Chiến tranh là bài học quý giá nhất về sức mạnh và sự kiên nhẫn của con người. Trong cơn ác mộng chiến tranh, bản tính tối ác và thảm hại của loài người được bộc lộ, không có chút dấu hiệu nào của lòng trắc ẩn. Cuốn sách “Đêm” không chỉ làm dấy lên những sự thật kinh hoàng đó mà còn đặt ra câu hỏi đau đớn về nhân cách, lòng nhân ái và giá trị của niềm tin trong những thời điểm tối tăm nhất.
Cuốn sách này được dịch từ tiểu thuyết La Nuit của Elie Wiesel bởi dịch giả Bảo Chân, và được phát hành bởi nhà xuất bản Hội Nhà Văn.
Elie Wiesel (1928-2016) là một triết gia, nhà văn và nhà hoạt động nhân quyền Do Thái. Ông trải qua cảnh đau khổ của trại tập trung trong thời kỳ Đức Quốc Xã. Trong địa ngục trần gian ấy, ông chứng kiến những sự tàn ác đến mức không thể tin được, từ việc trẻ em bị giết hàng loạt đến sự thèm khát máu của con người để sống sót, cũng như cái chết tăm tối của nhiều người vì ôxy trong các phòng hơi. Cha mẹ và em gái của ông cũng đã bị giết trong thảm kịch đó.
Sau khi được giải phóng, Wiesel bắt đầu sự nghiệp viết văn với những cuốn sách kể về kinh nghiệm của mình trong trại tập trung. Những tác phẩm này là lời kể của một người chứng kiến mạnh mẽ, sẵn lòng chịu đựng và làm chứng cho sự thật, nhằm bảo vệ ký ức của quá khứ cho thế hệ mai sau và ngăn chặn kẻ thù từ việc xóa nhòa tội ác khỏi lịch sử.
Việc viết cuốn sách không phải là điều dễ dàng với Wiesel. Ông không muốn tái hiện lại những kí ức đau thương của mình trong trại tập trung. Chỉ khi gặp François Mauriac, một nhà văn người Pháp, người đã thuyết phục ông, Wiesel mới quyết định viết về cuộc sống của mình. Cuốn sách dày 900 trang mang tựa đề Un di velt hot geshvign (Và thế giới im lặng) bằng tiếng Yiddish, không nhận được sự quan tâm. Wiesel sau đó viết lại một bản rút gọn bằng tiếng Pháp với tựa đề La Nuit, được xuất bản năm 1955 và sau đó dịch sang tiếng Anh với tựa đề Night năm 1960.
Trong những năm tiếp theo, cuốn sách Night đã thu hút sự chú ý với chủ đề Holocaust, từng bước khôi phục sự quan trọng của nó. Đến năm 2006, Elie Wiesel đã kỳ công chỉnh sửa và bổ sung một số chi tiết quan trọng dưới sự giúp đỡ của vợ ông, Marion Wiesel, để cho ra đời bản dịch tiếng Anh mới của cuốn sách.
Elie Wiesel, một cậu bé Do Thái sinh sống trong một gia đình tôn thờ đạo đức ở Sighet - một thị trấn nhỏ thuộc hạt Maramureș, Romania. Cuộc sống bình yên của họ, với việc học Kinh Talmud, Kinh Kabbalah và sự cầu nguyện chân thành, dường như không bao giờ bị đảo lộn bởi những tin đồn về chiến tranh. Nhưng vào ngày lễ Phục Sinh năm 1944, sự xuất hiện của quân Đức và các khu ghetto đã làm đảo lộn hoàn toàn cuộc sống của họ.
Không mất quá nhiều thời gian, kế hoạch của quân Đức và lính Hungary trở nên rõ ràng. Người Do Thái đã bị đưa lên các chuyến tàu và cuối cùng được đưa đến các trại tập trung ở Đức, dưới danh nghĩa lao động và để trốn chiến tranh. Họ không có sức mạnh để chống lại, và từ đó, cơn ác mộng tàn khốc nhất trong lịch sử nhân loại đã bắt đầu.
Câu hỏi về lòng nhân đạo và tình người
Câu hỏi về lòng nhân đạo luôn hiện diện trong trang sách này, bàn về dân tộc Do Thái và quyền sống của họ giữa bối cảnh hỗn loạn.
Quân Đức có nhiều phương pháp đối xử với người Do Thái. Trong Night, chúng ta được chứng kiến cách mà họ kiểm soát dân tộc này, từ việc giam giữ họ trong các khu ghetto, đưa họ lên các chuyến tàu, cho đến điều tàn bạo nhất: cướp đi sinh mạng của họ trong các trại tập trung.
Chắc chắn nhất, trong những hình thức đối xử tàn bạo nhất, câu hỏi về quyền sống và lòng nhân đạo cũng được đặt ra mạnh mẽ nhất.
Có thể nói ngay rằng không có gì là nhân đạo trong các trại tập trung, bởi nếu có, thì Holocaust sẽ không bao giờ xảy ra?
Đúng vậy. Không có dấu hiệu của tình yêu thương nào tồn tại trong những nơi này. Chỉ có lao động và sự hủy diệt. Ngay từ lúc bước vào cổng của trại, họ đã chứng kiến những khả năng kinh hoàng đầu tiên của chế độ Phát xít được Hitler thúc đẩy:
“Nhìn kìa, đó là ngọn khói. Các bạn thấy không? Những ngọn lửa đó, các bạn có nhìn thấy không? (...) Đó sẽ là nơi mai táng các bạn. Các bạn không hiểu à? Chúng sẽ thiêu sống các bạn. Đốt cháy các bạn. Biến các bạn thành tro!”
“Ở xa đây, những đám lửa đang bốc lên từ một cái hố, những ngọn lửa lớn. Họ đốt cháy mọi thứ trong hố đó. Một chiếc xe tải đến gần và đổ xuống những thứ mà nó mang theo: những đứa trẻ, những em bé! Tôi đã thấy, tôi đã thấy... những đứa trẻ trong ngọn lửa…”
Tại trại Birkenau, nơi Wiesel và cha mình bị giam giữ, người Do Thái bị phân loại theo giới tính. Đó cũng là lần cuối cùng nhà văn nhìn thấy mẹ và em gái của mình. Đọc giả được thông báo rằng, họ đã bị sát hại trong lò thiêu. Chúng ta không biết chi tiết về điều này, vì cuốn sách được kể từ góc độ của những người đàn ông, tức là Wiesel và cha ông.
Trốn khỏi ngọn lửa của cái hố, hai cha con được đưa vào các trại tập trung. Ở đây, điều kiện sống thực sự khốc liệt - lạnh lẽo, thức ăn thiếu thốn, luôn phải chịu đựng những trận đánh đập,... Tại đây, họ phải trải qua nhiều lần lựa chọn, chọn ra những người khỏe mạnh, những thợ lành nghề để phục vụ mục đích của quân Đức.
Trại Birkenau chỉ là điểm khởi đầu của hành trình đau thương. Sau đó, Wiesel và cha bị đưa tới trại Auschwitz - một cơn ác mộng điên rồ mà chúng ta thường thấy trên báo chí và trong phim ảnh. Thời gian ban đầu ở đây dễ dàng hơn, nhưng sau đó trở nên kinh khủng. May mắn là, thời gian tại Auschwitz không kéo dài, và họ được chuyển đến trại Buna.
Đây là trại mà hai cha con tác giả gắn bó lâu nhất. May mắn hơn nhiều người khác, họ được phân công làm việc trong một kho chứa thiết bị điện - một công việc nhẹ nhàng hơn. Dù thức ăn vẫn không đủ, và họ phải chịu đựng sự tàn bạo của những người quản lý như Idek - người đánh đập Wiesel và cha cậu, hay những kẻ trở nên tàn ác khi sống lâu trong trại - như Franek, Wiesel vẫn tìm được những người bạn tốt.
Nhưng lực lượng SS mới thực sự đáng sợ nhất. Chúng tàn nhẫn với những người Do Thái, luôn hiện diện và gieo rắc nỗi sợ hãi.
Cơn ác mộng không kết thúc với những người “lao động” như Wiesel và cha, vì còn có các cuộc tuyển chọn, nơi các bác sĩ của trại quyết định số phận của tù nhân.
Lao động cực nhọc cùng điều kiện sống tồi tệ khiến cho nhiều tù nhân của trại mất đi sinh mạng. Cha ngày càng già đi, trong khi Wiesel đã mất một chân.
Tình hình chiến tranh ngày càng nghiêm trọng khi quân Đồng minh chiếm ưu thế hoàn toàn. Cuối năm 1944, các tù nhân phải di dời. Hành trình dài hơn 70km, bước đi trong thời tiết lạnh rét, cơ thể không đủ ấm, không đủ no và phải đối mặt với sức ép từ lũ lính SS sẵn sàng bắn hạ bất cứ ai không theo kịp đoàn. Hành trình qua đêm đã chia cắt nhiều gia đình, làm cho Wiesel chứng kiến những sự thật buồn về lòng nhân ái - con bỏ cha, người người giẫm đạp lẫn nhau - và cũng làm kiệt sức nhiều người, khiến họ không chết trên đường hành quân thì cũng ra đi vào buổi sớm hôm sau.
Người Do Thái tiếp tục bị thúc ép tiến hành quân, đến khi đến trại Gleiwitz. Thêm người chết. Không có thức ăn, họ phải tiếp tục hành quân để chờ đợi sự cứu giúp từ một chuyến tàu lửa. Tàu đi rất lâu. Lại có thêm người chết vì lạnh, đói, mất niềm tin. Thậm chí còn có những người trên tàu tranh giành, giết nhau vì miếng bánh mì; trong khi những người đi ngang qua nhìn thấy cảnh đó vui vẻ, hớn hở.
Buchenwald là điểm kết thúc của hành trình của Wiesel. Tại đây, Wiesel mất cha mình vì tên sĩ quan SS. Tại đây, cậu phải đối mặt với những suy nghĩ độc ác nhất, và sẽ mãi ôm hận vì đã sợ hãi, không dám phản kháng, không thể cứu cha khỏi sự đau đớn cuối cùng:
“Cha tôi không thể cảm nhận được những cú đánh, còn tôi, tôi cảm nhận được. Nhưng tôi không phản ứng. Tôi để tay của lính SS đánh cha tôi. Tôi để cha già của tôi chịu đựng một mình. Tệ hơn nữa: Tôi đã tức giận cha vì cha ồn ào, khóc lóc, kích động bọn lính đánh đập…”
Còn những mảnh đời trong cuốn sách làm ta đau lòng. Bà Schachter “mất trí” vì không thể chịu đựng được những bi kịch đến liên tiếp; thầy Rab Eliahou không thể tin vào sự chọn lựa của con trai, vẫn tìm kiếm con mình mà không hy vọng; anh Akiba Drummer chìm đắm trong tuyệt vọng, bị bỏ rơi khi đòi đọc Kinh Kaddish cho mình. Những mảnh đời ấy là biểu tượng cho linh hồn của người Do Thái bị đè nén, bị bóp méo quá nhiều.
Những cuộc đời ấy, cuối cùng, làm ta đặt ra câu hỏi về đạo đức con người, và sự tàn ác mà con người giữ trong lòng. Nhiều khi tôi tự hỏi mình rằng, nếu ở trong tình thế của những nhân vật ấy, liệu tôi cũng sẽ như vậy, cũng sẽ sợ hãi, cũng sẽ không thể đứng lên phản kháng, cũng sẽ đầu hàng trước số phận. Cuối cùng, bánh xe của số phận đã quay lưng, thế giới đã lạnh nhạt đối diện với số phận của dân tộc này.
Mất niềm tin
Wiesel từng là một người ngoan đạo. Cậu đam mê đọc và suy ngẫm Kinh Talmud, Kinh Kabbalah, một lòng khao khát hiến dâng cho Thượng đế. Nhưng chiến tranh và những giờ phút tăm tối nhất đã mãi mãi cướp đi niềm tin của cậu.
Đọc lời bình của François Mauriac, người đọc thấy được cái nhìn của một nhà nhân đạo chủ nghĩa tài ba, một học giả với cái nhìn sâu sắc: “Chúng ta có bao giờ nghĩ đến hậu quả kinh khủng ít được chú ý, ít nổi bật hơn những thứ tồi tệ khác, nhưng lại là sự tồi tệ nhất đối với chúng ta, những người có đức tin: cái chết của Chúa trong tâm hồn của một đứa trẻ khi đứa trẻ đột nhiên phát hiện ra cái ác tuyệt đối.”
16 năm kính cẩn Chúa dường như đã mờ nhạt ngay khi cậu bước chân vào Birkenau và chứng kiến những lò thiêu, những ngọn lửa dữ dội nuốt chửng những đứa trẻ vô tội, nuốt chửng những người già tràn đầy ước mơ.
“Tôi sẽ không bao giờ quên những ngọn lửa đã đốt cháy mãi mãi niềm tin của tôi. Tôi sẽ không bao giờ quên những khoảnh khắc đã tiêu diệt Đức Chúa Trời trong tôi cùng linh hồn tôi, và những giấc mơ của tôi trở nên trống rỗng. (...) Sẽ không bao giờ.”
Trong những thời điểm tối tăm nhất, ta thấy ở những con người lạc quan niềm tin và sự hi vọng đáng quý. Akiba Drummer, anh coi đây chỉ như một thử thách mà Chúa dành cho dân tộc mình, rằng chỉ khi vượt qua nó thì dân tộc anh mới nhận lại tình yêu từ Ngài. Anh biết đâu, vài tháng sau, anh qua đời mang theo sự tuyệt vọng khốn cùng?
Cuối cùng, khi mọi đau khổ dường như tan biến và cậu bé Wiesel được giải thoát, ta nhận ra sâu thẳm trong linh hồn của người đó vẫn còn một nỗi đau không lời giải.
'Từ chiếc gương sâu thẳm, một hình bóng tử thần đang chăm chú quan sát tôi.
Ánh mắt sâu thẳm ấy chưa bao giờ rời khỏi tôi,'
Phần kết
Bóng đêmBóng đêmNhững đóng góp của Elie Wiesel đã chạm đến tâm hồn của nhiều người. Ông đã nhận được nhiều giải thưởng danh giá trên nhiều lĩnh vực, đặc biệt là Giải Nobel Hòa Bình năm 1986 nhờ vai trò mẫu mực trong việc chống lại bạo lực, đấu tranh và phản đối kỳ thị chủng tộc. Đó là sự công nhận xứng đáng, dù đã trễ, của loài người, cho những kí ức không thể phủ nhận, những năm tháng không thể lãng quên.