Đề thi Ngữ Văn lớp 7 Học kỳ 1 Hà Nội - Đề số 1
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề thi Ngữ Văn Học kỳ 1 tại Hà Nội
Năm học 2023 - 2024
Môn thi: Ngữ Văn lớp 7
Thời gian làm bài: 90 phút
(không tính thời gian phát đề)
(Đề số 3)
I - PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN: (2 điểm)
Thí sinh hãy đọc các câu ca dao dưới đây và trả lời các câu hỏi bằng cách chọn chữ cái tương ứng với đáp án đúng và ghi vào giấy làm bài.
(1) Thương cảm thân phận con tằm,
Kiếm ăn chẳng được bao, phải nằm nhả tơ.
(2) Con cò đi kiếm ăn đêm,
Đậu phải cành mềm rơi xuống ao.
Ông ơi, ông cứu tôi với!
Tôi xin ông, nếu có lòng thì hãy giúp.
Nếu cứu, hãy cứu nước trong
Đừng làm đục nước, làm đau lòng cò con.
(3) Nước non gian truân lẻ loi,
Thân cò vất vả lên thác xuống ghềnh bao năm.
Ai làm cho bể đầy nước này,
Cho ao cạn, khiến cò con gầy còm?
Câu 1: Các câu ca dao trên nói về chủ đề gì?
A. Tình cảm gia đình
B. Tình yêu quê hương
C. Than thân trách phận
D. Châm biếm xã hội
Câu 2: Các câu ca dao trên sử dụng biện pháp tu từ từ vựng nào?
A. Nhân hóa
B. Ẩn dụ
C. So sánh
D. Hoán dụ
Câu 3: Nội dung chính của các câu ca dao trên là gì?
A. Thấu hiểu số phận và cuộc đời của người lao động trong xã hội phong kiến.
B. Phê phán, lên án xã hội phong kiến đã gây ra nỗi khổ cho con người.
C. Tôn vinh tinh thần chịu đựng và chăm chỉ của người lao động trong xã hội phong kiến.
D. Miêu tả nỗi nghèo khổ của người lao động trong xã hội cũ.
Câu 4: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong các câu ca dao trên là gì?
A. Tự sự
B. Biểu cảm
C. Miêu tả
D. Lập luận
Câu 5: Từ 'thân phận' trong câu 'Thương cảm thân phận con tằm' có nghĩa là gì?
A. Chỉ cuộc đời riêng của một cá nhân
B. Chỉ cuộc đời của những người bất hạnh và đau khổ
C. Chỉ những người thuộc tầng lớp nghèo khổ trong xã hội
D. Chỉ những người có địa vị xã hội thấp và hoàn cảnh khó khăn
Câu 6: Có bao nhiêu cặp từ trái nghĩa được sử dụng trong các câu ca dao trên?
A. Một
B. Hai
C. Ba
D. Bốn
Câu 7: Dòng nào dưới đây không chứa đại từ?
A. Cò bay qua những khúc sông, dốc đá
B. Ai khiến cho bể đầy nước
C. Thưa ông, ông cứu tôi với
D. Tôi có lòng chân thành, ông hãy thương giúp
Câu 8: Từ nào sau đây có cùng loại với từ láy 'lận đận'?
A. nhỏ bé
B. xinh đẹp
C. gập ghềnh
D. ngượng ngùng
II - PHẦN TỰ LUẬN: (8 điểm)
Câu 1: (2 điểm)
a. Viết lại bài thơ Cảnh khuya của Hồ Chí Minh dựa trên trí nhớ của bạn.
b. Phân tích hiệu quả của các hình thức nghệ thuật mà tác giả đã sử dụng trong bài thơ trên.
Câu 2: (1 điểm)
...'Tối nay mẹ không thể ngủ. Ngày mai là ngày đầu tiên con vào lớp Một. Mẹ sẽ đưa con đến trường, nắm tay con dẫn qua cổng, rồi buông tay và nói: 'Đi thôi con, hãy mạnh mẽ lên, thế giới này đang chờ đón con, bước qua cổng trường là mở ra một thế giới diệu kỳ.'
(trích Cổng trường mở ra - theo Lý Lan)
a. Xác định các từ Hán Việt có mặt trong đoạn trích trên?
b. Những từ nào được dùng làm đại từ xưng hô trong đoạn trích? Hãy nêu thêm năm từ tương tự.
Câu 3: (5 điểm)
Viết một bài văn bày tỏ cảm nhận của bạn về nhân vật chính trong câu chuyện sau:
Nguyễn Tấn Phong, một học sinh nghèo từ tổ 13, thị trấn Hà Lam, Thăng Bình, Quảng Nam, đã đạt điểm số xuất sắc 29,5 trong kỳ thi đại học Y Dược TPHCM năm 2011 (Toán: 10; Hóa: 9,75; Sinh: 9,75), làm mọi người thêm cảm phục trước sự kiên trì vượt khó của mình.
Dù còn đang ở lứa tuổi học trò, Phong chưa bao giờ biết đến việc đi chơi. Bà Võ Thị Đãi, bà ngoại của Phong, cảm động khi kể: 'Khi về nhà từ trường, cậu bé ngay lập tức ngồi vào bàn học. Phong vừa học vừa phụ giúp gia đình, từ việc nấu cám cho heo đến việc dẫn nước vào ruộng cho mẹ. Mỗi dịp nghỉ hè, cậu lại làm việc tại xưởng cá để kiếm tiền chuẩn bị cho năm học mới.'
Do phải làm nhiều việc, Phong nhận ra thời gian tự học của mình bị hạn chế, vì vậy để học tốt, em đã tìm ra phương pháp học tập hiệu quả và tập trung cao. Trong suốt 12 năm học phổ thông, em luôn học khá, giỏi mà không cần học thêm. Chàng thủ khoa chia sẻ: 'Ở trường, em tập trung vào bài giảng và về nhà ôn tập ngay. Những phần chưa hiểu, em thảo luận với bạn bè hoặc hỏi thầy cô.'
Khi được hỏi về kế hoạch chuẩn bị cho ngày vào Sài Gòn nhập học, chàng thủ khoa chia sẻ những dự định đầy nghị lực: 'Khi em đi học, nhà sẽ thiếu một lao động, dù chỉ là giúp bà và mẹ một chút, và gia đình lại thêm gánh lo. Nhưng em biết rằng chỉ có học hành tử tế mới có thể có tương lai và cơ hội đền đáp công ơn của bà và mẹ, những người đã hy sinh rất nhiều cho em.'
ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐIỂM
I - PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN: (2 điểm)
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
Kết quả | C | B | A | B | D | C | A | D |
II - PHẦN TỰ LUẬN: (8 điểm)
Câu 1: (2 điểm)
a. (1 điểm) Viết lại chính xác bài thơ Cảnh khuya của Hồ Chí Minh (theo SGK, trang 140, Ngữ văn 7, tập I)
- Mỗi câu đúng: 0,25 điểm
- Thiếu hoặc sai một từ: - 0,25 điểm
- Thiếu một câu: - 0,25 điểm
- Sai hai lỗi chính tả: - 0,25 điểm
- Thiếu tên tác giả hoặc tên tác phẩm: - 0,25 điểm
b. (1 điểm) Phân tích hiệu quả của các hình thức nghệ thuật mà tác giả đã sử dụng trong bài thơ Cảnh khuya:
Bằng cách kết hợp nhiều hình thức nghệ thuật như thể thơ thất ngôn tứ tuyệt, hình ảnh thơ lung linh và kỳ ảo, các biện pháp tu từ như so sánh và điệp ngữ, cùng sự sáng tạo trong nhịp điệu của các câu 1, 4... (0,75 điểm), bài thơ miêu tả cảnh núi rừng Việt Bắc trong đêm trăng, qua đó thể hiện tình yêu thiên nhiên và đất nước của Chủ tịch Hồ Chí Minh. (0,25 điểm)
Câu 2: (1 điểm)
a. (0,25 điểm) Các từ Hán Việt xuất hiện trong đoạn trích: khai trường, can đảm, thế giới, kỳ diệu.
b. - (0,25 điểm) Các từ dùng làm đại từ xưng hô trong đoạn trích: mẹ, con
- (0,5 điểm) Đưa ra năm từ tương tự đúng (Ví dụ: ông, bà, ba, mẹ, anh, chị...)
- (0,25 điểm) Nếu chỉ thêm đúng từ hai đến bốn từ
Câu 3 (5 điểm)
1. Mở Bài:
Trong thế giới văn học phong phú và đa dạng, câu chuyện về nhân vật chính nổi bật không chỉ đơn thuần là một câu chuyện, mà là một hành trình đầy kiên trì, nỗ lực và tình yêu. Hãy cùng khám phá và đắm chìm trong thế giới tinh tế của nhân vật đặc biệt này, người đã để lại dấu ấn sâu đậm trong trái tim em từ những dòng đầu tiên.
2. Thân Bài:
- Tóm Tắt về Nhân Vật:
Nhân vật chính trong câu chuyện hiện lên như một hình mẫu sống động của sự kiên cường và nghị lực. Sinh ra trong hoàn cảnh nghèo khó, nhân vật đã tự học và vượt qua mọi thử thách, đặc biệt là thành tích đỗ thủ khoa trường Đại học Y Dược, một thành tựu vô cùng ấn tượng.
- Những Cảm Nhận về Nhân Vật:
Khi chứng kiến hành trình đầy khó khăn và thành công của nhân vật chính, em cảm thấy rất ngưỡng mộ tinh thần tự lập và quyết tâm vượt qua thử thách của người hùng nhỏ bé này. Em tìm thấy sự trân trọng qua khả năng tự học, sự sáng tạo trong việc vượt qua khó khăn, và lòng hiếu thảo với gia đình.
Câu chuyện mở ra một thế giới mới, dẫn dắt em qua nhiều cung bậc cảm xúc. Hiểu biết về nhân vật không chỉ là sự kính trọng đối với nỗ lực học tập mà còn là sự cảm nhận sâu sắc về tâm hồn lạc quan và tích cực của anh ấy.
- Những Bài Học Từ Nhân Vật:
Nhân vật chính không chỉ nổi bật với thành tích học tập xuất sắc mà còn thể hiện sự trách nhiệm trong cuộc sống. Sự nỗ lực của anh không chỉ thể hiện qua kết quả học tập mà còn qua việc hỗ trợ công việc nhà, tham gia hoạt động tình nguyện và lòng hiếu thảo với gia đình. Điều này giúp em hiểu rõ hơn về ý nghĩa thực sự của thành công, không chỉ trong học vấn mà còn trong việc trở thành một con người có ích.
3. Kết Bài:
Như một cây cầu kết nối giữa thế giới thực và thế giới tưởng tượng, nhân vật chính đã thay đổi cách nhìn của em về khó khăn và thành công. Trái tim em đầy tình cảm và sự kính trọng dành cho nhân vật này, và em tin rằng câu chuyện của anh sẽ tiếp tục là nguồn động viên lớn trên con đường học tập và phát triển của em. Những giá trị mà anh đại diện đã truyền cảm hứng mạnh mẽ, giúp em hiểu rõ hơn về ý nghĩa cuộc sống và giá trị của việc đặt ra mục tiêu và nỗ lực hết mình.
Trong sự ngạc nhiên và kính phục, em không ngần ngại bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc đến nhân vật chính, người đã trở thành nguồn động viên lớn trong cuộc sống của em. Cuộc hành trình của anh là nguồn cảm hứng lớn, khắc sâu trong tâm hồn em, và sẽ luôn là động lực mãi mãi trên con đường của em.
Đề thi Học kỳ 1 Ngữ Văn lớp 7 Hà Nội - Đề số 2 với đáp án chi tiết
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề thi Ngữ Văn Học kỳ 1 Hà Nội
Năm học 2023 - 2024
Môn thi: Ngữ Văn lớp 7
Thời gian làm bài: 90 phút
(không tính thời gian phát đề)
I. Phần Đọc - Hiểu: (4 điểm)
* Đọc đoạn văn dưới đây và thực hiện các yêu cầu:
“…. Có thể khẳng định, suốt cuộc đời ông chưa từng có tình yêu nào bền vững và gắn bó như tình yêu dành cho Côn Sơn…. Dù lúc đó ông mới khoảng năm mươi lăm tuổi, nhưng các cuộc tranh chấp quyền lực trong triều đại nhà Lê rất dữ dội và phức tạp. Một người thẳng thắn và chính trực như ông không thể hòa nhập được. Mặc dù rất đau lòng, ông không còn lựa chọn nào khác ngoài việc tách biệt và tìm đến niềm vui riêng của mình. Niềm vui ấy chính là sống ẩn dật tại Côn Sơn.”
(Đỗ Đình Tuân)
Câu 1. Đoạn văn trên đề cập đến tác giả nào?
A. Nguyễn Trãi.
B. Nguyễn Khuyến.
C. Bà Huyện Thanh Quan.
D. Hồ Chí Minh.
Câu 2: Trong câu văn “Một con người ngay thẳng trung trực như ông không thể nào hòa nhập được.” có bao nhiêu từ Hán Việt?
A. Một từ
B. Hai từ
C. Ba từ
D. Bốn từ
Câu 3: Từ “ông” trong đoạn văn trên thuộc loại từ gì?
A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Đại từ
Câu 4: Trong các thông tin dưới đây, thông tin nào giúp em hiểu rõ hơn về nội dung của bài thơ “Bài ca Côn Sơn”?
A. Nguyễn Trãi là con trai của Nguyễn Phi Khanh.
B. Ông đóng vai trò quan trọng trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn cùng Lê Lợi.
C. Trong môi trường quan trường đầy âm mưu, ông từ chức và sống ẩn dật tại Côn Sơn.
D. Ông bị sát hại một cách đau đớn và bất công vào năm 1442.
Câu 5. Xem đoạn văn dưới đây:
Đêm nay mẹ không thể chợp mắt. Ngày mai là ngày con bắt đầu lớp Một. Mẹ sẽ dẫn con đến trường, nắm tay con bước qua cổng, rồi buông tay và dặn dò: “Con hãy bước đi với lòng dũng cảm, thế giới này là của con. Khi bước qua cổng trường, một thế giới kỳ diệu sẽ chờ đón con.”
a. Theo em, thế giới kỳ diệu sẽ mở ra ở đây là gì?
b. Dựa vào văn bản trên, hãy viết một đoạn văn ngắn (6-8 câu) diễn tả cảm xúc của em về niềm vui khi bước vào trường học. Trong đoạn văn, sử dụng ít nhất một cặp từ trái nghĩa và một từ láy. Gạch chân các từ trái nghĩa và từ láy đã sử dụng.
II. Phần viết bài (6 điểm)
Thân em trắng ngần và tròn đầy
Trải qua bao sóng gió, thăng trầm với đất trời
Dù rắn rỏi hay mềm yếu, tùy theo tay người nặn
Nhưng em vẫn giữ vững tấm lòng chân thành
(Bánh trôi nước – Hồ Xuân Hương)
Viết một bài văn biểu cảm về hình ảnh người phụ nữ qua bài thơ trên. Từ đó, hãy chia sẻ suy nghĩ của bạn về vai trò và vị trí của phụ nữ trong xã hội hiện đại.
>> Xem thêm và tham khảo tại Phát biểu cảm nghĩ về bài thơ Bánh trôi nước
ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐIỂM
I/ Phần đọc - hiểu (4 điểm)
Trắc nghiệm
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
A | B | B | C |
Câu 5:
a. Thế giới tuyệt vời ẩn sau cánh cổng trường có thể là: Thế giới của tri thức, tình thầy trò, tình bạn… (1đ)
b.
- Nội dung: Thể hiện niềm vui và hạnh phúc khi được đến trường, điều này cần được thể hiện một cách hợp lý. (1,0đ)
- Đảm bảo đúng định dạng đoạn văn và đủ số câu cần thiết (0,5đ)
- Gạch chân chính xác các cặp từ trái nghĩa và từ láy. (0,5đ)
II. Phần viết văn (6 điểm)
a/Nội dung
Trong thơ Hồ Xuân Hương, hình ảnh người phụ nữ được so sánh như chiếc bánh trôi, vất vả lăn lộn với số phận 'bảy nổi ba chìm'. Cuộc đời của họ đầy đọa, chịu đựng sự cay đắng và bất hạnh dưới tay 'người nặn' là chồng, cha, cũng như xã hội phong kiến với những sự bất công nghiệt ngã. Nỗi đau và khổ cực của họ chủ yếu bị ảnh hưởng bởi hoàn cảnh xã hội đầy thử thách.
Mặc dù có nhiều nỗi đau đớn, trong xã hội xưa, người phụ nữ vẫn được tôn vinh với vẻ đẹp ngoại hình qua các từ ngữ như 'trắng', 'tròn'. Vẻ đẹp tươi trẻ và sức sống của các cô gái cũng được trân trọng và yêu mến. Ngay cả trong hoàn cảnh khó khăn và bất hạnh, họ vẫn giữ gìn được phẩm giá cao quý, như sự trong sáng của 'tấm lòng son'.
Học sinh cũng so sánh những đặc điểm của người phụ nữ trong thơ Hồ Xuân Hương với các nhân vật khác trong ca dao và thơ trung đại như Kiều và Vũ Nương. Điều này làm nổi bật sự tương đồng trong số phận đau khổ và bất hạnh của những người phụ nữ này, đồng thời đặt ra câu hỏi về nguyên nhân sâu xa của sự bất công và tàn nhẫn trong xã hội phong kiến.
Học sinh còn liên kết cảm xúc của họ với hình ảnh người phụ nữ trong thơ và thực tế xã hội hiện nay. Từ sự tự hào về sự thay đổi xã hội, nơi người phụ nữ được công nhận và thể hiện tài năng, đến những hoàn cảnh đau khổ, họ nhận ra rằng vẫn còn nhiều việc phải làm để xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.
b/Hình thức
Học sinh cần xây dựng một cấu trúc rõ ràng cho bài viết, từ phần mở đầu giới thiệu nội dung đến phần kết luận tóm tắt các điểm chính. Các đoạn văn cần được phân chia rõ ràng và mạch lạc, giúp người đọc dễ dàng theo dõi và hiểu được quan điểm của học sinh.
Chữ viết của học sinh được trình bày sạch sẽ và rõ ràng, không mắc lỗi chính tả, thể hiện sự chăm sóc và tôn trọng đối với ngôn ngữ.
Dung lượng bài viết được cân nhắc hợp lý, không quá dài để giữ được sự chú ý của người đọc, nhưng cũng đủ để truyền tải đầy đủ thông tin và cảm xúc của học sinh.
c/Kỹ năng
Học sinh thể hiện khả năng cảm thụ sâu sắc về nhân vật trữ tình trong thơ, dựa trên phân tích tinh tế và cái nhìn đa chiều về số phận của người phụ nữ.
Họ biết cách lập dàn ý và xây dựng các đoạn văn biểu cảm, sử dụng từ ngữ, hình ảnh và các biện pháp nghệ thuật để truyền đạt cảm xúc và suy nghĩ của mình.
Học sinh sử dụng các phép so sánh và liên tưởng để kết nối hình ảnh người phụ nữ trong thơ với các nhân vật văn hóa Việt Nam khác, đồng thời phản ánh tình hình xã hội hiện tại.
Diễn đạt rõ ràng, giọng văn của học sinh truyền tải cảm xúc chân thành, vẽ nên một bức tranh sinh động về hình tượng người phụ nữ trong thơ của Hồ Xuân Hương.