1. Delicious nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, delicious /dɪˈlɪʃəs/ có nghĩa là thơm ngon, ngọt ngào (ngon, thơm, ngọt ngào).
Delicious được sử dụng để mô tả thức ăn hoặc đồ uống có vị ngon và hấp dẫn.
Ví dụ:
- This homemade lasagna is delicious. (Món lasagna tự làm này thật là ngon miệng.)
- I had a delicious cup of coffee at that café yesterday. (Tôi đã uống một ly cà phê ngon tuyệt tại quán cà phê đó ngày hôm qua.)
- The fresh strawberries are so delicious that I can’t stop eating them. (Những quả dâu tươi ngon đến nỗi tôi không thể ngừng ăn.)
1.1. Trọng âm của từ Delicious đặt ở âm tiết nào?
Theo nguyên tắc nhấn trọng âm, đối với các tính từ ba âm tiết, nếu âm tiết thứ ba là nguyên âm ngắn và âm tiết thứ hai là nguyên âm dài, thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ hai. Từ Delicious có ba âm tiết nên trọng âm được đặt ở âm tiết thứ hai.
1.2. What does delicious food mean?
Delicious food is a phrase used to describe dishes that people find tasty and enjoyable.
Eg:
- A slice of homemade apple pie with a scoop of vanilla ice cream is a classic example of delicious food.
- Thai green curry with its rich and creamy coconut milk sauce is a flavorful and delicious dish.
- Freshly grilled seafood, such as shrimp and lobster, seasoned with herbs and butter, is incredibly delicious.
1.3. What does delicious taste mean?
Delicious taste (vị ngon) is a term used to refer to the delicious or flavorful nature of a food or beverage. When you say something has a 'delicious taste,' it means you are suggesting it has a tasty flavor, often with a distinctive and enjoyable taste sensation.
Eg:
- The chocolate cake had a delicious taste, with its rich, moist layers and decadent frosting.
- This freshly brewed coffee has a delicious taste, it’s so aromatic and flavorful.
- The fresh strawberries from the farmers’ market had a delicious taste, they were so sweet and juicy.
2. How to use 'delicious' in English
'Delicious' is an adjective used to comment on food. It is more commonly used than 'good' in the culinary field, describing food as superior to 'good'. This is a non-gradable adjective (absolutely positive in meaning). Therefore, when using 'delicious', people often do not add 'very' before it.
Eg:
- The chocolate cake is absolutely delicious. (Chiếc bánh sôcôla này thực sự ngon miệng.)
- The sushi at that restaurant is always delicious. (Sushi ở nhà hàng đó luôn ngon.)
- Her homemade pasta sauce is undeniably delicious. (Sốt mì tự làm của cô ấy không thể phủ nhận là ngon miệng.)
3. Related words to 'delicious'
3.1. Synonyms
Tasty: Ngon
- Eg: The pizza at that restaurant is always tasty. (Pizza ở nhà hàng đó luôn ngon.)
Yummy: Delicious, appetizing
- Eg: The chocolate cake she made is so yummy. (Chiếc bánh sô cô la mà cô ấy làm rất ngon miệng.)
Delightful: Ngon ngọt mắt, ngon miệng
- Eg: The Thanksgiving dinner was scrumptious with all the traditional dishes. (Bữa tối Lễ Tạ ơn rất ngon miệng với tất cả các món truyền thống.)
Exquisite: Ngon tuyệt vời, ngon miệng
- Eg: The delectable desserts at the bakery are a must-try. (Những món tráng miệng ngon mê ly ở cửa hàng bánh là điều không thể bỏ lỡ.)
Palatable: Gây thèm ăn, ngon mắt
- Eg: The aroma of the freshly baked bread is so appetizing. (Mùi thơm của cái bánh nướng mới tươi rất làm thèm ăn.)
Savory: Chảy nước miếng
- Eg: The sight of the sizzling steak on the grill is mouthwatering. (Cảnh cái bít tết sôi sục trên lò nướng làm cho miệng chảy nước.)
Divine: Ngon ngất ngây, bùi béo
- Eg: The ripe mangoes are luscious and juicy. (Những quả xoài chín là ngon bùi và đầy nước.)
Heavenly: Thượng đẳng, xuất sắc
- Eg: The chef’s signature dish is simply divine. (Món ăn đặc biệt của đầu bếp đơn giản là tuyệt vời.)
3.2. Từ đồng nghĩa
Unpalatable: Không ngon
- Eg: The cafeteria serves unappetizing food that no one enjoys. (Nhà hàng tự phục vụ thức ăn không ngon, mà không ai thích.)
Tasteless: Nhạt nhẽo
- Eg: The soup was so bad that it needed more salt and spices. (Món súp quá nhạt, cần thêm muối và gia vị.)
Indigestible: Không thể ăn được
- Eg: The burnt cookies were inedible and had to be thrown away. (Những chiếc bánh quá nướng không thể ăn được và phải bỏ đi.)
Repulsive: Ghê tởm
- Eg: The spoiled milk had a disgusting odor that made me gag. (Sữa bị hỏng có mùi kinh tởm khiến tôi nôn mửa.)
Unpalatable: Không hợp khẩu vị
- Eg: The boiled vegetables were tasteless and lacked flavor. (Rau luộc không có vị và thiếu hương vị.)
Terrible: Tồi tệ
- Eg: The pizza from that place was awful; it was undercooked and had a strange taste. (Pizza từ quán đó thật kinh khủng; nó chưa nấu chín và có mùi vị lạ lẫm.)
Revolting: Thô tục
- Eg: The sight of the moldy bread was repulsive, and no one wanted to eat it. (Cảnh chiếc bánh mốc thật ghê tởm và không ai muốn ăn nó.)
3.3. Family từ của delicious
Joy: Niềm hân hoan
- Eg: The dessert was a delight. (Món tráng miệng thật là niềm vui.)
Enjoyment: Sự thưởng thức
- Eg: The delectation of the flavors in this dish is unmatched. (Sự thú vị của các hương vị trong món ăn này không thể so sánh.)
Gourmet delight: Niềm hạnh phúc ẩm thực
- Eg: This dish is considered a local delicacy. (Món ăn này được xem là một loại đặc sản địa phương.)
Deliciousness: Sự ngon lành
- Eg: The deliciousness of the homemade cookies is hard to resist. (Sự ngon miệng của bánh quy tự làm khó cưỡng lại.)
Pleasant flavor: Hương vị dễ chịu
- Eg: The delightful taste of the dish left a lasting impression on me. (Vị ngon thú vị của món ăn để lại ấn tượng sâu sắc trong tôi.)
4. Các cụm từ để miêu tả khẩu vị của món ăn
Delightful: Hương vị ngon
- Eg: The pizza is delicious. (Chiếc bánh pizza ngon miệng.)
Flavorful: Món ngon
- Eg: This soup is very tasty. (Mì này rất ngon.)
Spicy: Món cay
- Eg: I like spicy food. (Tôi thích thực phẩm cay.)
Sweet: Hương vị ngọt ngào
- Eg: The dessert is sweet. (Món tráng miệng ngọt.)
Savory: Vị mặn
- Eg: These chips are too salty for my taste. (Bánh snack này quá mặn với khẩu vị của tôi.)
Astringent: Vị đắng
- Eg: The coffee tastes bitter without sugar. (Cà phê có vị đắng khi không đường.)
Tart: Vị chua
- Eg: The lemonade is too sour. (Nước chanh quá chua.)
Spicy: Vị nóng
- Eg: Be careful, the soup is very hot. (Hãy cẩn thận, mì này rất nóng.)
Chilled: Vị lạnh
- Eg: I prefer cold drinks on a hot day. (Tôi thích uống đồ lạnh vào ngày nắng.)
Fresh: Tươi mát
- Eg: The salad is made with fresh vegetables. (Món salad được làm từ rau tươi.)
Flavorful: Ngon miệng
- Eg: The savory aroma of the stew filled the kitchen. (Mùi thơm ngon của món thịt hầm lan tỏa trong nhà bếp.)
Visually appetizing presentation: Bài thuyết trình hấp dẫn về mặt thị giác
- Eg: The chef’s mouthwatering presentation of the dish made it even more appealing. (Cách bài trình bày làm nước miếng chảy của đầu bếp làm cho món ăn trở nên hấp dẫn hơn.)
Delicate flavor: Hương vị tinh tế
- Eg: The exquisite flavor of the dish comes from a secret blend of herbs and spices. (Hương vị tinh tế của món ăn xuất phát từ một hỗn hợp gia vị và thảo dược bí mật.)
Culinary masterpiece: Kiệt tác ẩm thực
- Eg: The chef’s latest creation is a true culinary masterpiece. (Sản phẩm mới nhất của đầu bếp là một kiệt tác thực phẩm đích thực.)
Fine dining: Ẩm thực tinh tế
- Eg: The restaurant is known for its gourmet cuisine and fine wine selection. (Nhà hàng nổi tiếng với ẩm thực cao cấp và sự lựa chọn rượu ngon.)
Texture: Cảm giác vật chất trong miệng
- Eg: The creamy mouthfeel of the ice cream is delightful. (Cảm giác mềm mịn của kem làm cho việc thưởng thức thêm phần thú vị.)
Fragrant spices: Gia vị thơm ngát
- Eg: The aromatic spices in the curry gave it a rich and enticing flavor. (Các loại gia vị thơm phức trong cà ri mang lại cho nó một hương vị đậm đà và lôi cuốn.)
Explosion of flavors: Một sự bùng nổ của hương vị
- Eg: The first bite of the chocolate cake was a burst of flavor in my mouth. (Miếng bánh sôcôla đầu tiên đã làm cho một sự tràn đầy hương vị trong miệng tôi.)
Melts on your palate: Tan chảy trên đầu lưỡi
- Eg: The steak was so tender it practically melted in my mouth. (Thịt bò mềm đến nỗi nó gần như tan trong miệng tôi.)
Harmony of flavors: Sự hài hòa của hương vị
- Eg: The sushi platter was a symphony of tastes, with each piece offering a different flavor profile. (Mâm sushi là một bản giao hưởng của hương vị, với mỗi món đều mang một hương vị khác nhau.)
Delicious and enjoyable: Thơm ngon và thú vị
- Eg: The homemade lasagna was scrumptious and delectable, making it the highlight of the dinner. (Món lasagna tự làm ngon miệng và thú vị, khiến nó trở thành điểm đặc biệt của bữa tối.)
Lacking flavor and insipid: Thiếu hương vị và nhạt nhẽo
- Eg: The cafeteria’s mashed potatoes were tasteless and bland, lacking any seasoning. (Khoai tây nghiền của quầy ăn không có vị và nhạt nhẽo, thiếu gia vị gì cả.)
Overcooked and parched: Nấu quá chín và khô
- Eg: The chicken was overcooked and dry, making it difficult to chew. (Thịt gà bị nấu quá chín và khô, khiến cho việc nhai trở nên khó khăn.)
Unpleasant odor: Mùi khó chịu
- Eg: The fish dish had an off-putting smell that made me lose my appetite. (Món cá có mùi kháng chiến khiến tôi mất khẩu vị.)
- Eg: The sugary syrup on the pancakes was sickeningly sweet, and I couldn’t finish them. (Si-rô đường trên bánh kếp quá ngọt đường, và tôi không thể ăn hết chúng.)