Mẫu 1. Đề thi Lịch sử lớp 11 kỳ 2 với đáp án cập nhật mới nhất năm học 2023 - 2024
I. Trắc nghiệm (5 điểm)
Chọn đáp án đúng cho các câu hỏi dưới đây:
Câu 1: Khởi đầu phong trào Ngũ tứ ở Trung Quốc (1919) là cuộc biểu tình tại Bắc Kinh của hơn 3000 người
A. học sinh, sinh viên
B. công nhân.
C. nông dân.
D. văn thân, sĩ phu.
Câu 2: Phong trào đấu tranh nào dưới đây không thuộc phong trào giải phóng dân tộc ở Lào và Campuchia giai đoạn 1918-1939?
A. Xô viết Nghệ - Tĩnh.
B. Khởi nghĩa Chậu Pa- Chay.
C. Khởi nghĩa Ong Kẹo và Comma đam.
D. Phong trào chống thuế, chống bắt phu ở Prây-veng.
Câu 3: Văn kiện quốc tế nào đã đánh dấu sự ra đời của Mặt trận Đồng minh chống phát xít?
A. Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền.
B. Hiến chương Liên Hợp quốc.
C. Tuyên ngôn Liên Hợp quốc.
D. Tuyên ngôn Nhân quyền Quốc tế.
Câu 4: Cuộc chiến đấu của quân và dân Việt Nam tại Gia Định (1859) đã khiến thực dân Pháp phải áp dụng kế hoạch nào?
A. Tiến công ra Bắc Kỳ.
B. Chinh phục từng bước.
C. Đánh nhanh thắng gọn.
D. Kết hợp đánh và đàm phán.
Câu 5: Sau khi ba tỉnh miền Đông Nam Kỳ bị quân Pháp chiếm đóng, phản ứng của nhân dân các tỉnh Đông Nam Kỳ như thế nào?
A. Các đội nghĩa quân chống Pháp tự giải tán, người dân chuyển đến nơi khác sinh sống.
B. Các đội nghĩa binh tiếp tục chống trả, phong trào “tị địa” diễn ra mạnh mẽ.
C. Nhân dân vừa lo sợ quân Pháp, vừa e ngại triều đình nên chuyển đến nơi khác sinh sống.
D. Nhân dân không còn quan tâm đến việc chống Pháp, chán ghét triều đình.
Câu 6: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến việc thực dân Pháp xâm lược Việt Nam vào nửa sau thế kỷ XIX là
A. Triều đình nhà Nguyễn cấm thương nhân Pháp vào buôn bán.
B. Nhu cầu ngày càng cao của tư bản Pháp về vốn, lao động và thị trường.
C. Chính sách “cấm đạo” và “bế quan tỏa cảng” của triều đình nhà Nguyễn.
D. Việt Nam có vị trí địa lý quan trọng, tài nguyên và lao động phong phú.
Câu 7: Người chỉ huy quân đội triều đình trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp chiếm thành Hà Nội lần thứ hai (1882) là
A. Nguyễn Tri Phương
B. Hoàng Diệu.
C. Trương Quang Đản.
D. Hoàng Tá Viêm.
Câu 8: Nhà Nguyễn đã chính thức công nhận sáu tỉnh Nam Kỳ thuộc Pháp qua việc ký kết hiệp ước nào dưới đây?
A. Hiệp ước Nhâm Tuất.
B. Hiệp ước Giáp Tuất.
C. Hiệp ước Hác-măng
D. Hiệp ước Pa-tơ-nốt.
Câu 9: Hiệp ước Patơnốt (1884) được ký kết giữa triều đình nhà Nguyễn và thực dân Pháp đánh dấu sự kiện gì?
A. Các vua nhà Nguyễn hoàn toàn đầu hàng thực dân Pháp.
B. Thực dân Pháp hoàn tất việc thiết lập bộ máy cai trị ở Việt Nam.
C. Thực dân Pháp cơ bản hoàn thành việc bình định Việt Nam.
D. Thực dân Pháp cơ bản hoàn tất công cuộc xâm lược Việt Nam.
Câu 10: Tôn Thất Thuyết thay mặt vua Hàm Nghi phát động phong trào Cần vương tại đâu?
A. Kinh đô Huế
B. Căn cứ Ba Đình (Thanh Hóa).
C. Sơn phòng Tân Sở (Quảng Trị).
D. Đồn Mang Cá (Huế).
II. Phần tự luận (5,0 điểm)
Câu 1 (2,0 điểm): Trình bày quan điểm của bạn về nhận định: “Mỹ, Anh, Pháp có phần trách nhiệm trong việc dẫn đến Chiến tranh thế giới thứ hai?”
Câu 2 (3,0 điểm): Phong trào Cần vương ở Việt Nam vào cuối thế kỉ XIX diễn ra qua các giai đoạn nào? So sánh đặc điểm của các giai đoạn đó.
ĐÁP ÁN:
Câu 1 (2,0 điểm):
Nhận định rằng 'Anh, Pháp, Mỹ có phần trách nhiệm trong sự bùng nổ của Chiến tranh thế giới thứ hai' là đúng, dưới đây là lý do chứng minh cho quan điểm này:
Anh, Pháp, Mỹ không chỉ duy trì hệ thống Vécxai – Oasinhtơn có lợi cho mình mà còn lo lắng về sự mở rộng của chủ nghĩa phát xít. Tuy nhiên, thay vì đối đầu quyết liệt, họ lại chọn chính sách nhượng bộ và thỏa hiệp với phát xít.
Trong giai đoạn đầu, Anh và Pháp không xây dựng liên minh vững chắc với Liên Xô để chống lại chủ nghĩa phát xít. Thay vào đó, họ áp dụng chính sách nhượng bộ, hy vọng làm suy yếu cả chủ nghĩa phát xít và Liên Xô.
Mỹ, dù là cường quốc giàu có nhất, vẫn áp dụng chính sách biệt lập qua 'Đạo luật trung lập' vào tháng 8/1935. Điều này gián tiếp tạo điều kiện cho chủ nghĩa phát xít mở rộng và gia tăng ảnh hưởng.
Chính sách dung dưỡng và thỏa hiệp của Anh, Pháp, Mỹ đã tạo điều kiện cho sự gia tăng xâm lược thuộc địa và dẫn đến sự bùng nổ của Chiến tranh thế giới thứ hai. Vì vậy, mặc dù chủ nghĩa phát xít là nguyên nhân chính, các nước Anh, Pháp, Mỹ cũng có phần trách nhiệm.
Câu 2 (3,0 điểm):
Phong trào Cần vương trải qua hai giai đoạn chính, mỗi giai đoạn đều có những đặc điểm riêng biệt:
Giai đoạn 1: từ năm 1885 – 1888
- Lãnh đạo: Vua Hàm Nghi và Tôn Thất Thuyết, cùng sự góp mặt của các văn thân và sĩ phu yêu nước.
- Quy mô: Phong trào mở rộng trên toàn Bắc Kì và Trung Kì, với hàng trăm cuộc khởi nghĩa từ lớn đến nhỏ.
Giai đoạn 2: từ năm 1888 – 1896
- Lãnh đạo: Các văn thân và sĩ phu yêu nước tiếp tục dẫn dắt phong trào.
- Quy mô: Mặc dù phong trào đã thu hẹp về phạm vi, nhưng lại gia tăng về độ sâu, tập trung vào các hoạt động chiến đấu và tổ chức cơ bản hơn.
So sánh đặc điểm của hai giai đoạn:
Điểm tương đồng:
- Cả hai giai đoạn đều là phong trào yêu nước chống lại thực dân Pháp, nhằm bảo vệ hệ thống phong kiến và đẩy lùi sự xâm lược của thực dân, đồng thời khôi phục chế độ phong kiến độc lập.
- Phong trào được lãnh đạo bởi các trí thức phong kiến yêu nước, như Nguyễn Thiện Thuật và Phan Đình Phùng.
- Sự tham gia đông đảo của các tầng lớp nhân dân, đặc biệt là nông dân, đã tạo thành lực lượng chính cho phong trào.
- Phong trào chủ yếu thực hiện đấu tranh vũ trang qua các cuộc khởi nghĩa.
- Tận dụng địa hình để thiết lập căn cứ chiến đấu, với chiến thuật phòng thủ bị động và phòng ngự.
Những điểm khác biệt:
- Giai đoạn 1 (1885 – 1888) có phạm vi rộng lớn hơn, tập trung chủ yếu tại Bắc Kì và Trung Kì, với nhiều cuộc khởi nghĩa quy mô lớn và nhỏ.
- Giai đoạn 2 (1888 – 1896) giảm quy mô về diện rộng, nhưng lại có sự phát triển sâu rộng hơn, tập trung vào các hoạt động chiến đấu cơ bản và tổ chức một cách hệ thống hơn.
Mẫu 2. Đề thi Lịch sử lớp 11 Giữa kì 2 với đáp án mới nhất năm 2023 - 2024
I. Phần trắc nghiệm (5,0 điểm)
Chọn đáp án chính xác cho các câu hỏi dưới đây:
Câu 1: Ở Trung Quốc, Đảng Cộng sản Trung Quốc đại diện cho giai cấp xã hội nào sau đây?
A. Giai cấp công nhân.
B. Tầng lớp tư sản dân tộc.
C. Tầng lớp tư sản mại bản.
D. Tầng lớp địa chủ phong kiến.
Câu 2: Trong giai đoạn 1936 - 1939, Mặt trận Dân chủ Đông Dương đã quy tụ đông đảo các tầng lớp nhân dân để chống lại
A. thực dân Pháp và quân đội phát xít Nhật.
B. quân đội phát xít Nhật và các thế lực phong kiến tay sai.
C. thực dân Pháp, nhằm mục tiêu giành độc lập cho dân tộc.
D. Các lực lượng phản động thuộc địa và các thế lực tay sai.
Câu 3: Nguyên nhân cơ bản dẫn đến cuộc Chiến tranh thế giới thứ hai (1939 - 1945) là gì?
A. Sự phát triển không đồng đều của chủ nghĩa tư bản.
B. Sự lên cầm quyền của các lực lượng phát xít ở một số quốc gia Âu - Mĩ.
C. Mâu thuẫn căng thẳng giữa phe Đồng minh và phe phát xít.
D. Chính sách ‘thực dụng cô lập’ của Mỹ và Anh.
Câu 4: Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh thế giới thứ hai tại châu Âu?
A. Mỹ thực hiện hai cuộc ném bom nguyên tử vào các thành phố Nhật Bản.
B. Liên Xô đánh bại quân đội Quan Đông của Nhật Bản.
C. Nhật Bản chính thức đầu hàng không điều kiện.
D. Đức ký kết văn bản đầu hàng vô điều kiện.
Câu 5: Qua việc ký Hiệp ước Nhâm Tuất, triều đình nhà Nguyễn đã chính thức công nhận quyền quản lý của Pháp tại
A. ba tỉnh Đông Nam Kì và đảo Côn Lôn.
B. sáu tỉnh Nam Kì và đảo Phú Quốc.
C. các tỉnh đồng bằng Bắc Bộ.
D. các tỉnh Bắc Trung Kì.
Câu 6: Tại sao thực dân Pháp chọn Đà Nẵng làm mục tiêu tấn công đầu tiên khi xâm lược Việt Nam?
A. Đà Nẵng gần với kinh đô Huế.
B. Đà Nẵng là vùng lúa lớn của Việt Nam.
C. Nhà Nguyễn không cử quân đồn trú tại Đà Nẵng.
D. Từ Đà Nẵng có thể dễ dàng tiếp cận Campuchia.
Câu 7: Thực dân Pháp lấy cớ gì để tấn công Bắc Kì lần đầu tiên vào năm 1873?
A. Để hỗ trợ nhà Nguyễn giải quyết vấn đề “vụ Đuy-puy” gây rối tại Hà Nội.
B. Nhà Nguyễn vi phạm Hiệp ước Nhâm Tuất, duy trì quan hệ với nhà Thanh.
C. Nhà Nguyễn cấm người Pháp buôn bán tại cửa biển Quảng Yên (Quảng Ninh).
D. Nhà Nguyễn áp dụng chính sách thuế mới tại sông Hồng, xâm phạm quyền lợi của các nhà tư bản Pháp.
Câu 8: Ai là người chỉ huy cuộc khởi nghĩa Hương Khê (1885 – 1896)?
A. Hoàng Hoa Thám và Phan Đình Phùng.
B. Nguyễn Thiện Thuật và Đinh Công Tráng.
C. Phan Đình Phùng và Cao Thắng.
D. Phan Đình Phùng và Đinh Công Tráng.
Câu 9: Nguyên nhân trực tiếp nào khiến phái chủ chiến phản công quân Pháp tại kinh thành Huế?
A. Thực dân Pháp đã nỗ lực tiêu diệt hoàn toàn phái chủ chiến trong triều đình Huế.
B. Thực dân Pháp đã lật đổ vua Hàm Nghi và tiêu diệt các nhân vật chủ chốt của phái chủ chiến.
C. Phái chủ chiến đã xây dựng được một lực lượng kháng chiến mạnh mẽ, đủ khả năng chống lại quân Pháp.
D. Mâu thuẫn giữa nhân dân Việt Nam và thực dân Pháp ngày càng trở nên gay gắt.
Câu 10: Đặc điểm nổi bật của phong trào Cần vương trong giai đoạn 1885 - 1888 là gì?
A. Tập hợp thành các cuộc khởi nghĩa lớn với tổ chức bài bản.
B. Diễn ra trên phạm vi rộng lớn dưới sự lãnh đạo của triều đình.
C. Thiếu sự tham gia của triều đình, chủ yếu do các văn thân và sĩ phu dẫn dắt.
D. Các cuộc khởi nghĩa diễn ra rời rạc và thiếu sự đồng bộ vì không có sự lãnh đạo từ triều đình.
II. Tự luận (5,0 điểm)
Câu 1 (2,0 điểm): Trình bày tổng quan về tình hình quốc tế giai đoạn 1929 - 1939 để giải thích con đường dẫn đến Chiến tranh thế giới thứ hai.
Câu 2 (3,0 điểm): So sánh các điểm tương đồng và khác biệt giữa các cuộc khởi nghĩa trong phong trào Cần vương (1885 - 1896) và khởi nghĩa Yên Thế (1884 - 1913).
ĐÁP ÁN:
Câu 1 (2,0 điểm):
Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, một trật tự thế giới mới được hình thành theo hệ thống hòa ước Vécxai – Oasinhtơn. Hệ thống này không chỉ không giải quyết được các mâu thuẫn hiện có giữa các cường quốc đế quốc, mà còn tạo ra thêm những mâu thuẫn mới như:
1. Mâu thuẫn giữa các nước thắng trận và các nước bại trận:
Các nước thắng trận như Anh, Pháp, và Ý nhận được nhiều quyền lợi và lợi ích từ kết quả chiến tranh, trong khi Đức và Nga, các nước thua cuộc, phải gánh chịu hậu quả nặng nề từ các hiệp ước hòa bình.
2. Mâu thuẫn giữa các nước thắng trận:
Vấn đề phân chia quyền lợi, thuế và đất đai thuộc địa đã dẫn đến những mâu thuẫn mới. Các cuộc đàm phán không đạt được sự thỏa mãn hoàn toàn, tạo ra môi trường đối đầu giữa các quốc gia thắng trận.
Cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu 1929 – 1933 đã làm trầm trọng thêm các mâu thuẫn giữa các đế quốc. Trong bối cảnh khủng hoảng, Đức, Italia và Nhật Bản đã theo đuổi chính sách phát xít, tăng cường chạy đua vũ trang và chuẩn bị cho chiến tranh nhằm phân chia lại thuộc địa và thị trường thế giới.
- Chính sách nhượng bộ của Anh, Pháp và sự trung lập của Mĩ không thể cứu vãn hòa bình, mà còn tạo điều kiện cho các thế lực phát xít tự do hoạt động.
+ Anh và Pháp đã thực hiện chính sách nhượng bộ (appeasement) đối với Đức, cố gắng tránh chiến tranh bằng cách nhượng bộ để duy trì hòa bình.
+ Mĩ duy trì thái độ trung lập, không can thiệp vào các sự kiện châu Âu, tập trung vào vấn đề nội địa và không tham gia Hội Quốc liên.
- Khi không thể tiếp tục nhượng bộ với phát xít, Anh và Pháp đã ký kết nhiều hiệp ước liên minh với các quốc gia châu Âu và tiến hành đàm phán với Liên Xô, nhưng không đạt được kết quả như mong muốn.
+ Anh và Pháp nỗ lực xây dựng các liên minh chống lại phát xít và chuẩn bị cho cuộc đối đầu sắp tới.
+ Các cuộc đàm phán với Liên Xô không thành công vì sự thiếu tin cậy và mâu thuẫn lợi ích giữa các bên.
- Vào ngày 1/9/1939, Đức xâm lược Ba Lan. Ngày hôm sau, Anh và Pháp tuyên chiến với Đức, đánh dấu sự khởi đầu của Chiến tranh thế giới thứ hai.
Sự kiện này không chỉ chứng tỏ sự thất bại của chính sách nhượng bộ mà còn mở đầu cho một thời kỳ khủng hoảng toàn cầu lan rộng.
Câu 2 (3,0 điểm):
Những điểm tương đồng:
- Bối cảnh lịch sử: Cả hai phong trào đều xuất hiện trong thời kỳ Việt Nam bị mất độc lập và cần giải phóng khỏi ách thống trị của thực dân Pháp.
- Khuynh hướng chính trị: Cả hai phong trào đều có ảnh hưởng từ hệ thống phong kiến, mặc dù khởi nghĩa Yên Thế có sự độc lập hơn.
- Mục tiêu chính: Cả hai phong trào đều nhằm đánh đuổi thực dân Pháp và giành lại độc lập cho dân tộc.
- Lực lượng tham gia: Cả hai phong trào đều thu hút sự tham gia rộng rãi từ nhiều tầng lớp xã hội, đặc biệt là nông dân.
- Hình thức và phương pháp đấu tranh: Hai phong trào đều lựa chọn khởi nghĩa vũ trang làm phương thức chính để chống lại thực dân Pháp.
- Phương pháp xây dựng căn cứ: Cả hai phong trào đều tận dụng địa hình để thiết lập các căn cứ quân sự, chú trọng vào phòng thủ và bảo vệ.
- Kết quả: Cả hai phong trào đều không thành công trong việc duy trì và đạt được mục tiêu độc lập.
Điểm khác biệt:
- Quan điểm yêu nước:
+ Phong trào Cần vương: Được hướng dẫn bởi chiếu Cần vương, với mục tiêu khôi phục chế độ phong kiến độc tài.
+ Khởi nghĩa Yên Thế: Không bị chi phối bởi chiếu Cần vương, chủ yếu tập trung vào việc chống lại sự xâm lược và cướp bóc của thực dân Pháp.
- Định hướng đấu tranh:
+ Phong trào Cần vương: Mục tiêu là đánh bại thực dân Pháp và khôi phục chế độ phong kiến độc tài.
+ Khởi nghĩa Yên Thế: Phản kháng chính sách cướp bóc và bảo vệ quê hương, nhưng thiếu một chiến lược đấu tranh cụ thể.
- Lực lượng chỉ huy:
+ Phong trào Cần vương: Được lãnh đạo bởi các văn thân và sĩ phu yêu nước, những người đứng lên khởi nghĩa theo tiếng gọi của chiếu Cần vương.
+ Khởi nghĩa Yên Thế: Các chỉ huy là những nông dân được nghĩa quân bầu chọn để dẫn dắt cuộc khởi nghĩa.
- Phạm vi và quy mô:
+ Phong trào Cần vương: Lan rộng khắp vùng Bắc Kỳ và Trung Kỳ, kéo dài trong 11 năm.
+ Khởi nghĩa Yên Thế: Tập trung chủ yếu ở huyện Yên Thế (Bắc Giang), kéo dài đến 30 năm.
Mẫu 3. Đề thi Lịch sử lớp 11 giữa kỳ 2 với đáp án cập nhật mới nhất 2023 - 2024
I. Trắc nghiệm (4,0 điểm)
Câu 1: Sự phát triển của phong trào công nhân ở Ấn Độ từ năm 1918 đến 1925 đã dẫn đến sự hình thành của
A. Đảng Quốc Đại.
B. Đảng Đại Hội Dân Tộc.
C. Đảng Cộng Sản Ấn Độ.
D. Đảng Dân Chủ Ấn Độ.
Câu 2: Phong trào Ngũ Tứ (1919) tại Trung Quốc khởi đầu với cuộc đấu tranh của
A. công nhân.
B. nông dân.
C. tư sản dân tộc.
D. học sinh, sinh viên.
Câu 3: Đến giữa thế kỷ XIX, chế độ phong kiến ở Việt Nam đang ở trong giai đoạn
A. giai đoạn hình thành.
B. giai đoạn tiền khủng hoảng.
C. thời kỳ phát triển thịnh vượng.
D. thời kỳ khủng hoảng, suy thoái.
Câu 4: Sau Hiệp ước Nhâm Tuất (1862), thái độ của triều đình Nguyễn đối với các nhóm nghĩa binh chống Pháp ở Đông Nam Kì là gì?
A. Ra lệnh giải tán toàn bộ các nhóm nghĩa binh.
B. Hợp tác cùng các nhóm nghĩa binh chống lại thực dân Pháp.
C. Cử các quan chức quản lý các nhóm nghĩa binh.
D. Khuyến khích và ủng hộ các nhóm nghĩa binh chống Pháp.
Câu 5: Biện pháp nào dưới đây không phù hợp với chính sách đấu tranh của Đảng Quốc đại và M. Gan-đi ở Ấn Độ sau Chiến tranh thế giới thứ nhất?
A. Tổ chức các cuộc mít tinh và biểu tình hòa bình.
B. Đình công, bãi thị và bãi khóa.
C. Từ chối nộp thuế và tẩy chay hàng hóa của Anh.
D. Tiến hành khởi nghĩa vũ trang để giành quyền lực.
Câu 6: Sau khi chiếm thành Gia Định vào năm 1859, quân Pháp buộc phải phá hủy thành và rút xuống tàu chiến vì lý do nào?
A. Thành phố không còn vũ khí dự trữ.
B. Thành phố thiếu thốn lương thực.
C. Quân triều đình tiến hành phản công mạnh mẽ.
D. Nhân dân Gia Định tiếp tục kháng cự kiên cường.
Câu 7: Trong giai đoạn 1926 - 1927, nhân dân Trung Quốc đã thực hiện cuộc chiến tranh cách mạng với mục đích gì?
A. Đánh bại các thế lực quân phiệt đang nắm quyền ở Trung Quốc.
B. Đẩy lùi các quốc gia đế quốc đang cai trị Trung Quốc.
C. Lật đổ chính quyền triều đại Mãn Thanh.
D. Đánh bại chính quyền Quốc dân Đảng.
Câu 8: Trong giai đoạn 1919 - 1939, phong trào dân tộc tư sản ở Đông Nam Á đã có sự phát triển mới. Sự thay đổi này được thể hiện qua việc gì?
A. Một số quốc gia trong khu vực đã phục hồi độc lập.
B. Giai cấp tư sản đã chiếm ưu thế lãnh đạo ở tất cả các quốc gia.
C. Các tổ chức đoàn kết giữa các chính đảng tư sản trong khu vực được thành lập.
D. Các chính đảng tư sản mới xuất hiện và có ảnh hưởng mạnh mẽ.
Câu 9: Nguyên nhân trực tiếp gây ra sự bùng nổ phong trào độc lập ở Ấn Độ sau Chiến tranh thế giới thứ nhất là gì?
A. Sự thành lập Đảng Quốc đại ở Ấn Độ.
B. Sự hình thành Đảng Cộng sản Ấn Độ.
C. Chính sách áp bức và bóc lột của thực dân Anh.
D. Thực dân Anh ban hành luật phân chia xứ Ben-gan.
Câu 10: So với khởi nghĩa Hương Khê (1885 - 1896), cuộc khởi nghĩa nông dân Yên Thế (1884 - 1913) có điểm khác biệt gì?
A. Được lãnh đạo bởi các văn thân và sĩ phu yêu nước.
B. Hoạt động trải rộng khắp khu vực Bắc Trung Kì.
C. Không chịu sự chỉ đạo của phong trào Cần vương.
D. Lợi dụng địa hình hiểm trở để thiết lập căn cứ kháng chiến.
Câu 11: Sau hiệp ước Nhâm Tuất 1862, phong trào chống Pháp của nhân dân Việt Nam có điểm gì nổi bật?
A. Thêm nhiệm vụ chống lại các phong trào phong kiến đầu hàng.
B. Diễn ra trên toàn quốc với sự đồng nhất trong hành động.
C. Được lãnh đạo bởi một nhóm văn thân, sĩ phu tiến bộ.
D. Chia thành hai phái đối lập: chủ chiến và chủ hòa.
Câu 12: Nguyên nhân chính dẫn đến thất bại của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp cuối thế kỉ XIX là gì?
A. Các thế lực tư bản quốc tế hỗ trợ thực dân Pháp.
B. Triều đình Nguyễn thiếu sự quyết tâm trong việc kháng chiến.
C. Nhân dân không hòa hợp với triều đình trong cuộc kháng chiến.
D. Triều đình Nguyễn không chủ động tham gia kháng chiến.
Câu 13: Thực dân Pháp đã tận dụng tình huống gì để thực hiện cuộc tấn công quyết định vào kinh đô Huế vào tháng 8 năm 1883?
A. Các lực lượng chủ chiến tổ chức phản công ngay tại kinh thành Huế.
B. Phong trào kháng chiến chống triều đình lan rộng khắp cả nước.
C. Vua Tự Đức qua đời, triều đình đang bận rộn với việc tìm người kế vị.
D. Vua Hàm Nghi phát động phong trào Cần Vương, kêu gọi trí thức hỗ trợ cứu nước.
Câu 14: Nội dung nào dưới đây không chính xác về cuộc Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Cuộc chiến tranh kết thúc dẫn đến sự hình thành trật tự thế giới “đa cực”.
B. Tính chất của cuộc chiến tranh đã thay đổi kể từ khi Liên Xô tham gia.
C. Kết thúc chiến tranh đã gây ra nhiều biến động lớn trong tình hình toàn cầu.
D. Anh, Pháp và Mỹ đều có phần trách nhiệm trong việc chiến tranh bùng nổ.
Câu 15: Hiệp ước Patơnốt (1884) ký kết giữa triều đình Nguyễn và thực dân Pháp đánh dấu
A. Các vua triều Nguyễn hoàn toàn khuất phục trước thực dân Pháp.
B. Thực dân Pháp đã hoàn tất việc thiết lập chính quyền cai trị tại Việt Nam.
C. Thực dân Pháp đã gần như hoàn thành việc bình định Việt Nam.
D. Thực dân Pháp đã hoàn tất công cuộc xâm lược Việt Nam.
Câu 16: Nhận xét nào sau đây chính xác về ảnh hưởng của phong trào Ngũ Tứ (1919) đối với cách mạng Trung Quốc?
A. Khởi đầu phong trào cách mạng vô sản chống đế quốc tại Trung Quốc.
B. Đánh dấu sự thắng lợi hoàn toàn của xu hướng tư sản tại Trung Quốc.
C. Đánh dấu sự hoàn tất của cuộc cách mạng dân tộc dân chủ tại Trung Quốc.
D. Khởi đầu phong trào cách mạng chống đế quốc và phong kiến ở Trung Quốc.
II. Tự luận (6,0 điểm)
Câu 1 (3,5 điểm). Hãy bày tỏ quan điểm của bạn về nhận xét: “Xã hội Việt Nam giữa thế kỉ XIX đang trong tình trạng khủng hoảng nghiêm trọng”.
Câu 2 (2,5 điểm): Giải thích vì sao khẳng định: “Khởi nghĩa Hương Khê là cuộc khởi nghĩa tiêu biểu nhất trong phong trào Cần vương cuối thế kỉ XIX ở Việt Nam”.
ĐÁP ÁN:
Câu 1 (3,5 điểm):
Nhận xét: Khẳng định “Xã hội Việt Nam giữa thế kỉ XIX đang trong tình trạng khủng hoảng nghiêm trọng” là chính xác.
Chứng minh:
Chính trị:
- Bộ máy quan lại suy yếu: Giữa thế kỉ XIX, hệ thống quan lại ở Việt Nam đã trở nên mục nát và thiếu trách nhiệm. Nhiều quan chức kém cỏi, không đủ khả năng bảo vệ chủ quyền và chống lại sự xâm lược.
- Quân đội lỗi thời: Quân đội Việt Nam không đạt được sự hiện đại như các quốc gia phương Tây. Thiếu trang bị và kỹ thuật, quân lực không đồng đều, dẫn đến sự lạc hậu và khó khăn trong việc đối phó với thách thức từ bên ngoài.
- Chính sách bế quan tỏa cảng: Chính sách này đã khiến Việt Nam bị cô lập, mất cơ hội tìm kiếm sự hỗ trợ từ các quốc gia khác, đặc biệt khi đối mặt với sự xâm lược của thực dân Pháp.
Kinh tế:
Chế độ trọng nông và ức thương: Chính sách của chế độ phong kiến ưu tiên phát triển nông nghiệp nhưng lại áp đặt nhiều gánh nặng lên nông dân, dẫn đến sự ức chế và gia tăng mâu thuẫn xã hội, làm bùng nổ các cuộc khởi nghĩa.
Xã hội:
- Cuộc sống khổ cực của người dân: Nhân dân phải chịu đựng điều kiện sống khó khăn, thiếu thốn, dẫn đến sự bất mãn và căng thẳng xã hội ngày càng gia tăng.
- Khởi nghĩa nông dân: Tình trạng bất mãn đã kích thích nhiều cuộc nổi dậy của nông dân, chống lại chế độ phong kiến và sự xâm lược của thực dân Pháp.
Khả năng phòng thủ suy giảm:
Bị cô lập trước sự xâm lược của Pháp: Trước các vấn đề này, Việt Nam rơi vào thế yếu khi đối diện với cuộc xâm lược của thực dân Pháp vào cuối thế kỉ XIX.
Câu 2 (2,5 điểm):
Khởi nghĩa Hương Khê:
- Kéo dài lâu nhất (trên 10 năm): Khởi nghĩa Hương Khê là một trong những phong trào khởi nghĩa kéo dài lâu nhất trong lịch sử Việt Nam.
- Phạm vi rộng lớn: Khởi nghĩa Hương Khê không chỉ hạn chế trong một khu vực mà lan rộng ra 4 tỉnh Bắc Trung Kì, điều này chứng tỏ sức mạnh và ảnh hưởng của phong trào.
- Tổ chức quân đội chặt chẽ: Nghĩa quân Hương Khê được tổ chức rất bài bản với sự chỉ huy của các tướng tài năng và sự phối hợp nhịp nhàng giữa các lực lượng.
- Vũ khí hiện đại: Nghĩa quân Hương Khê đã trang bị vũ khí tiên tiến, bao gồm súng trường chế tạo theo kiểu Pháp, minh chứng cho sự phát triển quân sự.
- Chiến thuật linh hoạt: Nghĩa quân Hương Khê áp dụng các chiến thuật linh hoạt và sáng tạo, đánh bại nhiều cuộc tấn công của thực dân Pháp và gây thiệt hại cho họ.
Nhận xét: Khởi nghĩa Hương Khê không chỉ là một phong trào mạnh mẽ và kéo dài, mà còn thể hiện sự tổ chức quân đội, vũ khí tiên tiến, và chiến thuật linh hoạt, tạo ra thách thức lớn cho thực dân Pháp trong việc chiếm đóng.