1. Đề thi môn tiếng Anh lớp 6 học kì 2 kèm đáp án
A. NGHE
Phần 1. Nghe và đánh dấu (V) vào ô đúng.
Nhấp vào đây để tải: File nghe



Phần 2: Nghe một đoạn từ chương trình địa phương nơi có người nói về trung tâm, sau đó chọn câu trả lời đúng.
Nhấp để tải: File nghe
5. Trung tâm mua sắm mở cửa ___________.
A. ba tuần trước
B. hai tháng trước
C. ba năm trước
6. Người phát biểu gợi ý cách di chuyển tốt nhất.
A. xe khách
B. ô tô
C. tàu hỏa
7. Vào ngày thứ Sáu, các cửa hàng mở cửa từ ………..
A. 9 giờ sáng đến 9 giờ tối
B. 10 giờ sáng đến 8 giờ tối
C. 10 giờ sáng đến 9 giờ tối
8. Ở tầng ba, bạn có thể …………….
A. lấy thông tin
B. xem phim
C. tìm một ngân hàng
B. LEXICO-GRAMMAR:
Chọn A, B, C, hoặc D để hoàn thành các câu sau.
9. Tìm từ có âm khác biệt trong phần gạch dưới.
A. nghe
B. gần
C. sợ
D. lê
10. – “________áo phông đẹp, Trang!” - “Cảm ơn bạn.”
A. Điều gì
B. Như thế nào
C. Ai
D. Ở đâu
11. Tôi lần đầu tiên __________Melbourne vào năm 2003.
A. đã thăm
B. đã đi
C. đã đi (trong quá khứ)
D. đã đến
12. – “Lớp của tôi đã chiến thắng cuộc thi thể dục nhịp điệu.” – “ __________ !”
A. Không hề
B. Cảm ơn
C. Chúc mừng
D. Hẹn gặp lại
13. Chơi trò chơi điện tử ________ không tốt cho bạn.
A. quá nhiều
B. một vài
C. một ít
D. rất nhiều
14. Cửa hàng sách ________ ở đâu vậy?
A. gần
B. gần nhất
C. gần hơn
D. gần nhất
15. Trước tiên, bạn nên đi _________ trước và sau đó rẽ phải.
A. trái
B. tiến
C. phải
D. thẳng
16. Nếu chúng ta chặt thêm nhiều rừng, sẽ ____________ nhiều lũ lụt hơn.
A. đang
B. đã có
C. đã từng
D. sẽ có
C. ĐỌC HIỂU
Phần 1. Đọc đoạn văn và chọn từ đúng được đánh dấu A, B hoặc C để điền vào mỗi chỗ trống.
Hầu hết trẻ em thích các hoạt động ___(17)___ . Chúng chơi bóng đá, đi trượt ván hoặc tham gia ___(18)___. Ở những quốc gia có tuyết như ___(19)___, trẻ em đi đến các vùng núi với cha mẹ để trượt tuyết. Chúng có thể làm một ___(20)___ trong sân chơi trước nhà. Khi thời tiết xấu, chúng có thể ở nhà và xem các ___(21)___ thú vị trên TV.
17. A. hoạt động ngoài trời B. hoạt động trong nhà C. hoạt động học tập
18. A. quần vợt B. bơi lội C. võ thuật
19. A. Thụy Điển B. Paris C. Bangkok
20. A. người tuyết B. nhân viên bưu điện C. vận động viên
21. A. kênh B. người xem C. chương trình
Phần 2. Đọc đoạn văn và chọn đáp án đúng nhất bằng cách khoanh tròn A, B, C.
Bạn đã bao giờ xem chương trình truyền hình, Xung quanh Thế Giới, trên kênh Travel chưa? Chương trình phát sóng vào lúc 20.00 mỗi thứ Ba. Trong mỗi tập, chương trình đưa người xem đến những địa điểm khác nhau trên thế giới. Tuần trước, chương trình đã đưa người xem đến Tokyo, thủ đô của Nhật Bản. Đây cũng là một trong những thành phố đắt đỏ và hiện đại nhất trên thế giới. Nhờ chương trình, người xem đã biết thêm về các món ăn ngon, nền văn hóa tuyệt vời và các địa danh đẹp trên toàn thế giới. Mặc dù chương trình chỉ kéo dài 15 phút, nó vẫn là một chương trình giáo dục trên TV ngày nay.
22. Tên của chương trình là gì?
A. Xung quanh Thế Giới
B. Các Địa Điểm Trên Thế Giới
C. Không có thông tin
23. Chương trình kéo dài bao lâu?
A. Mười lăm phút
B. Mười lăm giờ
C. Mười lăm giây
24. Tuần trước, chương trình đã đưa người xem đến đâu?
A. Ohio
B. Kyoto
C. Tokyo
25. Ý kiến của người viết về chương trình là gì?
A. Ông ấy nghĩ rằng nó là sự lãng phí thời gian.
B. Ông ấy cho rằng nó rất hữu ích.
C. Ông ấy cảm thấy nó khá tẻ nhạt.
26. Người xem có thể học được gì từ chương trình?
A. Các nền văn hóa
B. Ngôn ngữ
C. A và B
Phần 1: Hoàn thành mỗi câu sao cho có nghĩa tương tự như câu trước đó.
27. Chúng tôi đã có rất nhiều niềm vui mặc dù chúng tôi thua trận.
Chúng tôi không thắng trận, …….……..………………………………………
28. Không nơi nào thoải mái hơn ngôi nhà của tôi.
Ngôi nhà của tôi là ………………………………………………………………...nơi.
29. Sức khỏe của anh ấy không tốt, vì vậy anh ấy không thể tập karate.
He cannot practice karate…………………………………………………………due to his poor health.
30. I enjoy the animal show the most.
The animal show is…….…………………………………………….my favorite programme.
31. Mr. Nam is presenting the news today.
Mr. Nam will be the newsreader.………………………………………………………………today.
Part 2. Construct sentences using the provided words and phrases below.
32. Pack your lunch in a lunch box instead of a plastic bag.
→ _______________________________________
33. Bring your own bag when you go shopping.
→ _______________________________________
34. Switch off the light when it is not in use
→ _______________________________________
35. Give away old clothes or exchange them with friends.
→ _______________________________________
36. Turn off the tap while brushing your teeth.
→ _______________________________________
Part 3. Rearrange the words to form a coherent sentence.
37. Last summer, we went to Singapore.
………………………………………………………………………………
38. If you use less paper, you will save many trees.
…………………………………………………………………………………
Phần 4. Đặt câu hỏi cho phần gạch chân trong mỗi câu.
39. Cô ấy mất ba giờ để hoàn thành bài văn.
………………………………………………………………………
40. Tôi thường nghe nhạc vào thời gian rảnh.
……………………………………………………………………… .
Phần 5: Hoàn thành đoạn văn sau đây
Ngôi nhà mơ ước của tôi khác biệt so với những ngôi nhà khác. Tôi thích _________ (1) sống trong một chiếc xe nhà di động. Nó sẽ giống như một chiếc xe tải bình thường, _________ (2) bên trong sẽ được trang bị các thiết bị công nghệ cao. Tôi có thể thay đổi địa chỉ của mình thường xuyên. Một ngày tôi có thể ở bãi biển. Ngày hôm sau tôi có thể di chuyển lên núi. Tôi sẽ trồng rau trên các cửa sổ. Sẽ có _________ (3) một máy lau tự động, một máy rửa bát hiện đại và một tủ lạnh công nghệ cao. Tôi sẽ lắp đặt một chiếc TV không dây và Wi-Fi _________ (4) để xem dự báo thời tiết, tin tức và các chương trình giải trí. Tôi yêu ngôi nhà mơ ước của mình rất nhiều.
1. A. sống B. sống C. đã sống D. sẽ sống
2. A. và B. nên C. nhưng D. vì
3. A. một B. một C. cái D. x
4. A. xem B. đang xem C. đã xem D. để xem
Phần 6: Đọc đoạn văn dưới đây và trả lời các câu hỏi
Chào, tôi tên là David và hoạt động yêu thích của tôi là xem truyền hình. Tôi thường xem hoạt hình trên kênh Disney. Bà và mẹ tôi thích xem các chương trình thủ công. Bố và anh trai tôi yêu thích các trận đấu bóng đá trên kênh thể thao. Tôi thường dành khoảng 2 giờ mỗi ngày để xem TV. Vào buổi tối, cả gia đình tụ tập và xem tin tức cũng như dự báo thời tiết. Hôm nay, người dự báo thời tiết thông báo rằng ngày mai sẽ có mưa. Tôi nghĩ bạn nên mang theo áo mưa khi ra ngoài.
1. Sở thích của David là gì?
_______________________________________________________
2. Ai là người yêu thích xem các trận đấu bóng đá?
_______________________________________________________
3. David dành bao nhiêu giờ mỗi ngày để xem TV?
_______________________________________________________
4. Họ làm gì vào buổi tối?
_______________________________________________________
2. Đáp án
A. NGHE HIỂU
Phần 1. Nghe và đánh dấu (V) vào ô đúng.
1 - B; 2 - C; 3 - A; 4 - C;
Phần 2: Nghe một đoạn chương trình địa phương nói về trung tâm, sau đó chọn đáp án chính xác.
5 - A; 6 - B; 7 - C; 8 - B;
B. TỪ VỰNG - NGỮ PHÁP:
Chọn A, B, C hoặc D để hoàn thành các câu sau đây.
9 - D; 10 - A; 11 - A; 12 - C;
13 - A; 14 - B; 15 - D; 16 - D;
C. ĐỌC HIỂU
Phần 1. Đọc đoạn văn và chọn từ đúng được đánh dấu A, B hoặc C để điền vào mỗi chỗ trống.
17 - A; 18 - B; 19 - A; 20 - A; 21 - C;
Phần 2. Đọc đoạn văn và chọn đáp án đúng nhất bằng cách khoanh tròn A, B, C.
22 - A; 23 - A; 24 - C; 25 - B; 26 - A;
Rough translation:
Bạn đã bao giờ xem chương trình truyền hình 'Vòng quanh thế giới' trên kênh Du lịch chưa? Chương trình phát sóng vào lúc 20h thứ Ba hàng tuần. Mỗi tập đưa người xem đến những địa điểm khác nhau trên toàn cầu. Tuần trước, chương trình đã đưa chúng ta đến Tokyo, thủ đô Nhật Bản, một trong những thành phố hiện đại và đắt đỏ nhất thế giới. Nhờ chương trình, khán giả đã tìm hiểu thêm về ẩm thực phong phú, các nền văn hóa đặc sắc và những cảnh quan tuyệt đẹp trên toàn thế giới. Mặc dù chỉ dài 15 phút, chương trình hiện nay đã trở thành một chương trình giáo dục trên TV.
Phần 1: Hoàn thành mỗi câu sao cho nó có ý nghĩa giống như câu trước đó.
27 - Mặc dù không thắng trận đấu, nhưng chúng tôi đã có rất nhiều niềm vui.
28 - Ngôi nhà của tôi là nơi thoải mái nhất
29 - Anh ấy không thể học karate vì sức khỏe không tốt.
30 - Chương trình về động vật là chương trình yêu thích của tôi.
31 - Hôm nay, ông Nam sẽ đọc tin tức.
Part 2. Construct sentences using the provided words and phrases as guidance.
32. Use a lunch box to pack your meal rather than a plastic bag.
33. Bring your own reusable bag when shopping.
34. Switch off the lights when they are not in use.
35. Consider donating your old clothes or exchanging them with friends.
36. Make sure to turn off the tap while brushing your teeth.
Part 3. Rearrange the words to form a coherent sentence.
37. We / Singapore / visited / last summer /./
………Last summer, we visited Singapore.…………………
38. If/ you/ use/ less paper,/ you/ will/save/ many trees/./
………Reducing paper use helps in preserving a significant number of trees.…………
Part 4. Formulate questions based on the emphasized part in each sentence.
39. She needed three hours to complete the essay.
……………What was the time required for her to complete the essay?…………………
40. I regularly listen to music during my spare time.
……………At what times do you usually listen to music?……………