Mẫu 01. Đề thi môn Lịch sử lớp 8 Học kỳ 1 với đáp án cập nhật mới nhất 2023 - 2024
Phần I. Trắc nghiệm (5 điểm)
Khoanh vào đáp án đúng
Câu 1: Tại sao giai đoạn 1924 – 1929 các quốc gia tư bản châu Âu đạt được sự ổn định chính trị?
A. Các chính quyền tư sản đã củng cố quyền lực của mình.
B. Đã đàn áp và ngăn chặn các phong trào đấu tranh của quần chúng.
C. Tốc độ phát triển kinh tế rất nhanh chóng.
D. Mâu thuẫn xã hội đã được điều chỉnh hiệu quả.
Câu 2: Tình hình nào là nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành của Quốc tế Cộng sản?
A. Cao trào cách mạng gia tăng ở châu Âu, dẫn đến sự thành lập nhiều đảng cộng sản ở các quốc gia.
B. Chính quyền tư sản sử dụng bạo lực để dập tắt phong trào quần chúng.
C. Những nỗ lực mạnh mẽ của Lê-nin và Đảng Bôn-sê-vích Nga.
D. Sự giải thể của Quốc tế thứ hai.
Câu 3: Đạo luật nào đóng vai trò chủ chốt trong việc giải quyết cuộc khủng hoảng kinh tế ở Mỹ?
A. Đạo luật ngân hàng
B. Đạo luật tài chính
C. Đạo luật phục hồi công nghiệp
D. Đạo luật phục hồi thương mại
Câu 4: Ngành nào là điểm khởi đầu của cuộc khủng hoảng kinh tế 1929 – 1933 ở Mỹ?
A. Nông nghiệp
B. Công nghiệp
C. Ngành tài chính ngân hàng
D. Năng lượng
Câu 5: Khó khăn lớn nhất mà Nhật Bản phải đối mặt trong giai đoạn khủng hoảng kinh tế 1929 - 1933 là gì?
A. Thiếu lao động để sản xuất
B. Thiếu nguyên liệu và thị trường tiêu thụ sản phẩm
C. Sự cạnh tranh gay gắt từ Mỹ và Tây Âu
D. Thiếu vốn để đầu tư và phát triển sản xuất
Câu 6: Lý do nào khiến Nhật Bản tiến hành mở rộng lãnh thổ và bành trướng ra ngoài?
A. Nhật Bản chưa có thuộc địa.
B. Nhật Bản mong muốn gia tăng ảnh hưởng toàn cầu.
C. Nhật Bản gặp khó khăn về nguyên liệu, nhiên liệu và thị trường tiêu thụ.
D. Nhật Bản khao khát trở thành bá chủ thế giới.
Câu 7: Đâu là bước phát triển quan trọng của phong trào dân chủ tư sản ở khu vực Đông Nam Á?
A. Sự hình thành các nhóm hoạt động chính trị.
B. Sự hình thành các phái chính trị khác nhau.
C. Sự xuất hiện của các chính đảng.
D. Sự thành lập các hội đoàn.
Câu 8: Thành quả lớn nhất của cuộc cách mạng Mông Cổ từ năm 1921 đến 1924 là gì?
A. Sự thành lập Đảng Nhân dân Mông Cổ.
B. Giải phóng khỏi sự phụ thuộc vào phong kiến Trung Quốc.
C. Đưa giai cấp công nhân lên nắm quyền lực.
D. Sự hình thành Nhà nước dân chủ nhân dân Mông Cổ.
Câu 9: Nguyên nhân nào không phải là yếu tố chính dẫn đến cuộc Chiến tranh thế giới thứ hai từ 1939 đến 1945?
A. Đức theo đuổi tham vọng bá chủ châu Âu và khát vọng thống trị toàn cầu.
B. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa Phát xít.
C. Chính sách nhượng bộ và thỏa hiệp với phát xít của các cường quốc (Anh, Pháp, Mỹ).
D. Hệ quả của cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu (1929 - 1933).
Câu 10: Nguyên nhân sâu xa nào dẫn đến cuộc Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Sự xung đột quyền lợi giữa các cường quốc đế quốc theo hệ thống Véc-xai và Oa-sinh-tơn.
B. Chính sách nhượng bộ và thỏa hiệp của Anh, Pháp và Mỹ.
C. Hậu quả của Hiệp ước Xô-Đức về việc không xâm phạm lẫn nhau.
D. Hệ quả nặng nề từ cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu (1929 – 1933).
Đề bài
Câu 1: Giải thích lý do vì sao chủ nghĩa phát xít thành công ở Đức nhưng lại thất bại ở Pháp? (2 điểm)
Câu 2: Nhận xét về sự phát triển của các phong trào đấu tranh giành độc lập ở khu vực Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ nhất? (3 điểm)
ĐÁP ÁN:
Câu 1: Chủ nghĩa phát xít đã đạt được thắng lợi ở Đức nhưng không thành công ở Pháp do
Tại Đức: Trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế và sự gia tăng của các phong trào cách mạng, giai cấp tư sản Đức, lo lắng trước sự đe dọa từ giai cấp vô sản và thấy rằng chủ nghĩa phát xít có thể là 'lá chắn' chống lại cách mạng xã hội, đã ủng hộ và dung túng cho chủ nghĩa phát xít. Điều này đã giúp Hít-le nắm quyền và biến Đức thành trung tâm chiến tranh từ ngày 30/1/1933. Dù Đảng Cộng sản Đức đã phản kháng mạnh mẽ, nhưng sự hỗ trợ từ giai cấp tư sản cho phát xít là yếu tố chính dẫn đến sự thất bại của phong trào chống phát xít.
Tại Pháp: Ngược lại, Đảng Cộng sản Pháp đã triển khai một chiến lược khôn ngoan bằng cách kết hợp các đảng phái và tổ chức vào một Mặt trận nhân dân thống nhất. Vào tháng 5/1936, Mặt trận nhân dân Pháp đã chiến thắng trong cuộc bầu cử và lên nắm quyền. Chính phủ Mặt trận nhân dân đã thực hiện nhiều chính sách tiến bộ, hỗ trợ phong trào công nhân và người dân Pháp. Cương lĩnh này phản ánh đúng nhu cầu của đông đảo quần chúng, tạo nền tảng vững chắc để đối phó với sự trỗi dậy của chủ nghĩa phát xít.
Câu 2: Đánh giá về các phong trào đấu tranh giành độc lập ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ nhất:
Các phong trào đấu tranh giành độc lập ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ nhất đã có những điểm đáng lưu ý:
- Phong trào phong phú và đa dạng: Các phong trào này diễn ra dưới nhiều hình thức khác nhau, xuất hiện từ khắp các quốc gia trong khu vực. Giai cấp vô sản đã trưởng thành, và các Đảng Cộng sản đã dẫn đầu phong trào cách mạng.
- Đảng Cộng sản Đông Dương dẫn dắt phong trào: Đảng Cộng sản Đông Dương đã đóng vai trò chủ chốt trong việc tổ chức nhân dân ba nước Việt Nam, Lào và Campuchia tham gia vào cuộc chiến chống Pháp. Điều này đã dẫn đến những bước ngoặt quan trọng trong phong trào giành độc lập.
- Phong trào dân chủ tư sản: Phong trào dân chủ tư sản tiếp tục mở rộng và có những tiến bộ rõ rệt. Dù chưa có phong trào nào giành được chiến thắng, nhưng tinh thần yêu nước của các tầng lớp nhân dân chống lại kẻ thù chung được khuyến khích mạnh mẽ.
- Phong trào chống chủ nghĩa phát xít: Khi phát xít Nhật tấn công Đông Nam Á từ năm 1940, phong trào độc lập đã chuyển hướng tập trung vào việc chống lại chủ nghĩa phát xít, hình thành một mặt trận đoàn kết chống quân phiệt Nhật, từ đó củng cố sự đoàn kết quốc tế chống phát xít.
Mẫu 02. Đề thi Lịch sử lớp 8 Học kỳ 1 với đáp án mới nhất năm học 2023 - 2024
Phần I. Trắc nghiệm (5 điểm)
Chọn đáp án chính xác
Câu 1: Kết quả của phong trào Mặt trận nhân dân Pháp là gì?
A. Tiêu diệt chủ nghĩa phát xít.
B. Bảo vệ nền dân chủ.
C. Thành lập một chính phủ mới.
D. Đạt thắng lợi trong các cuộc bầu cử
Câu 2: Trong giai đoạn 1918 – 1923, tình hình kinh tế của đa số các nước tư bản chủ nghĩa như thế nào?
A. Ổn định và phát triển
B. Tương đối ổn định
C. Rơi vào tình trạng khủng hoảng.
D. Khủng hoảng nghiêm trọng và kéo dài.
Câu 3: Tổng thống Ru-dơ-ven đã thực hiện những biện pháp gì để giúp nước Mỹ vượt qua khủng hoảng?
A. Áp dụng chính sách mới
B. Giải quyết tình trạng thất nghiệp
C. Tổ chức lại hệ thống sản xuất
D. Phục hồi ngành công nghiệp
Câu 4: Chính sách mới đã ảnh hưởng như thế nào đến hệ thống chính trị của nước Mỹ?
A. Bảo vệ nền dân chủ.
B. Giải quyết vấn đề thất nghiệp
C. Tạo ra nhiều cơ hội việc làm hơn
D. Giảm bớt xung đột xã hội.
Câu 5: Khó khăn lớn nhất mà Nhật Bản phải đối mặt trong giai đoạn khủng hoảng kinh tế 1929 – 1933 là gì?
A. Thiếu lao động để sản xuất
B. Thiếu nguyên liệu và thị trường tiêu thụ sản phẩm
C. Cạnh tranh gay gắt từ Mỹ và Tây Âu.
D. Thiếu vốn để đầu tư và sản xuất.
Câu 6: Tại sao Nhật Bản lại thực hiện các cuộc xâm lược và mở rộng lãnh thổ?
A. Nhật Bản chưa có thuộc địa.
B. Nhật Bản muốn mở rộng ảnh hưởng của mình.
C. Nhật Bản thiếu nguyên liệu, nhiên liệu và thị trường tiêu thụ.
D. Nhật Bản muốn trở thành cường quốc thế giới.
Câu 7: Phong trào đấu tranh nào đã khởi đầu cho làn sóng cách mạng chống lại các thế lực đế quốc và phong kiến ở châu Á?
A. Phong trào Ngũ Tứ
B. Xô viết Nghệ Tĩnh
C. Cách mạng Mông Cổ
D. Khởi nghĩa ở Gia-va
Câu 8: Lực lượng chính của phong trào Ngũ Tứ trong giai đoạn sau là ai?
A. Học sinh
B. Nông dân
C. Công nhân
D. Các trí thức
Câu 9: Các quốc gia thuộc khối Phát xít gồm những nước nào?
A. Đức, I-ta-li-a, Nhật Bản
B. Đức, I-ta-li-a, Pháp
C. Nhật Bản, Anh, Pháp
D. Đức, Nhật Bản, Anh
Câu 10: Sự kiện nào đã đánh dấu sự khởi đầu của Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Quân đội Đức chiếm đóng Tiệp Khắc.
B. Áo bị sáp nhập vào Đức
C. Quân đội Đức tấn công Ba Lan
D. Anh tuyên chiến với Đức.
Phần II. Tự luận (5 điểm)
Câu 1: Cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu (1929-1933) đã ảnh hưởng như thế nào đến các quốc gia tư bản chủ nghĩa? (2 điểm)
Câu 2: Tình hình chính trị và kinh tế ở châu Âu trong giai đoạn 1918 - 1929 ra sao? (3 điểm)
ĐÁP ÁN:
Mẫu 03. Đề thi Lịch sử lớp 8 Học kỳ 1 với đáp án cập nhật mới nhất năm học 2023 - 2024
Phần I. Trắc nghiệm (5 điểm)
Chọn đáp án đúng
Câu 1: Chiến tranh thế giới thứ nhất (1914 – 1918) đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng nào cho các nước tư bản châu Âu?
A. Xuất hiện một số quốc gia mới.
B. Các quốc gia thắng trận và thua trận đều rơi vào tình trạng suy thoái kinh tế.
C. Khủng hoảng chính trị.
D. Cao trào cách mạng dâng cao mạnh mẽ.
Câu 2: Khủng hoảng chính trị ở các nước tư bản chủ nghĩa trong giai đoạn 1918 – 1923 thể hiện qua những dấu hiệu nào?
A. Cao trào cách mạng diễn ra mạnh mẽ ở châu Âu và nhiều quốc gia thuộc địa, phụ thuộc.
B. Mâu thuẫn giữa các quốc gia tư bản chủ nghĩa ngày càng trở nên căng thẳng.
C. Cuộc đấu tranh của giai cấp công nhân chống lại chủ nghĩa tư bản ngày càng gia tăng.
D. Các nhà lãnh đạo của các nước tư bản gặp nhiều xung đột và đấu tranh lẫn nhau.
Câu 3: Thời kỳ phát triển mạnh mẽ nhất của nền kinh tế Mỹ diễn ra vào khoảng thời gian nào?
A. Thập niên 40 của thế kỷ XX
B. Thập niên 20 của thế kỷ XX
C. Thập niên 30 của thế kỷ XX
D. Thập niên 10 của thế kỷ XX
Câu 4: Nguyên nhân chính dẫn đến sự bùng nổ nhanh chóng của nền kinh tế Mỹ sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Mỹ đã thu được lợi nhuận lớn từ Chiến tranh thế giới thứ nhất.
B. Quốc gia không xảy ra chiến tranh, tình hình xã hội duy trì ổn định.
C. Chính sách cải cách kinh tế và xã hội được thực hiện hợp lý.
D. Tăng cường lao động và khai thác công nhân.
Câu 5: Chiến tranh thế giới thứ nhất đã ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế Nhật Bản?
A. Kìm hãm sự tăng trưởng kinh tế của Nhật Bản
B. Biến Nhật Bản thành một chiến trường
C. Kinh tế Nhật Bản vẫn duy trì ổn định trước chiến tranh
D. Kích thích sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế Nhật Bản
Câu 6: Trước khi bị ảnh hưởng bởi cuộc khủng hoảng kinh tế 1929 – 1933, Nhật Bản đã gặp phải khủng hoảng gì?
A. Khủng hoảng trong lĩnh vực sản xuất nông nghiệp
B. Khủng hoảng tài chính
C. Khủng hoảng trong ngành công nghiệp sản xuất
D. Khủng hoảng trong lĩnh vực ngoại thương
Câu 7: Tính chất chống đế quốc của phong trào Ngũ Tứ được thể hiện rõ nhất qua điều gì?
A. Quy mô và phạm vi của phong trào
B. Hình thức đấu tranh
C. Các lực lượng tham gia
D. Khẩu hiệu của cuộc đấu tranh
Câu 8: Giai cấp nào đã dẫn dắt cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc ở nhiều quốc gia Đông Nam Á theo con đường dân chủ tư sản?
A. Tầng lớp trí thức mới
B. Tầng lớp trí thức xã hội
C. Giai cấp tư sản
D. Tầng lớp công nhân
Câu 9: Vào tháng 1 năm 1942, mặt trận Đồng minh được thành lập với mục đích gì?
A. Để đối phó với cuộc tấn công của phát xít Đức tại châu Âu.
B. Trả đũa cuộc tấn công của Nhật vào hạm đội Mỹ.
C. Hợp nhất và tập hợp các lực lượng toàn cầu để tiêu diệt chủ nghĩa phát xít.
D. Kết hợp giữa khối phát xít và các nước đế quốc nhằm chống lại Liên Xô.
Câu 10: Chiến thắng nào của Đồng minh đã tạo ra bước ngoặt quan trọng trong chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Chiến thắng Stalingrad (2/2/1943)
B. Chiến thắng của lực lượng Anh và Mỹ khi đổ bộ vào Bắc Pháp (6/6/1944)
C. Chiến thắng của Liên Xô tại trận Berlin (9/5/1945)
D. Mỹ thả bom nguyên tử xuống Nhật Bản (6 và 9/8/1945)
Phần II. Tự luận
Câu 1: Tại sao cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu (1929-1933) lại là cuộc khủng hoảng lớn nhất, kéo dài nhất và gây thiệt hại nặng nề nhất? (2 điểm)
Câu 2: Nguyên nhân dẫn đến cuộc Chiến tranh thế giới thứ hai là gì? (3 điểm)
ĐÁP ÁN:
Câu 1: Cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu (1929-1933) được coi là khủng hoảng kinh tế lớn nhất, kéo dài nhất và gây thiệt hại nghiêm trọng nhất vì:
Cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu từ năm 1929 đến 1933 là một thảm họa toàn diện, gây ra những ảnh hưởng nặng nề về kinh tế, xã hội và chính trị. Để hiểu rõ hơn về sự quy mô, kéo dài và mức độ thiệt hại của cuộc khủng hoảng này, cần lưu ý những điểm chính sau:
1. Khủng hoảng lớn nhất: Cuộc khủng hoảng đã lan rộng ra toàn cầu, ảnh hưởng đến mọi quốc gia, không phân biệt mức độ phát triển. Ngay cả những quốc gia hùng mạnh như Anh và Pháp cũng không thoát khỏi tác động mạnh mẽ, chứng tỏ sự toàn diện của cuộc khủng hoảng.
2. Khủng hoảng kéo dài nhất: Cuộc khủng hoảng này kéo dài suốt 5 năm, từ năm 1929 đến 1933, lâu hơn nhiều so với các khủng hoảng kinh tế trước đây. Thời gian dài này đã tạo ra một giai đoạn đầy khó khăn và bất ổn, làm tăng thêm gánh nặng cho nền kinh tế toàn cầu.
3. Khủng hoảng gây thiệt hại nặng nề nhất: Thiệt hại của cuộc khủng hoảng này không thể đo lường được vì nó trải rộng và ảnh hưởng trên nhiều phương diện. Hậu quả không chỉ nằm trong lĩnh vực kinh tế mà còn tạo ra những thách thức lớn về chính trị và xã hội, như thất nghiệp gia tăng, phong trào đấu tranh mạnh mẽ, và sự trỗi dậy của chủ nghĩa phát xít ở nhiều quốc gia, mở ra nguy cơ chiến tranh thế giới mới.
Câu 2: Nguyên nhân dẫn đến Chiến tranh thế giới thứ hai:
Chiến tranh thế giới thứ hai không phải là kết quả của một nguyên nhân đơn lẻ mà là sự kết hợp của nhiều yếu tố phức tạp. Dưới đây là các nguyên nhân chính:
1. Mâu thuẫn về lợi ích giữa các nước đế quốc sau Chiến tranh thế giới thứ nhất: Sau chiến tranh, các quốc gia đế quốc như Đức, Ý và Nhật Bản mất toàn bộ thuộc địa và cảm thấy “bất mãn.” Sự mất mát này dẫn đến ý định sử dụng vũ lực để tái phân chia thế giới và lãnh thổ.
2. Cuộc khủng hoảng kinh tế (1929-1933) và sự trỗi dậy của chủ nghĩa phát xít: Cuộc khủng hoảng kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc khởi phát Chiến tranh thế giới thứ hai. Nó dẫn đến sự gia tăng và củng cố của chủ nghĩa phát xít ở các quốc gia như Đức, Ý và Nhật Bản. Cảm giác bất mãn và nỗ lực tìm kiếm giải pháp cho khủng hoảng đã giúp các lãnh đạo phát xít lên nắm quyền.
3. Chính sách nhượng bộ của các cường quốc phương Tây: Chính sách nhượng bộ của các nước phương Tây như Anh và Pháp đã tạo điều kiện cho sự bành trướng của chủ nghĩa phát xít. Chính sách này, chẳng hạn như Hiệp ước Munich, thậm chí khiến các nước phương Tây phải 'hi sinh' các khu vực như Tiệp Khắc cho Đức.
4. Sự hình thành hai khối đối đầu: Các nước phương Tây và Mỹ thực hiện chính sách nhượng bộ nhưng lại tập trung vào việc đối phó với Liên Xô, tạo thành một khối đối lập với khối phát xít. Điều này đã làm gia tăng căng thẳng và cuối cùng dẫn đến sự bùng nổ của Chiến tranh thế giới thứ hai vào ngày 1/9/1939 khi Đức tấn công Ba Lan.
- Giai cấp công nhân là gì? Vai trò lịch sử của giai cấp công nhân
- Đề thi học kỳ 2 môn Ngữ văn lớp 8 với đáp án năm học 2022 - 2023