, nên nó luôn được truyền từ cha mẹ cho con cái.
B. Các tác nhân đột biến lý hóa có thể gây ra bệnh ung thư.
C. Bệnh ung thư di truyền và không có phương pháp chữa trị.
D. Virus không gây ra bệnh ung thư.
Câu 6: Phát biểu nào dưới đây là chính xác?
A. Tế bào gốc là loại tế bào có khả năng phân chia để tạo ra cả hai loại tế bào giống hệt nó và tế bào đã chuyên hóa.
B. Tế bào gốc phôi được biết đến như một dạng tế bào gốc đa tiềm năng.
C. Tế bào gốc chỉ có thể được phân lập từ các phôi giai đoạn sớm.
D. Tế bào gốc có khả năng được truyền từ người này sang người khác mà không bị hệ miễn dịch từ chối.
Câu 7: Bánh mì, bia và rượu đều là các sản phẩm của quá trình lên men từ
A. nấm mốc Aspergillus oryzae.
B. vi khuẩn lactic.
C. nấm Saccharomyces cerevisiae.
D. vi khuẩn E.coli.
Câu 8:Ngành nghề nào dưới đây có sự liên quan mật thiết với công nghệ vi sinh vật?
A. Công nghệ chế biến thực phẩm.
B. Nuôi trồng và quản lý thủy sản.
C. Quản lý và bảo vệ đất đai.
D. Công nghệ thông tin và truyền thông.
Câu 9: Phát biểu nào dưới đây chính xác về vai trò của vi sinh vật đối với con người?
A. Có một số loại vi sinh vật hỗ trợ cơ thể người bằng cách tăng cường hệ miễn dịch và cải thiện chức năng tiêu hóa.
B. Không phải tất cả các vi sinh vật đều có khả năng phân hủy chất thải và chất độc, mà một số trong chúng giúp giảm ô nhiễm môi trường.
C. Vi sinh vật tự dưỡng thường được ứng dụng trong ngành chế biến thực phẩm quy mô công nghiệp.
D. Các vi sinh vật có thể kết tụ thành màng sinh học, giúp bảo vệ các hệ thống ống và thiết bị công nghiệp.
Câu 10: Trong thực tiễn, việc ứng dụng vi sinh vật không dựa trên đặc điểm nào sau đây?
A. Vi sinh vật có kích thước rất nhỏ không nhìn thấy bằng mắt thường.
B. Vi sinh vật có khả năng làm hư hỏng thực phẩm và đồ dùng.
C. Vi sinh vật có khả năng tổng hợp và phân hủy các chất một cách nhanh chóng.
D. Vi sinh vật có khả năng phát triển nhanh và sinh sản nhiều.
Câu 11: Sản phẩm nào dưới đây không phải là ứng dụng của vi sinh vật?
A. Rượu và bia.
B. Thuốc kháng sinh.
C. Sữa chua.
D. Dầu thực vật.
Câu 12: Loại vi sinh vật nào sau đây đã được sử dụng để sản xuất phần lớn thuốc kháng sinh?
A. Nấm men.
B. Tảo đơn bào.
C. Xạ khuẩn.
D. Vi khuẩn lactic.
Câu 13: Nước sử dụng trong quá trình chế biến sữa chua là
A. Nước đã được đun sôi ở khoảng 100 oC.
B. Nước lọc ở nhiệt độ phòng khoảng 50 oC.
C. Nước lạnh với nhiệt độ khoảng 10 – 15 oC.
D. Nước đã đun sôi và làm nguội đến khoảng 50 oC.
Câu 14: Cần bảo quản sản phẩm sữa chua trong tủ lạnh để
A. kiểm soát tốc độ lên men để bảo quản được lâu hơn và hạn chế hỏng.
B. tăng cường tốc độ lên men để kéo dài thời gian bảo quản.
C. nâng cao giá trị dinh dưỡng và hương vị của sữa chua.
D. gia tăng độ đông đặc và vị ngọt thanh của sữa chua.
Câu 15: Vỏ capsid của virus được cấu tạo từ
A. DNA.
B. RNA.
C. protein.
D. phospholipid.
Câu 16: Giai đoạn mà lõi nucleic acid được gắn vào vỏ protein để hình thành các hạt virus hoàn chỉnh là
A. hấp phụ.
B. xâm nhập.
C. tổng hợp.
D. lắp ráp.
Câu 17: Virus có khả năng sống kí sinh trên các nhóm sinh vật nào dưới đây?
A. Vi khuẩn.
B. Thực vật.
C. Động vật.
D. Toàn bộ các nhóm sinh vật trên.
Câu 18: Virus nào dưới đây có cấu trúc hình xoắn?
A. Adenovirus.
B. Virus khảm thuốc lá.
C. Virus cúm.
D. Virus thể thực khuẩn.
Câu 19: Điểm khác biệt chính giữa các virion và virus là gì?
A. có lõi nucleic acid dạng DNA.
B. có lõi nucleic acid dạng RNA.
C. có lớp vỏ capsid làm từ protein.
D. có lớp vỏ ngoài cấu thành từ phospholipid.
Câu 20: Virus thực vật chủ yếu phát tán qua hai phương thức nào?
A. truyền theo hướng thẳng và theo đường chéo.
B. truyền theo chiều ngang và chiều dọc.
C. truyền qua dịch mô và qua quá trình sinh sản.
D. truyền trực tiếp và truyền gián tiếp.
Câu 21: Phương pháp phòng ngừa virus hiệu quả nhất cho con người là gì?
A. tiêm phòng vaccine.
B. duy trì môi trường sạch sẽ.
C. giữ vệ sinh cá nhân tốt.
D. ăn uống cân đối và đầy đủ.
Câu 22: Virus thực vật không thể xâm nhập vào tế bào qua cơ chế thực bào hoặc hợp nhất màng tế bào vì lý do gì?
A. tế bào thực vật có thành tế bào rất cứng và chắc.
B. tế bào thực vật có màng tế bào rất cứng và bền.
C.
D. virus thực vật không có lớp vỏ capsid bao quanh.
Câu 23: Khẳng định nào sau đây về sự bùng phát của một dịch virus mới nổi là chính xác?
A. Virus di chuyển từ vật chủ này sang vật chủ khác.
B. Virus mới hình thành từ sự kết hợp di truyền của hai loại virus khác nhau.
C. Sự đột biến ở virus chỉ cho phép nó lây nhiễm ở người.
D. Virus có khả năng làm suy yếu hệ miễn dịch của con người.
Câu 24: Tại sao virus cúm dễ dàng tạo ra các chủng virus mới?
A. Chúng có vật chất di truyền là DNA.
B. Chúng có thể lây nhiễm cho nhiều loại vật chủ khác nhau.
C. Vì không có lớp vỏ bảo vệ nên chúng dễ bị đột biến.
D. Chúng chứa vật chất di truyền là RNA.
Câu 25: Khẳng định nào dưới đây là không chính xác về HIV/AIDS?
A. HIV tấn công và làm hỏng các tế bào hệ miễn dịch, dẫn đến suy giảm khả năng miễn dịch của cơ thể.
B. HIV có khả năng tạo ra nhiều biến thể mới nhanh chóng, gây khó khăn trong việc phòng ngừa và điều trị AIDS.
C. HIV lây truyền qua ba con đường: qua đường hô hấp, quan hệ tình dục và từ mẹ sang con.
D. Trong giai đoạn đầu, người nhiễm HIV thường không có triệu chứng rõ ràng, làm tăng nguy cơ lây lan.
Câu 26: Virus gây bệnh nào dưới đây không lây truyền qua đường hô hấp?
A. Bệnh SARS.
B. Bệnh AIDS.
C. Bệnh cúm.
D. Bệnh sởi.
Câu 27: Bệnh sốt xuất huyết do muỗi vằn truyền virus từ người nhiễm sang người khỏe mạnh. Trong tình huống này, muỗi vằn được gọi là
A. vật chủ.
B. vật chủ trung gian.
C. vật trung gian lây bệnh.
D. tác nhân gây bệnh.
Câu 28: Triệu chứng đặc trưng của bệnh SARS-CoV-2 là
A. gây suy giảm hệ miễn dịch, ở giai đoạn cuối có thể dẫn đến bệnh cơ hội và tử vong.
B. sốt cao, đau đầu, phát ban trên da, sợ nước và gió, tiêu chảy liên tục.
C. đau đầu, khó thở, viêm phổi nặng, có nguy cơ suy hô hấp và tử vong.
D. bị ảo giác, lú lẫn, hành vi hung hăng, co thắt cơ, khó nuốt, có thể dẫn đến tử vong.
B. Phần tự luận
Câu 1 (1 điểm): Khi bệnh nhân không hoàn thành đủ liệu trình thuốc kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ, điều này có thể dẫn đến tình trạng kháng kháng sinh gia tăng hiện nay. Giải thích nguyên nhân.
Câu 2 (1 điểm): Giải thích tại sao kháng sinh không hiệu quả trong việc tiêu diệt virus.
Câu 3 (1 điểm): Các nhà khoa học đã phân lập được virus khảm thuốc lá từ tất cả các loại thuốc lá thương phẩm. Nêu rõ nguy cơ nhiễm virus này của những người hút thuốc lá và lý do.
2. Đáp án đề thi học kỳ 2 môn Sinh học 10 sách Kết nối tri thức (Đề số 1)
A. Phần trắc nghiệm
1. B | 2. C | 3. A | 4. C | 5. B | 6. A | 7. C |
8. A | 9. A | 10. B | 11. D | 12. C | 13. D | 14. A |
15. C | 16. D | 17. D | 18. B | 19. D | 20. B | 21. A |
22. A | 23. B | 25. D | 25. C | 26. B | 27. C | 28. C |
B. Phần tự luận
Câu 1:
- Nếu bệnh nhân không hoàn thành đầy đủ liệu trình kháng sinh theo chỉ định, vi khuẩn còn sót lại trong cơ thể có thể tiếp tục sinh sôi và phát triển. Điều này dẫn đến việc vi khuẩn có thể đột biến gen để chống lại thuốc kháng sinh, làm cho thuốc không còn hiệu quả. Gen đột biến này gọi là gen kháng thuốc. Do đó, việc tuân thủ đúng liệu trình kháng sinh rất quan trọng để tránh tình trạng kháng thuốc và đảm bảo hiệu quả điều trị.
Câu 2:
Kháng sinh không thể tiêu diệt virus vì:
- Kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế hoặc tiêu diệt các kháng nguyên thông qua việc tác động lên màng tế bào và các quá trình tổng hợp protein, axit nucleic. Tuy nhiên, virus không có cấu trúc tế bào (không có màng), và quá trình tổng hợp của chúng hoàn toàn phụ thuộc vào máy móc của tế bào chủ. Thêm vào đó, virus được bảo vệ bởi lớp vỏ capsid hoặc lớp vỏ ngoài, khiến kháng sinh không thể tiêu diệt chúng.
- Hơn nữa, vì virus sống bên trong tế bào chủ nên kháng sinh khó tiếp cận và tác động vào chúng.
Câu 3:
Những người hút thuốc lá không có nguy cơ bị nhiễm virus này vì virus chỉ lây truyền giữa các cây thuốc lá, từ cây mẹ sang cây con qua sinh sản, và không lây nhiễm sang người.
3. Đề thi học kỳ 2 môn Sinh học 10 sách Kết nối tri thức - Đề số 2
A. Phần trắc nghiệm
Câu 1: Phân chia nhân trong quá trình nguyên phân thực chất là
A. phân chia các gene nằm trong ti thể.
B. phân chia vật chất di truyền DNA và nhiễm sắc thể.
C. phân chia các bào quan trong tế bào.
D. phân chia vật chất di truyền trong tế bào chất.
Câu 2: Loại tế bào có khả năng phân chia và biến đổi thành mọi loại tế bào trong cơ thể trưởng thành được gọi là
A. tế bào soma.
B. tế bào mô sẹo.
C. tế bào gốc toàn năng.
D. tế bào gốc từ phôi.
Câu 3: Vi sinh vật nào dưới đây thuộc nhóm vi sinh vật nhân sơ?
A. Nấm đơn bào.
B. Vi nấm.
C. Tảo đơn bào.
D. Vi khuẩn.
Câu 4: Loài vi sinh vật nào có khả năng tổng hợp glucose qua quá trình quang hợp?
A. Vi khuẩn màu lục.
B. Vi khuẩn lam.
C. Vi khuẩn màu tía.
D. Vi khuẩn nitrate.
Câu 5: Phát biểu nào sau đây về quá trình phân bào là chính xác?
A. Kỳ giữa là giai đoạn dài nhất trong quá trình nguyên phân.
B. Trong kỳ giữa của giảm phân I, mỗi nhiễm sắc thể kép chỉ gắn với vi ống từ một phía của tâm động.
C. Trong kỳ giữa của giảm phân I, các nhiễm sắc thể tương đồng có thể trao đổi đoạn cho nhau (trao đổi chéo).
D. Trong quá trình giảm phân, sau mỗi đợt phân bào, nhiễm sắc thể đều phải được nhân đôi.
Câu 6: Điểm khác biệt giữa tế bào gốc phôi và tế bào gốc trưởng thành là
A. Có nguồn gốc từ các mô của cơ thể trưởng thành.
B. Có nguồn gốc từ khối tế bào mầm phôi của phôi nang.
C. Chỉ có khả năng biệt hóa thành một số loại tế bào nhất định của cơ thể.
D. chỉ có khả năng phân chia trong giai đoạn trước khi cơ thể hoàn thiện.
Câu 7: Việc sản xuất thuốc kháng sinh thuộc về ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực
A. nông nghiệp.
B. thực phẩm.
C. y học.
D. xử lý chất thải.
Câu 8: Ứng dụng vi sinh vật trong sản xuất nước tương và nước mắm dựa chủ yếu vào cơ sở khoa học nào sau đây?
A. Vi sinh vật có sự phong phú về di truyền.
B. Vi sinh vật có phạm vi sinh thái và nhu cầu dinh dưỡng đa dạng.
C. Vi sinh vật có khả năng phân giải các chất một cách nhanh chóng.
D. Vi sinh vật có khả năng phát triển nhanh chóng và sinh sản mạnh mẽ.
Câu 9: Vai trò nào dưới đây không phải là vai trò của vi sinh vật đối với môi trường tự nhiên?
A. Phân giải chất thải và xác sinh vật thành các chất khoáng.
B. Sản xuất oxy và các chất dinh dưỡng cho các sinh vật dị dưỡng.
C. Hợp tác với nhiều loài sinh vật khác để duy trì sự sống và phát triển của các loài đó.
D. Được áp dụng trong chế biến thực phẩm, sản xuất kháng sinh và vitamin.
Câu 10: Ưu điểm nổi bật của thuốc trừ sâu sinh học so với thuốc trừ sâu hóa học là
A. Có hiệu quả nhanh chóng.
B. Không gây ô nhiễm môi trường.
C. Có khả năng tiêu diệt sâu bệnh.
D. Có khả năng cải thiện chất lượng đất trồng.
Câu 11: Cơ sở khoa học cho việc ứng dụng vi sinh vật trong xử lý ô nhiễm môi trường là
A. Vi sinh vật có khả năng di chuyển chất thải, chất độc hại và kim loại nặng xuống sâu trong lớp đất.
B. Vi sinh vật có khả năng sinh nhiệt để đốt cháy hoàn toàn chất thải, chất độc hại và kim loại nặng.
C. Vi sinh vật có khả năng tạo ra lớp màng sinh học để ngăn chặn chất thải, chất độc hại và kim loại nặng gây tổn hại cho môi trường.
D. Vi sinh vật có khả năng hấp thụ và phân hủy chất thải, chất độc hại cũng như kim loại nặng.
Câu 12: Sản phẩm nào dưới đây không thuộc lĩnh vực công nghệ vi sinh vật?
A. Sữa chua.
B. Vaccine.
C. Chất kháng sinh.
D. Lúa mì.
Câu 13: Loại vi sinh vật nào được sử dụng trong chế tạo thuốc trừ sâu sinh học?
A. Saccharomyces cerevisiae
B. Streptomyces griseus
C. Bacillus thuringiensis
D. Rhizobium
Câu 14: Dấu hiệu nào sau đây cho thấy sữa chua đã được làm thành công?
A. Sữa chua đặc, có màu trắng sữa và vị chua nhẹ.
B. Sữa chua có hiện tượng tách nước, có màu trắng sữa và vị chua nhẹ.
C. Sữa chua đặc, có màu vàng ngà và vị chua nhẹ.
D. Sữa chua có bọt, màu vàng ngà và vị chua nhẹ.
Câu 15: Virus được cấu thành từ hai phần chính nào?
A. Lõi axit nucleic và lớp vỏ ngoài.
B. Lớp vỏ ngoài và lớp vỏ capsid.
C. Lõi axit nucleic và lớp vỏ capsid.
D. Gai glycoprotein và lõi axit nucleic.
Câu 16: Các giai đoạn của chu trình nhân lên virus theo thứ tự là gì?
A. Hấp thụ → xâm nhập → tổng hợp → lắp ráp → giải phóng.
B. Hấp thụ → xâm nhập → tổng hợp → lắp ráp → giải phóng.
C. Hấp thụ → xâm nhập → lắp ráp → tổng hợp → giải phóng.
D. Hấp thụ → xâm nhập → tổng hợp → lắp ráp → giải phóng.
Câu 17: Trong quá trình sinh sản của virus, giai đoạn nào liên quan đến việc nhân bản nucleic acid trong tế bào chủ?
A. Hấp thụ.
B. Xâm nhập.
C. Tổng hợp.
D. Lắp ráp.
Câu 18: Đâu là phát biểu chính xác về virus?
A. Virus không thể sống tự do mà phải ký sinh trên sinh vật khác.
B. Virus không thể nuôi cấy trong môi trường nhân tạo như vi khuẩn.
C. Virus không có cấu trúc tế bào như các sinh vật khác.
D. Virus có kích thước rất nhỏ, thậm chí nhỏ hơn vi khuẩn.
Câu 19: Điểm khác biệt chính giữa virus và vi khuẩn là
A. Virus có kích thước nhỏ hơn vi khuẩn.
B. Virus không có cấu trúc tế bào.
C. Virus bắt buộc phải sống ký sinh trong tế bào chủ.
D. Virus có nhiều hình dạng và cấu trúc khác nhau.
Câu 20: Những triệu chứng chung của các bệnh do virus gây ra thường là
A. Sốt cao, đau nhức toàn thân.
B. Suy giảm hệ miễn dịch.
C. Sốt cao, tiêu chảy, đau họng.
D. Tiêu chảy, đau nhức toàn thân.
Câu 21: Virus gây ra hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS) ở người là
A. HIV.
B. SARS-CoV-2.
C. Virus Paramyxo.
D. Loại Aphtho A.
Câu 22: Các chủng virus cúm khác nhau dựa vào
A. cấu trúc của lõi nucleic acid.
B. cấu tạo của lớp vỏ ngoài.
C. loại enzyme phiên mã ngược.
D. loại cấu trúc gai glycoprotein.
Câu 23: Virus không gây bệnh theo cơ chế nào dưới đây?
A. Cơ chế sinh sản kiểu tan phá hủy tế bào và mô cơ thể.
B. Cơ chế tạo ra độc tố trong tế bào chủ dẫn đến triệu chứng bệnh.
C. Cơ chế sinh sản kiểu tiềm tan gây đột biến gene và dẫn đến ung thư.
D. Cơ chế tạo ra độc tố bên ngoài tế bào chủ gây ra các triệu chứng bệnh.
Câu 24: Virus không được ứng dụng trong lĩnh vực nào dưới đây?
A. Chế tạo vaccine.
B. Sản xuất thuốc trừ sâu.
C. Sử dụng làm vector trong công nghệ di truyền.
D. Sản xuất enzyme tự nhiên.
Câu 25: Virus mang vật chất di truyền là RNA dễ phát sinh các chủng đột biến hơn virus có vật chất di truyền là DNA vì
A. Virus RNA có khả năng tái tổ hợp với các virus RNA khác để tạo ra các loại virus mới.
B. Enzyme sao chép RNA thường sao chép không chính xác và ít hoặc không có khả năng sửa lỗi.
C. Virus RNA có lớp vỏ protein linh hoạt, dễ bị biến tính trong môi trường nội bào của tế bào chủ.
D. Các lõi nucleic acid của virus RNA có khả năng tự tạo ra những đột biến nhằm tăng cường khả năng xâm nhập của virus.
Câu 26: Triệu chứng đặc trưng của cây trồng bị nhiễm virus là
A. Lá có màu xanh đậm; thân cây mọc cao nhưng yếu và dễ bị đổ.
B. Lá bị xoăn; xuất hiện các vết nâu, trắng hoặc vàng trên lá và quả; cây sinh trưởng chậm.
C. Lá có màu vàng đỏ; thân cây xuất hiện nhiều u bướu nhỏ.
D. Cây sinh trưởng chậm; lá chuyển màu vàng, héo và rụng; số lượng hoa và quả giảm rõ rệt.
Câu 27: Vật trung gian truyền bệnh lùn xoắn lá ở lúa là
A. Rầy nâu.
B. Ong mắt đỏ.
C. Ruồi giấm.
D. Muỗi vằn.
Câu 28: Vì sao nên tránh tiếp xúc với động vật hoang dã từ góc độ phòng bệnh?
A. Bởi vì động vật hoang dã có thể là nguồn chứa mầm bệnh lây nhiễm.
B. Do động vật hoang dã có thể tấn công và gây nguy hiểm cho con người.
C. Vì động vật hoang dã có thể làm biến đổi gene của con người.
D. Vì động vật hoang dã có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến hệ miễn dịch của con người.
B. Phần tự luận
Câu 1 (1 điểm): Tại sao khi đựng sirô quả (nước quả đậm đặc đường) trong bình nhựa kín, bình lại bị phồng lên sau một thời gian?
Câu 2 (1 điểm): Vì sao việc phun chế phẩm thể thực khuẩn lên rau quả giúp bảo quản rau quả lâu dài hơn? Chế phẩm này có an toàn cho người dùng không? Giải thích.
Câu 3 (1 điểm): Giải thích lý do chúng ta cần tiêm nhiều liều vaccine phòng bệnh SARS-CoV-2, trong khi một số vaccine khác chỉ cần tiêm một lần trong đời.
4. Đáp án cho đề thi học kỳ 2 môn Sinh học lớp 10 theo sách Kết nối tri thức (Đề số 2)
A. Phần trắc nghiệm
1. B | 2. D | 3. D | 4. B | 5. B | 6. B | 7. C |
8. C | 9. D | 10. B | 11. D | 12. D | 13. C | 14. A |
15. C | 16. D | 17. C | 18. B | 19. C | 20. A | 21. A |
22. D | 23. D | 24. D | 25. B | 26. B | 27. A | 28. A |
B. Phần tự luận
Câu 1:
Khi đựng sirô quả trong bình nhựa kín, sau một thời gian bình sẽ bị phồng lên do vi sinh vật trên bề mặt vỏ quả thực hiện quá trình lên men, tạo ra khí CO2 và làm căng bình.
Câu 2:
- Việc sử dụng chế phẩm thực khuẩn phun lên rau quả giúp bảo quản chúng lâu dài hơn vì thực khuẩn có khả năng tấn công và tiêu diệt vi khuẩn gây hại, từ đó làm chậm quá trình thối rữa hoặc hư hỏng của rau quả.
- Tùy thuộc vào từng trường hợp, nếu chế phẩm được sử dụng đúng cách và có nguồn gốc rõ ràng thì không ảnh hưởng đến chất lượng rau quả và người tiêu dùng. Tuy nhiên, nếu lạm dụng để thu lợi cao, có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho người sử dụng.
Câu 3:
Mỗi loại vaccine chỉ có khả năng bảo vệ cơ thể trước một hoặc một số chủng virus nhất định. Vì vậy:
- Việc cần tiêm nhiều liều vaccine phòng bệnh do virus SARS – CoV – 2 là vì virus này có vật chất di truyền là RNA, dễ dàng tạo ra các biến thể mới nhanh chóng. Do đó, một loại vaccine có thể chỉ hiệu quả với một số chủng virus nhất định, và có thể không bảo vệ chống lại các biến thể mới, yêu cầu tiêm bổ sung để giảm thiểu nguy cơ nhiễm các chủng mới.
- Ngược lại, virus gây bệnh quai bị ít có sự biến đổi hơn. Vì vậy, chỉ cần tiêm vaccine một lần là đủ để bảo vệ hiệu quả khỏi nguy cơ mắc bệnh.