This article aims to help you clearly identify that difference through the information provided below as well as the accompanying examples.
Let's explore together!
Nội dung quan trọng |
– Write là một động từ bất quy tắc mang ý nghĩa viết hoặc trình bày chữ viết, con số trên thư từ, giấy tờ. Tùy vào từng ngữ cảnh khác nhau, write có nhiều chức năng và nhiều ngữ nghĩa khác nhau. – Quá khứ của write: + Quá khứ đơn: Wrote + Quá khứ phân từ: Written |
1. What is Write?
Pronunciation: /raɪt/
Chức năng của write | Ý nghĩa, cách dùng | Ví dụ |
Write với vai trò là động từ | Viết: Hành động tạo ra các ký tự, từ ngữ, hoặc dòng văn bản bằng việc sử dụng bút, bút chì, máy tính, hoặc các phương tiện khác. | She likes to write stories in her free time. (Cô ấy thích viết truyện trong thời gian rảnh rỗi.) |
Ghi chú: Hành động viết ra thông tin hoặc ý tưởng nhằm ghi nhớ, ghi lại hoặc truyền đạt. | Don’t forget to write down the meeting minutes. (Đừng quên ghi lại bản ghi chú của cuộc họp.) | |
Soạn thảo: Hành động tạo ra hoặc chỉnh sửa văn bản như thư, báo cáo, hay sách. | He writes articles for a magazine.(Anh ấy viết bài cho một tạp chí.) | |
Sáng tác: Hành động sáng tác âm nhạc, bài hát hoặc lời bài hát. | The musician write a beautiful melody. (Người nhạc sĩ viết một giai điệu hay.) | |
Write với vai trò là danh từ | Tác phẩm nghệ thuật: Tác phẩm văn học, tài liệu, thơ, văn, bài luận hoặc tài liệu. | Her writing is clear and concise. (Bài viết của cô ấy rõ ràng và súc tích.) |
Write với vai trò là tính từ | Tính từ chỉ sự rõ ràng và dễ hiểu. | She gave a very write answer to the question. (Cô ấy đã đưa ra một câu trả lời rất chính xác cho câu hỏi.) |
2. What is the past of write? V1, V2, V3 of write in the irregular verb table
Irregular verbs often consist of 3 columns representing 3 forms of the verb in different tenses. Column V1 when the verb is in its base form, column V2 when the verb is in simple past tense, column V3 when the verb is in past participle form.
V1 – Nguyên mẫu | V2 – Quá khứ đơn | V3 – Quá khứ phân từ |
Write | Wrote | Written |
Thus, the past of write is wrote for simple past and written for past participle.
For example:
- She wrote a letter to her friend last night. (Cô ấy đã viết một lá thư cho bạn mình tối qua.)
- By the time the meeting started, he had already written the report. (Khi cuộc họp bắt đầu, anh ấy đã viết xong bản báo cáo.)
- They wrote their final exams yesterday. (Họ đã làm bài thi cuối cùng hôm qua.)
3. How to use the verb write in a sentence
Below are some ways to use ride in sentences:
Cách dùng | Ý nghĩa |
Viết (một lá thư, bài luận, …) | She writes a letter to her grandmother every week. (Cô ấy viết thư cho bà mình mỗi tuần.) |
Sáng tác (sách, nhạc, thơ, …) | He writes novels in his free time. (Anh ấy viết tiểu thuyết vào thời gian rảnh.) |
Ghi chép (ghi chú, thông tin, …) | The teacher writes notes on the board for the students. (Giáo viên viết ghi chú lên bảng cho học sinh.) |
Soạn thảo (email, báo cáo, …) | She writes emails to clients every morning. (Cô ấy viết email cho khách hàng mỗi sáng.) |
Lập trình (viết mã, code) | He writes code for a software company. (Anh ấy viết mã cho một công ty phần mềm.) |
Viết (điền thông tin vào mẫu đơn) | Please write your name and address on the form. (Vui lòng viết tên và địa chỉ của bạn vào mẫu đơn.) |
4. Forms of write
Below are some forms of write:
Dạng thức | Cách chia | Ví dụ |
To_V Nguyên thể có to | To write | She wants to write a novel someday. (Cô ấy muốn viết một cuốn tiểu thuyết một ngày nào đó). |
Bare_V Nguyên thể | Write | Please write your name at the top of the page. (Xin vui lòng viết tên của bạn ở đầu trang). |
Gerund Danh động từ | Writing | Writing poetry is her passion. (Viết thơ là đam mê của cô ấy). |
Past Participate Phân từ II | Written | The letter had been written before she left. (Bức thư đã được viết trước khi cô ấy ra đi). |
5. How to conjugate write in 12 tenses
Below is how to conjugate write in 12 tenses:
Thì | Cách chia | Ví dụ |
Quá khứ đơn | Wrote
| He wrote a letter to his friend. (Anh ấy viết một lá thư cho bạn của mình.) She wrote a poem about nature. (Cô ấy viết một bài thơ về thiên nhiên.) |
Quá khứ hoàn thành | Had written | She had written a story before she went to bed. (Cô ấy đã viết một câu chuyện trước khi đi ngủ.) He had written a note to remind himself about the appointment. (Anh ấy đã viết một lời nhắc nhở cho bản thân về cuộc hẹn.) |
Quá khứ tiếp diễn | Was/ Were + writing | She was writing a letter to her grandmother. (Cô ấy đang viết một lá thư cho bà.) They were writing essays for their English class. (Họ đang viết bài luận cho lớp tiếng Anh của họ.) |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | Had been writing | He had been writing a report all morning. (Anh ấy đã viết một báo cáo suốt buổi sáng.) She had been writing letters to her friends for hours. (Cô ấy đã viết thư cho bạn bè của mình suốt vài giờ.) |
Hiện tại đơn | Write với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều Writes với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít | He writes in his journal every night. (Anh ấy viết trong nhật ký của mình mỗi đêm.) We write a shopping list before going to the store. (Chúng tôi viết một danh sách mua sắm trước khi đi cửa hàng.) |
Hiện tại tiếp diễn | Am writing với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều Is writing với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít | I am writing an email to my friend. (Tôi đang viết một email cho bạn của tôi.) She is writing a report for her boss. (Cô ấy đang viết một báo cáo cho sếp của mình.) |
Hiện tại hoàn thành | Have written với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều Has written với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít | They have written thank-you notes for their guests. (Họ đã viết các lời cảm ơn cho khách của họ.) She has written a poem for her best friend. (Cô ấy đã viết một bài thơ cho bạn thân của mình.) |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | Have been writing với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều Has been writing với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít | She has been writing a novel for months. (Cô ấy đã viết một tiểu thuyết từ nhiều tháng qua.) They have been writing letters to their pen pals. (Họ đã viết thư cho bạn qua thư.) |
Tương lai đơn | Will write | I will write a birthday card for my sister. (Tôi sẽ viết một bức thiệp sinh nhật cho em gái của tôi.) She will write a list of things to buy at the grocery store. (Cô ấy sẽ viết một danh sách những vật cần mua tại cửa hàng tạp hóa.) |
Tương lai tiếp diễn | Will be writing | Tomorrow, I will be writing an important report for work. (Ngày mai, tôi sẽ viết một báo cáo quan trọng cho công việc.) Next week, she will be writing her final exams. (Tuần sau, cô ấy sẽ viết kỳ thi cuối kỳ của mình.) |
Tương lai hoàn thành | Will have written | By the end of the week, I will have written all my assignments. (Vào cuối tuần, tôi sẽ đã viết xong tất cả bài tập của mình.) By the time you arrive, she will have written the presentation. (Đến lúc bạn đến, cô ấy sẽ đã viết xong bài thuyết trình.) |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | Will have been writing | By the end of the month, I will have been writing my thesis for a year. (Vào cuối tháng, tôi sẽ đã viết luận văn của mình được một năm.) Next month, she will have been writing articles for the magazine for three years. (Tháng sau, cô ấy sẽ đã viết bài cho tạp chí được ba năm.) |
6. Cách chia write trong các cấu trúc đặc biệt
Dưới đây là cách chia động từ write trong cấu trúc câu đặc biệt kèm theo ví dụ:
Cấu trúc câu đặc biệt | Cách chia | Ví dụ |
Câu giả định – Hiện tại | Write | If I write a novel, I will dedicate it to my parents. (Nếu tôi viết một cuốn tiểu thuyết, tôi sẽ dành tặng cho bố mẹ của mình.) |
Câu giả định – Quá khứ | Wrote | If he wrote a bestselling novel last year, he would have become famous by now. (Nếu anh ấy viết một cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất vào năm ngoái, anh ấy đã trở nên nổi tiếng từ lâu.) |
Câu giả định – Quá khứ hoàn thành | Had written | If he had written a better proposal, the project would have been approved. (Nếu anh ấy đã viết một đề xuất tốt hơn, dự án đã được chấp thuận.) |
Câu giả định – Tương lai | Should write | If he should write a book, he should start outlining his ideas now. (Nếu anh ấy nên viết một cuốn sách, anh ấy nên bắt đầu tóm tắt ý tưởng của mình ngay bây giờ.) |
Câu ĐK loại 2 – Mệnh đề chính | Would write | If I had more free time, I would write a novel. (Nếu tôi có nhiều thời gian rảnh hơn, tôi sẽ viết một cuốn tiểu thuyết.) |
Câu ĐK loại 2 – Biến thế của mệnh đề chính | Would be writing | If I were on vacation next week, I would be writing postcards to my friends. (Nếu tuần sau tôi đi nghỉ, tôi sẽ đang viết thư chia sẻ với bạn bè của mình.) |
Câu ĐK loại 3 – Mệnh đề chính | Would have written | If he had known about the deadline, he would have written the report on time. (Nếu anh ấy biết về hạn chót, anh ấy đã viết báo cáo đúng hạn.) |
Câu ĐK loại 3 – Biến thế của mệnh đề chính | Would have been writing | If I had arrived earlier, I would have been writing my presentation instead of rushing now. (Nếu tôi đã đến sớm hơn, tôi đã đang viết bài thuyết trình của mình thay vì vội vàng như bây giờ.) |
7. Phrasal verb với write
Dưới đây là một số phrasal verb với write thông dụng trong tiếng Anh:
Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
Write down | Ghi lại, viết xuống. | Please write down your name and email address. (Vui lòng ghi lại tên và địa chỉ email của bạn.) |
Write up | Soạn thảo hoặc viết một bản tường thuật hoặc báo cáo chính thức từ các thông tin đã được thu thập. | She needs to write up the minutes of the meeting. (Cô ấy cần phải viết bản ghi chép của cuộc họp.) |
Write off | Viết nghĩa vụ doanh nghiệp là vô nghĩa về giá trị hoặc không khả thi trong việc thu hồi. | The company decided to write off the debt as unrecoverable. (Công ty quyết định viết giảm nợ vì không thể thu lại.) |
Write in | Bình chọn bằng cách viết tên vào một hộp chữ. | Don’t forget to write in your choice on the ballot. (Đừng quên ghi tên lựa chọn của bạn vào phiếu bầu.) |
8. Một số cấu trúc phổ biến với viết
Dưới đây là một số cấu trúc thường xuất hiện với viết:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Nothing to write home about | Dùng để mô tả một điều gì đó không đặc biệt hấp dẫn hoặc ấn tượng. | The food at the new restaurant was okay, but it was nothing to write home about. (Đồ ăn ở nhà hàng mới này tạm được, nhưng không đáng để viết về cho gia đình biết.) |
Written all over someone’s face | Diễn tả rằng cảm xúc hoặc suy nghĩ của ai đó được hiển thị rõ ràng hoặc rõ ràng qua biểu hiện của họ trên khuôn mặt. Gợi ý rằng cảm xúc của người đó dễ dàng nhìn thấy như những từ được viết trên khuôn mặt của họ. | The joy of winning was written all over her face as she crossed the finish line. (Niềm vui của chiến thắng hiện rõ trên khuôn mặt của cô ấy khi cô ấy vượt qua đường đua đích đến.) |
Written in the stars | Gợi ý rằng một điều gì đó được định sẵn hoặc không thể tránh khỏi, như là đã được định trước bởi vận mệnh hoặc số phận. Ngụ ý rằng kết quả là ngoài sức kiểm soát của con người và đã được tiên đoán thông qua sự sắp xếp của các hành tinh và ngôi sao. | Their meeting and falling in love seemed to be written in the stars, as if destined to happen from the beginning of time. (Cuộc gặp gỡ và yêu nhau của họ dường như đã được viết sẵn trong vận mệnh, như là được định trước từ thuở ban đầu.) |
9. Bài tập về quá khứ của viết
Các bài tập về thì quá khứ của viết dưới đây được tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín nhằm giúp bạn nhớ lâu và nâng cao kiến thức sau mỗi buổi học. Một số dạng bài tập thường gặp bao gồm:
- Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C.
- Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh.
- Chia thì quá send của write.
Bài tập 1: Lựa chọn câu trả lời đúng
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)
1. She ………. a letter yesterday.
- A. have written
- B. wrote
- C. write
2. He ………. a report yesterday.
- A. writes
- B. wrote
- C. have written
3. She ………. an email at this time yesterday.
- A. wrote
- B. was writing
- C. had written
4. She ………. a letter before noon.
- A. already wrote
- B. already writes
- C. had written
5. He ………. his homework by the time his friends arrived.
- A. had written
- B. writing
- C. wrote
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. B | Có yesterday chia quá khứ đơn, V2 của write là wrote. |
2. A | Có yesterday chia quá khứ đơn, V2 của write là wrote. |
3. B | Có this time yesterday chia thì quá khứ tiếp diễn, chia was writing. |
4. C | Chia thì quá khứ hoàn thành, áp dụng cấu trúc Had + V3/ ed (V3 của write là written). |
5. A | Chia thì quá khứ hoàn thành, áp dụng cấu trúc Had + V3/ ed (V3 của write là written). |
Bài tập 2: Lựa chọn câu trả lời đúng
(Bài tập 2 Chọn đáp án đúng)
1. She wrote/ writes a poem for her mother’s birthday yesterday.
2. He had written/ wrote a thank-you note to his teacher yesterday.
3. They were writing/ wrote letters yesterday morning.
4. She had written/ writes a story before lunchtime.
5. He was writing/ had written his speech before the meeting started.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. wrote | Chia thì quá khứ đơn, V2 của write là wrote. |
2. wrote | Chia thì quá khứ đơn, V2 của write là wrote. |
3. were writing | Có yesterday morning chia thì quá khứ tiếp diễn, áp dụng công thức was/ were + V-ing. |
4. had written | Thì quá khứ hoàn thành, áp dụng công thức Had + V3/ ed (V3 của write là written). |
5. had written | Thì quá khứ hoàn thành, áp dụng công thức Had + V3/ ed (V3 của write là written). |
Bài tập 3: Sắp xếp các từ đã cho thành câu hoàn chỉnh
(Bài tập 3: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
- a poem/ her sister’s birthday/ her/ for/ She / wrote/
=> ………………………………………………………………………….
- an email/ He/ his boss/ last night/ wrote/ to/
=> ………………………………………………………………………….
- her grandmother/ a letter/ was writing/ She/ at this time yesterday/ to/
=> ………………………………………………………………………….
- a report/ the meeting/ before/ started/ had written/ She/
=> ………………………………………………………………………….
- a thank-you note/ had written/ She/ receiving the gift/ after
=> ………………………………………………………………………….
Xem đáp án
- She wrote a poem for her sister’s birthday.
⇒ Giải thích: Chia thì quá khứ đơn, V2 của write là wrote.
- He wrote an email to his boss last night.
⇒ Giải thích: Chia thì quá khứ đơn, V2 của write là wrote.
- She was writing a letter to her grandmother at this time yesterday.
⇒ Giải thích: Có at this time yesterday chia thì quá khứ tiếp diễn, áp dụng công thức was/ were + V-ing.
- She had written a report before the meeting started.
⇒ Giải thích: Thì quá khứ hoàn thành, áp dụng công thức Had + V3/ ed (V3 của write là written).
- He had written a thank-you note after receiving the gift.
⇒ Giải thích: Thì quá khứ hoàn thành, áp dụng công thức Had + V3/ ed (V3 của write là written).
10. Kết luận
Bài viết trước đã giúp chúng ta giải đáp về quá khứ của từ write. Đồng thời, bài viết còn cung cấp thêm một số kiến thức về cách sử dụng write trong 12 thì, trong các cấu trúc câu đặc biệt, phrasal verb và các cấu trúc thường sử dụng.
Để có thể biến kiến thức thành của riêng mình, các bạn hãy chăm chỉ đọc lại bài viết và hoàn thành đầy đủ bài tập được cung cấp ở phía trên nhé! Nếu có bất kỳ khó khăn nào, đừng ngần ngại để lại nhận xét dưới bài viết để nhận được sự trợ giúp. Chuyên mục Ngữ pháp IELTS của Mytour luôn sẵn sàng cung cấp thêm kiến thức và hỗ trợ độc giả!
Tài liệu tham khảo:Write: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/write – Truy cập ngày 06.06.2024