Đề thi học kỳ 2 môn Tiếng Anh lớp 10 sách Kết nối tri thức và đáp án đi kèm
NHIỆM VỤ 1. Chọn phương án tốt nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành mỗi câu dưới đây.
1. Mọi hình thức phân biệt đối xử đối với tất cả phụ nữ và gái ____________ cần phải chấm dứt ngay lập tức ở mọi nơi.
A. cần phải bị loại bỏ
B. cần phải được chấm dứt
C. cần phải được cho phép
D. cần phải được tuân theo
7. UNICEF đang nỗ lực cả trên toàn quốc và khu vực để nâng cao nhận thức về _________ của việc giáo dục các bé gái.
A. significance
B. progress
C. participation
D. reluctance
8. Giảm thiểu sự ___________ về giới tính nâng cao hiệu quả công việc và sự phát triển kinh tế của một quốc gia.
A. fairness
B. disparity
C. opportunity
D. liberties
9. Đa dạng văn hóa làm cho quốc gia của chúng ta ________ bằng cách tạo ra một _________ để sinh sống.
A. affluent - more engaging
B. most affluent - most engaging
C. more affluent - most engaging
D. more affluent - more engaging
10. Không ai biết nguồn gốc thực sự của ___________ Trung Quốc đại diện cho các chu kỳ của năm âm lịch.
A. zodiac
B. sequence
C. constellations
D. cosmos
11. Ở một số quốc gia châu Á, chú rể và cô dâu __________ nhẫn cưới của họ trước bàn thờ.
A. alter
B. swap
C. hand
D. receive
12. Anh ấy đã nói chuyện với các sứ giả về ____ bạn sẽ rời đi.
A. ability
B. person
C. quality
D. way
13. Khi được sử dụng đúng cách, công nghệ di động có ____ để giúp học sinh học hỏi nhiều hơn và hiểu rõ kiến thức đó.
A. capability
B. benefit
C. growth
D. effectiveness
14. Việc sử dụng các ứng dụng di động trong học tập đã cho thấy ____________ rất rõ ràng.
A. highlighting
B. inefficient
C. hopeful
D. hazardous
15. Sau ngôi nhà nông trại có một khu vườn rộng lớn, ________ mà người nông dân và các con của ông đang làm việc.
A. to which
B. that
C. where
D. which
TASK 2. Fill in the gaps in the reading passage. Insert ONE appropriate word into each blank.
Currently, organic food is regarded as a top choice for meals by many consumers. They believe it benefits (1) ___________ their health as organic items contain no preservatives or harmful chemicals commonly used in agriculture. Additionally, it is claimed that organic farming is highly environmentally (2) ___________. With the advancement of chemical technology, pesticides have been applied to farmlands to increase yields. Pesticides are synthetic substances used to kill pests, but they can also destroy beneficial insects and disrupt the (3) ___________ balance. This negatively impacts the surrounding environment and public health. We should strive to protect the Earth by promoting organic farming and the government ought to (4) ___________ support through (5) ___________ technological expertise, financial aid, and market access.
1. and/ Lan/ attend/ me/ Earth Hour/ how many people/ began/ asked/ might/ that event/ what time/ .
2. products/ We/ made from/ wild animal parts/ shouldn’t/ to/ buy/ poaching/ prevent/ .
3.negative/ on/ local/ natural/ effects/ has/ Mass tourism/ a lot of/ .
4. If/ he/ will/ rent/ a surfboard/ tomorrow,/ my brother/ goes/ to/ the beach shop/ for/ surfing/ at/ .
5. Ice polar melting/ is/ one/ of/ the/ most/ serious/ problems/ of/ climate change/.
TASK 4. Select the best option to complete each sentence. Circle A, B, or C.
1.___________ of domestic violence are likely to have low confidence in the future.
A.Surgeons
B.Survivors
C.Administrative staff
D.Airborne experts
2.To participate in global markets, we must ___________ our products extensively.
A.promote
B.advertise
C.receive
D.manage
3.Some students acknowledge that in-person learning is preferable as it allows them to concentrate better on lessons without ___________.
A.distractions
B.distractions
C.results
D.activities
4.The observable effect of global warming is the melting ice, which leads to ___________ species.
A.endangered
B.endangered
C.polluted
D.isolated
5.Ecotourism will encourage people to be more ___________ about protecting the environment.
A.aware
B.conscious
C.realistic
D.necessary
6.The tourists are exploring a cave famous for its beauty with ___________.
A.mementos
B.cave formations
C.guides
D.fliers
7.Poaching is a grave issue that can result in ___________ the ecological equilibrium.
A.disturbing
B.maintaining
C.impressive
D.disturbing
8.I don’t recognize the girl to ___________ Max is referring to.
A.whom
B.which
C.who
D.that
9.___________ learning refers to the effective integration of classroom instruction and digital learning resources.
A. Blended
B.Integrated
C.Virtual
D.Online
10.In contemporary education, teachers serve as the main ___________ for guiding students towards self-sufficiency in lifelong learning.
A.mentor
B.about
C.in
D.by
TASK 5. Complete each sentence with the correct verb form in brackets.
1.In certain countries, girls ___________ (compel) to marry at a very young age.
2.I think I ___________ (pursue) a career as a doctor since I am skilled in math and biology.
3.During the pandemic, online education appears ___________ (offer) more benefits compared to traditional classroom learning.
4.Ann: What are you up to? John: I ___________ (work on) my presentation for the meeting scheduled for tomorrow.
5.While I was packing for the trip, Minh ___________ (looked up) information regarding ecotourism.
DETAILED ANSWERS:
TASK 1. Select the most suitable option (A, B, C, or D) to complete each sentence below.
1. B. should be abolished
Giải thích: Câu này yêu cầu lựa chọn cách diễn đạt chính xác về việc loại bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ và các cô gái. 'Should be abolished' có nghĩa là nên bị loại bỏ.
2. A. significance
Giải thích: Câu này yêu cầu chọn từ hoặc cụm từ phù hợp để điền vào chỗ trống. 'Significance' có nghĩa là tầm quan trọng, phù hợp với ngữ cảnh về giáo dục cho các cô gái.
3. B. gender disparity
Giải thích: Câu này yêu cầu chọn từ hoặc cụm từ phù hợp. 'Gender disparity' ám chỉ sự không công bằng giữa các giới.
4. C. more affluent - most engaging
Giải thích: Câu này yêu cầu chọn cặp từ thể hiện mối quan hệ so sánh giữa các phần của văn bản. 'More affluent - most engaging' là cặp từ phù hợp trong ngữ cảnh này.
5. A. astrological chart
Giải thích: Câu này yêu cầu chọn từ thể hiện một phần của văn hóa Trung Quốc. 'Horoscope' là từ chính xác, chỉ về học thuyết dự đoán tương lai dựa trên cung hoàng đạo của cá nhân.
6. B. swap
Giải thích: Câu này yêu cầu chọn từ mô tả hành động trao đổi nhẫn cưới giữa cô dâu và chú rể. 'Swap' có nghĩa là trao đổi.
7. B. who
Giải thích: Câu này yêu cầu chọn từ nối giữa hai mệnh đề. 'Who' là từ chính xác khi nói về người.
8. D. capability
Giải thích: Câu này yêu cầu chọn từ mô tả khả năng của công nghệ di động. 'Capability' có nghĩa là khả năng tiềm ẩn.
9. C. encouraging
Giải thích: Câu này yêu cầu từ mô tả sự phát triển tích cực của ứng dụng di động trong giáo dục. 'Encouraging' có nghĩa là đầy hứa hẹn.
10. A. for which
Giải thích: Câu này yêu cầu cách diễn đạt chính xác khi nói về một khu vườn lớn phía sau nhà. 'For which' là cách diễn đạt chính xác.
TASK 2. Fill in the blanks of the reading passage. Insert ONE appropriate word into each gap.
good (1) ___________ their well-being
Giải thích: Từ 'good' có thể được sử dụng để điền vào chỗ trống, mô tả lý do người tiêu dùng chọn thực phẩm hữu cơ: tốt cho sức khỏe.
environmentally (2) ___________
Giải thích: Từ 'environmentally' được dùng để chỉ việc nông nghiệp hữu cơ được xem là có lợi cho môi trường.
balance of the (3) ___________
Giải thích: Từ 'balance' mô tả sự cân bằng trong hệ sinh thái, nơi mà các loài sinh sống cùng nhau.
government should (4) ___________ hands
Giải thích: Từ 'hands' được sử dụng trong cụm từ 'government should lend hands,' để chỉ sự hỗ trợ mà chính phủ nên cung cấp.
in (5) ___________ of technological knowledge
Giải thích: Cụm từ 'in support of' được dùng để chỉ sự giúp đỡ nông dân bằng kiến thức công nghệ.
TASK 3. Sắp xếp các từ hoặc cụm từ theo đúng thứ tự để tạo thành câu. Viết mỗi câu vào chỗ trống.
1. Lan đã hỏi tôi thời gian bắt đầu của Earth Hour và số lượng người có thể tham dự sự kiện đó.
2. Chúng ta không nên mua các sản phẩm làm từ bộ phận của động vật hoang dã để ngăn chặn việc săn bắn trái phép.
3. Du lịch đại chúng gây ra nhiều tác động tiêu cực đến cảnh quan tự nhiên địa phương.
4. Nếu ngày mai anh trai tôi đi lướt sóng, anh ấy sẽ thuê một chiếc ván lướt sóng tại cửa hàng ven biển.
5. Một trong những vấn đề nghiêm trọng nhất của biến đổi khí hậu là sự tan chảy của băng ở hai cực.
TASK 4. Chọn phương án tốt nhất để hoàn thành từng câu. Khoanh tròn A, B, hoặc C. B.
1. Nạn nhân
Giải thích: Từ 'victims' chỉ những người bị tổn thương, thích hợp khi nói về vấn đề bạo lực gia đình.
2. B. thúc đẩy
Giải thích: 'Thúc đẩy' có nghĩa là khuyến khích, quảng bá, đúng trong ngữ cảnh tham gia thị trường quốc tế.
3. B. sự phân tâm
Giải thích: 'Sự phân tâm' chỉ những yếu tố gây mất tập trung trong quá trình học tập.
4. B. bị đe dọa
Giải thích: 'Bị đe dọa' chỉ các loài đang có nguy cơ tuyệt chủng, phù hợp trong bối cảnh biến đổi khí hậu ở vùng nhiệt đới.
5. B. nhận thức
Giải thích: 'Nhận thức' có nghĩa là hiểu biết, phù hợp khi nói về việc nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường.
6. B. nhũ đá
Giải thích: 'Nhũ đá' là những khối đá vôi treo từ trần động nhờ sự kết tủa của nước nhỏ giọt.
7. D. gây khó chịu
Giải thích: 'Gây khó chịu' có nghĩa là làm xáo trộn hoặc làm phiền, phù hợp khi mô tả sự ảnh hưởng tiêu cực đến cân bằng tự nhiên.
8. D. ai
Giải thích: 'Ai' được dùng để chỉ người, thích hợp trong ngữ cảnh nói về đối tượng mà Max đang đề cập đến.
9. B. Pha trộn
Giải thích: 'Pha trộn' diễn tả hành động kết hợp nhiều yếu tố, phù hợp khi nói về phương pháp học kết hợp.
10. C. cùng với
Giải thích: 'Cùng với' là giới từ đúng khi nhắc đến vai trò của giáo viên trong việc chuẩn bị học sinh cho sự nghiệp học tập suốt đời.
TASK 5. Hoàn thành mỗi câu bằng dạng đúng của động từ trong ngoặc.
1. bị buộc
Giải thích: Đây là cấu trúc bị động, trong đó 'bị buộc' miêu tả việc cô gái bị ép hôn.
2. nên học
Giải thích: Câu giả định với 'nên học' diễn tả ý định hoặc lời khuyên của người nói.
3. phải có
Giải thích: 'Có vẻ như' thể hiện lợi ích của việc học trực tuyến so với học truyền thống.
4. đang chuẩn bị
Giải thích: 'Đang chuẩn bị' sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả việc chuẩn bị đang diễn ra.
5. đã tìm kiếm
Giải thích: 'Đã tìm kiếm' miêu tả hành động tìm kiếm trong quá khứ khi Minh đang đóng gói đồ cho chuyến đi.