Mẫu 01: Đề thi Lịch sử lớp 8 giữa kì 2 mới nhất cho năm học 2023 - 2024
Phần I. Trắc nghiệm (5 điểm)
Chọn đáp án đúng bằng cách khoanh tròn
Câu 1: Đội quân nào được chỉ huy bởi người chiến đấu đến cùng tại cửa ô Thanh Hà?
A. Viên Chưởng Cơ
B. Phạm Văn Nghị
C. Nguyễn Mậu Kiến
D. Nguyễn Tri Phương.
Câu 2: Vì lý do gì mà thực dân Pháp quyết định tấn công Bắc Kỳ lần thứ hai?
A. Triều đình không kiểm soát được các cuộc khởi nghĩa của nhân dân.
B. Triều đình không thanh toán tiền chiến phí cho Pháp.
C. Để trả thù cho cuộc tấn công của quân cờ đen.
D. Triều đình vi phạm Hiệp ước 1874 bằng cách giao du với nhà Thanh.
Câu 3: Dựa vào phong trào chống Pháp của nhân dân, những nhân vật chủ chiến trong triều đình Huế, ai là những người mạnh mẽ hành động chống lại Pháp?
A. Nguyễn Trường Tộ, Phan Thanh Giản
B. Tôn Thất Thuyết, Nguyễn Văn Tường
C. Tôn Thất Thuyết và vua Hàm Nghi
D. Nguyễn Văn Tường và Nguyễn Đức Nhuận.
Câu 4: Để đối phó với các hành động ngày càng quyết liệt của Tôn Thất Thuyết, thực dân Pháp đã thực hiện những biện pháp gì?
A. Đưa ra các đề nghị để mua chuộc Tôn Thất Thuyết
B. Tìm mọi cách để triệt tiêu phái chủ chiến.
C. Đề xuất hòa giải với phái chủ chiến.
D. Tìm cách gây chia rẽ giữa Tôn Thất Thuyết và các quan lại.
Câu 5: Mục tiêu của nông dân Yên Thế khi đứng lên là gì?
A. Hỗ trợ vua để bảo vệ tổ quốc
B. Bảo vệ sự sống của nhân dân
C. Đòi lại quyền độc lập.
D. Giải cứu đất nước và gia đình.
Câu 6: Tại sao phong trào kháng chiến ở miền núi lại bắt đầu muộn hơn so với miền xuôi?
A. Thực dân Pháp thực hiện việc bình định ở đây chậm hơn
B. Nhận thức của người dân miền núi về tình hình chưa kịp cao hơn.
C. Địa hình miền núi không thuận lợi cho việc xây dựng căn cứ kháng chiến.
D. Địa hình rừng núi gây khó khăn trong việc tổ chức và phát triển lực lượng kháng chiến.
Câu 7: Trong những năm 60 của thế kỉ XIX, khi thực dân Pháp đang gia tăng chiến tranh xâm lược, triều đình Huế đã thực hiện chính sách gì?
A. Cải cách về kinh tế và xã hội
B. Thực hiện cải cách duy tân
C. Áp dụng chính sách ngoại giao mở cửa
Câu 8: Trong bối cảnh khó khăn của đất nước vào những năm cuối thế kỉ XIX, yêu cầu cấp bách là gì?
A. Điều chỉnh chế độ xã hội hoặc thực hiện cải cách xã hội cho phù hợp.
B. Tiến hành cải cách duy tân toàn quốc.
C. Thực hiện chính sách đổi mới quốc gia.
D. Đẩy mạnh chính sách canh tân quốc gia.
Câu 9: Khi thành Hà Nội thất thủ, triều đình Huế phản ứng ra sao?
A. Gửi quân tiếp viện.
B. Yêu cầu sự trợ giúp từ nhà Thanh.
C. Kêu gọi nhà Thanh hỗ trợ và cử người đàm phán với Pháp.
D. Đàm phán trực tiếp với Pháp.
Câu 10: Pháp đã lợi dụng tình hình nào để tấn công Thuận An, cửa ngõ vào kinh thành Huế?
A. Triều đình Huế đang yếu dần.
B. Sau thất bại ở trận Cầu Giấy lần hai, Pháp đã củng cố lực lượng.
C. Pháp nhận được sự tiếp viện quân đội.
D. Sự qua đời của vua Tự Đức khiến nội bộ triều đình Huế bất ổn.
Phần II. Tự luận (5 điểm)
Câu 1: Vì lý do gì triều đình Huế đã đồng ý ký kết Hiệp ước Giáp Tuất 1874? Bạn có thể so sánh Hiệp ước này với Hiệp ước Nhâm Tuất 1862 như thế nào? (2 điểm)
Câu 2: Bạn có thể đánh giá về phong trào vũ trang chống thực dân Pháp vào cuối thế kỷ XIX như thế nào? (3 điểm)
ĐÁP ÁN:
Câu 1: Hướng dẫn trả lời
Hiệp ước 1874 thể hiện sự yếu kém và thiếu thận trọng của triều đình Huế trong việc bảo vệ quyền lợi của đất nước. Điều này dẫn đến việc triều đình ngày càng lún sâu vào con đường đầu hàng thực dân Pháp. Chủ quyền quốc gia bị xâm phạm nghiêm trọng, tạo điều kiện cho Pháp thực hiện các âm mưu xâm lược tiếp theo. So với Hiệp ước 1862, Việt Nam đã mất thêm 3 tỉnh ở Nam Kỳ, làm gia tăng thiệt hại về chủ quyền lãnh thổ, ngoại giao và thương mại.
Câu 2: Hướng dẫn trả lời
- Lãnh đạo khởi nghĩa đều là các trí thức, văn thân, và quan lại yêu nước: Những người đứng đầu các cuộc khởi nghĩa chủ yếu xuất thân từ các tầng lớp trí thức như văn thân, sĩ phu, và quan lại, điều này thể hiện sự gắn bó và đoàn kết của các tầng lớp xã hội trong cuộc kháng chiến.
- Sự tham gia đông đảo của nhân dân, đặc biệt là nông dân: Phong trào kháng chiến không chỉ thu hút trí thức mà còn có sự tham gia mạnh mẽ từ các tầng lớp nhân dân, đặc biệt là nông dân, góp phần tạo nên sức mạnh lớn cho cuộc kháng chiến.
- Tư tưởng phong kiến vẫn chi phối: Dù có sự đoàn kết và tham gia rộng rãi từ các tầng lớp nhân dân, nhưng tư tưởng phong kiến vẫn ảnh hưởng mạnh mẽ đến cuộc kháng chiến. Phong trào không phát triển thành cuộc kháng chiến toàn dân, và tư tưởng 'lấy cái dũng để đền ơn vua, trả nợ nước' của kẻ trượng phu vẫn đóng vai trò quan trọng.
- Thiếu sót trong sự lãnh đạo: Sự thất bại của phong trào kháng chiến cuối cùng phản ánh sự thiếu sót trong việc lãnh đạo. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đào tạo và dẫn dắt trong các cuộc kháng chiến.
- Phong trào kháng chiến, dù không thành công, vẫn để lại nhiều bài học quý giá: Dù kết thúc bằng thất bại, phong trào kháng chiến này vẫn là biểu tượng của lòng yêu nước và tinh thần anh hùng của dân tộc Việt Nam. Cuộc chiến này không chỉ thể hiện sức chiến đấu mạnh mẽ trong cuộc đối đầu với thực dân Pháp, mà còn để lại những bài học và tấm gương đáng quý.
Mẫu 02. Đề thi Lịch sử lớp 8 Giữa kì 2 cập nhật mới nhất năm học 2023 - 2024
Phần I. Trắc nghiệm (5 điểm)
Chọn đáp án đúng
Câu 1: Sau khi hoàn tất cuộc xâm lược Việt Nam, thực dân Pháp đã phải đối mặt với sự phản kháng mạnh mẽ từ lực lượng nào?
A. Một số quan lại yêu nước và nhân dân từ các địa phương, bao gồm cả Nam và Bắc.
B. Một số văn thân và sĩ phu yêu nước trong triều đình Huế.
C. Một số quan lại và nhân dân yêu nước ở khu vực Trung Kỳ.
D. Toàn bộ dân tộc Việt Nam.
Câu 2: Theo phong trào kháng chiến của nhân dân và phái chủ chiến trong triều đình Huế, những ai là những người mạnh mẽ hành động chống thực dân Pháp?
A. Nguyễn Trường Tộ và Phan Thanh Giản.
B. Nguyễn Thiện Thuật và Tạ Hiện
C. Tôn Thất Thuyết và vua Hàm Nghi.
D. Nguyễn Văn Tường và Nguyễn Đức Nhuận.
Câu 3: Phong trào yêu nước chống lại sự xâm lược, diễn ra sôi nổi từ năm 1885 đến cuối thế kỷ XIX, được gọi là phong trào gì?
A. Phong trào của nông dân
B. Phong trào nông dân Yên Thế.
C. Phong trào Cần vương.
D. Phong trào Duy Tân.
Câu 4: Cuộc khởi nghĩa nổi bật nhất trong phong trào Cần vương là cuộc khởi nghĩa nào?
A. Cuộc khởi nghĩa Ba Đình 1886-1887
B. Khởi nghĩa Bãi Sậy từ 1883 đến 1892
C. Cuộc phản công của phái chủ chiến tại kinh thành Huế năm 1885
D. Khởi nghĩa Hương Khê từ 1885 đến 1895
Câu 5: Nhận xét nào về phong trào Cần Vương là không chính xác?
A. Phong trào có quy mô rộng lớn, mang tính chất dân tộc.
B. Quyết liệt, theo quan điểm của tư sản.
C. Phong trào yêu nước theo xu hướng và ý thức hệ phong kiến.
D. Phong trào dân tộc với nhiều chiến thắng đáng kể.
Câu 6: Mục tiêu của phong trào yêu nước Cần Vương là gì?
A. Lật đổ chế độ phong kiến và giành lại độc lập cho dân tộc.
B. Đánh bại đế quốc, giành độc lập dân tộc và khôi phục chế độ phong kiến.
C. Phá bỏ chế độ phong kiến và đế quốc để giành độc lập.
D. Đánh đổ đế quốc để thành lập một nước cộng hòa.
Câu 7: Trong giai đoạn 1893 - 1908, nghĩa quân Yên Thế thực hiện những hoạt động gì?
A. Xây dựng các phòng tuyến phòng thủ
B. Tìm cách đàm phán với quân Pháp.
C. Vừa chiến đấu vừa củng cố cơ sở cách mạng.
D. Tích trữ lương thực và xây dựng quân đội tinh nhuệ.
Câu 8: Trong giai đoạn 1893 - 1908, khi nhận thấy sự chênh lệch lực lượng giữa ta và địch, Đề Thám đã đưa ra quyết định sáng suốt nào?
A. Tìm cách hòa giải với thực dân Pháp.
B. Tập trung vào việc tích trữ lương thực.
C. Xây dựng một đội quân tinh nhuệ, sẵn sàng chiến đấu khi cần.
D. Thiết lập liên lạc với các nhà yêu nước như Phan Bội Châu và Phan Châu Trinh.
Câu 9: Vào các năm 1877 và 1882, Nguyễn Lộ Trạch đã dâng vua Tự Đức hai bản “Thời vụ sách” để đề xuất cải cách vấn đề gì?
A. Tăng cường tinh thần dân tộc, mở rộng kiến thức, bảo vệ tổ quốc.
B. Tăng cường khai thác ruộng đất và tài nguyên khoáng sản.
C. Phát triển thương mại và củng cố quốc phòng.
D. Cải cách hệ thống quan lại và tổ chức lại giáo dục.
Câu 10: Nguyên nhân chủ yếu nào khiến các đề xuất cải cách không thể thực hiện được?
B. Sao chép hoặc mô phỏng theo các quốc gia khác.
C. Điều kiện thực tế của nước ta có sự khác biệt.
D. Triều đình bảo thủ, từ chối và phản đối mọi cải cách.
Phần II. Tự luận (5 điểm)
Câu 1: Những điểm khác biệt chính giữa cuộc khởi nghĩa Yên Thế và phong trào Cần Vương là gì? (2 điểm)
Câu 2: So sánh thái độ và phản ứng của nhân dân và triều đình Huế đối với sự xâm lược của thực dân Pháp (3 điểm)
ĐÁP ÁN:
Câu 1: Hướng dẫn trả lời
Cuộc khởi nghĩa Yên Thế là một trong những sự kiện quan trọng và có ảnh hưởng sâu rộng nhất từ khi Pháp xâm lược nước ta cho đến đầu thế kỷ XX. Khác với phong trào Cần Vương, khởi nghĩa Yên Thế là một phong trào đấu tranh tự phát của nông dân, tập trung vào việc tự vệ, bảo vệ quyền lợi cá nhân, gìn giữ đất đai và làng xóm.
Nghĩa quân đã thể hiện tinh thần chiến đấu kiên quyết, buộc kẻ thù phải đàm phán và nhượng bộ. Trong thời kỳ đình chiến thứ hai, nghĩa quân Yên Thế còn thiết lập liên lạc và hợp tác với các nhân vật có tư tưởng mới như Phan Bội Châu và Phan Châu Trinh, tạo ra sự phong phú và hiệu quả trong phong trào.
Câu 2: Hướng dẫn trả lời
Thái độ và hành động của nhân dân và triều đình Huế trước cuộc xâm lược của thực dân Pháp:
Thái độ của nhân dân:
- Nhân dân đã thể hiện quyết tâm chống lại sự xâm lược ngay từ khi thực dân Pháp bắt đầu tấn công.
- Nhân dân đã phản kháng mạnh mẽ khi quân địch tấn công Gia Định và các tỉnh Nam Kỳ.
- Sĩ phu yêu nước không chấp nhận sự nhượng bộ của triều đình và có thái độ bất tuân lệnh.
Thái độ của triều đình:
- Triều đình không có hành động quyết liệt để khuyến khích nhân dân chống lại thực dân Pháp.
- Để lỡ những cơ hội quan trọng để hành động.
- Yếu đuối, nhút nhát, ích kỷ, ưu tiên quyền lợi của gia đình hơn lợi ích quốc gia.
Hành động của nhân dân:
- Nhân dân đã thể hiện lòng dũng cảm khi chống trả tại Đà Nẵng, làm thất bại kế hoạch 'đánh nhanh thắng nhanh' của kẻ thù.
- Nhiều cuộc khởi nghĩa mạnh mẽ nhằm chống lại sự chiếm đóng của thực dân Pháp và sự yếu kém của triều đình.
- Trương Định là một trong những người ở lại tiếp tục kháng chiến, đặt lợi ích của nhân dân lên hàng đầu.
Hành động của triều đình:
- Để lỡ cơ hội quan trọng khi địch tấn công Gia Định.
- Ký Hiệp ước 1862, dẫn đến mất ba tỉnh miền Đông Nam Kỳ.
- Mất thêm ba tỉnh miền Tây Nam Kỳ vào năm 1867.
- Đàn áp các phong trào đấu tranh của nhân dân.
Mẫu 03. Đề thi Lịch sử lớp 8 giữa kỳ 2 cập nhật mới nhất năm học 2023 - 2024
Phần I. Trắc nghiệm (5 điểm)
Chọn đáp án đúng
Câu 1: Hiệp ước nào đánh dấu sự kết thúc sự tồn tại của triều đại phong kiến nhà Nguyễn như một quốc gia độc lập?
A. Hiệp ước Nhâm Tuất (1862)
B. Hiệp ước Giáp Tuất (1874)
C. Hiệp ước Hác - măng (1883)
D. Hiệp ước Pa-tơ-nốt (1884)
Câu 2: Sau thất bại tại trận Cầu Giấy lần thứ hai (19-5-1883), mục tiêu tiếp theo của thực dân Pháp là gì?
A. Chiếm toàn bộ lãnh thổ Việt Nam
B. Ra lệnh cho quân đội rút khỏi Hà Nội để bảo vệ lực lượng còn lại.
C. Cử thêm quân tiếp viện từ Pháp sang để chiếm hoàn toàn Hà Nội.
D. Thực hiện các hành động đàn áp và khủng bố đối với nhân dân.
Câu 3: Nguyên nhân chính dẫn đến thất bại của phong trào Cần Vương là gì?
A. Không nhận được sự ủng hộ từ các tầng lớp nhân dân.
B. Vua Hàm Nghi bị bắt giữ bởi thực dân Pháp.
C. Địa hình không thuận lợi trong quá trình kháng chiến.
D. Thiếu một giai cấp tiến bộ đủ khả năng lãnh đạo.
Câu 4: Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc của phong trào Cần Vương tại Việt Nam vào cuối thế kỉ XIX?
A. Khởi nghĩa Hương Khê bị thất bại.
B. Khởi nghĩa của nông dân Yên Thế không thành công.
C. Vua Hàm Nghi bị bắt bởi quân Pháp.
D. Pháp thực hiện đợt khai thác thuộc địa đầu tiên.
Câu 5: Tại sao khởi nghĩa Yên Thế được coi là cuộc khởi nghĩa của nông dân?
A. Khởi nghĩa do nông dân tham gia dưới sự lãnh đạo của các văn thân sĩ phu.
B. Cuộc khởi nghĩa chủ yếu nhằm mục tiêu đòi lại ruộng đất cho nông dân.
C. Cuộc khởi nghĩa với lực lượng tham gia chủ yếu là nông dân.
D. Cuộc khởi nghĩa do nông dân lãnh đạo và lực lượng tham gia chủ yếu là nông dân.
Câu 6: Đề Thám được phong làm chỉ huy tối cao của phong trào nông dân Yên Thế từ thời điểm nào?
A. Năm 1884
B. Tháng 4 năm 1892
C. Năm 1893
D. Năm 1897
Câu 7: Ở Nam Kỳ, ngoài người Kinh, đồng bào dân tộc nào đã cùng tham gia chống Pháp?
A. Dân tộc Mường và Thái
B. Dân tộc Khơ-me và Mông
C. Các dân tộc Thượng, Khơ-me và X-tiêng.
D. Các dân tộc Thượng, X-tiêng và Thái.
Câu 8: Nguyên nhân nào dưới đây không phải là lý do dẫn đến sự thất bại của cuộc khởi nghĩa Yên Thế?
A. Bị hạn chế trong một khu vực nhỏ, dễ bị cô lập
B. Sự chênh lệch quá lớn về lực lượng, kết hợp giữa thực dân Pháp và phong kiến trong việc đàn áp
C. Thiếu sự lãnh đạo từ một giai cấp tiên tiến
D. Cuộc khởi nghĩa thu hút sự tham gia của nhiều nhà yêu nước
Câu 9: “Bộ máy chính quyền từ Trung ương đến địa phương mục nát, các ngành nông nghiệp, thủ công nghiệp và thương nghiệp trì trệ, tài chính kiệt quệ, đời sống của người dân gặp nhiều khó khăn. Mâu thuẫn giai cấp và mâu thuẫn dân tộc ngày càng trở nên nghiêm trọng.” Đó là tình trạng của Việt Nam vào thời kỳ nào?
A. Cuối thế kỷ XVIII
B. Đầu thế kỷ XIX
C. Giữa thế kỷ XIX
D. Cuối thế kỷ XIX
Câu 10: Trước tình trạng đất nước ngày càng lâm nguy, xuất phát từ lòng yêu nước và mong muốn đưa quốc gia phát triển, nhiều quan lại và sĩ phu yêu nước đã đề xuất điều gì với triều đình phong kiến?
A. Cải cách các công việc nội chính.
B. Cải cách nền kinh tế và văn hóa.
C. Cải cách toàn diện trên tất cả các lĩnh vực.
D. Thay đổi chính sách đối ngoại.
Phần II: Tự luận (5 điểm)
Câu 1: Đánh giá những điểm mạnh, hạn chế, kết quả và ý nghĩa của các đề xuất cải cách? (2 điểm)
Câu 2: Liệt kê các điểm chính trong các đề xuất cải cách của những sĩ phu và quan lại yêu nước Việt Nam giữa thế kỷ XIX.
ĐÁP ÁN:
Câu 1: Hướng dẫn trả lời
Những yếu tố tích cực và hạn chế trong các đề xuất cải cách của sĩ phu và quan lại yêu nước Việt Nam vào thế kỷ XIX:
Tích cực:
- Một phần các đề xuất đã đáp ứng nhu cầu cấp bách của đất nước lúc bấy giờ, cho thấy lòng yêu nước và sự tận tâm của các nhà cải cách.
- Có ảnh hưởng đáng kể đến tư duy và hành động của một bộ phận quan lại triều đình, đặc biệt trong việc chống lại những quan điểm lạc hậu và bảo thủ.
Hạn chế:
- Các đề nghị cải cách còn rời rạc, chưa giải quyết triệt để các mâu thuẫn cơ bản trong xã hội Việt Nam thời kỳ đó.
- Triều đình Huế từ chối tiếp nhận các đề nghị cải cách, dẫn đến sự chống đối và mâu thuẫn giữa sĩ phu, quan lại yêu nước với triều đình.
Kết quả và ý nghĩa:
- Triều đình Huế đã từ chối các đề xuất cải cách, điều này không chỉ cho thấy sự bảo thủ của triều đình mà còn làm nổi bật tinh thần tiến bộ của những người yêu nước.
- Sự khác biệt này chỉ ra sự đấu tranh chống lại những tư tưởng lỗi thời, lạc hậu, vốn cản trở sự phát triển của dân tộc, đồng thời phản ánh nhận thức tiến bộ của những người Việt Nam thông thái.
Câu 2: Hướng dẫn trả lời
Các nội dung chính trong các đề nghị cải cách của các sĩ phu và quan lại yêu nước Việt Nam vào giữa thế kỷ XIX:
- Về chính trị:
+ Đề xuất mở cửa cảng Trà Lí ở Nam Định để thu hút thương mại quốc tế.
+ Đề nghị cải cách hệ thống quốc phòng và tổ chức bộ máy quan lại.
- Về kinh tế:
+ Khuyến khích việc khai thác đất hoang và khai thác mỏ.
+ Thúc đẩy sự phát triển trong ngành công thương và tài chính.
- Về ngoại giao: Mở rộng quan hệ quốc tế, thể hiện sự nhìn xa trông rộng.
- Về văn hóa và giáo dục: Đổi mới hệ thống giáo dục, nâng cao nhận thức của người dân.
- Về quốc phòng: Cải thiện lực lượng vũ trang, tăng cường sự bảo vệ quốc gia.
- Về dân trí và bảo vệ đất nước:
+ Nâng cao nhận thức của người dân, khơi dậy lòng yêu nước.
+ Đảm bảo an ninh quốc gia trước các mối nguy hiểm từ bên ngoài.
Nguyên nhân khiến Pháp xâm lược Việt Nam là gì? Lịch sử lớp 8