1. Đề thi học sinh giỏi môn Địa lý lớp 9 với đáp án - Đề số 1
Câu 1. Theo Át lát địa lý Việt Nam và những kiến thức đã học, em hãy cho biết phần đất liền của nước ta tiếp giáp với các quốc gia nào và các cửa khẩu chính là gì?
Câu 2. Vì sao có thể nói rằng: 'Đồi núi là phần quan trọng nhất của cấu trúc địa hình Việt Nam'?
Câu 3. Hãy liệt kê những sự kiện chứng minh rằng nước ta đang dần hòa nhập vào nền kinh tế khu vực và toàn cầu.
Đáp án
Câu 1: Phần đất liền của nước ta tiếp giáp với những quốc gia sau đây:
- Phía bắc Việt Nam có biên giới giáp với nhiều tỉnh và vùng lãnh thổ độc đáo, tạo nên một đường biên phong phú. Những tỉnh và vùng này bao gồm Điện Biên, Lai Châu, Lào Cai, Hà Giang, Cao Bằng, Lạng Sơn, và Quảng Ninh. Mỗi địa phương đều sở hữu những vẻ đẹp và đặc trưng riêng biệt, từ những dãy núi hùng vĩ đến những bãi biển xinh đẹp, tạo nên một hình ảnh phong phú và hấp dẫn về địa lý và văn hóa của khu vực phía bắc.
- Phía tây Việt Nam có đường biên dài và đa dạng, giáp với các tỉnh và vùng lãnh thổ nổi bật như Điện Biên, Sơn La, Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam và Kon Tum. Mỗi khu vực đều có những đặc điểm và địa hình đặc sắc, từ những ngọn núi cao đến những bãi biển tuyệt đẹp, từ những cánh đồng xanh đến những khu rừng bí ẩn, tạo nên một bức tranh phong cảnh và văn hóa đa dạng, làm cho khu vực phía tây trở thành một phần quan trọng và hấp dẫn của Việt Nam.
- Khu vực phía tây nam Việt Nam là một vùng đất hùng vĩ và phong phú, giáp ranh với nhiều tỉnh và vùng lãnh thổ đặc sắc. Các tỉnh này bao gồm Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Đồng Tháp, An Giang và Kiên Giang. Mỗi khu vực đều nổi bật với những đặc điểm riêng biệt, từ cảnh quan đồi núi ngoạn mục đến những đồng bằng rộng lớn, từ hồ nước xanh mát đến bờ biển bao la. Phía tây nam không chỉ là một phần quan trọng của bản đồ Việt Nam mà còn là nguồn cảm hứng vô tận cho những ai muốn khám phá vẻ đẹp và sự đa dạng của đất nước.
Câu 2: Phần đất liền của Việt Nam tiếp giáp với các cửa khẩu sau:
- Phía bắc Việt Nam có nhiều cửa khẩu quốc tế quan trọng, kết nối đất nước với các nước láng giềng. Các cửa khẩu này bao gồm: Cửa khẩu Lào Cai ở tỉnh Lào Cai, là điểm kết nối chính với Lào. Cửa khẩu Thanh Thủy tại Hà Giang, mở ra cơ hội giao thương với các vùng lân cận. Cửa khẩu Trà Lĩnh và Tà Lùng ở tỉnh Cao Bằng, thúc đẩy giao lưu và hợp tác với Trung Quốc. Cửa khẩu Đồng Đăng tại Lạng Sơn, đóng vai trò chủ chốt trong giao thương với Trung Quốc. Cửa khẩu Móng Cái tại Quảng Ninh, nằm gần biển Đông, là một cửa khẩu quan trọng kết nối Việt Nam với thị trường quốc tế và du lịch biển.
- Phía tây Việt Nam có nhiều cửa khẩu quốc tế, không chỉ quản lý biên giới mà còn mở ra cơ hội thương mại, văn hóa và du lịch. Danh sách các cửa khẩu phía tây gồm: Cửa khẩu Tây Trang tại Điện Biên, gần biên giới với Lào, là điểm đầu tiên khi tiếp xúc với vùng núi của Lào. Cửa khẩu Sơn La tại tỉnh Sơn La, là điểm kết nối quan trọng với Lào. Cửa khẩu Nà Mèo ở Thanh Hóa, thuận tiện cho việc trao đổi hàng hóa với Lào. Cửa khẩu Nậm Cắn tại Nghệ An, thúc đẩy sự phát triển kinh tế và văn hóa chung với Lào. Cửa khẩu Cầu Treo ở Hà Tĩnh, tạo cơ hội cho phát triển kinh tế và du lịch. Cửa khẩu Cha Lo ở Quảng Bình, quan trọng trong giao thương với Lào. Cửa khẩu Lao Bảo tại Quảng Trị, có cơ sở hạ tầng hiện đại cho giao thương quốc tế. Cửa khẩu Nậm Giang tại Quảng Nam, thúc đẩy sự phát triển chung với Lào. Cửa khẩu Bờ Y tại Kon Tum, giáp với Campuchia, là điểm quan trọng cho hợp tác và phát triển kinh tế.
- Phía tây nam Việt Nam là khu vực địa lý quan trọng, giáp với nhiều cửa khẩu quốc tế, thúc đẩy kết nối với các nước láng giềng. Danh sách cửa khẩu phía tây nam gồm: Cửa khẩu Lệ Thanh ở Gia Lai, gần biên giới Campuchia, thúc đẩy giao thương và hợp tác. Cửa khẩu Hoa Lư tại Bình Phước, tạo cơ hội trao đổi với Campuchia. Các cửa khẩu Xa Mát và Mộc Bài ở Tây Ninh, kết nối quan trọng với Campuchia, thúc đẩy sự hợp tác kinh tế. Cửa khẩu Đồng Tháp, nối Việt Nam với Campuchia. Cửa khẩu An Giang, thúc đẩy giao thương với Campuchia. Cửa khẩu Hà Tiên tại Kiên Giang, mở ra biển Đông và là cửa khẩu quan trọng cho thương mại quốc tế và du lịch biển.
Câu 3: Việt Nam đã thực hiện nhiều sự kiện quan trọng minh chứng cho quá trình hội nhập từng bước với nền kinh tế khu vực và thế giới. Dưới đây là những sự kiện nổi bật:
- Bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ (1995): Vào đầu năm 1995, Việt Nam đã chính thức bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ, mở ra cơ hội hợp tác trong nhiều lĩnh vực và tạo điều kiện cho việc gia nhập nền kinh tế toàn cầu.
- Thành viên chính thức của ASEAN (1995): Vào tháng 7 năm 1995, Việt Nam chính thức gia nhập ASEAN, đánh dấu bước quan trọng trong quá trình hội nhập khu vực và thúc đẩy hợp tác kinh tế trong vùng.
- Tham gia AFTA (Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN): Việt Nam tiếp tục thực hiện các cam kết trong AFTA, sáng kiến quan trọng nhằm thúc đẩy thương mại tự do trong khu vực ASEAN.
- Tham gia APEC (Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á-Thái Bình Dương): Việt Nam đã gia nhập APEC, diễn đàn quan trọng cho hợp tác kinh tế khu vực Châu Á-Thái Bình Dương, tạo điều kiện thúc đẩy hợp tác kinh tế quốc tế.
- Thành viên chính thức của WTO (2007): Vào tháng 1 năm 2007, Việt Nam đã chính thức gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) như thành viên thứ 150, mở ra cơ hội quan trọng để tăng cường xuất khẩu và hợp tác thương mại toàn cầu.
Những sự kiện này đánh dấu các bước quan trọng trong quá trình hội nhập của Việt Nam vào nền kinh tế khu vực và toàn cầu, đồng thời chứng tỏ cam kết của Việt Nam trong việc tham gia các diễn đàn và tổ chức quốc tế, để đóng góp và thu lợi từ hợp tác quốc tế.
2. Đề thi học sinh giỏi môn Địa lý lớp 9 - Đề số 2
Câu 1: Hãy phân tích những thuận lợi và thách thức mà đặc điểm địa hình nhiều đồi núi mang lại cho sự phát triển kinh tế và xã hội của Việt Nam?
Đáp án:
- Việt Nam sở hữu nhiều lợi thế tự nhiên và tiềm năng to lớn, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và đa dạng hóa nền kinh tế quốc gia:
+ Khoáng sản quý giá tập trung ở vùng đồi núi: Vùng đồi núi của Việt Nam là nguồn cung cấp khoáng sản quý hiếm, hỗ trợ cho quá trình công nghiệp hóa và phát triển kinh tế.
+ Rừng phong phú về động thực vật: Rừng Việt Nam có sự đa dạng cao về động và thực vật, với nhiều loài quý hiếm, tạo cơ hội cho ngành công nghiệp bảo vệ môi trường và bảo tồn sinh thái.
+ Cao nguyên rộng lớn và bằng phẳng: Đặc điểm bằng phẳng của các cao nguyên tại Việt Nam thuận lợi cho việc phát triển các khu vực chuyên canh cây công nghiệp và chăn nuôi.
+ Tiềm năng thủy điện lớn từ các dòng sông: Các con sông ở miền núi như sông Đà, sông Đồng Nai, sông Xêxan có khả năng cung cấp nguồn năng lượng thủy điện bền vững cho đất nước và khu vực.
+ Khí hậu dễ chịu và cảnh quan hấp dẫn: Khí hậu mát mẻ và vẻ đẹp thiên nhiên của các vùng như Đà Lạt, Sa Pa, Tam Đảo, Mẫu Sơn đã làm cho những nơi này trở thành các điểm du lịch nổi tiếng, thu hút du khách và đóng góp vào doanh thu du lịch của Việt Nam.
- Những khó khăn và thách thức mà Việt Nam phải đối mặt ở vùng núi là một phần không thể tách rời của thực tế tự nhiên và xã hội. Dưới đây là một số vấn đề nổi bật:
+ Địa hình phức tạp và chia cắt: Vùng núi Việt Nam có địa hình bị cắt xẻ mạnh mẽ, với nhiều sông suối, hẻm vực và sườn dốc. Điều này gây khó khăn cho giao thông, hạn chế việc khai thác tài nguyên và giao lưu kinh tế giữa các khu vực.
+ Thiên tai và tình trạng môi trường không ổn định: Với mưa lớn và địa hình dốc, vùng núi thường xuyên phải đối mặt với thiên tai như lũ nguồn, lũ quét, xói mòn, sạt lở đất, và động đất ở những khu vực đứt gãy. Nạn cháy rừng cũng thường xảy ra ở các vùng khô nóng.
+ Thiếu hụt tài nguyên tự nhiên: Các khu vực núi đá vôi thường thiếu đất trồng và nguồn nước trong mùa khô, điều này ảnh hưởng đến khả năng phát triển nông nghiệp và sinh kế của người dân địa phương.
- Những thách thức trong phát triển kinh tế và hội nhập: Các vùng cao đang đối mặt với nhiều khó khăn trong việc thúc đẩy kinh tế và tiếp nhận sự hỗ trợ từ các khu vực khác. Việc này yêu cầu các biện pháp đặc thù và tập trung để giải quyết các vấn đề này.
Câu 2: Sử dụng Atlat Địa lý Việt Nam và kiến thức học được, hãy phân tích những thuận lợi và khó khăn trong việc phát triển cây công nghiệp lâu năm ở nước ta.
* Thuận lợi:
- Việt Nam sở hữu môi trường tự nhiên đa dạng và phong phú, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và mở rộng kinh tế. Dưới đây là cái nhìn chi tiết về điều kiện tự nhiên của chúng ta:
- Diện tích đất đai rộng lớn: Với diện tích đất khổng lồ, Việt Nam có sự đa dạng về loại đất, giúp phát triển cây công nghiệp lâu năm và mở rộng diện tích canh tác.
- Đất feralít trên đá badan và đá macma: Loại đất này chủ yếu tập trung ở Tây Nguyên và phân bố ở Đông Nam Bộ, Trung du, miền núi Bắc Bộ, và Duyên hải miền Trung. Đặc điểm của loại đất này rất phù hợp cho việc trồng cây công nghiệp lâu năm, tạo điều kiện lý tưởng cho tài nguyên cây trồng bền vững.
- Đất feralít trên các loại đá khác: Loại đất này phân bố rộng rãi trên toàn bộ các vùng đồi núi của Việt Nam. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển cây công nghiệp lâu năm ở nhiều khu vực, góp phần vào sự đa dạng và bền vững của nền nông nghiệp và kinh tế nước ta.
- Việt Nam có những điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt thuận lợi, tạo ra môi trường phát triển mạnh mẽ cho ngành nông nghiệp và công nghiệp:
- Dân cư đông đúc và lao động giàu kinh nghiệm: Sự đông đảo của dân số cùng với kinh nghiệm phong phú trong trồng cây công nghiệp là tài nguyên quý giá. Khả năng lao động dồi dào của Việt Nam giúp xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển của ngành cây công nghiệp.
- Đảm bảo nguồn lương thực: Việt Nam đã duy trì nguồn lương thực ổn định cho dân số đang tăng trưởng, từ đó tạo điều kiện thuận lợi để mở rộng diện tích trồng cây công nghiệp lâu năm. Điều này không chỉ bảo đảm an toàn thực phẩm mà còn hỗ trợ sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp.
- Sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp chế biến: Ngành chế biến ngày càng mở rộng, mang lại điều kiện thuận lợi cho việc gia công và xuất khẩu sản phẩm nông nghiệp. Điều này không chỉ tăng giá trị gia tăng cho cây công nghiệp mà còn tạo cơ hội cho sự phát triển toàn diện về kinh tế và xã hội.
* Những khó khăn:
- Điều kiện tự nhiên và thách thức: Việt Nam đang đối mặt với một số vấn đề đáng kể từ môi trường tự nhiên:
- Khó khăn về nguồn nước tưới trong mùa khô: Sự thiếu hụt nước tưới vào mùa khô là một thách thức lớn đối với việc duy trì và phát triển nông nghiệp bền vững, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu.
- Khai thác đất không bền vững: Tại một số khu vực, việc khai thác đất chưa được thực hiện hợp lý, gây ra nguy cơ xói mòn và thoái hóa đất, đặc biệt ở các vùng đồi núi cao. Cần phải quản lý tài nguyên đất và sử dụng đất đai một cách bền vững.
- Biến đổi thời tiết và khí hậu không ổn định: Sự biến động thất thường của thời tiết và khí hậu, đặc biệt là các hiện tượng thiên tai như lũ lụt và bão, đang gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản xuất nông nghiệp và đời sống của người dân. Cần tăng cường công tác dự báo và ứng phó để giảm thiểu thiệt hại.
- Điều kiện kinh tế - xã hội và thách thức: Việt Nam đang đối mặt với nhiều vấn đề trong lĩnh vực kinh tế và xã hội:
- Phân bố lao động không đều: Việc phân bố lao động không đồng đều gây khó khăn, đặc biệt là sự thiếu hụt lao động ở những vùng có tiềm năng phát triển cây công nghiệp lâu năm. Điều này đòi hỏi phải quản lý và phân phối lao động một cách hiệu quả và công bằng.
- Ngành công nghiệp chế biến còn lạc hậu: Dù đã có sự phát triển, ngành công nghiệp chế biến của Việt Nam vẫn chưa đạt tiêu chuẩn quốc tế. Sự lạc hậu này tạo áp lực nâng cao chất lượng và hiệu suất trong sản xuất công nghiệp.
- Thị trường biến động lớn: Thị trường kinh doanh đang phải đối mặt với nhiều biến động, bao gồm sự thay đổi trong thị trường quốc tế, tăng trưởng kinh tế không đồng đều và các yếu tố khách quan khác. Doanh nghiệp và chính phủ cần linh hoạt và thích nghi để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững.