1. Demand là gì?
Demand là một động từ trong tiếng Anh, cũng là danh từ, được phát âm là /dəˈmand/. Với ý nghĩa của động từ, demand được sử dụng để thể hiện nhu cầu, mong muốn, đề nghị của ai đó. Còn với nghĩa danh từ, demand có nghĩa là sự đề nghị, yêu cầu, sự mong muốn.
Vì demand có nghĩa động từ và danh từ tương tự nhau, nên chúng ta cần xem xét theo ngữ cảnh từng trường hợp cụ thể.
E.g:
- A federal judge rejected their demands. (Một thẩm phán liên bang bác bỏ yêu cầu của họ.)
- They are demanding the release of all political prisoners. (Họ đang yêu cầu trả tự do cho tất cả các tù nhân chính trị.)
2. Print on demand là gì?
Print on demand (POD) là một hình thức kinh doanh phổ biến hiện nay. Đây là một loại kinh doanh thương mại điện tử, trong đó sử dụng các đơn vị cung cấp dịch vụ in ấn, tùy chỉnh và thiết kế trên các sản phẩm trơn, tạo thành các sản phẩm riêng của họ, sau đó bán theo thương hiệu của mình.
3. Cấu trúc, cách sử dụng và vị trí của demand trong câu
Cấu trúc với demand là động từ
S + demand + to do something. (Yêu cầu làm gì)
Ví dụ: I demand to see the manager. (Tôi yêu cầu được gặp quản lý.)
S + demand + something. (Yêu cầu cái gì)
Ví dụ: You should request an apology in writing. (Bạn nên yêu cầu một lời xin lỗi bằng văn bản.)
Cấu trúc với demand là danh từ
S + V + a demand + something. (Yêu cầu cái gì)
Ví dụ:
- As a director he makes huge demands on his actors. (Là một đạo diễn, anh ấy yêu cầu rất nhiều vào diễn viên của anh ấy.)
- She has a demand for higher pay. (Cô ấy yêu cầu được trả lương cao hơn.)
4. Demand đi với giới từ gì? Tổng hợp các giới từ đi với demand
Demand for
Câu trả lời đầu tiên cho câu hỏi demand đi với giới từ gì là giới từ for. Demand ở trạng thái danh từ đi với giới từ for nghĩa là nhu cầu về điều gì.
Ví dụ: She has a demand for higher pay. (Cô ấy có nhu cầu được trả lương cao hơn.)
Demand upon: yêu cầu đối với
E.g: Operating an aircraft places immense demands on pilots. (Lái máy bay đặt ra nhu cầu lớn đối với phi công.)
Demand for + V nguyên thể: yêu cầu/ khát vọng làm gì
Trong tình huống này, demand được sử dụng như một động từ.
E.g: The gentleman requested to meet the chef. (Người đàn ông yêu cầu gặp đầu bếp.)
Demand something from someone: yêu cầu cái gì từ ai
E.g: Today’s customers are asking for a greater variety of fruits and vegetables. (Khách hàng ngày nay đang yêu cầu nhiều loại trái cây và rau củ hơn.)
Demand something of someone: yêu cầu cái gì của ai
E.g: She required a large amount of cash from her partner. (Cô ấy yêu cầu một lượng tiền lớn từ bạn đồng hành của mình.)
5. Distinguish between the verbs demand, need, and want in English
Need | Want | Demand | |
Cấu trúc và cách dùng | Need là động từ thường Need to do sth: Cần làm gì E.g: I need to do the laundry. Need doing sth = Need to be V (PII) Cái gì đó cần được làm gì E.g: My t-shirt needs ironing = My t- shirt needs to be ironed (– Need là động từ khuyết thiếu S + need/ needn’t + have V-pp: Ai đó cần làm/ không cần làm gì trong quá khứ. E.g: She need have apologised to him yesterday. He needn’t have left home last night. | Want + N/ to do sth: Muốn gì hay muốn làm gì? E.g: I want this dress. He wants to dance with me. Want + O + to V: Muốn ai làm gì? E.g: He wants me to go out with him. Want + V-ing = Want + sth + to be V-pp: cái gì đó hay việc gì đó cần được làm gì? E.g: This mess wants cleaning = I want this mess to bé cleaned. | Demand sth: yêu cầu, muốn cái gì E.g: You should demand an apology in writing. Demand that…: yêu cầu rằng… E.g: They are demanding that all troops should be withdrawn. Demand to do sth: yêu cầu làm gì E.g: I demand to see the manager. Demand sth from sb: yêu cầu cái gì từ ai E.g: She demanded a lot of money from her boyfriend. |
6. Exercises on demand with what preposition
Select the correct answer
1. I demand … the supervisor.
- A. to see
- B. seeing
- C. see
2. We received a final demand … payment.
- A. of
- B. about
- C. for
3. Good tutors are always great …
- A. demand
- B. need
- C. want
4. Her new job … a lot of demands … her.
- A. makes/ on
- B. does/ on
- C. makes/ above
- A. want for
- B. demand for
- C. need on
Answer
- 1. A
- 2. C
- 3. A
- 4. B
- 5. B