1. Đề thi môn Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 theo sách Cánh Diều có đáp án mới nhất
1.1. Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 sách Cánh Diều - Đề 1
I. Nghe và chọn câu trả lời đúng
1. A. football | B. father |
2. A. window | B. water |
3. A. road | B. sail |
4. A. truck | B. kite |
5. A. noodles | B. nuts |
II. Nhìn vào hình ảnh và hoàn thành các từ còn thiếu

.jpg)




III. Đọc và ghép nối
1. Is it a plane? | A. It’s a book |
2. What is it? | B. It’s my brother |
3. Who’s this? | C. Yes, it is |
IV. Sắp xếp các từ để tạo thành câu đúng
1. a/ have/ hat/ I/ ./
___________________________________
2. my/ He/ brother/ is/ ./
___________________________________
3. an/ There/ umbrella/ is/ ./
___________________________________
ANSWER KEY
I. Listen and select the correct option
II. Examine the image and fill in the missing words
1. kite | 2. robot | 3. bathroom |
4. nose | 5. Sit down | 6. mother |
III. Read and match the items
1 - C; 2 - A; 3 - B
IV. Arrange these words to form correct sentences
1. I own a hat
2. He is my sibling
3. An umbrella is present
1.2. Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 sách Cánh diều - Đề số 2
Bài tập 1: Quan sát hình ảnh và điền vào các từ còn thiếu
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
Bài tập 2: Đọc và nối
1. Mẹ ở đâu?
- Bà ấy ở phòng khách
.jpg)
2. Bạn thích đồ chơi gì?
- Tôi thích búp bê
.jpg)
.jpg)
Bài tập 3: Đọc và khoanh tròn câu trả lời đúng
.jpg)
A. Đứng dậy
B. Xếp hàng
.jpg)
A. Gấu bông
B. Robot

A. Phòng ăn
B. Phòng bếp
GIẢI ĐÁP
Bài tập 1: Xem các hình ảnh và hoàn thành từ
1. ear | 2. bedroom | 3. truck |
4. bathroom | 5. teddy bear | 6. kite |
Bài tập 2: Đọc và ghép nối
1. B | 2. C | 3. A |
Bài tập 3: Đọc và khoanh tròn câu trả lời đúng
1. B | 2. B | 3. A |
1.3. Đề kiểm tra học kỳ 2 môn Tiếng Anh lớp 1 sách Cánh Diều - Đề 3
I. Examine the image and fill in the blanks
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
II. Analyze the images and respond to the following questions
.jpg)
.jpg)
.jpg)
What is this?
_________________
.jpg)
How many cars?
_____________________
.jpg)
III. Rearrange these words to form correct sentences
1. This/ is/ my/ living room
___________________________________________
2. Nice/ to/ meet/ you/ .
___________________________________________
3. I/ want/ a/ banana/ .
___________________________________________
ANSWER KEY
I. Examine the image and fill in the missing words
1. bag | 2. bird | 3. swim |
4. cookie | 5. ball | 6. kitchen |
II. Observe the images and respond to these queries
1. I possess a teddy bear.
2. I am five years old.
3. This is a snake.
4. Six cars.
5. Touch your nose.
III. Arrange these words to form correct sentences
1. My living room is here.
2. It's a pleasure to meet you.
3. I would like a banana.
2. Tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 1
Phonetics in English
Để hiểu đơn giản, ngữ âm là việc học cách phát âm các âm tiết trong tiếng Anh. Bảng dưới đây, Mytour sẽ trình bày các ngữ âm theo sách giáo khoa để các bậc phụ huynh ôn tập cùng với trẻ.
Unit | Ngữ âm | Ví dụ |
1 | b | book, bike, ball, bird,… |
2 | c | cat, cake, car, cup,… |
3 | a | ant, apple, bag, can,… |
4 | d | duck, desk, dog, door,… |
5 | i | milk, fill, ill, ship,… |
6 | e | egg, bell, pencil, elephant,… |
7 | g | gate, go, girl, garden,… |
8 | h | hat, he, him, hit,… |
9 | o | clock, on, block, pot,… |
10 | m | mother, mango, milk, monkey,… |
11 | u | unit, bus, truck, run,… |
12 | l | lip, lake, lemon, library,… |
13 | n | noodles, needles, nuts, nurses,… |
14 | t | teeth, table, tail, tape,… |
15 | f | food, find, fork, father,… |
16 | w | water, wish, wash, wind,… |
Chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 1
Chủ đề động vật
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
bird | /bɜːd/ | con chim |
cat | /kæt/ | con mèo |
chicken | /ˈtʃɪk.ɪn/ | con gà |
dog | /dɒɡ/ | con chó |
duck | /dʌk/ | con vịt |
goat | /ɡəʊt/ | con dê |
fish | /fɪʃ/ | con cá |
horse | /hɔːs/ | con ngựa |
monkey | /ˈmʌŋ.ki/ | con khỉ |
mouse | /maʊs/ | con chuột |
tiger | /ˈtaɪ.ɡər/ | con hổ |
turtle | /ˈtɜː.təl/ | con rùa |
Chủ đề đồ dùng
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
ball | /bɔːl/ | quả bóng |
book | /bʊk/ | quyển sách |
bag | /bæɡ/ | cặp |
cup | /kʌp/ | tách |
hat | /hæt/ | mũ |
desk | /desk/ | bàn |
door | /dɔːr/ | cánh cửa |
bell | /bel/ | chuông |
pen | /pen/ | bút mực |
pencil | /ˈpen.səl/ | bút chì |
clock | /klɒk/ | đồng hồ (treo tường) |
lock | /lɒk/ | cái khóa |
mop | /mɒp/ | chổi lau nhà |
pot | /pɒt/ | nồi |
Chủ đề màu sắc
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
red | /red/ | màu đỏ |
green | /ɡriːn/ | màu xanh lá cây |
black | /blæk/ | màu đen |
yellow | /ˈjel.əʊ/ | màu vàng |
pink | /pɪŋk/ | màu hồng |
purple | /ˈpɜː.pəl/ | màu tím |
grey | /ɡreɪ/ | màu xám |
blue | /bluː/ | màu xanh dương |
white | /waɪt/ | màu trắng |
orange | /ˈɒr.ɪndʒ/ | màu cam |
Chủ đề trái cây
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
apple | /ˈæp.əl/ | quả táo |
banana | /bəˈnɑː.nə/ | quả chuối |
orange | /ˈɒr.ɪndʒ/ | quả cam |
grape | /ɡreɪp/ | quả nho |
pear | /peər/ | quả lê |
pineapple | /ˈpaɪnˌæp.əl/ | quả dứa |
watermelon | /ˈwɔː.təˌmel.ən/ | quả dưa hấu |
strawberry | /ˈstrɔː.bər.i/ | quả dâu tây |
grapefuit | /ˈɡreɪp.fruːt/ | quả bưởi |
Chủ đề phương tiện di chuyển
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
car | /kɑːr/ | xe hơi |
bike | /baɪk/ | xe đạp |
bus | /bʌs/ | xe buýt |
truck | /trʌk/ | xe tải |
motorbike | /ˈməʊ.tə.baɪk/ | xe máy |
Các quy tắc ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh
Nội dung | Mẫu câu | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Hỏi đáp về tên tuổi | A: What is your/her/his name? B: My/Her/His name is… | A: Tên của bạn/cô ấy/anh ấy là gì? B: Tôi/Cô ấy/Anh ấy tên là… | A: What is your name? B: My name is Huong. A: Tên bạn là gì? B: Tôi tên là Hương. |
Hỏi đáp về màu sắc | A: What color is this? B: It is… | A: Đây là màu gì? B: Nó có màu… | A: What color is this? B: It is pink. A: Đây là màu gì? B: Nó màu hồng. |
Nói về thích làm gì đó | S+like(s)+N/V-ing Trong đó: S: Chủ ngữ N: danh từ | Tôi/Cô ấy/Anh ấy thích… | She likes dancing. Cô ấy thích nhảy. |
Miêu tả người hoặc đồ vật | S+tobe+Adj Trong đó: S: danh từ tobe: động từ tobe (am/is/are) Adj: Tính từ | Cô ấy/Anh ấy/Họ/… trông như thế nào | He is handsome. Anh ấy trông đẹp trai. |
Các loại câu hỏi và bài tập tiếng Anh lớp 1:
Dạng câu hỏi | Dịch nghĩa | Cách làm |
Look at the picture and write | Nhìn tranh và viết | Nhìn tranh và viết từ tương ứng |
Complete the word | Hoàn thành từ | Điền vào chỗ trống để tạo thành từ hoàn chỉnh |
Look at the picture and match | Nhìn tranh và nối | Nối tranh với nghĩa tương ứng |
Count and write | Đếm và viết | Đếm số lượng đồ vật/con vật/… và viết số thích hợp |
Read and tick | Đọc và tích | Đọc và tích vào phương án đúng |
Choose the odd one out | Chọn từ khác loại | Chọn từ mà ý nghĩa khác với những từ còn lại |
3. Đề thi Học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2024 có đáp án - Kết nối tri thức
I. Write using uppercase letters.
0. dog ................. DOG
1. apple .........................
2. cat .............................
3. glass ..........................
4. umbrella ..................
5. jam ........................
6. train ........................
7. lemon .....................
8. watch .........................
9. queen .........................
10. bird ..........................
II. Complete with: a or an
0. ……………a..... dog
1. ........................... fish
2. .......................... a snake
3. ...................... an elephant
4. ......................... an owl
5. ....................... a horse
6. ......................... a frog
7. ...................... a donkey
8. ...................... an insect
9. ........................ a bird
10. ....................... an ant
III. Identify the odd word out.
0. a hat/ girl/ umbrella → umbrella
1. a pineapple/ ice cream/ cake _________
2. an ostrich/ ant/ horse _________
3. a cat/ owl/ mouse _________
4. an elephant/ donkey/ ant _________
5. an apple/ lemon/ orange _________
IV. Pair (1 -10) with (a - j).
A B Solutions
1. dog a. con ếch .......................
2. umbrella b. con rắn ........................