A. Đề thi mẫu 1
I. Kỹ năng đọc thành tiếng: (5 điểm)
II. Kỹ năng đọc hiểu: (5 điểm)
1. Đọc kỹ câu chuyện dưới đây
Chú dế bên lò sưởi
Tối hôm đó, nhà Mô-da rất yên ắng. Cậu bé ngủ gà gật trên ghế bành. Đột nhiên, một âm thanh kéo dài kỳ lạ vang lên. Mô-da nghĩ: “Có lẽ ánh trăng mỏng manh bị lạnh giá, vỡ ra và đập vào cửa sổ…” Cậu đứng dậy đi tìm. Thì ra là một chú dế bên lò sưởi với “cây vĩ cầm” của nó. Tiếng đàn của dế hay đến nỗi cậu bé không thể không thốt lên:
- Thật tuyệt vời! Ước gì tôi cũng là nhạc sĩ thì hay biết mấy!
Chỉ một thời gian ngắn sau, cậu bé đã chinh phục được cả công chúng thủ đô Áo. Bản nhạc kết thúc nhưng sự im lặng còn kéo dài. Có phải âm thanh đang từ từ lắng đọng trong mỗi trái tim? Bỗng dưng, căn phòng bừng tỉnh: “Tuyệt vời quá! Thật tuyệt vời!”
Sau này, nhạc sĩ Mô-da thường nhớ đến chú dế với lòng cảm kích.
2. Dựa vào nội dung của câu chuyện, hãy khoanh tròn chữ cái trước câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi dưới đây và thực hiện bài tập theo yêu cầu.
Câu 1. (0.5 điểm) Trong buổi tối yên tĩnh, Mô-da đã chứng kiến điều gì?
A. Âm thanh từ ánh trăng bị giá lạnh, vỡ ra và đập vào cửa sổ
B. Âm thanh kéo dài từ cây đàn vĩ cầm của nhà bên
C. Âm thanh kéo dài kỳ lạ của chú dế chơi đàn bên lò sưởi
D. Tiếng kèn vọng vang trong tai cậu.
Câu 2. (0.5 điểm) Sau khi thưởng thức âm thanh quyến rũ, Mô-da ước muốn điều gì?
A. Trở thành ca sĩ
B. Trở thành nhạc sĩ
C. Trở thành nhạc công.
D. Trở thành họa sĩ
Câu 3. (0.5 điểm) Chức năng của dấu hai chấm trong câu dưới đây là gì?
Chú dế chơi đàn hay đến mức cậu bé không thể không thốt lên:
- Ôi, thật tuyệt vời! Giá như tôi có thể trở thành nhạc sĩ!
A. Trích dẫn lời nói trực tiếp.
B. Trích dẫn cuộc hội thoại.
C. Sử dụng để liệt kê các mục.
D. Dùng để thể hiện cảm xúc.
Câu 4. (0.5 điểm) Chi tiết nào chứng minh sự tài năng của Mô-da khi biểu diễn đàn trước công chúng ở thủ đô Áo?
A. Bản nhạc kết thúc nhưng sự im lặng vẫn tiếp tục kéo dài.
B. Sau này, nhạc sĩ Mô-da thường nhớ về chú dế với lòng biết ơn sâu sắc.
C. Cậu bé đã chiếm được sự yêu mến của công chúng thủ đô Áo.
D. Tiếng đàn của dế tuyệt vời đến mức cậu bé không thể kìm nén cảm xúc.
Câu 5. (0.5 điểm) Xác định từ chỉ hoạt động trong câu sau:
Sau này, nhạc sĩ Mô-da thường nhớ về chú dế với lòng biết ơn sâu sắc.
A. Chú dế
B. Nhạc sĩ
C. Lòng biết ơn
D. Về sau
Câu 6. (0.5 điểm) Tìm từ đồng nghĩa với từ 'biết ơn' và tạo câu với từ đó.
Câu 7. (0.5 điểm) Từ câu chuyện về Chú dế bên lò sưởi, em có mơ ước gì? Ghi lại ước mơ của em.
Câu 8. Em hãy thể hiện cảm xúc của mình đối với Mô-da.
Câu 9. (0.5 điểm) Thêm dấu chấm và dấu gạch ngang vào những vị trí cần thiết trong đoạn văn dưới đây:
Trái đất và mặt trời
Khi Tuấn mới bảy tuổi, em thường hay thắc mắc ( ) Một lần, em hỏi bố:
( ) Bố ơi, con nghe nói rằng trái đất quay quanh mặt trời. Có phải như vậy không, bố?
( ) Đúng rồi, con ạ! Bố Tuấn trả lời ( )
Câu 10. (0.5 điểm) Nếu em mơ ước trở thành bác sĩ, em sẽ làm gì để hiện thực hóa ước mơ đó? Viết 2 câu về điều đó.
B. Kiểm tra chính tả và viết đoạn văn
I. Chính tả (nghe – viết) (4 điểm)
Giáo viên đọc cho học sinh viết đoạn văn sau:
Nhà rông (từ đầu … đến cuộc sống ấm no)
Khi đến Tây Nguyên, từ xa nhìn vào các buôn làng, bạn sẽ dễ dàng nhận thấy ngôi nhà rông với hai mái dựng đứng, vươn cao như lưỡi rìu lật ngược. Nước mưa tuôn chảy xuống không ngừng. Những buôn làng có nhà rông cao to thường là nơi đông dân cư, mùa màng thuận lợi, cuộc sống ấm no.
Bài tập (1 điểm)
1) Trong các câu dưới đây, câu nào viết chính tả đúng?
a) Chiếc áo có màu xanh trời
b) Bác ngư dân có làn da rám nắng.
c) Mẹ ra đồng từ sáng sớm.
2) Điền vào chỗ trống với chữ ch / tr
...uyền bóng, ...uyền hình,
cây ...e, mái ...e
II. Viết đoạn văn (4 điểm)
Viết một đoạn văn miêu tả ước mơ của em và các bước em sẽ thực hiện để đạt được ước mơ đó.
Đáp án đề số 01
I. PHẦN ĐỌC
1. Đọc thành tiếng: (5 điểm)
Đọc chính xác từ, đạt tốc độ tối thiểu 60 từ/phút, và trả lời đúng các câu hỏi của giáo viên: 5 điểm. Nếu đọc sai từ từ 2 lần trở lên hoặc ngắt nghỉ không đúng dấu câu, sẽ bị trừ 0,25 điểm.
Trả lời sai các câu hỏi của giáo viên sẽ bị trừ 0,5 điểm.
2. Đọc hiểu: (5 điểm)
(Mỗi câu trả lời đúng được 0,5 điểm)
1. C. Âm thanh kéo dài kỳ lạ từ chú dế như tiếng đàn phát ra sau lò sưởi
2. B. Trở thành một nhạc sĩ
3. A. Dẫn lời nói trực tiếp
4. A. Bản nhạc kết thúc nhưng sự im lặng vẫn kéo dài
5. C. Tri ân
Câu 6. Tìm từ đồng nghĩa với 'biết ơn' như nhớ ơn, ghi ơn, tri ân..., và viết câu sử dụng từ đó. (0.5 điểm)
Câu 7. Học sinh ghi lại ước mơ của mình theo yêu cầu. (0.5 điểm)
Ước mơ của em là trở thành bác sĩ. Khi trở thành bác sĩ, em sẽ có khả năng khám và điều trị bệnh cho tất cả mọi người, đặc biệt là những bệnh nhân gặp khó khăn. Em sẽ học tập chăm chỉ và nỗ lực hết mình để thực hiện ước mơ đó.
Câu 8. Học sinh viết câu cảm thán thể hiện cảm xúc của mình đối với Mô-da. (0.5 điểm)
Câu 9. Chèn dấu chấm và dấu gạch ngang vào các vị trí phù hợp. (0.5 điểm)
Trái đất và mặt trời
Khi Tuấn mới bảy tuổi, em thường xuyên đặt câu hỏi. Một lần, em hỏi bố:
- Bố ơi, con nghe nói trái đất quay xung quanh mặt trời. Điều đó có đúng không ạ?
- Đúng rồi con! Bố Tuấn trả lời.
Câu 10. Viết hai câu về ước mơ trở thành bác sĩ. (0.5 điểm)
Em sẽ cung cấp dịch vụ khám và chữa bệnh miễn phí cho những người có hoàn cảnh khó khăn. Để thực hiện ước mơ này, em sẽ nỗ lực học tập chăm chỉ và kiên trì.
II. PHẦN VIẾT
Chính tả: (4 điểm)
Bài viết không có lỗi chính tả, chữ viết rõ ràng và trình bày đúng cách, đảm bảo tốc độ viết (4 điểm)
Mỗi 2 lỗi chính tả (bao gồm âm đầu, vần, thanh viết hoa đúng quy định) sẽ bị trừ 0,25 điểm.
Nếu chữ viết không rõ ràng, sai độ cao, khoảng cách, kiểu chữ hoặc trình bày không sạch sẽ... sẽ bị trừ 0,5 điểm toàn bài.
Bài tập
1. Trong các câu dưới đây, câu nào viết đúng chính tả? (0,5 điểm)
c) Mẹ ra đồng từ sáng sớm.
2) Điền vào ch/tr. (0,5 điểm)
chuyền bóng, truyền hình, cây tre, mái che.
3. Bài tập làm văn: (4 điểm)
Yêu cầu:
- Bài viết phải đúng thể loại, nội dung và yêu cầu của đề bài.
- Trình bày đúng trọng tâm của đề, sử dụng từ ngữ chính xác, hình ảnh so sánh và từ gợi tả hiệu quả.
- Diễn đạt rõ ràng, mạch lạc.
Câu viết đúng ngữ pháp, ít lỗi chính tả.
Chữ viết phải rõ ràng và trình bày gọn gàng.
- Bài viết cần đáp ứng các yêu cầu trên để đạt điểm tối đa 4 điểm.
(Điểm số sẽ được giáo viên đánh giá dựa trên nội dung, cách diễn đạt, sử dụng từ ngữ, cách đặt câu và chính tả của bài viết).
Mẫu bài viết:
Mỗi con người từ khi sinh ra đến khi trưởng thành đều có ước mơ và hoài bão riêng. Ước mơ không chỉ giúp chúng ta sống vui vẻ và có mục đích, mà còn là động lực để đạt thành công. Theo quan niệm dân gian, “Sống là phải có ước mơ”. Ước mơ chính là những mục tiêu, khát vọng mà mỗi người muốn đạt được, dù trong thời gian ngắn hay dài hạn. Nó là động lực để chúng ta cống hiến và khẳng định bản thân. Nếu không có ước mơ, bạn sẽ không xác định được mục tiêu sống, dẫn đến cuộc sống thiếu định hướng và tụt hậu. Con đường đạt ước mơ có thể đầy thử thách, nhưng với sự kiên trì, bạn sẽ có thể định hướng tương lai một cách tốt nhất. Là học sinh, chúng ta cần có ước mơ và mục tiêu để nỗ lực học tập và rèn luyện, chuẩn bị cho hành trình đạt ước mơ của mình.
B. Đề số 02
A. PHẦN KIỂM TRA ĐỌC: (10 ĐIỂM)
I. Đọc thành tiếng (4 điểm):
II. Đọc hiểu (6 điểm):
Hai chú gà trống
Hai chú gà trống sinh ra từ một mẹ, được nuôi nấng cùng nhau. Khi trưởng thành, chúng đều tự hào về vẻ đẹp và sức mạnh của mình, thường xuyên tranh cãi để giành quyền làm vua của trang trại.
Một ngày, sau khi tranh cãi quyết liệt, chúng quyết định đánh nhau để phân định thắng thua. Cuối cùng, một con thắng, con kia thua. Con gà chiến thắng vội vàng nhảy lên hàng rào, vỗ cánh và gáy vang “ò ó o...” để khoe khoang chiến thắng. Tuy nhiên, tiếng gáy đã thu hút sự chú ý của một con chim ưng, dẫn đến việc con chim ưng sà xuống bắt con gà chiến thắng đi mất, trong khi con gà bại trận vẫn nằm chờ chết.
Nguồn từ Internet
Bài 1. Dựa vào nội dung bài đọc, hãy trả lời các câu hỏi dưới đây:
Câu 1 (MĐ1). Hai chú gà trống trong câu chuyện có mối quan hệ như thế nào? (0,5 điểm)
A. Hai chú gà trống thuộc về hai đàn khác nhau.
B. Hai chú gà trống đều là con của cùng một mẹ và được nuôi dưỡng cùng nhau.
C. Hai chú gà trống thuộc về hai giống gà khác nhau.
D. Hai chú gà trống thuộc hai giống gà khác nhau nhưng cùng sống chung trong một nông trại.
Câu 2 (MĐ1). Khi trưởng thành, hai chú gà trống tương tác với nhau như thế nào? (0,5 điểm)
A. Luôn đồng hành và cùng nhau tìm kiếm thức ăn.
B. Giúp đỡ gà mẹ nhưng không giao tiếp với nhau.
C. Không hòa hợp, thường xuyên cãi vã với nhau.
D. Luôn chăm sóc, quan tâm và chia sẻ thức ăn với nhau.
Câu 3 (MĐ1). Hai chú gà trống cãi nhau về điều gì? (0,5 điểm)
A. Tranh giành không gian sống.
B. Cả hai đều cho rằng mình đẹp hơn và tài giỏi hơn.
C. Cạnh tranh để trở thành vua của nông trại.
D. Mỗi con đều cho rằng mình đẹp đẽ, tài giỏi và xứng đáng làm vua của nông trại.
Câu 4 (MĐ2). Kết cục của hai chú gà trống sau cuộc chiến như thế nào?
(0,5 điểm)
A. Cả hai đều bị chết.
B. Con gà trống chiến thắng được phong làm vua của nông trại.
C. Con gà bại trận vẫn sống sót và được phong làm vua của nông trại.
D. Không phân định được thắng bại, nên cả hai đều được coi là vua của nông trại.
Câu 5 (MĐ3). Câu chuyện trên muốn truyền tải bài học gì?
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Bài 2. (MĐ3) Viết một câu cảm thán về hai chú gà trống trong câu chuyện trước. (0,5 điểm)
……………………………………………………………………………………..
Bài 3 (MĐ2) Thêm dấu phẩy vào những chỗ phù hợp trong đoạn văn dưới đây:
(0,5 điểm)
'Bản xô-nát Ánh trăng' kể về một câu chuyện cảm động liên quan đến nhạc sĩ thiên tài Bét-tô-ven. Trong một đêm trăng kỳ diệu, ông bất ngờ gặp một cô gái mù nghèo, nhưng đam mê âm nhạc. Số phận đáng thương và tình yêu âm nhạc của cô đã khiến ông cảm động sâu sắc và đau xót. Ngay trong đêm đó, nhà soạn nhạc vĩ đại đã hoàn thành bản nhạc tuyệt đẹp: bản xô-nát Ánh trăng.