1. Ý nghĩa của delay là gì?
Trong tiếng Anh, delay có nghĩa là sự trì hoãn, sự chậm trễ.
Cụ thể như sau:
1.1. Danh từ
Delay (sự trì hoãn): Sự chậm trễ hoặc trì hoãn trong việc thực hiện một nhiệm vụ, công việc hoặc sự kiện nào đó. Việc trì hoãn này có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm các vấn đề kỹ thuật, xã hội hoặc quyết định cá nhân.
1.2. Động từ
Delay (động từ trì hoãn): Hành động lùi lại hoặc chậm trễ việc thực hiện một công việc, nhiệm vụ hoặc sự kiện nào đó. Khi bạn trì hoãn điều gì đó, bạn đang kéo dài thời gian hoặc lùi lại việc thực hiện điều đó so với kế hoạch ban đầu.
1.3. Xuất xứ
Từ delay bắt nguồn từ tiếng Latin cổ đại delāyāre, có nghĩa là làm chậm lại hoặc trì hoãn. Từ này đã được nhập khẩu vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp cổ đại vào thế kỷ 14.
Cụm từ delay không phải là một cụm từ cố định trong tiếng Anh. Tuy nhiên, cụm từ có thể liên quan đến delay có thể là:
Time delay (chậm trễ thời gian): Sự chậm trễ giữa hai sự kiện hoặc hai điểm thời gian.
Signal delay (chậm trễ tín hiệu): Sự chậm trễ trong việc truyền tải tín hiệu từ một điểm đến điểm khác, thường xảy ra trong các hệ thống truyền thông hoặc mạng máy tính.
Các ví dụ về việc sử dụng delay:
- There was a delay in the train schedule due to a technical issue. (Có sự chậm trễ trong lịch trình tàu hỏa do vấn đề kỹ thuật.)
- Please excuse the delay in my response; I was caught up in a meeting. (Xin lỗi vì sự trì hoãn trong việc trả lời của tôi; tôi đã bận trong một cuộc họp.)
- The flight was delayed because of bad weather conditions. (Chuyến bay bị trễ do điều kiện thời tiết xấu.)
- We cannot afford any further delay in this project; we need to meet the deadline. (Chúng ta không thể chấp nhận bất kỳ sự trì hoãn nào nữa trong dự án này; chúng ta cần hoàn thành đúng thời hạn.)
- The delay in delivering the product to the customer resulted in dissatisfaction. (Sự trễ trong việc giao sản phẩm cho khách hàng dẫn đến sự không hài lòng.)
- The traffic jam caused a significant delay in our commute this morning. (Ùn tắc giao thông gây ra một sự chậm trễ đáng kể trong hành trình đi làm sáng nay.)
- The delay in processing visa applications is causing frustration among travelers. (Sự trễ trong việc xử lý đơn xin visa đang gây sự tức giận trong số những người du lịch.)
- The train conductor apologized for the unexpected delay and inconvenience. (Người điều khiển tàu hỏa xin lỗi vì sự chậm trễ không mong đợi và sự bất tiện.)
- The construction project experienced a delay due to a shortage of materials. (Dự án xây dựng bị trì hoãn do thiếu vật liệu.)
- The delay in resolving the technical issue led to financial losses for the company. (Sự trễ trong việc giải quyết vấn đề kỹ thuật đã dẫn đến thiệt hại tài chính cho công ty.)
2. Các ý nghĩa khác của delay trong tiếng Anh
Dưới đây là một vài nghĩa khác phổ biến của delay.
2.1. Delay (n.)
Sự trì hoãn hoặc chậm trễ.
For example, The delay in the project’s completion was due to unforeseen complications. (Sự trì hoãn trong việc hoàn thành dự án là do các vấn đề không thể dự đoán.)
The time taken to reach a destination or complete a task.
For instance, Our flight experienced a significant delay, causing us to miss our connecting flight. (Chuyến bay của chúng tôi bị chậm trễ đáng kể, dẫn đến việc chúng tôi bỏ lỡ chuyến bay kết nối.)
Sự chậm trễ đến hẹn, không đến đúng giờ.
For example, Her late arrival at the meeting irritated the other participants. (Việc cô đến muộn trong cuộc họp làm phiền các thành viên khác.)
Sự trì hoãn hoặc hạn chế phát sóng trong truyền hình hoặc phát thanh.
For example, There is a 10-second delay in live broadcasting for censorship purposes. (Có một sự trì hoãn 10 giây trong phát sóng trực tiếp để thực hiện kiểm duyệt.)
Sự trì hoãn trong sự phát triển hoặc tiến bộ.
For example, The delay in adopting new technology could impede industry growth. (Sự chậm trễ trong việc áp dụng công nghệ mới có thể cản trở sự phát triển của ngành công nghiệp.)
Sự trì hoãn ảnh hưởng đến tiến trình hoặc hoàn thành của một quá trình.
For instance, The delay in the construction project led to extra costs. (Sự trì hoãn trong dự án xây dựng đã dẫn đến chi phí bổ sung.)
2.2. Delay (v.)
Sử dụng dụng cụ hoặc thiết bị để tạo ra hiệu ứng âm thanh bị trì hoãn.
For example, The guitarist opted to delay the guitar sound for a unique effect. (Người chơi guitar quyết định trì hoãn âm thanh của cây guitar để tạo ra hiệu ứng đặc biệt.)
Được sử dụng để chỉ việc trì hoãn hoặc lùi lại thời gian một sự kiện hay hành động.
For instance, They needed to postpone the meeting by an hour to accommodate everyone’s schedules. (Họ cần phải hoãn cuộc họp thêm một giờ để phù hợp với lịch trình của mọi người.)
3. Delay + gì? Delay đi với giới từ gì? Cấu trúc của delay trong tiếng Anh
3.1. Delay + danh từ
Trong cấu trúc này, delay được kết hợp với một danh từ để chỉ đối tượng bị trì hoãn.
Ví dụ:
- To delay a meeting (hoãn lại một cuộc họp)
- To delay a flight (hoãn lại chuyến bay)
- To delay a project (hoãn lại dự án)
3.2. Delay + cụm giới từ
Trong cấu trúc này, delay đi kèm với một cụm giới từ để chỉ thời gian hoặc lý do của sự trì hoãn. Ví dụ:
- To delay something for a week (hoãn lại một việc gì đó trong một tuần)
- To delay something due to bad weather (hoãn lại một việc gì đó do thời tiết xấu)
- To delay something because of a technical problem (hoãn lại một việc gì đó do vấn đề kỹ thuật)
3.3. Cấu trúc tổng quát
- To delay something (hoãn lại một việc gì đó)
- To be delayed (bị trì hoãn)
Ví dụ:
- The flight was delayed by two hours. (Chuyến bay bị trì hoãn hai giờ.)
- The meeting has been delayed until next week. (Cuộc họp đã bị hoãn lại đến tuần sau.)
- The project has been delayed due to lack of funding. (Dự án đã bị trì hoãn do thiếu kinh phí.)
Ngoài ra, delay cũng có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ sự trì hoãn.
Ví dụ:
- The delay caused a lot of inconvenience. (Sự trì hoãn gây ra rất nhiều bất tiện.)
- The company apologized for the delay. (Công ty đã xin lỗi vì sự chậm trễ.)
4. Cụm từ phổ biến với delay trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với delay và ý nghĩa của chúng:
Thời gian chậm trễ: Sự chậm trễ thời gian.
Ví dụ: Sự chậm trễ thời gian trong hệ thống gây ra vấn đề đồng bộ hóa. (E.g. The time delay in the system caused synchronization issues.)
Chiến thuật trì hoãn: Chiến thuật trì hoãn.
Ví dụ: Anh ấy đã áp dụng chiến thuật trì hoãn để lùi lại quyết định cho đến khi có đầy đủ thông tin. (E.g. He used delay tactics to postpone the decision until he had more information.)
Chậm trễ và rủi ro: Sự chậm trễ và rủi ro.
Ví dụ: Bất chấp sự chậm trễ và rủi ro, họ đã kịp hoàn thành dự án đúng thời hạn. (E.g. Despite delays and setbacks, they managed to complete the project on time.)
Trong trường hợp có sự chậm trễ: Trong trường hợp xảy ra chậm trễ.
Ví dụ: Trong trường hợp có sự chậm trễ, xin vui lòng thông báo cho chúng tôi ngay lập tức. (E.g. In the event of a delay, please inform us immediately.)
Chờ đợi chậm trễ: Sự chậm trễ do thời gian chờ đợi.
Ví dụ: Sự chậm trễ chờ đợi ở Chicago làm tăng thêm ba giờ cho thời gian di chuyển của chúng tôi. (E.g. Our layover delay in Chicago added three hours to our travel time.)
Signal delay: Sự chậm trễ tín hiệu.
Ví dụ: Sự chậm trễ tín hiệu trong kết nối internet khiến cho việc chơi game trực tuyến trở nên không thể. (E.g. The signal delay in the internet connection made online gaming impossible.)
Delay of game: Sự trễ trong trò chơi (thường trong thể thao).
Ví dụ: Người chơi bị phạt vì sự trễ trong trò chơi. (E.g. The player received a penalty for a delay of game.)
Delay the inevitable: Trì hoãn sự không thể tránh khỏi.
E.g. Trying to postpone the inevitable won’t solve the problem in the long term. (Cố gắng trì hoãn sự không thể tránh khỏi sẽ không giải quyết vấn đề trong dài hạn.)
Delay gratification: Trì hoãn sự thỏa mãn.
E.g. Learning to delay immediate gratification is a crucial part of financial planning. (Học cách trì hoãn sự thỏa mãn ngay lập tức là một phần quan trọng của kế hoạch tài chính.)
A delay on the horizon: Sự chậm trễ sắp xảy ra.
E.g. There’s a delay looming for the construction project due to budget constraints. (Dự án xây dựng đang đối diện với sự chậm trễ do hạn chế về ngân sách.)
Delays are part and parcel: Sự chậm trễ là điều không thể tránh khỏi.
E.g. In the construction industry, delays are common due to unforeseen challenges. (Trong ngành xây dựng, sự chậm trễ là điều không thể tránh khỏi do những thách thức không lường trước.)
A delay in progress: Sự chậm trễ trong quá trình tiến hành.
E.g. There has been a delay in progress due to adverse weather conditions. (Có sự chậm trễ trong quá trình tiến hành do điều kiện thời tiết bất lợi.)
Delays impact the bottom line: Sự chậm trễ ảnh hưởng đến lợi nhuận.
E.g. Production delays can impact a company's bottom line, leading to financial losses. (Sự chậm trễ trong sản xuất có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của một công ty, gây ra thiệt hại tài chính.)
To postpone the inevitable settlement: Trì hoãn cuộc thanh toán không thể tránh khỏi.
E.g. Delaying the debt repayment will only postpone the inevitable settlement with creditors. (Trì hoãn việc trả nợ chỉ làm trì hoãn cuộc thanh toán không thể tránh khỏi với các chủ nợ.)
The delay caused difficulties: Sự chậm trễ gây ra khó khăn.
E.g. The unexpected delay caused difficulties in the project, leading to frustration among the team. (Sự chậm trễ không mong đợi đã gây khó khăn cho dự án, làm nảy sinh sự bực bội trong nhóm.)
To postpone the appearance of something: Trì hoãn sự xuất hiện của điều gì đó.
E.g. Regular physical activity can help postpone the appearance of certain health issues. (Hoạt động thể chất thường xuyên có thể giúp trì hoãn sự xuất hiện của một số vấn đề sức khỏe.)
A delay in the process: Sự chậm trễ trong quy trình.
E.g. There’s a delay in the process of product delivery due to disruptions in the supply chain. (Có sự chậm trễ trong quy trình giao hàng sản phẩm do sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng.)
To postpone the beginning of something: Trì hoãn sự bắt đầu của điều gì đó.
E.g. They had to postpone the start of the event due to technical difficulties. (Họ phải trì hoãn sự bắt đầu của sự kiện do vấn đề kỹ thuật.)
The delay is an unavoidable necessity: Sự chậm trễ là một điều không thể tránh khỏi.
E.g. Despite being frustrating, the delay is an unavoidable necessity to ensure proper safety measures. (Mặc dù làm tức giận, sự chậm trễ là một điều không thể tránh khỏi để đảm bảo các biện pháp an toàn thích hợp.)
5. Từ đồng nghĩa với delay là gì?
Trong tiếng Anh có nhiều từ đồng nghĩa với các từ và cụm từ khác nhau, và delay cũng không phải là ngoại lệ. Từ đồng nghĩa là những từ hoặc cụm từ có nghĩa tương tự hoặc gần giống với từ gốc.
Here are some common synonyms for delay along with their definitions and usage examples.
Postpone: Hoãn lại.
E.g. The meeting has been postponed until next week. (Cuộc họp đã được hoãn lại đến tuần sau.)
Defer: Hoãn lại.
E.g. They opted to defer the decision until they gathered more information. (Họ quyết định hoãn lại quyết định cho đến khi họ có đủ thông tin.)
Procrastinate: Trì hoãn, lãng phí thời gian.
E.g. Stop procrastinating and start focusing on your assignment. (Hãy dừng việc trì hoãn và bắt đầu tập trung vào bài tập của bạn.)
Hold off: Trì hoãn hoặc ngăn chặn sự tiến triển của một việc gì đó.
E.g. They opted to delay the project until they secured additional funding. (Họ quyết định hoãn dự án cho đến khi họ đảm bảo được thêm nguồn tài trợ.)
Reschedule: Đặt lại lịch, thay đổi lịch trình.
E.g. The flight was canceled, necessitating a rescheduling for the next available one. (Chuyến bay bị hủy và họ phải đặt lại lịch cho chuyến tiếp theo có sẵn.)
Put off: Hoãn lại, lùi lại.
E.g. They were forced to postpone the wedding due to unforeseen circumstances. (Họ phải hoãn lễ cưới do những tình huống không thể dự đoán.)
Hold up: Gây chậm lại hoặc làm trì hoãn.
E.g. Traffic accidents can cause significant hold-ups for hours. (Tai nạn giao thông có thể gây ra những sự chậm trễ đáng kể trong nhiều giờ.)
Deferral: Sự hoãn lại hoặc lùi lại.
E.g. The deferral of the project’s launch disappointed many stakeholders. (Việc hoãn lại việc ra mắt dự án làm thất vọng nhiều bên liên quan.)
Put on the back burner: Đặt vào phía sau hoặc bỏ qua một công việc hoặc dự án trong một thời gian.
E.g. They had to postpone the expansion plans due to financial constraints. (Họ phải hoãn kế hoạch mở rộng do hạn chế về tài chính.)
Adjourn: Tạm ngưng hoặc hoãn cuộc họp hoặc phiên tòa.
E.g. The judge decided to postpone the court session until the next day. (Thẩm phán quyết định hoãn phiên tòa cho đến ngày hôm sau.)
6. Sự khác biệt giữa delay và late trong tiếng Anh
Giải thích | Phân tích | |
Delay | Trì hoãn, chậm trễ | Có nghĩa là sự chậm trễ so với thời gian dự kiến. Delay thường được sử dụng để mô tả sự chậm trễ của một sự kiện hoặc hoạt động. Ví dụ: chuyến bay bị hoãn, dự án bị trì hoãn, cuộc họp bị hoãn, v.v. |
Late | Muộn | Có nghĩa là sự chậm trễ so với thời gian hiện tại. Late thường được sử dụng để mô tả sự chậm trễ của một người hoặc vật. Ví dụ: tôi bị muộn, chuyến tàu bị muộn, v.v. |
- Khi chúng ta nói: The train is delayed, chúng ta đang ám chỉ rằng tàu bị trễ so với thời gian dự kiến.
- Khi chúng ta nói: He is late for the meeting, chúng ta đang nói rằng anh ấy đến muộn so với thời gian bắt đầu của cuộc họp.
- Delay và late có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong một số trường hợp.
E.g.
- The flight was late because of bad weather.
- The flight was delayed because of bad weather.
→ Trong trường hợp này, có thể sử dụng late hoặc delayed đều được, vì cả hai đều có nghĩa là chuyến bay đến muộn do thời tiết xấu.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, việc sử dụng delay hoặc late sẽ khác nhau về nghĩa.
E.g.
- The meeting is at 10:00 AM. I’m late.
- The meeting is at 10:00 AM. The meeting is delayed.
→ Trong trường hợp đầu tiên, late có nghĩa là tôi đến muộn so với thời gian hiện tại, tức là sau 10:00 AM. Trong trường hợp thứ hai, delayed có nghĩa là cuộc họp đến muộn so với thời gian dự kiến, tức là sau 10:00 AM.
Trong một thế giới ngày càng nhanh chóng và đầy thách thức, hiểu rõ khái niệm trì hoãn có thể giúp chúng ta đưa ra những quyết định thông minh và tối ưu hóa công việc của mình. Sự chậm trễ có thể ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của cuộc sống, từ dự án công việc đến trải nghiệm người dùng trên mạng. Mytour hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về khái niệm trì hoãn nghĩa là gì và cách nó ảnh hưởng đến thế giới xung quanh chúng ta. Bạn có thể xem thêm nhiều từ vựng hữu ích cho kỳ thi IELTS của bạn trong phần IELTS Vocabulary nhé!