1. Ngôn ngữ lập trình Pascal là gì?
Pascal là một ngôn ngữ lập trình theo lệnh được phát triển bởi giáo sư Niklaus Wirth tại Đại học Kỹ thuật Zurich, Thụy Sĩ. Tên gọi Pascal được đặt để vinh danh nhà toán học và triết học nổi tiếng người Pháp, Blaise Pascal.
Kể từ năm 1970, Pascal đã trở thành ngôn ngữ lập trình phổ biến, đặc biệt phù hợp với lập trình cấu trúc. Pascal dựa trên ngôn ngữ AlGOL, với cấu trúc ngữ pháp và ngữ nghĩa đơn giản, logic, và dễ hiểu. Đây là lựa chọn lý tưởng cho lập trình cấu trúc, dễ sửa đổi và nâng cấp.
2. Các thành phần chính của ngôn ngữ lập trình Pascal
Các ngôn ngữ lập trình thường bao gồm ba thành phần chính: bảng chữ cái, cú pháp và ngữ nghĩa.
a) Bảng chữ cái
- Bảng chữ cái là tập hợp các ký hiệu được sử dụng để viết chương trình.
- Trong Pascal, bảng chữ cái bao gồm các chữ cái tiếng Anh, các chữ số từ 0 đến 9 và một số ký tự đặc biệt.
b) Cú pháp: là hệ thống quy tắc quy định cách viết chương trình
c) Ngữ nghĩa:
- Xác định ý nghĩa của các thao tác cần thực hiện, dựa trên tổ hợp ký tự và ngữ cảnh của nó.
- Cú pháp quy định cách viết chương trình hợp lệ, còn ngữ nghĩa giải thích ý nghĩa của các tổ hợp ký tự trong chương trình.
- Lỗi cú pháp được phát hiện và thông báo bởi trình biên dịch; chỉ những chương trình không còn lỗi cú pháp mới được dịch sang ngôn ngữ máy.
3. Những lưu ý khi viết chương trình Pascal
- Tất cả các đối tượng trong chương trình phải được đặt tên theo quy tắc của ngôn ngữ lập trình và yêu cầu của từng trình biên dịch cụ thể.
- Trong Turbo Pascal, tên có thể dài tối đa 127 ký tự và bao gồm chữ cái, chữ số hoặc dấu gạch dưới.
- Trong Free Pascal, tên có thể dài tới 255 ký tự.
- Ngôn ngữ Pascal không phân biệt chữ hoa và chữ thường trong tên.
- Tên không được bắt đầu bằng chữ số, không chứa khoảng trắng và không có ký tự đặc biệt.
Nhiều ngôn ngữ lập trình, bao gồm Pascal, phân loại tên thành ba loại khác nhau.
- Tên đặc biệt
- Là những tên được ngôn ngữ lập trình quy định sẵn với ý nghĩa cố định mà người lập trình không được phép sử dụng cho mục đích khác.
- Còn được gọi là từ khóa.
- Ví dụ trong Pascal: program, var, uses, begin, end.
- Ví dụ trong C++: main, include, while, void...
- Tên chuẩn
- Là những tên được ngôn ngữ lập trình sử dụng với một ý nghĩa cụ thể trong các thư viện của nó, nhưng người lập trình có thể dùng chúng cho các mục đích khác.
- Ví dụ về một số tên chuẩn:
Trong Pascal: Real, Integer, Sin, Cos, Char...
Trong C++: cin, cout, getchar...
- Được thiết lập thông qua việc khai báo trước khi sử dụng và phải khác với các từ khóa đã định nghĩa sẵn.
- Các tên được sử dụng trong chương trình phải là duy nhất, không được trùng lặp.
3.1. Hằng số và biến
* Hằng số là các giá trị không thay đổi trong suốt quá trình thực thi chương trình
Các ngôn ngữ lập trình thường bao gồm các loại sau:
- Hằng số số học: bao gồm số nguyên và số thực
- Hằng số chuỗi: là chuỗi ký tự đặt trong dấu nháy đơn hoặc nháy kép. Trong Pascal, hằng số chuỗi được đặt trong dấu nháy đơn.
- Hằng số logic: gồm các giá trị đúng hoặc sai
Là các đối tượng được đặt tên, với giá trị có thể thay đổi trong suốt chương trình
Các ngôn ngữ lập trình có nhiều loại biến khác nhau
Biến cần phải được khai báo trước khi sử dụng
3.2. Chú thích trong chương trình
- Trong quá trình lập trình, bạn có thể thêm các chú thích để giải thích mã nguồn. Chú thích không ảnh hưởng đến việc thực thi chương trình.
- Trong Pascal, chú thích được đặt trong (abc) hoặc (abc).
- Trong C++, chú thích được viết giữa /* và */.
4. Cách viết một chương trình Pascal để chạy trên máy tính
Bước 1: Nhập chính xác các lệnh sau đây:
Program (a);
Uses crt;
Var (b)
Begin
Clrscr;
(c)
Readln;
End.
Trong đó, ký hiệu (a) sau từ khóa program là tên chương trình, có thể đặt tùy ý miễn không có khoảng trắng và không bắt đầu bằng số. Các ký hiệu (b) sau var dùng để khai báo tên và kiểu biến, chỉ khai báo những biến cần thiết, không cần thiết thì có thể bỏ qua. Phần dưới Clrscr là các câu lệnh thực hiện yêu cầu của chương trình Pascal.
Bước 2: Phân tích kỹ các yêu cầu của chương trình để xác định các câu lệnh phù hợp với ngữ pháp Pascal.
Bước 3: Nhập các câu lệnh đã xác định ở bước 2 vào phần (c) của chương trình.
Bước 4: Biên dịch và chạy chương trình bằng cách nhấn phím F9 hoặc Ctrl+F9. Nếu có lỗi, sửa chữa cho đến khi không còn lỗi và chạy chương trình thành công. Kiểm tra kết quả trên màn hình để đảm bảo đúng yêu cầu, sau đó lưu chương trình theo yêu cầu bài tập. Để thực hiện tốt bước này, bước 2 rất quan trọng vì giúp xác định cách giải phù hợp và đảm bảo bước 3 và 4 được thực hiện chính xác.
Ví dụ: Viết chương trình để xuất số hàng chục và hàng đơn vị của số 96.
Phân tích cách chia số 96 thành hai phần: hàng chục và hàng đơn vị, với kết quả là 9 và 6.
Sử dụng phép toán mod và div để chia số 96 cho 10, ta sẽ lấy được hai giá trị hàng chục và hàng đơn vị. Sau đó, dùng lệnh write để hiển thị kết quả trên màn hình.
Uses crt;
Begin;
Clrscr;
Writeln('Số hàng đơn vị là', 96 mod 10);
Writeln('Số hàng chục là', 96 div 10);
Readln;
End.
5. Cách thực thi và biên dịch chương trình Pascal
Phần mềm Turbo Pascal hỗ trợ người mới bắt đầu làm quen với lập trình Pascal, bao gồm việc khai báo và sử dụng biến, làm quen với nhiều kiểu dữ liệu, thủ tục và hàm trong Pascal, cũng như viết các câu lệnh cơ bản.
Có hai phương pháp để chạy chương trình Pascal sau khi đã hoàn thành việc viết code:
Phương pháp 1: Thực hiện chạy chương trình trực tiếp từ thanh menu. Trên thanh menu của phần mềm, bạn chọn mục Run và sau đó nhấp vào Run.
Phương pháp 2: Thực hiện chạy chương trình Pascal bằng cách sử dụng tổ hợp phím Ctrl + F9 trên bàn phím. Đây là cách nhanh chóng và cho kết quả tương tự như việc chọn Run từ menu.
Để bắt đầu chạy chương trình Pascal, chỉ cần nhấn tổ hợp phím Ctrl + F9.
Để biên dịch chương trình Pascal, bạn nhấn tổ hợp phím Alt + F9.
Trong Pascal, bạn có thể mở các bảng chọn bằng cách nhấn tổ hợp phím Alt cùng với phím tắt của bảng chọn (chữ cái màu đỏ trên bảng chọn, ví dụ: phím tắt của bảng chọn File là F10, sử dụng các phím mũi tên để di chuyển qua lại giữa các bảng chọn, F cho bảng chọn File, R cho bảng chọn Run,...)
Dùng các phím mũi tên lên và xuống để di chuyển giữa các tùy chọn trong bảng chọn.
Nhấn tổ hợp phím Alt + X để thoát khỏi ứng dụng Turbo Pascal.
Nhấn Alt + F9 để thực hiện biên dịch chương trình. Sau đó, chương trình sẽ được biên dịch thành công.
Để thực thi chương trình, nhấn tổ hợp phím Ctrl + F9. Nhấn Enter để trở lại màn hình soạn thảo.
6. Một số câu hỏi áp dụng
Câu 1: Để biên dịch chương trình trong Pascal, tổ hợp phím nào được sử dụng?
A. Ctrl + F9
B. F9 + F3
C. Alt + F9
D. Alt + F5
Câu 2: Để thực thi chương trình trong Pascal, tổ hợp phím nào được sử dụng?
A. Ctrl + F9
B. Shift + F9
C. Alt + F9
D. F9
Câu 3: Tổ hợp phím nào dùng để biên dịch chương trình?
A. Ctrl + F5
B. Ctrl + F9
C. Alt + F5
D. Alt + F9
Câu 4: Lệnh nào giúp xem kết quả mà không cần sử dụng tổ hợp phím Alt + F5?
A. readln
B. clrscr
C. Begin
D. End
Câu 5: Để thực thi chương trình, bạn cần nhấn tổ hợp phím nào?
A. Alt + F9
B. Ctrl + F9
C. Alt + F5
D. Ctrl + F5
Trên đây là những thông tin mà Mytour chia sẻ về cách thực hiện và biên dịch chương trình Pascal, cùng với một số kiến thức cơ bản về ngôn ngữ Pascal. Chúng tôi hy vọng bài viết mang đến cho bạn đọc những kiến thức hữu ích. Xin chân thành cảm ơn.