1. December is which month in English?
- UK /dɪˈsem.bər/
- US /dɪˈsem.bɚ/
In English, December is the 12th month – it is the last month of the year, after November and before January. December is also one of the seven months with 31 days, so it is chosen as a month with many festivals for everyone to enjoy at the end of the year.

1.1. The significance of December Month 12
December is known as the final month of the year in the ancient Roman calendar. It was identified around 153 BC and has been utilized up to the present day. In the past, the Romans believed that Decem – Month 12 meant the tenth month.
1.2. What zodiac sign is born in December? Which zodiac sign does December belong to?
According to studies, individuals born in December fall under the Sagittarius and Capricorn signs. These two signs possess many unique personality traits.
- Đối với cung Nhân Mã sẽ là những người sinh vào khoảng thời gian từ 22/11 – 21/12, họ là những con người sống tình nghĩa, yêu thích sự tự do và có tính kiên nhẫn rất cao.
- Đối với những người thuộc cung Ma Kết sẽ sinh vào khoảng thời gian từ 22/12 – 19/01 năm sau, họ mang biểu tượng của loài dê biển, do đó tính cách của những người này thường sẽ rất chung thuỷ và trầm tính.
4 tháng 12 là cung gì?
The 4th of December belongs to the Sagittarius zodiac sign. Those born under the Sagittarius sign are often described as free-spirited, enthusiastic, and fond of exploration.
9 tháng 12 là cung gì?
The 9th of December belongs to the Sagittarius zodiac sign. Individuals under the Sagittarius sign are known for their adventurous spirit, passion for travel, and love for diversity and new experiences.
1.3. Tên viết tắt của December
December còn được viết tắt là Dec. Dec được sử dụng phổ biến trong văn viết và giao tiếp của người bản xứ.
Ví dụ:
- My sister got married in December. (Chị gái tôi kết hôn vào tháng 12.)
- We went to China on 15 December. (Chúng tôi đến Trung Quốc vào ngày 15 tháng 12.)
2. Phương pháp viết ngày tháng năm trong tiếng Anh

2.1. Khi dùng với giới từ
- Đối với các tháng trong tiếng Anh, khi viết chúng ta sử dụng giới từ “in” ở trước các tháng: In January, In December, in March, in September, in August,…
- Khi viết các ngày trong tuần chúng ta sẽ sử dụng giới từ “on” ở phía trước: On Monday, on Tuesday, on Wednesday…
- Khi viết các ngày cụ thể trong năm, ta sử dụng giới từ “on” ở trước: On December 5th, 2023
2.2. Phương pháp viết đầy đủ ngày tháng năm
- Thứ, tháng + ngày (số thứ tự), năm
Ví dụ: Tuesday, December 3rd, 2013
- Thứ, ngày (số thứ tự) + tháng, năm
Ví dụ: Tuesday, 3rd December, 2023
Thỉnh thoảng ta có thể thấy người Anh, Mỹ viết ngày tháng như sau:
- Wednesday, December 3, 2023
- Wednesday, 3 December, 2023
3. Cách dùng danh từ December trong câu tiếng Anh
Danh từ December khi xuất hiện trong câu có thể có các vai trò sau đây:
3.1. December được sử dụng như chủ ngữ
Trong trường hợp đầu tiên, December đứng đầu câu và làm vai trò chủ ngữ.
Ví dụ: December is typically a cold and snowy month in many northern regions. (Tháng 12 thường là tháng lạnh và có tuyết ở nhiều vùng phía Bắc.)
3.2. December có vai trò là tân ngữ
Ngoài việc đóng vai trò là chủ ngữ trong câu, danh từ December cũng có thể làm vai trò là tân ngữ.
Ví dụ: I love December because it is my birthday month. (Tôi yêu thích tháng mười hai vì đó là tháng sinh nhật của tôi.)
3.3. December có vai trò là bổ ngữ
Bên cạnh đó, December còn có thể đóng vai trò là bổ ngữ, cung cấp thêm thông tin về thời gian cho động từ trong câu.
Eg: Christmas, my favorite holiday, falls in December. (Ngày lễ yêu thích của tôi, Giáng sinh, diễn ra vào tháng 12.)
4. Tháng 12 có các ngày lễ gì? Những lễ hội lớn diễn ra vào tháng 12 December
Tháng 12 là thời điểm diễn ra nhiều sự kiện và lễ hội quan trọng không chỉ tại Việt Nam mà trên toàn thế giới, ví dụ như:

Ngày | Lễ kỷ niệm | Nghĩa tiếng Việt |
1/12 | World AIDS Day | Ngày thế giới phòng chống bệnh AIDS |
3/12 | International Day of Persons with Disabilities | Ngày Quốc tế Người khuyết tật |
4/12 | International Free Embrace Day | Ngày Quốc tế Ôm tự do |
5/12 | International Volunteer Day | Ngày Tình nguyện viên Quốc tế |
6/12 | Vietnam Veterans Day | Ngày Hội Cựu chiến binh Việt Nam |
7/12 | International Civil Aviation Day (ICAD) | Ngày Hàng không Dân dụng Quốc tế (ICAD) |
9/12 | International Anti-Corruption Day (IACD) | Ngày Quốc tế chống Tham nhũng (IACD) |
10/12 | International Human Rights Day | Ngày Nhân quyền Quốc tế |
11/12 | International Mountain Day | Ngày Núi Quốc tế |
18/12 | International Migrants Day (IMD) | Ngày Di dân Quốc tế (IDM) |
19/12 | National Day of Resistance | Ngày Toàn quốc Kháng chiến |
20/12 | International Day of Human Solidarity | Ngày Quốc tế đoàn kết nhân loại |
22/12 | Vietnam People’s Army Day | Ngày Quân đội Nhân dân Việt Nam |
25/12 | Christmas | Lễ Giáng sinh |
27/12 | International Day of Epidemic Prevention | Ngày Quốc tế Phòng chống Dịch |
31/12 | New Year’s Eve and New Year’s Day | Đêm giao thừa và ngày đầu năm mới |
5. Các từ được dùng để mô tả tháng 12 December
Dưới đây là một số từ thường được dùng để mô tả tháng 12 December bằng tiếng Anh:
- Festive: Tháng 12 thường được mô tả là tháng của lễ hội và niềm vui, vì nó bao gồm các lễ hội như Giáng Sinh và Năm Mới.
- Winter: Tháng 12 là một trong ba tháng của mùa đông, vì vậy nó thường được gắn với những điều như tuyết, lạnh lẽo và ngày ngắn hơn.
- Joyous: Tháng 12 thường là thời gian của niềm vui, hạnh phúc và tình yêu thương gia đình.
- Frosty: Trong các khu vực lạnh hơn, tháng 12 thường đi kèm với sự đóng băng và sương mù.
- Holiday: Tháng 12 là thời gian của nhiều kỳ nghỉ, bao gồm Giáng Sinh và Năm Mới, vì vậy nó thường được mô tả là tháng của kỳ nghỉ.
- Magical: Với lễ hội ánh sáng, cây thông trang trí và niềm tin vào ông già Noel, tháng 12 thường được xem là một thời kỳ kỳ diệu.
- Cozy: Tháng 12 thường đi kèm với cảm giác ấm áp và thoải mái, khi mọi người thường ở bên gia đình và bạn bè trong những ngày lạnh.
- Reflective: Tháng 12 là thời gian cuối năm, nên nó thường khiến mọi người suy tư về những gì họ đã đạt được trong năm và những mục tiêu cho năm tới.
- Chilly: Trong nhiều vùng, tháng 12 thường có thời tiết lạnh giá và có cảm giác lạnh.
- Winter: Tháng 12 thường được xem là tháng có bầu không khí mùa đông với tuyết phủ và các hoạt động mùa đông.
6. Tổng hợp các lời chào tháng 12 December bằng tiếng Anh

- Hello December! You bye November, thanks for the memories. Hi December, I look forward to making new ones. (Tạm biệt tháng 11, cảm ơn vì những kỷ niệm. Xin chào tháng 12, tôi mong được làm những cái mới.)
- It’s time to say hello to December. Let the spirit of the season surround you. (Đã đến lúc chào tháng 12. Hãy để tinh thần của mùa bao quanh bạn.)
- New month, a new beginning, new mindset, new focus, new start, new intentions, new results. Welcome December! (Tháng mới, khởi đầu mới, tư duy mới, trọng tâm mới, khởi đầu mới, dự định mới, kết quả mới. Chào tháng 12!re the last one so be the best one.)
- Welcome December! Let’s make December the best month of this year. (Xin chào tháng 12! Hãy khiến tháng 12 trở thành tháng tuyệt vời nhất trong năm.)
- Say hello to December and magical winter nights gathered around a fire. (Chào tháng 12 và những đêm đông huyền diệu quây quần bên bếp lửa.)
- Spread your love of icicles and snowflakes. Hello, December! (Lan tỏa tình yêu của bạn với những cột băng và bông tuyết. Chào tháng mười hai!)
7. Những lưu ý khi sử dụng December ở trong tiếng Anh
Khi sử dụng December trong cấu trúc ngữ pháp, bạn cần đảm bảo hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng danh từ này.- December tháng 12 là một trong những tháng trong năm, là một danh từ đếm được và đồng thời là danh từ không đếm được. Dec là từ viết tắt của December và nó được sử dụng rất nhiều ở trong văn viết.
- Khi sử dụng December thường sẽ được đi kèm với giới từ như on, in, last, every,… Ví dụ: My friend was born on December 7 (Bạn tôi sinh ngày 7 tháng 12).