1. かっこいい(kakkoi): Đẹp trai
Ví dụ:
Maito さん、かっこいい!(Maito san, kakkoi)
Maito thật là ngầu nhỉ!
2. たくましい(takumashi): khỏe mạnh, vững vàng, cường tráng, săn chắc…
Ví dụ:
Maito san, thật là mạnh mẽ nhỉ!
Anh Maito thực sự rất cường tráng đấy
3. 素敵(suteki): Tuyệt vời, dễ thương, đẹp
Ví dụ:
Cái cà vạt đó thật là đẹp nhỉ!
Cái cà vạt này tuyệt quá nhỉ
4. 男前 (otokomae): Lịch lãm, đẹp trai, quyến rũ
Các cách khen ngợi nam giới bằng tiếng Nhật
Ví dụ:
Anh chàng sempai thật là đẹp trai nhỉ!
Tiền bối, anh ta thực sự lịch lãm quá!
Maito san thực sự lịch lãm và đáng yêu nhỉ!
Anh Maito vừa lịch sự lại vừa có duyên.
5. 渋い (shibui): Lịch lãm, đẳng cấp
Ví dụ:
Maito san, anh ấy thực sự lịch lãm đấy nhỉ.
Maito san thực sự rất trang nghiêm.
渋い柄のネクタイで素敵ですね!(Shibui gara no nekutai de suteki desu ne!)
Cà vạt với hoa văn lịch sự như thế này thật đẹp nhỉ!
6. 貫禄がある (kanroku ga aru): Trang nghiêm, đứng đắn
Ví dụ:
Anh Maito rất có phẩm giá và đáng tin cậy!
Thật là một người đứng đắn và có thể tin cậy được
7. 爽やか (sawayaka): Dễ chịu, sảng khoái, tươi tắn
Ví dụ:
Maito san luôn có nụ cười tươi tắn phải không! (Maito san ha itsumo sawayaka na egao desu ne!)
Anh Maito luôn có nụ cười tươi rạng rỡ nhỉ!
Hôm nay chiếc áo sơ mi rất tươi mới và đẹp đẽ phải không! (Kyo no shatsu, sawayaka de suteki desu ne!)
Chiếc áo sơ mi của anh trông thật trẻ trung và đẹp mắt nhỉ!
8. 凛々しい (ririshii): Ngang trái, dũng cảm, hào hiệp, nam tính
Ví dụ:
しい姿が目を引きました!(Ririshii sugata ga me wo hikimashita!)
Phong cách nam tính của anh ấy rất thu hút ánh nhìn
9. イケメン (ikemen): Đẹp trai, lôi cuốn
Ví dụ:
Maito 君はイケメンだよね!(Maito kun wa ikemen dayone!)
Bạn Maito thật sự đẹp trai!
Mọi người biết rồi, dù là nam hay nữ được khen ngợi thì chắc chắn đều rất vui. Hãy dành cho các bạn nam những lời khen ngợi phải không?