Giải đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 15/06/2023
Phân tích biểu đồ
Dạng biểu đồ: đường (Line graph)
Đặc điểm tổng quan:
Số lượng người chơi bóng bầu dục ở khu vực này đã giảm đáng kể, trong khi quần vợt có xu hướng tăng dần để trở thành môn thể thao phổ biến nhất trong nửa sau của thời kỳ.
Ngoài ra, trong suốt thời kỳ này, các xu hướng về bóng rổ và xổ sống tương đối ổn định và khá tương đồng với nhau, trong đó môn cầu lồng là ít phổ biến nhất.
Sắp xếp thông tin:
Miêu tả xu hướng của môn bóng bầu dục vào đoạn 1, môn tennis vào đoạn 2 và bóng rổ và xổ sống vào đoạn 3.
Đoạn 1 - Mô tả xu hướng của môn bóng bầu dục.
Trong thập kỷ đầu tiên, bóng bầu dục có số lượng người chơi cao nhất, mặc dù chứng kiến sự sụt giảm đều đặn từ gần 250 xuống còn đúng 200 người tham gia. Từ năm 1995 trở đi, môn thể thao này mất dần tính phổ biến khi số lượng người tham gia sụt giảm nghiêm trọng, ngang bằng với môn xổ sống (50 người) vào năm cuối cùng.
Đoạn 2 - Mô tả xu hướng của môn tennis.
Ngược lại, quần vợt đang trở nên phổ biến và trở thành môn thể thao thống trị vào cuối khung thời gian. Cụ thể, bắt đầu từ mức cao thứ hai (150), số người tham gia quần vợt liên tục tăng, vượt qua bóng bầu dục vào năm 1995 trước khi kết thúc ở mức xấp xỉ 250 người chơi.
Đoạn 3 - Mô tả xu hướng của môn bóng rổ và xổ sống.
Trong khi đó, ban đầu có khoảng 80 người chơi bóng rổ, sau đó con số này hầu như không thay đổi cho đến cuối giai đoạn.
Xổ sống có xu hướng tương tự, mặc dù mức độ thấp hơn, khi mà số lượng người chơi luôn dao động quanh mốc 50.
Mẫu bài
The line graph illustrates how many people participated in four types of sports in a specific area from 1985 to 2005. Overall, there was a significant decrease in the number of people playing rugby in this region, whereas tennis showed a gradual upward trend to become the most popular sport in the second half of the period. Additionally, throughout the period, the trends for basketball and badminton were relatively stable and comparable, with the latter sport remaining the least common.
In the first decade, rugby had the highest number of players, despite witnessing a steady fall from nearly 250 to exactly 200 participants. From 1995 onwards, this sport kept losing popularity as its figure plummeted, reaching parity with badminton (at 50 people) in the final year.
In contrast, tennis was gaining popularity and had become the dominant category by the end of the timeframe. Specifically, starting at the second highest (at 150), the number of people engaging in tennis rose continually, overtaking that of rugby in 1995 before ending at approximately 250 players.
Meanwhile, roughly 80 people played basketball initially, after which it stayed virtually unchanged until the end of the period. Badminton almost exactly mirrored this trend, albeit at a lower rate, consistently hovering around the 50 mark.
Word count: 209
Band điểm ước lượng: 7.5
Phân tích từ vựng:
participate (v) in (prep)
participate: tham gia, tham dự
in: trong, ở trong
Dịch nghĩa: tham gia vào
Cách sử dụng: "Participate in" được sử dụng để chỉ hành động tham gia, tham dự vào một hoạt động, sự kiện hoặc một nhóm người nào đó. Đây là hành động tham gia tích cực và có sự tham gia hoặc tương tác trực tiếp.
Ví dụ minh họa: I love to participate in community service projects to give back to the society. (Tôi thích tham gia vào các dự án cộng đồng để đóng góp cho xã hội.)
show (v) a gradual (adj) upward (adj) trend (n)
show: hiển thị, cho thấy
gradual: dần dần, từ từ
upward: đi lên, tăng dần
trend: xu hướng
Dịch nghĩa: hiển thị một xu hướng tăng từ từ
Cách sử dụng: "Show a gradual upward trend" được sử dụng để miêu tả việc hiển thị một xu hướng tăng dần, tiến bộ một cách từ từ và không đột ngột. Đây là sự diễn biến hay thay đổi dần dần theo một hướng tăng lên.
Ví dụ minh họa: The sales data for the past few months show a gradual upward trend, indicating a positive growth in the company's revenue. (Dữ liệu doanh số trong vài tháng gần đây cho thấy một xu hướng tăng dần, cho thấy sự tăng trưởng tích cực về doanh thu của công ty.)
comparable (adj)
comparable: có thể so sánh, tương tự
Dịch nghĩa: có thể so sánh, tương tự
Cách sử dụng: "Comparable" được sử dụng để chỉ sự tương tự hoặc có thể so sánh được với cái khác. Nó thường được sử dụng khi so sánh hai hoặc nhiều đối tượng, thuộc tính hoặc số liệu và cho thấy sự tương đồng hoặc tương tự giữa chúng.
Ví dụ minh họa: The performance of the new model is comparable to that of its competitors in terms of speed and efficiency. (Hiệu suất của mẫu mới tương tự như các đối thủ của nó về tốc độ và hiệu suất.)
a (det) steady (adj) fall (n)
a: một
steady: ổn định, liên tục
fall: sự giảm, sự rơi
Dịch nghĩa: một sự giảm ổn định
Cách sử dụng: "A steady fall" được sử dụng để chỉ sự giảm dần, liên tục và ổn định của một giá trị hoặc một tình huống. Nó có ý nghĩa rằng sự giảm diễn ra một cách đều đặn và không có sự biến động lớn.
Ví dụ minh họa: The company has experienced a steady fall in sales over the past few quarters. (Công ty đã ghi nhận một sự giảm ổn định về doanh số bán hàng trong vài quý gần đây.)
reach (v) parity (n) with (prep)
reach: đạt tới, đạt được
parity: sự cân bằng, sự đồng giá
with: với
Dịch nghĩa: đạt tới sự cân bằng, sự đồng giá với
Cách sử dụng: "Reach parity with" được sử dụng để chỉ hành động đạt tới mức đồng bằng, cân bằng hoặc đồng giá với một đối tượng hoặc một mức độ nào đó. Nó thể hiện sự đạt được sự cân bằng hoặc sự bằng nhau giữa hai thực thể hoặc mục tiêu.
Ví dụ minh họa: Our aim is to reach gender parity in our workforce, ensuring equal representation of men and women in all positions. (Mục tiêu của chúng tôi là đạt tới sự cân bằng giới tính trong lực lượng lao động, đảm bảo sự đại diện bình đẳng của nam và nữ trong tất cả các vị trí.)
gaining (v) popularity (n)
gaining: đạt được, thu được, tăng lên
popularity: sự phổ biến, sự nổi tiếng
Dịch nghĩa: đạt được sự phổ biến, đang trở nên nổi tiếng
Cách sử dụng: "Gaining popularity" được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình đạt được sự phổ biến hoặc nổi tiếng. Nó thể hiện sự tăng lên trong sự quan tâm, sự ưa chuộng hoặc sự yêu thích của công chúng đối với một người, một sản phẩm, hoặc một ý tưởng nào đó.
Ví dụ minh họa: The new restaurant in town is gaining popularity among food enthusiasts due to its unique and delicious menu. (Nhà hàng mới ở thành phố đang trở nên phổ biến trong cộng đồng người yêu thích ẩm thực nhờ thực đơn độc đáo và ngon miệng.)
dominant (adj)
dominant: thống trị, ưu thế, chiếm ưu thế
Dịch nghĩa: có sự thống trị, ưu thế hoặc chiếm ưu thế
Cách sử dụng: "Dominant" được sử dụng để chỉ sự thống trị, sự ưu thế hoặc sự chiếm ưu thế của một người, một nhóm, hoặc một yếu tố nào đó so với những người, nhóm hoặc yếu tố khác. Nó thể hiện sự mạnh mẽ, quan trọng và chiếm ưu thế trong một tình huống hay mối quan hệ nào đó.
Ví dụ minh họa: In the world of technology, Apple is considered the dominant player in the smartphone market. (Trong thế giới công nghệ, Apple được coi là kẻ thống trị trong thị trường điện thoại thông minh.)
engage (v) in (prep)
engage: tham gia, tiếp xúc, tương tác
in: trong, vào
Dịch nghĩa: tham gia vào, tiếp xúc với, tương tác trong
Cách sử dụng: "Engage in" được sử dụng để chỉ hành động tham gia, tiếp xúc hoặc tương tác trong một hoạt động, sự kiện hoặc một lĩnh vực nào đó. Nó có ý nghĩa tham gia tích cực và tương tác hoặc thực hiện một hoạt động cụ thể.
Ví dụ minh họa: I like to engage in outdoor activities such as hiking and camping during my free time. (Tôi thích tham gia vào các hoạt động ngoài trời như leo núi và cắm trại trong thời gian rảnh rỗi của mình.)
overtake (v)
overtake: vượt qua, vượt lên trên
Dịch nghĩa: vượt qua, vượt lên trên
Cách sử dụng: "Overtake" được sử dụng để chỉ hành động vượt qua hoặc vượt lên trên một đối tượng hoặc một tình huống nào đó. Nó thể hiện sự vượt trội hoặc sự vượt qua một cái gì đó và đạt được vị trí trên đối thủ hoặc các yếu tố khác.
Ví dụ minh họa: The new company's innovative products quickly overtook the market, surpassing the sales of established competitors. (Các sản phẩm đổi mới của công ty mới đã nhanh chóng vượt qua thị trường, vượt qua doanh số của các đối thủ đã có uy tín.)
stay (v) virtually (adv) unchanged (adj)
stay: ở lại, không thay đổi
virtually: gần như, hầu như
unchanged: không thay đổi
Dịch nghĩa: gần như không thay đổi
Cách sử dụng: "Stay virtually unchanged" được sử dụng để chỉ tình trạng không thay đổi gần như hoàn toàn, ít hoặc không có sự thay đổi đáng kể. Nó thể hiện sự giữ nguyên, không thay đổi trong một khoảng thời gian dài hoặc trong một trạng thái cụ thể.
Ví dụ minh họa: The traditional recipe for this dish has stayed virtually unchanged for generations. (Công thức truyền thống cho món này đã gần như không thay đổi qua nhiều thế hệ.)
consistently (adv)
consistently: một cách kiên định, không thay đổi
Dịch nghĩa: một cách kiên định, không thay đổi
Cách sử dụng: "Consistently" được sử dụng để chỉ một hành động, trạng thái hoặc sự kiện diễn ra một cách kiên định, không thay đổi qua thời gian hoặc trong các tình huống khác nhau. Nó thể hiện tính liên tục và đáng tin cậy của một sự việc.
Ví dụ minh họa: He consistently performs well in his studies, always achieving top grades. (Anh ta luôn có thành tích tốt trong học tập, luôn đạt được điểm cao.)
Giải đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 15/06/2023
Phân tích yêu cầu đề bài
Dạng bài: Opinion
Từ khóa: a person achieves their aims, related to luck
Phân tích yêu cầu: Chủ đề hỏi ý kiến người viết rằng liệu việc đạt được mục tiêu trong cuộc sống của một người có liên quan gì đến sự may mắn hay không. Với dạng đề này, người viết có thể phát triển bài luận theo nhiều hướng khác nhau, nhưng sau đây sẽ là 3 hướng phổ thông nhất:
Đồng ý với việc đạt được mục tiêu trong cuộc sống của một người có liên quan mật thiết đến sự may mắn.
Không đồng ý với việc đạt được mục tiêu trong cuộc sống của một người có liên quan mật thiết đến sự may mắn.
Đồng ý một phần là mặc dù để đạt được một mục tiêu trong cuộc sống thì vai trò của sự may mắn là khó có thể chối bỏ, tuy nhiên thì vẫn còn những yếu tố khác quan trọng hơn góp phần vào sự thành công này.
Kế hoạch viết
Mở bài | Giới thiệu chủ đề Đưa ra quan điểm cá nhân: Đồng ý một phần là mặc dù để đạt được một mục tiêu trong cuộc sống thì vai trò của sự may mắn là khó có thể chối bỏ, tuy nhiên thì vẫn còn những yếu tố khác quan trọng hơn góp phần vào sự thành công này. |
Thân bài | Đoạn 1 - Thừa nhận tầm quan trọng của may mắn trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho sự thành công.
|
Đoạn 2 - Sự chăm chỉ và kiên nhẫn là những yếu tố quan trọng nhất trên con đường dẫn đến thành công.
| |
Kết bài | Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính ở thân bài. |
Bài mẫu minh họa
Many individuals hold the belief that luck significantly contributes to the achievement of one's goals. Although it is true that luck plays a role in success, I contend that hard work and patience are far more crucial factors determining whether individuals accomplish their objectives.
On the one hand, I acknowledge the importance of luck in facilitating success. For instance, individuals born into affluent families often enjoy privileged access to quality education, which enhances their prospects of securing promising careers. Consequently, those from moneyed backgrounds tend to have higher chances of success compared to those who are not as fortunate. Additionally, a successful business venture is often considered a matter of luck. For example, individuals who start a business just before an unexpected economic downturn or engage with untrustworthy partners are more likely to encounter failures. Conversely, those who fortuitously encounter the right people at the right time often find success in their investments.
However, I firmly believe that hard work and patience are the most critical factors on the path to success. Firstly, substantial effort and unwavering dedication are necessary to accomplish significant achievements. Take, for instance, Michael Jordan, who became one of the greatest basketball players in the world through rigorous training, including shooting hundreds of jump shots every day during his summers. Secondly, the attainment of goals requires time and persistence; overnight success is a rarity. Consider Thomas Edison, who failed a thousand times before successfully inventing the world-changing light bulb. If he had relied solely on luck rather than exercising patience, he may not have achieved such eminence as an inventor.
In conclusion, the influence of luck on success cannot be dismissed. However, I maintain that hard work and patience hold greater importance in the pursuit of goals.
Word count: 291
Band điểm ước lượng: 7.0
Phân tích từ vựng
plays (v) a role (n) in (prep)
plays: đóng vai trò, tham gia
a role: một vai trò
in: trong, trong việc
Dịch nghĩa: đóng vai trò trong
Cách sử dụng: "Plays a role in" được sử dụng để chỉ vai trò hoặc đóng góp của một yếu tố, một nguyên nhân hoặc một hành động trong một tình huống, quá trình hoặc kết quả nào đó. Nó thể hiện sự tác động hoặc đóng góp của yếu tố đó đến một sự việc hoặc tình huống cụ thể.
Ví dụ minh họa: Education plays a crucial role in shaping the future of individuals and societies. (Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tương lai của cá nhân và xã hội.)
crucial (adj) factors (n)
crucial: quan trọng, then chốt
factors: yếu tố, nhân tố
Dịch nghĩa: những yếu tố quan trọng
Cách sử dụng: "Crucial factors" được sử dụng để chỉ những yếu tố quan trọng, quyết định hoặc có tầm ảnh hưởng lớn đến một quá trình, một tình huống hoặc một kết quả cụ thể.
Ví dụ minh họa: Time management, effective communication, and adaptability are crucial factors for success in today's fast-paced business environment. (Quản lý thời gian, giao tiếp hiệu quả và sự thích nghi là những yếu tố quan trọng để thành công trong môi trường kinh doanh ngày nay, nhanh chóng.)
accomplish (v) their objectives (n)
accomplish: hoàn thành, đạt được
their: của họ
objectives: mục tiêu, mục đích
Dịch nghĩa: hoàn thành mục tiêu của họ
Cách sử dụng: "Accomplish their objectives" được sử dụng để chỉ hành động hoàn thành, đạt được mục tiêu, mục đích mà một cá nhân, tổ chức hoặc nhóm đặt ra. Nó thể hiện sự hoàn thành thành công và đạt được những kết quả mong muốn.
Ví dụ minh họa: Through careful planning and hard work, the team was able to accomplish their objectives and successfully launch the new product on schedule. (Nhờ kế hoạch cẩn thận và công việc chăm chỉ, nhóm đã hoàn thành được mục tiêu và thành công ra mắt sản phẩm mới theo đúng tiến độ.)
facilitate (v)
facilitate: tạo điều kiện, tạo thuận lợi
Dịch nghĩa: tạo điều kiện, tạo thuận lợi
Cách sử dụng: "Facilitate" được sử dụng để chỉ việc tạo ra điều kiện thuận lợi, giúp cho một quá trình, hoạt động hoặc tình huống diễn ra một cách suôn sẻ và hiệu quả hơn. Nó liên quan đến việc hỗ trợ, giúp đỡ và tạo ra môi trường thuận lợi để đạt được mục tiêu.
Ví dụ minh họa: The new software system is designed to facilitate collaboration among team members and streamline project management processes. (Hệ thống phần mềm mới được thiết kế để tạo điều kiện cho sự hợp tác giữa các thành viên trong nhóm và tối ưu hóa quy trình quản lý dự án.)
affluent (adj) families (n)
affluent: giàu có, thịnh vượng
families: gia đình
Dịch nghĩa: các gia đình giàu có, thịnh vượng
Cách sử dụng: "Affluent families" được sử dụng để chỉ các gia đình có thu nhập cao và tài chính thịnh vượng. Đây là những gia đình có khả năng tài chính để đáp ứng nhu cầu cao cấp và tham gia vào các hoạt động xa xỉ.
Ví dụ minh họa: Affluent families often have luxurious homes, expensive cars, and access to high-quality education and healthcare. (Các gia đình giàu có thường sở hữu những ngôi nhà sang trọng, ô tô đắt tiền và có quyền truy cập vào giáo dục và chăm sóc sức khỏe chất lượng cao.)
privileged (adj) access (n)
privileged: được đặc quyền, được đặc biệt đối xử
access: quyền truy cập
Dịch nghĩa: quyền truy cập đặc quyền
Cách sử dụng: "Privileged access" được sử dụng để chỉ quyền truy cập đặc quyền hoặc đặc biệt được cấp cho một số người, nhóm, hoặc tổ chức. Nó thể hiện sự đặc biệt và ưu tiên trong việc tiếp cận các tài nguyên, thông tin, hoặc quyền hạn.
Ví dụ minh họa: Members of the board have privileged access to confidential company documents. (Các thành viên trong hội đồng quản trị có quyền truy cập đặc quyền vào tài liệu bí mật của công ty.)
securing (v) promising (adj) careers (n)
securing: đảm bảo, đạt được
promising: hứa hẹn, triển vọng
careers: sự nghiệp
Dịch nghĩa: đảm bảo những sự nghiệp triển vọng
Cách sử dụng: "Securing promising careers" được sử dụng để chỉ quá trình hoặc hành động đảm bảo và đạt được những sự nghiệp triển vọng. Nó ám chỉ việc xây dựng và định hướng sự nghiệp với tiềm năng thành công và phát triển trong tương lai.
Ví dụ minh họa: Quality education and relevant skills play a crucial role in securing promising careers for individuals. (Giáo dục chất lượng và kỹ năng phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo những sự nghiệp triển vọng cho cá nhân.)
moneyed (adj) backgrounds (n)
moneyed: giàu có, giàu có về tài chính
backgrounds: nền tảng, quá trình hình thành
Dịch nghĩa: nền tảng giàu có về tài chính
Cách sử dụng: "Moneyed backgrounds" được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc nền tảng giàu có về tài chính của một người, gia đình hoặc tập thể. Nó ám chỉ rằng những người này đã có sẵn tài nguyên tài chính để hỗ trợ và đầu tư cho sự phát triển và thành công.
Ví dụ minh họa: Many entrepreneurs and business leaders come from moneyed backgrounds, which gives them access to capital and resources to start and grow their ventures. (Nhiều doanh nhân và nhà lãnh đạo kinh doanh có một xuất thân giàu có về tài chính, điều này mang lại cho họ quyền truy cập vào vốn và nguồn lực để khởi đầu và phát triển doanh nghiệp của mình.)
fortunate (adj)
fortunate: may mắn, có phúc
Dịch nghĩa: may mắn, có phúc
Cách sử dụng: "Fortunate" được sử dụng để miêu tả tình huống hoặc trạng thái mà người đó được coi là may mắn hoặc có phúc. Nó ám chỉ rằng người đó đã có những lợi ích, cơ hội hoặc điều kiện thuận lợi trong cuộc sống.
Ví dụ minh họa: I consider myself fortunate to have a loving family and good health. (Tôi coi mình là may mắn khi có một gia đình yêu thương tôi và một sức khỏe tốt.)
a successful (adj) business (n) venture (n)
successful: thành công
business: kinh doanh
venture: dự án, công việc kinh doanh
Dịch nghĩa: một dự án kinh doanh thành công
Cách sử dụng: "A successful business venture" được sử dụng để chỉ một dự án kinh doanh đã đạt được thành công. Nó thể hiện sự thành công và đạt được kết quả tích cực trong lĩnh vực kinh doanh.
Ví dụ minh họa: Their joint venture turned out to be a successful business venture, bringing them both financial stability and professional recognition. (Dự án chung của họ đã trở thành một dự án kinh doanh thành công, mang lại sự ổn định tài chính và công nhận chuyên nghiệp cho cả hai.)
a matter (n) of luck (n)
matter: vấn đề, điều quan trọng
luck: may mắn
Dịch nghĩa: một vấn đề của may mắn
Cách sử dụng: "A matter of luck" được sử dụng để chỉ rằng kết quả hoặc thành công của một việc nào đó phụ thuộc chủ yếu vào may mắn. Nó cho thấy sự ngẫu nhiên và không thể dự đoán trong việc đạt được kết quả mong muốn.
Ví dụ minh họa: Winning the lottery is often considered a matter of luck, as there is no surefire strategy to guarantee the outcome. (Việc trúng số xổ số thường được coi là một vấn đề may mắn, vì không có chiến lược chắc chắn để đảm bảo kết quả này.)
untrustworthy (adj) partners (n)
untrustworthy: không đáng tin cậy, không tin được
partners: đối tác, đồng đội
Dịch nghĩa: những đối tác không đáng tin cậy
Cách sử dụng: "Untrustworthy partners" được sử dụng để chỉ những người đối tác hoặc đồng đội không đáng tin cậy, không thể tin tưởng trong các hoạt động kinh doanh, hợp tác hoặc quan hệ cá nhân. Đây là những người mà bạn không thể tin tưởng hoặc phụ thuộc vào.
Ví dụ minh họa: It's important to be cautious and conduct thorough background checks when choosing business partners to avoid dealing with untrustworthy partners who may have hidden agendas or unethical practices. (Việc cẩn trọng và tiến hành kiểm tra tiền sử kỹ lưỡng khi chọn đối tác kinh doanh là quan trọng để tránh gặp phải những đối tác không đáng tin cậy khi họ có thể có những mục đích đằng sau các hay hành vi vô đạo đức.)
encounter (v) failures (n)
encounter: gặp phải, trải qua
failures: thất bại, thất bại
Dịch nghĩa: gặp phải những thất bại
Cách sử dụng: "Encounter failures" được sử dụng để chỉ việc gặp phải những trải nghiệm không thành công, không đạt được kết quả mong muốn trong một công việc, dự án hoặc cuộc sống. Đây là những tình huống khi bạn không đạt được mục tiêu hoặc không thành công trong việc thực hiện một nhiệm vụ nào đó.
Ví dụ minh họa: It's common to encounter failures on the path to success. The important thing is to learn from these failures and use them as stepping stones towards achieving your goals. (Gặp phải những thất bại trên con đường đến thành công là điều phổ biến. Điều quan trọng là học từ những thất bại này và sử dụng chúng như những bước đệm để đạt được mục tiêu của bạn.)
critical (adj) factors (n)
critical: quan trọng, quyết định
factors: yếu tố, nhân tố
Dịch nghĩa: những yếu tố quan trọng, quyết định
Cách sử dụng: "Critical factors" được sử dụng để chỉ những yếu tố quan trọng và quyết định trong một tình huống, quá trình hoặc quyết định. Đây là những yếu tố có ảnh hưởng lớn và có thể ảnh hưởng đáng kể đến kết quả cuối cùng hoặc thành công của một dự án, kế hoạch hoặc mục tiêu nào đó.
Ví dụ minh họa: When starting a new business, having a solid business plan, sufficient funding, and a competent team are critical factors for success. (Khi bắt đầu một doanh nghiệp mới, có một kế hoạch kinh doanh vững chắc, nguồn vốn đủ và một đội ngũ đủ năng lực là những yếu tố quan trọng để đạt được thành công.)
substantial (adj) effort (n)
substantial: đáng kể, đáng kể
effort: nỗ lực, cố gắng
Dịch nghĩa: nỗ lực đáng kể
Cách sử dụng: "Substantial effort" được sử dụng để chỉ mức độ nỗ lực đáng kể hoặc đáng kể mà người ta phải đặt vào một tác vụ, dự án hoặc hoạt động. Đây là mức độ nỗ lực lớn, đòi hỏi sự cống hiến và khả năng vượt qua khó khăn để đạt được kết quả mong muốn.
Ví dụ minh họa: Building a successful career requires substantial effort, continuous learning, and perseverance in the face of challenges. (Xây dựng một sự nghiệp thành công đòi hỏi nỗ lực đáng kể, việc học liên tục và kiên nhẫn đối mặt với những thách thức.)
unwavering (adj) dedication (n)
unwavering: kiên định, không dao động
dedication: sự cống hiến, tận tâm
Dịch nghĩa: sự cống hiến không dao động
Cách sử dụng: "Unwavering dedication" được sử dụng để chỉ sự cam kết và tận tâm mà không bị dao động hay mất lòng tin. Đây là tinh thần cống hiến kiên định và không bị lừa dối hoặc dao động bởi khó khăn, thử thách hay trở ngại.
Ví dụ minh họa: The success of any project requires unwavering dedication from the team members who remain committed and focused on achieving the desired outcomes. (Sự thành công của bất kỳ dự án nào đòi hỏi sự cống hiến không dao động từ các thành viên trong nhóm, những người duy trì cam kết và tập trung vào việc đạt được kết quả mong muốn.)
rigorous (adj) training (n)
rigorous: nghiêm ngặt, khắt khe
training: sự đào tạo, huấn luyện
Dịch nghĩa: sự đào tạo nghiêm ngặt
Cách sử dụng: "Rigorous training" được sử dụng để chỉ quá trình đào tạo hoặc huấn luyện mà đòi hỏi mức độ nghiêm ngặt, khắt khe và đầy kỷ luật. Đây là quá trình tập trung vào việc phát triển kỹ năng, kiến thức và sức mạnh với mức độ yêu cầu cao và thường đi kèm với áp lực và khó khăn.
Ví dụ minh họa: Olympic athletes undergo rigorous training for years to prepare themselves for the highest level of competition. (Các vận động viên Olympic trải qua quá trình đào tạo nghiêm ngặt trong nhiều năm để chuẩn bị cho mình cho mức độ cạnh tranh cao nhất.)
persistence (n)
persistence: sự kiên nhẫn, sự bền bỉ
Dịch nghĩa: sự kiên nhẫn, sự bền bỉ
Cách sử dụng: "Persistence" được sử dụng để chỉ tính chất kiên nhẫn và bền bỉ trong đạt được mục tiêu hoặc vượt qua khó khăn. Đây là sự kiên nhẫn và sự không từ bỏ khi gặp phải thách thức, trở ngại hay thất bại. Sự kiên nhẫn thường được coi là một yếu tố quan trọng để đạt được thành công trong nhiều lĩnh vực.
Ví dụ minh họa: Thomas Edison's persistence in inventing the light bulb led to his eventual success, despite encountering numerous failures along the way. (Sự kiên nhẫn của Thomas Edison trong việc phát minh bóng đèn đã đưa ông đến thành công cuối cùng, mặc dù ông đã gặp nhiều thất bại trên đường đi.)
rarity (n)
rarity: sự hiếm, sự hiếm có
Dịch nghĩa: sự hiếm, sự hiếm có
Cách sử dụng: "Rarity" được sử dụng để chỉ sự hiếm hay sự hiếm có của một vật, một hiện tượng hoặc một tính chất đặc biệt. Nó ám chỉ rằng điều đó không phổ biến hoặc không thường xuyên xuất hiện. Sự hiếm có của một vật thường làm nó trở nên đáng quý và đặc biệt.
Ví dụ minh họa: The discovery of a new species in the Amazon rainforest is a rarity and brings excitement to the scientific community. (Việc phát hiện một loài mới trong rừng mưa Amazon là một sự hiếm có và mang lại sự thích thú cho cộng đồng khoa học.)
exercising (v) patience (n)
exercising: thực hành, thực hiện
patience: lòng kiên nhẫn
Dịch nghĩa: thực hành lòng kiên nhẫn
Cách sử dụng: "Exercising patience" được sử dụng để chỉ việc thực hành và thể hiện lòng kiên nhẫn trong tình huống hoặc quá trình đòi hỏi sự chờ đợi, kiên nhẫn và không vội vàng. Đây là việc rèn luyện và thể hiện tính kiên nhẫn trong các tình huống khó khăn, trì hoãn hoặc yêu cầu sự chờ đợi.
Ví dụ minh họa: In order to succeed in a long-term project, it is important to practice exercising patience, as there may be obstacles, delays, and setbacks along the way. (Để thành công trong một dự án dài hạn, việc thực hành lòng kiên nhẫn là điều quan trọng, vì có thể xảy ra các trở ngại, chậm trễ và thất bại trên quãng đường.)
the pursuit (n) of goals (n)
the pursuit: sự theo đuổi
goals: mục tiêu
Dịch nghĩa: việc theo đuổi mục tiêu
Cách sử dụng: 'The pursuit of goals' được dùng để chỉ quá trình và nỗ lực của việc theo đuổi, đạt được hoặc hoàn thành mục tiêu. Đây là sự tập trung và nỗ lực để đạt được những gì bạn mong muốn và khám phá tiềm năng của bản thân.
Ví dụ: Để đạt được mục tiêu, cần phải có sự cống hiến, kiên trì và một tầm nhìn rõ ràng về những gì bạn muốn đạt được. (The pursuit of goals requires dedication, perseverance, and a clear vision of what you want to achieve.)