1. Đề thi môn Văn lớp 10 tại Hà Nội kèm đáp án
1.1. Đề thi chi tiết
Đề thi Ngữ văn lớp 10
Thời gian làm bài: 120 phút
Phần I (7 điểm)
Mùa thu là nguồn cảm hứng dồi dào cho thơ ca. Nhà thơ Hữu Thỉnh đã góp mặt vào chủ đề này với tác phẩm 'Sang thu' đầy cảm xúc.
Câu 1: Bài thơ 'Sang thu' được viết theo thể thơ nào? Hãy nêu tên hai tác phẩm khác trong chương trình Ngữ văn lớp 9 cũng viết theo thể thơ đó.
Câu 2: Trong khổ thơ đầu, tác giả cảm nhận mùa thu qua những giác quan nào với các hình ảnh như 'hương ổi', 'gió se', 'sương chùng chình'? Các từ 'bỗng' và 'hình như' trong khổ thơ này giúp em hiểu gì về cảm xúc và tâm trạng của tác giả?
Câu 3: Phân tích tác dụng nghệ thuật của phép nhân hóa trong câu thơ “Sương chùng chính qua ngõ”.
Câu 4: Kết thúc bài thơ, Hữu Thỉnh viết:
“Còn bao nhiêu nắng
Vẫn giảm bớt cơn mưa
Sấm cũng ít đột ngột
Trên hàng cây đã đứng tuổi.
(Ngữ văn lớp 9, tập hai, NXB Giáo dục Việt Nam, 2018)
Hãy viết một đoạn văn khoảng 12 câu theo cách lập luận tổng hợp - phân tích - tổng hợp, làm rõ những cảm nhận tinh tế và sâu sắc của tác giả ở khổ thơ trên, trong đó cần sử dụng một câu bị động và một câu có thành phần cảm thán (gạch dưới câu bị động và thành phần cảm thán).
Phần II (3 điểm)
Đọc đoạn trích dưới đây và thực hiện các yêu cầu sau:
“Có người cho rằng thành đạt là nhờ may mắn, người khác thì nghĩ là do hoàn cảnh khó khăn, hoặc là nhờ có cơ hội học tập, cũng có người tin vào tài năng bẩm sinh. Những quan điểm này chỉ đề cập đến một yếu tố khách quan và bỏ qua nguyên nhân chủ quan của con người. Thực tế, mặc dù gặp may mắn tạo cơ hội, nhưng nếu không chuẩn bị thì cơ hội sẽ trôi qua. Hoàn cảnh khó khăn có thể khiến người ta bi quan hoặc tạo động lực vượt qua.”
(Nguyên Hương, Trò chuyện với bạn trẻ, Ngữ văn lớp 9, tập hai, NXB GDVN, 2018)
Câu 1: Xác định một phép liên kết trong hai câu văn in nghiêng trên và chỉ rõ từ ngữ làm phương tiện liên kết.
Câu 2: Theo tác giả, khi đối mặt với “hoàn cảnh khó khăn buộc phải khắc phục”, con người có thể ứng xử theo những cách nào?
Câu 3: Dựa vào nội dung đoạn trích trên, hãy trình bày suy nghĩ của em (khoảng 2/3 trang giấy thi) về ý kiến: Có phải hoàn cảnh khó khăn là cơ hội để mỗi người khám phá khả năng của chính mình?
1.2. Đáp án
Phần I (7 điểm)
Câu 1: Học sinh cần nêu rõ:
- Thể thơ năm chữ.
- Hai tác phẩm sử dụng thể thơ năm chữ: “Ánh trăng” và “Mùa xuân nho nhỏ”.
Câu 2:
- Các giác quan:
+ Khứu giác: mùi hương ổi.
+ Xúc giác: gió lạnh se se.
+ Thị giác: sương mù dày đặc.
- Các từ như “bỗng” và “hình như” phản ánh sự ngạc nhiên và bối rối của tác giả, thể hiện cảm xúc phân vân và bất ngờ.
Câu 3: Tác dụng nghệ thuật của phép nhân hóa:
- Tạo ra hình ảnh sương mờ ảo với chuyển động nhẹ nhàng và chậm rãi.
- Gợi cảm giác lưu luyến và sự tinh tế, tình yêu thiên nhiên của tác giả.
Câu 4:
- Nội dung: Phân tích chi tiết dựa trên ngữ liệu, khai thác các tín hiệu nghệ thuật như từ ngữ, hình ảnh, và biện pháp tu từ để làm nổi bật những cảm xúc tinh tế và sâu sắc của tác giả.
+ Về thiên nhiên và bầu trời.
+ Về cuộc sống con người.
- Hình thức:
+ Đảm bảo đầy đủ nội dung, có cấu trúc mạch lạc và diễn đạt rõ ràng; không có lỗi chính tả và ngữ pháp.
+ Đúng cấu trúc văn tổng-phân-hợp.
+ Sử dụng đúng quy tắc, gạch chân một câu bị động và một thành phần cảm thán.
Phần II (3,0 điểm)
Câu 1:
Phép liên kết: phép nối. - Từ liên kết: “nhưng”
Câu 2: Khi đối mặt với tình huống khó khăn cần phải vượt qua, có thể chọn các cách ứng xử sau:
+ Thái độ bi quan, thất vọng, chán nản, hoặc bỏ cuộc.
+ Cố gắng kiên cường để vượt qua thử thách.
Câu 3:
- Nội dung:
+ Hiểu rõ nội dung ý kiến (vai trò và ý nghĩa của hoàn cảnh khó khăn trong việc khám phá khả năng cá nhân) và thể hiện quan điểm cá nhân (đồng ý/ không đồng ý).
+ Thảo luận một cách logic và thuyết phục về nội dung ý kiến dựa trên quan điểm cá nhân.
+ Liên hệ và rút ra những bài học cần thiết từ nội dung.
- Hình thức: Đảm bảo nội dung đầy đủ, có cấu trúc mạch lạc, lập luận chặt chẽ và diễn đạt rõ ràng.
2. Đề thi Văn lớp 10 kèm đáp án số 2
2.1. Đề thi
Đề thi môn Ngữ văn lớp 10
Thời gian làm bài: 120 phút
Phần I. Đọc hiểu (3,0 điểm)
Đọc đoạn thơ dưới đây và trả lời các câu hỏi liên quan:
“Đêm nay, rừng hoang phủ sương muối
Đứng bên nhau chờ địch tấn công
Đầu súng treo ánh trăng.”
(Trích từ bài thơ Đồng chí, Chính Hữu - SGK Ngữ văn 9, tập 1 - NXBGD, 2017)
Câu 1: Xác định phương thức biểu đạt chính trong đoạn thơ.
Câu 2: Những từ ngữ và hình ảnh nào trong đoạn thơ phản ánh hoàn cảnh chiến đấu của người lính?
Câu 3: Giải thích ý nghĩa của hình ảnh “Đầu súng trăng treo”.
Câu 4: Trình bày cảm nhận của bạn về hình ảnh người lính trong đoạn thơ trên (trả lời ngắn gọn từ 5-7 dòng).
Phần II. Làm văn (7,0 điểm)
Câu 1. (2,0 điểm): Viết một đoạn văn nghị luận khoảng 200 chữ về vai trò của tình bạn trong đời sống con người.
Câu 2. (5,0 điểm): Hãy trình bày cảm nhận của bạn về hình tượng nhân vật Vũ Nương trong tác phẩm Chuyện người con gái Nam Xương (trích Truyền kì mạn lục) của Nguyễn Dữ. Từ đó, liên hệ với vai trò của người phụ nữ Việt Nam trong xã hội hiện đại.
2.2. Đáp án
Phần I. Đọc hiểu (3,0 điểm)
Câu 1: Phương thức biểu đạt chính: sự kết hợp giữa tự sự, miêu tả và biểu cảm.
Câu 2: Đối lập với hiện thực khắc nghiệt của những đêm dài lạnh giá trong “rừng hoang sương muối” là hình ảnh những người lính đứng cạnh nhau chờ địch, trong bối cảnh mà sự sống và cái chết chỉ cách nhau một bước. Từ “chờ” thể hiện sự chủ động và quyết tâm trong chiến đấu của họ. Khi những người lính vững vàng bên nhau, nỗi gian khổ và ác liệt của chiến tranh trở nên mờ nhạt. Hình ảnh của các chiến sĩ trở nên cao cả và anh hùng, làm nổi bật sức mạnh của tình đồng chí.
Câu 3: Bài thơ kết thúc bằng những hình ảnh đẹp và đầy ý nghĩa, tượng trưng cho tình đồng chí thiêng liêng trong chiến đấu. Tình cảm đồng chí ấm áp, thiêng liêng đã mang đến cho người lính một sắc thái lãng mạn và thi sĩ giữa hiện thực khắc nghiệt, đặc biệt qua hình ảnh: 'Đầu súng trăng treo.' Học sinh cần làm rõ giá trị nội dung và nghệ thuật của đoạn thơ như sau:
- Cảnh vật núi rừng trong thời chiến khốc liệt hiện lên qua các hình ảnh như: rừng hoang, sương muối. Dù hoàn cảnh khó khăn, người lính vẫn kiên cường bên đồng đội: đứng cạnh nhau, mai phục chờ giặc.
- Trong khoảnh khắc thư giãn bên người đồng chí, các chiến sĩ đã nhìn thấy vẻ đẹp của vầng trăng lấp lánh treo trên đầu súng: Đầu súng trăng treo. Hình ảnh này vừa có tính tả thực, vừa mang ý nghĩa biểu trưng của tình đồng đội và tâm hồn lãng mạn của người lính. Khoảnh khắc này làm cho tâm hồn người lính thêm lạc quan và tin tưởng vào cuộc chiến, đồng thời mơ về tương lai hòa bình. Sự kết hợp giữa chất thép và chất tình tạo nên một hình tượng thơ đầy sáng tạo của Chính Hữu.
→ Hình tượng thơ “Đầu súng trăng treo” không chỉ đẹp mà còn mang đầy ý nghĩa, là một sáng tạo bất ngờ góp phần nâng cao giá trị bài thơ, để lại dư âm sâu lắng trong lòng người đọc.
→ Tình đồng chí trong bài thơ là tình cảm sâu sắc và chân thành của những con người gắn bó keo sơn trong cuộc chiến đấu vĩ đại vì một lý tưởng chung.
Câu 4: Ba câu thơ tạo nên một bức tranh tuyệt đẹp về tình đồng chí của người lính, phản ánh hình ảnh vĩ đại của cuộc đời chiến sĩ. Trong bức tranh này, ba hình ảnh chủ chốt nổi bật và liên kết chặt chẽ:
Người lính, khẩu súng, và vầng trăng giữa cảnh rừng hoang sương muối khi đang phục kích kẻ thù. Tình đồng đội mạnh mẽ đã giúp họ vượt qua mọi khắc nghiệt của thời tiết cũng như mọi khó khăn, thiếu thốn. Tình đồng chí đã làm ấm lòng họ. Hình ảnh Đầu súng trăng treo là hình ảnh ấn tượng nhất vì nó vừa hiện thực vừa mang ý nghĩa tượng trưng. Tình cảm đồng chí là tình cảm thiêng liêng, cao đẹp nhất của những người lính, là sức mạnh giúp họ vượt qua tất cả khó khăn để chiến thắng kẻ thù. Bài thơ Đồng chí, đặc biệt là ba câu kết, như một thông điệp nhắc nhở mọi người: hãy trân trọng và gìn giữ những tình cảm đẹp trong cuộc sống và biết kính trọng những người lính.
Phần II. Làm văn (7,0 điểm)
Câu 1:
1) Giải thích ý nghĩa
- Bạn là người chia sẻ cùng sở thích, lý tưởng và quan điểm sống với chúng ta.
2) Nghị luận
- Biểu hiện: Bạn là người luôn bên cạnh mỗi khi ta cần một bờ vai để tựa vào, là điểm tựa vững chắc khi ta đối mặt với khó khăn, là ánh sáng dẫn đường khi ta lạc lối trong bóng tối, và là người đồng hành không rời dù cuộc đời có thay đổi. Bạn đồng cảm trong hoạn nạn và chia vui trong hạnh phúc.
- Ý nghĩa: Tình bạn không chỉ giúp chúng ta hoàn thiện nhân cách mà còn giúp ta trưởng thành, trở nên kiên cường hơn trong cuộc sống và làm cho cuộc sống thêm phần ý nghĩa.
- Dẫn chứng:
+ Tình bạn phải được xây dựng trên nền tảng của những cảm xúc và tình cảm chân thật. Đây là yếu tố quyết định sự bền chặt của mối quan hệ bạn bè.
+ Phê phán những tình bạn giả tạo, dựa trên lợi ích cá nhân. Những mối quan hệ này sẽ không thể kéo dài và không có giá trị lâu bền.
Câu 2: 1. Mở bài
- Giới thiệu tác giả và tác phẩm:
+ Nguyễn Dữ sống trong nửa đầu thế kỷ XVI, khi Triều đình nhà Lê đang rơi vào khủng hoảng, các nhóm phong kiến như Lê, Mạc, Trịnh xung đột quyền lực, dẫn đến các cuộc nội chiến kéo dài. Dù có học thức uyên bác, ông chỉ làm quan một năm rồi rút về sống ẩn dật ở núi Thanh Hoá, phản ánh sự chống đối của nhiều trí thức đương thời.
+ “Chuyện người con gái Nam Xương” là tác phẩm đứng thứ 16 trong tổng số 20 truyện thuộc bộ “Truyền kỳ mạn lục” nổi tiếng của Nguyễn Dữ. Truyện dựa trên một truyền thuyết dân gian cổ của Việt Nam, tương tự như câu chuyện “Vợ chàng Trương”.
- Nhân vật Vũ Nương:
+ Là người phụ nữ hiền hậu và nết na, Vũ Nương được xem là hình mẫu lý tưởng cho nhiều phụ nữ trong xã hội.
+ Dù có phẩm hạnh và đức độ, Vũ Nương lại không may mắn có được một người chồng tốt và không thể quyết định vận mệnh của mình.
+ Qua hình ảnh Vũ Nương, Nguyễn Dữ thể hiện nỗi tiếc thương đối với số phận của những phụ nữ xưa và bộc lộ lòng nhân ái, nhân văn của mình.
2. Thân bài
* Phân tích nhân vật Vũ Nương qua từng giai đoạn:
- Khi Trương Sinh đến cầu hôn: Vũ Nương, tên thật là Vũ Thị Thiết, là một cô gái xinh đẹp, hiền thục và khéo léo, được nhiều chàng trai để ý. Tuy nhiên, khi nàng mới mười chín tuổi, Trương Sinh, một chàng trai có hoàn cảnh khó khăn, chỉ sống cùng mẹ, đã đến xin cưới với số tiền cưới là một trăm lạng vàng. Phong tục cưới hỏi xưa cho thấy quyền quyết định của người phụ nữ đối với vận mệnh và hạnh phúc của mình gần như không tồn tại, khiến nàng giống như được bán với số tiền đó.
→ Mặc dù Vũ Nương có những suy nghĩ và tính cách riêng, nhưng khi đến lượt cưới hỏi và quyết định hạnh phúc, nàng vẫn phải nghe theo sự sắp đặt của cha mẹ và gia đình.
- Sau khi Vũ Nương về nhà chồng: Vũ Nương luôn thể hiện lòng hiếu thảo với mẹ chồng, là một người vợ chu đáo, không để gia đình chồng có bất kỳ lời phàn nàn nào. Nàng chăm sóc gia đình tận tâm và không bao giờ xảy ra cãi vã với Trương Sinh, vì nàng luôn coi trọng lời nói của chồng và mẹ chồng.
→ Với tính cách hiền hòa, dịu dàng và nết na, Vũ Nương đã gìn giữ hạnh phúc gia đình mình một cách trọn vẹn.
- Trương Sinh nhập ngũ: Trong khi Vũ Nương vừa hoàn thành trách nhiệm của một người vợ hiền, nàng vẫn chăm sóc mẹ chồng tận tụy. Dù đã nỗ lực cứu chữa, mẹ chồng nàng vẫn không qua khỏi, để lại Vũ Nương đơn độc với đứa con nhỏ.
→ Mặc dù xa chồng, Vũ Nương vẫn giữ lòng chung thủy, không chút nghi ngờ hay bất kỳ lòng dạ nào với người khác. Nàng chăm sóc mẹ chồng như chính cha mẹ của mình. Chi tiết nàng chỉ bóng mình trên tường, bảo đó là cha của bé Đản, thể hiện tấm lòng của người mẹ, nhằm giảm bớt nỗi thiếu vắng tình cảm của người cha cho con.
→ Vũ Nương, dù phải lo lắng cho gia đình chồng, vẫn hoàn thành tốt vai trò của một người mẹ.
- Khi Trương Sinh trở về và cái chết oan ức của Vũ Nương: Trở về nhà và nghe tin mẹ mất, Trương Sinh rất đau buồn và đưa con đến mộ mẹ để thắp hương. Nhưng khi con trai khóc không ngừng và nhất định không nhận Trương Sinh là cha, anh đã vội vàng tin vào lời con trẻ, không cho vợ cơ hội giải thích và tức giận đuổi nàng ra khỏi nhà. Vũ Nương quá đau khổ vì không thể chứng minh sự trong sạch của mình đã nhảy xuống sông Nhị Hà tự vẫn. Tuy nhiên, nhờ phẩm hạnh cao quý của nàng, nàng đã được giải oan. Một đêm, khi Trương Sinh soi bóng mình trên tường và thấy con trai vui mừng gọi 'Cha con đó', anh nhận ra mình đã hiểu lầm vợ. Dù hối hận đã muộn, Vũ Nương sau khi qua đời được cứu giúp và trở thành tiên, thoát khỏi cuộc đời đầy khổ đau.
* Liên hệ: Dựa vào hình ảnh nhân vật Vũ Nương như mẫu phụ nữ lý tưởng thời xưa, bạn có thể liên hệ với hình ảnh phụ nữ hiện đại ở Việt Nam: có công việc ổn định để đảm bảo cuộc sống, cơ hội học tập nâng cao trình độ chuyên môn, tham gia nhiều hơn vào các hoạt động xã hội, các câu lạc bộ, dành thời gian cho văn hóa, văn nghệ, chăm sóc sức khỏe và làm đẹp cho bản thân.
Dựa trên hình ảnh nhân vật Vũ Nương như hình mẫu phụ nữ lý tưởng thời xưa, bạn có thể so sánh với phụ nữ hiện đại ở Việt Nam: có công việc ổn định, cơ hội học tập nâng cao kiến thức và trình độ chuyên môn, tham gia nhiều hơn vào các hoạt động xã hội, các đoàn thể, câu lạc bộ, có thời gian thưởng thức văn hóa, văn nghệ, chăm sóc sức khỏe và làm đẹp cho bản thân.
3. Kết luận
Truyện 'Người con gái Nam Xương' tố cáo tội ác của chế độ phong kiến, nơi người đàn ông lạm dụng quyền lực để đàn áp phụ nữ, khiến nhiều người phụ nữ phải chịu thiệt thòi và oan khuất. Nhân vật Vũ Nương là hình mẫu phụ nữ hiền lành, nết na, là tấm gương sáng cho nhiều phụ nữ noi theo. Cô có đức hạnh và hiền thục, nhưng tiếc thay, cuộc đời không cho cô gặp được người chồng tốt và quyết định hạnh phúc của mình.
3. Đề thi vào lớp 10 môn Văn với đáp án số 3
3.1. Đề kiểm tra
Đề thi môn Ngữ văn lớp 10
Thời gian làm bài: 120 phút
Câu 1 (2 điểm): Đọc đoạn văn dưới đây và thực hiện các yêu cầu được đưa ra:
“Mẹ ơi, những ngày cách xa”
Là người con yêu mẹ nhất
Mẹ đặt tay lên ngực
Vì con đang ở đó
Như làn gió dịu dàng
Như cơn mưa ấm áp
Với muôn vàn nỗi nhớ
Mẹ luôn êm ái trong con!”
(Trích từ Dặn mẹ - Đỗ Nhật Nam)
1. Xác định thể thơ và phương thức biểu đạt chính trong đoạn thơ?
2. Tìm các từ láy xuất hiện trong đoạn thơ.
3. Hai câu thơ này có ý nghĩa gì? “Mẹ đặt tay lên ngực Vì có con đang hiện diện”
Câu 2 (3 điểm).
'Môi trường xung quanh chúng ta đang bị ô nhiễm nặng nề.'
Viết một bài văn nghị luận bày tỏ quan điểm của bạn về vấn đề này.
Câu 3 (5 điểm). Phân tích các câu thơ trong bài thơ 'Đồng chí' của Chính Hữu:
“Quê hương anh, nơi nước mặn, đồng cằn cỗi
Làng tôi nghèo, đất đai toàn đá sỏi.
Chúng ta là hai người hoàn toàn lạ lẫm
Từ hai phương trời, chẳng hẹn trước mà gặp nhau,
Súng kề bên súng, đầu gần sát đầu,
Đêm lạnh, cùng chia chăn, trở thành tri kỷ.
Đồng chí!
…
Đêm nay, trong rừng hoang sương muối
Chúng ta đứng bên nhau, chờ kẻ thù đến
Đầu súng treo ánh trăng.
(Ngữ văn 9, tập 1, NXB Giáo dục 2017, Trang 128-129)
3.2. Đáp án
Câu 1: Phân tích đoạn trích trong bài thơ 'Dặn mẹ' của Đỗ Nhật Nam.
a.
- Đoạn văn được viết theo thể thơ năm chữ.
- Phương thức biểu đạt chủ yếu: Biểu cảm.
b. Các từ láy trong đoạn: Ngọt ngào, nồng nàn, dịu dàng.
c.
- Hai câu thơ truyền đạt ý nghĩa: Mẹ luôn yêu con sâu đậm và trong trái tim mẹ, hình ảnh của con luôn hiện diện.
- Đồng thời, đoạn văn cũng thể hiện sâu sắc tình yêu thương của mẹ từ tác giả.
Câu 2: Đề bài mang tính chất mở, vì vậy thí sinh có thể tiếp cận theo nhiều cách khác nhau. Dưới đây là một số gợi ý cơ bản để hướng dẫn chấm bài:
Mở bài: Cần giới thiệu vấn đề nghị luận một cách rõ ràng.
Thân bài: Đưa ra hướng đi cho bài viết:
- Rác là gì? Hiện nay, chúng ta gặp những loại rác nào trong đời sống? (Rác sinh hoạt, rác sản xuất, rác âm thanh, rác văn hóa, rác trong hành vi, v.v.)
- Hiện trạng rác thải đang ảnh hưởng thế nào đến đời sống của chúng ta?
- Nguyên nhân nào khiến cho cuộc sống của chúng ta bị đe dọa bởi rác thải?
- Những tác động của rác thải đến đời sống con người là gì?
- Các biện pháp nào cần thực hiện để hạn chế ô nhiễm rác thải trong cuộc sống?
Kết bài: Quay lại vấn đề chính và kêu gọi hành động cụ thể.
Câu 3: Phân tích đoạn thơ từ bài thơ 'Đồng chí' của Chính Hữu.
Thí sinh có thể tiếp cận theo nhiều cách khác nhau nhưng cần đảm bảo các điểm chính sau:
Mở bài: Cung cấp cái nhìn tổng quan về tác giả, tác phẩm, vị trí đoạn trích và trích dẫn đoạn thơ.
Thân bài:
A, Nội dung phân tích: (2,5 điểm)
* Nguồn gốc của tình đồng chí (7 câu đầu)
- Họ đều có xuất phát điểm từ hoàn cảnh nghèo khó;
- Tình đồng chí đồng đội hình thành từ việc chia sẻ chung lý tưởng và mục tiêu chiến đấu;
- Tình đồng chí phát triển và bền chặt nhờ vào sự chia sẻ, đồng cảm trong mọi hoàn cảnh thiếu thốn;
- Câu thơ thứ 7: Một câu đặc biệt
- Một tiếng gọi sâu lắng từ trái tim, để lại ấn tượng mạnh mẽ về hai từ mới lạ và thiêng liêng.
* Vẻ đẹp của tình đồng chí (3 câu cuối)
- Bức tranh về tình đồng chí của người lính hiện lên như một hình mẫu lý tưởng, thể hiện sự gắn bó và chủ động trong cuộc chiến.
- Trên nền cảnh rừng đêm, ba hình ảnh hòa quyện: người lính, khẩu súng, và vầng trăng…
- Hình ảnh “đầu súng trăng treo” vừa thực, vừa mộng, biểu thị sự hòa quyện giữa tâm hồn chiến sĩ và thi sĩ.
B, Về nghệ thuật: (1,0 điểm)
- Đoạn trích khéo léo kết hợp giữa bút pháp tả thực và lãng mạn, tạo ra hình ảnh thơ đẹp và mang giá trị biểu tượng.
- Ngôn ngữ sử dụng giản dị và chân thành, với kiểu câu đặc biệt và phép tu từ ẩn dụ được thể hiện thành công.
Kết bài:
- Đánh giá tổng quan về giá trị của đoạn trích, tóm tắt lại các điểm đã phân tích.
Trên đây là toàn bộ thông tin về Đề thi vào lớp 10 môn Văn toàn quốc kèm gợi ý đáp án do Mytour chuẩn bị và gửi đến quý khách để tham khảo. Chúng tôi rất mong nhận được sự hợp tác và tin tưởng từ quý khách! Xin chân thành cảm ơn!