1. Ôn tập ngữ pháp và từ vựng môn Tiếng Anh lớp 3 đầy đủ
1.1. Ôn tập từ vựng
Chủ đề về màu sắc:
- Blue: Màu xanh dương
- Green: Màu xanh lá
- Pink: Màu hồng
- Purple: Màu tím
- Orange: Màu cam
- Red: Màu đỏ
- Yellow: Màu vàng
- Black: Màu đen
- White: Màu trắng
- Brown: Màu nâu
- Grey: Màu xám
Chủ đề trái cây
- Apple: Quả táo
- Banana: Quả chuối
- Orange: Quả cam
- Mango: Quả xoài
- Coconut: Quả dừa
- Pear: Quả lê
- Durian: Quả sầu riêng
- Guava: Quả ổi
Chủ đề trường lớp
- Book: Sách
- Table: Bàn
- Chair: Ghế
- Pen: Bút bi
- Pencil: Bút chì
- Ruler: Thước kẻ
- Bag: Cặp sách
- Board: Bảng
- Eraser: Cục tẩy
- Teacher: Giáo viên
- Pupil: Học sinh
Chủ đề gia đình:
- Family: Gia đình
- Father: Bố
- Mother: Mẹ
- Sister: Chị/Em gái
- Brother: Anh/Em trai
- Grandfather: Ông
- Grandmother: Bà
Chủ đề đồ chơi:
- Toy: Đồ chơi
- Doll: Búp bê
- Robot: Robot
- Ball: Bóng
- Kite: Diều
- Puzzle: Ghép hình
Chủ đề các bộ phận cơ thể
- Face: Khuôn mặt
- Mouth: Miệng
- Chin: Cằm
- Neck: Cổ
- Shoulder: Vai
- Arm: Cánh tay
- Tongue: Lưỡi
- Tooth: Răng
- Lip: Môi
- Eye: Mắt
Chủ đề giao thông:
- Bike: Xe đạp
- Bus: Xe buýt
- Car: Xe hơi
- Motorbike: Xe máy, mô tô
- Taxi: Xe taxi
- Train: Tàu hỏa, xe lửa
- Plane: Máy bay
1.2. Ôn tập ngữ pháp
Cấu trúc ngữ pháp:
Bao gồm 6 cấu trúc ngữ pháp đặc trưng:
- I have got ........ = I've got...... (Tôi sở hữu .....)
- He has/ She has got ........ = He's / She's got ...... (Anh ấy/ Chị ấy sở hữu ..........)
- This/That + danh từ số ít, These/Those + danh từ số nhiều
- I can ..... / I can't ...... (Tôi có thể/ Tôi không thể .........)
- I like ...... / I don't like ...... (Tôi thích/ Tôi không thích .......)
- It's mine/ yours ........ (Đây là của tôi/ của bạn ........)
Các mẫu câu giao tiếp thông dụng
- What's your name? (Tên bạn là gì?)
- What's his/ her name? (Tên của anh ấy/ chị ấy là gì?)
- How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
- How old is he/ she? (Anh ấy/ chị ấy bao nhiêu tuổi?)
- Who's this/that? (Đây/ Đó là ai?)
- What's this/that? (Đây/ Đó là cái gì?)
- How many tables are there? (Có bao nhiêu cái bàn?)
- What are you doing? (Bạn đang làm gì?)
- How are you? (Bạn có khỏe không?)
2. Phương pháp ôn tập và giảng dạy ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 hiệu quả cho trẻ
Để các bé học Tiếng Anh lớp 3 một cách hiệu quả theo từng unit, việc khuyến khích sự chăm chỉ và tạo ra môi trường học tập hứng thú với sự đồng hành của cha mẹ là rất quan trọng. Phụ huynh cần lưu ý những điểm sau để hỗ trợ tốt nhất cho con:
- Kết hợp lý thuyết với thực hành: Những bài tập thực hành giúp bé ghi nhớ lý thuyết tốt hơn và tự tin ứng dụng kiến thức vào thực tế.
- Thực hành cấu trúc câu trong giao tiếp hàng ngày: Áp dụng lý thuyết vào các tình huống giao tiếp giúp bé học tốt hơn. Cha mẹ có thể tạo môi trường học tập với bạn bè hoặc đóng vai trò bạn học tập để bé có thêm động lực.
- Tạo các hoạt động học tập vui nhộn: Để thu hút sự chú ý của bé, cha mẹ nên thiết kế trò chơi kết hợp với kiến thức học tập, như trò chơi giáo dục, truyện, hay bài hát.
- Dành thời gian học và chơi cùng con: Sự quan tâm gần gũi từ cha mẹ giúp bé tự tin và ghi nhớ kiến thức sâu hơn.
Đề ôn thi học kì 1 lớp 3 môn Tiếng Anh mới nhất năm học 2023 - 2024
Đề 1
I. Tìm điểm khác biệt
1. A. Hello | B. Hi | C. Name | D. Bye |
2. A. Friend | B What | C. How | D. Who |
II. Điền các chữ cái còn thiếu
1. Th_s; 2. th_nhs
3. H_w; 3. you __
III. Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành từ
1, infe --> ...............
2, lepls --> ..............
3. zhv --> ...............
4. rfnedi --> .............
IV. Khoanh tròn câu trả lời đúng A, B hoặc C
1. Tên của tôi là .......... Peter
A. old | B. name | C. you |
2. Bạn đánh vần tên của bạn như thế nào?
A. What | B. How | C. Who |
3. Rất vui được gặp bạn
A. to | B. too | C. two |
4. Tên của bạn là gì?
A. you | B. he | C. your |
V. Nhìn, đọc và hoàn thành
cảm ơn, Đây, tên, bạn
Nam: Chào Mai
Mai: Chào Nam. Bạn khỏe không?
Nam: Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn thì sao?
Mai: Tôi cũng khỏe
Nam: Tên tôi là Tony
Mai: Chào Tony. Bạn đánh vần tên của bạn như thế nào?
Tony: T-O-N-Y
VI. Viết các số
1. một cộng năm = ..............
2. mười trừ sáu = ..................
3. một cộng hai = ..............
4. tám cộng một = .............
VII. Sắp xếp lại các từ
1. là / tên / ? / gì / của bạn
..................................................................
2. tôi / tám / tuổi / năm /
..................................................................
3. cảm ơn / tôi / khỏe
...................................................................
4. bạn / họ / là / ? / bạn / có / không
...................................................................
VIII. Kết hợp cột A với B
1. Hello, Nam | A. Yes, it is |
2. How old are you? | B. My name's Tony |
3. What's your name? | C. Yes, they are |
4. Is that Tony? | D. I'm nine years old |
5. Are Peter and Mary your friends? | E. Hi, Peter |
ĐÁP ÁN
I. 1 - C; 2 - A
II. 1 - Đây; 2 - Cảm ơn; 3 - Thế nào; 4 - Của bạn
III. 1 - khỏe; 2 - đánh vần; 3 - họ; 4 - bạn bè
IV. 1 - B; 2 - B; 3 - A; 4 - C
V. 1 - bạn; 2 - cảm ơn; 3 - đây; 4 - tên
VI. 1 - sáu; 2 - bốn; 3 - ba; 4 - chín
VII.
1 - Tên của bạn là gì?
2 - Tôi tám tuổi
3 - Tôi khỏe, cảm ơn
4 - Họ có phải là bạn của bạn không?
VIII. 1 - E; 2 - D; 3 - B; 4 - A; 5 - C
Đề 2
I. Sắp xếp các từ theo thứ tự
1. Bạn / đánh vần / tên / của bạn / như thế nào
...............................................................................
2. Bạn / chào / thế nào?
................................................................................
3. Tạm biệt / hẹn gặp lại / bạn
.................................................................................
4. Đây / là / Tung
...................................................................................
5. Trang / cô ấy / là
..................................................................................
6. chị gái / của tôi / đây / là
..................................................................................
II. Sắp xếp lại các chữ cái
1. senev --> ..............
2. awht --> ................
3. nefi --> ..................
4. holel --> ................
III. Tìm từ khác biệt
1. A. hello | B. how | C. what | D. who |
2. A. nine | B. fine | C. six | D. eight |
3. A. Nam | B. Linda | C. Mai | D. friends |
4. A. bye | B. hello | C. goodbye | D. good night |
IV. Chọn câu trả lời đúng
1. Họ có phải là bạn của bạn không? - Có, họ ____
A. là B. không phải
C. là D. là
2. Bạn đánh vần tên _____ như thế nào? - C-U-O-N-G
A. bạn B. họ
C. của bạn D. anh ấy
3. Bạn bao nhiêu tuổi? - Tôi ______ tuổi
A. tốt B. chín
C. bạn D. dễ chịu
4. Tony và Linda là _________ của tôi
A. bạn B. tên
C. những cái này D. bạn bè
V. Nối các câu ở cột A với các câu ở cột B
A | B |
1. Hi. I'm Minh | a. I'm fine, thank you |
2. How are you | b. It's Mr. Loc |
3. What's your name | c. Hello. I'm Mai |
4. Who's that? | d. My name is Linda |
5. Is that Phong? | e. No, it isn't |
VI. Đọc và hoàn thành đoạn hội thoại
tốt, là, tên, của bạn
Cuong: Xin chào, tôi là __________ Cuong
Bạn __________ thế nào?
Nam: Tôi ________, cảm ơn bạn
Cuong: Tên __________ của bạn là gì?
Nam: Tôi tên là Nam
Cuong: Rất vui được gặp bạn, Nam
VII. Viết câu trả lời
1. Tên bạn là gì?
...............................................................
2. Bạn bao nhiêu tuổi?
...............................................................
ĐÁP ÁN
I.
1 - Làm thế nào để đánh vần tên bạn?
2 - Chào, bạn khỏe không?
3 - Tạm biệt. Hẹn gặp lại sau
4 - Đây là Tung
5 - Cô ấy là Trang
6 - Đây là em gái tôi
II. 1 - bảy; 2 - cái gì; 3 - khỏe; 4 - xin chào
III. 1 - A; 2 - B; 3 - D; 4 - B
IV. 1 - A; 2 - C; 3 - B; 4 - D
V. 1 - c; 2 - a; 3 - d; 4 - b; 5 - e
VI. 1 - tên là; 2 - là; 3 - khỏe; 4 - của bạn
VII. Trả lời các câu hỏi về chính bạn.
Đây là Đề ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3 năm học 2023 - 2024 từ Mytour. Chúng tôi hy vọng rằng tài liệu này sẽ cung cấp thông tin hữu ích cho các bạn học sinh và phụ huynh.
Xin cảm ơn quý vị đã theo dõi và ủng hộ.