
Bergkamp trong bài phát biểu về bức tượng của chính mình tại Sân vận động Emirates ngày 22 tháng 2 năm 2014 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Dennis Nicolaas Maria Bergkamp | ||
Ngày sinh | 10 tháng 5, 1969 (55 tuổi) | ||
Nơi sinh | Amsterdam, Hà Lan | ||
Chiều cao | 1,83 m (6 ft 0 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo hộ công | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1981–1986 | Ajax | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1986–1993 | Ajax | 185 | (103) |
1993–1995 | Internazionale | 52 | (11) |
1995–2006 | Arsenal | 315 | (87) |
Tổng cộng | 552 | (201) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1989 | U21 Hà Lan | 2 | (0) |
1990–2000 | Hà Lan | 79 | (37) |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
2011–2017 | Ajax (trợ lý) | ||
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Dennis Nicolaas Maria Bergkamp (phát âm Hà Lan: [ˈdɛnəs ˈbɛrxkɑmp] ( nghe); sinh ngày 10 tháng 5 năm 1969) là một cựu cầu thủ bóng đá nổi tiếng người Hà Lan. Ban đầu anh là tiền vệ trung tâm, nhưng sau đó chuyển sang vị trí tiền đạo cắm và tiền đạo hộ công, nơi anh đã thi đấu xuất sắc trong suốt sự nghiệp của mình. Jan Mulder đã miêu tả Bergkamp là cầu thủ 'kỹ thuật điêu luyện nhất' và một 'tiền đạo lý tưởng của Thierry Henry'.
Là con trai của một thợ điện, Bergkamp lớn lên ở Amsterdam và bắt đầu sự nghiệp bóng đá nghiệp dư tại các giải đấu nhỏ. Tài năng của anh được Ajax phát hiện khi anh mới 11 tuổi và anh ra mắt chuyên nghiệp vào năm 1986. Thành công ở mùa giải đó giúp anh được gọi lên đội tuyển quốc gia và thu hút sự chú ý của các câu lạc bộ lớn ở châu Âu. Anh gia nhập Internazionale tại Ý vào năm 1993, nhưng không để lại dấu ấn đặc biệt trước khi chuyển đến Arsenal năm 1995. Tại Arsenal, Bergkamp đã trở lại phong độ đỉnh cao và giúp đội giành nhiều danh hiệu, bao gồm 3 chức vô địch Premier League, 4 FA Cup và á quân UEFA Champions League 2005 - 2006, mùa giải cuối cùng của anh với đội. Ở cấp đội tuyển, Bergkamp đã phá kỷ lục của Faas Wilkes để trở thành cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất của Hà Lan vào năm 1998, mặc dù sau này bị vượt qua bởi Patrick Kluivert và Robin van Persie.
Péle, huyền thoại bóng đá Brazil, đã đánh giá Bergkamp là một trong những cầu thủ xuất sắc nhất thế hệ của mình và xứng đáng nằm trong Top 100 cầu thủ vĩ đại nhất của FIFA. Vào năm 2007, Bergkamp được vinh danh là cầu thủ Hà Lan duy nhất gia nhập 'Ngôi đền huyền thoại bóng đá Anh', một thành tích đáng tự hào. Anh từng đứng thứ ba trong danh sách đề cử rút gọn cho danh hiệu 'Quả bóng vàng'. Do mắc hội chứng sợ bay, anh được các cổ động viên Arsenal gọi yêu mến là 'Người Hà Lan không bay', và ở Việt Nam, anh được mệnh danh là 'Thiên hạ đệ nhất tinh tế' vì lối chơi kỹ thuật tinh xảo của mình.
Thời trẻ
Sinh ra tại Amsterdam, Dennis Bergkamp là con trai út trong số bốn người con của Wim và Tonnie Bergkamp. Anh lớn lên ở một khu vực ngoại ô thuộc tầng lớp lao động, trong khi gia đình anh có ước mơ vươn lên tầng lớp trung lưu. Cha của anh, một thợ điện và cầu thủ bóng đá nghiệp dư ở một giải đấu thấp, đã ghi tên anh vào một đội bóng phong trào mà cầu thủ tiền đạo người Scotland Denis Law dẫn dắt. Để giữ theo truyền thống Hà Lan trong việc đặt tên, anh đã thêm một chữ 'n' vào họ Bergkamp của mình khi tên gốc không được chấp nhận bởi các nhà tuyển trạch. Bergkamp được nuôi dưỡng trong môi trường tôn giáo và thường xuyên đến nhà thờ khi còn nhỏ. Mặc dù sau này anh cho biết việc đến nhà thờ không còn quan trọng như trước, nhưng anh vẫn duy trì đức tin của mình.
Sự nghiệp câu lạc bộ
Ajax (1986-1993):

Bergkamp phát triển từ lò đào tạo trẻ của Ajax và được đôn lên đội một vào năm 11 tuổi. Giám đốc thể thao Johan Cruyff đã cho anh ra mắt chuyên nghiệp vào ngày 14 tháng 12 năm 1986 trong trận đấu với câu lạc bộ Roda JC, kết thúc với chiến thắng 2-0 cho Ajax. Bàn thắng đầu tiên của Bergkamp cho câu lạc bộ là vào lưới HFC Haarlem vào ngày 22 tháng 2 năm 1987, khi Ajax thắng đậm 6-0. Anh đã thi đấu tổng cộng 23 trận trong mùa giải 1986-1987, trong đó có trận đấu với Malmo FF ở cúp châu Âu, khi Ajax trở thành nhà vô địch, khiến báo chí Hà Lan khen ngợi cầu thủ trẻ triển vọng này. Ajax chính thức trở thành nhà vô địch khi đánh bại Lokomotive Leipzig với tỷ số 1-0, và trong trận đấu đó, Bergkamp đã vào sân thay người và thi đấu xuất sắc.
Trong mùa giải tiếp theo, Bergkamp tiếp tục chứng tỏ tài năng của mình tại Ajax. Đây là thời kỳ hoàng kim của câu lạc bộ khi Ajax giành chức vô địch Eredivisie mùa giải 1989-1990 sau 5 năm chờ đợi. Bergkamp ghi 29 bàn sau 36 trận trong mùa giải đó và trở thành vua phá lưới châu Âu, cùng đứng đầu với tiền đạo Romario của PSV Eindhoven. Ajax cũng giành được UEFA Cup năm 1992 nhờ bàn thắng quyết định của Bergkamp vào lưới Torino ngay trên sân khách. Họ tiếp tục đánh bại SC Heerenveen 6-2 trong trận chung kết KNVB Cup vào ngày 20 tháng 5 năm 1993. Bergkamp là chân sút hàng đầu tại Eredivisie từ 1991-1993 và được vinh danh là 'Cầu thủ Hà Lan của năm' trong mùa giải 1992-1993. Anh đã ghi tổng cộng 122 bàn thắng sau 239 trận cho đội bóng quê nhà.
Internazionale (1993-1995):
Bergkamp đã thu hút sự chú ý từ nhiều câu lạc bộ lớn ở châu Âu nhờ thành tích xuất sắc tại Ajax. Johan Cruyff khuyên anh không nên gia nhập Real Madrid, một trong những đội bóng quan tâm đến anh. Tuy nhiên, Bergkamp quyết tâm chơi tại Ý, coi Serie A là 'giải đấu hấp dẫn nhất' thời điểm đó, với Juventus hoặc Internazionale là những lựa chọn hàng đầu. Vào ngày 16 tháng 2 năm 1993, Bergkamp ký hợp đồng chuyển đến Inter với mức phí 7,1 triệu euro, cùng với đồng đội từ Ajax, Wim Jonk. Sau khi ký hợp đồng, Bergkamp bày tỏ sự hài lòng với Inter vì đã đáp ứng tất cả các yêu cầu của anh, đặc biệt ấn tượng với sân vận động lớn, các cổ động viên nhiệt tình và phong cách thi đấu của đội.
Bergkamp có trận ra mắt với Reggiana vào ngày 29 tháng 8 năm 1993 tại sân San Siro, nơi Inter thắng 2-1. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho đội mới trong trận gặp Cremonese vào tháng 9 năm 1993. Tuy nhiên, Bergkamp gặp nhiều khó khăn với hàng phòng ngự kiên cường của các đội bóng Ý và chỉ ghi được 7 bàn trên mọi đấu trường. Một phần nguyên nhân là do sự không đồng nhất trong nội bộ Inter dưới sự quản lý của Osvaldo Bagnoli, người ưu tiên Bergkamp hơn Rubén Sosa và Salvatore Schillaci. Bagnoli bị sa thải và thay thế bởi Giampiero Marini, một cựu cầu thủ Ý vô địch World Cup 1994. Inter kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 13 tại Serie A và thành công tại UEFA Cup, đánh bại FC Salzburg 2-0 trong trận chung kết. Bergkamp là vua phá lưới của giải đấu với 8 bàn thắng, bao gồm một hat-trick vào lưới Rapid Bucuresti ở vòng bảng.
Trong mùa giải thứ hai của Bergkamp tại Inter, đội bóng tiếp tục thay đổi huấn luyện viên, và lần này là Ottavio Blanchi. Trước khi mùa giải bắt đầu, Bergkamp đã trải qua một World Cup 1994 thất vọng cùng với nhiều chấn thương và mệt mỏi. Do đó, anh chỉ ghi được 5 bàn sau 26 lần ra sân. Quan hệ của anh với báo chí Italia và người hâm mộ trở nên căng thẳng. Tính cách nhút nhát và việc thường về nhà sớm sau trận đấu của anh bị cho là thờ ơ. Thành tích kém cỏi của anh trên sân cỏ đã dẫn đến việc một ấn phẩm Ý đổi tên hạng mục hoạt động tệ nhất của tuần từ L'Asino della settimana (trò lố bịch của tuần) thành Bergkamp della settimana. Inter kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 6 tại Serie A và thất bại trong việc bảo vệ ngôi vô địch UEFA Cup khi bị loại ở vòng 2. Vào tháng 2 năm 1995, Massimo Moratti, một doanh nhân và fan của Inter, đã mua lại câu lạc bộ và hứa sẽ đầu tư để tái thiết đội hình. Tương lai của Bergkamp tại Inter trở nên không chắc chắn khi Moratti lập tức ký hợp đồng với Maurizio Ganz chỉ một tháng sau khi tiếp quản đội bóng.
Arsenal (1995-2006):
Với sự quyết định của chủ tịch Inter, Moratti, Bergkamp đã được chuyển nhượng đến Arsenal vào tháng 6 năm 1995 với mức phí khoảng 7,5 triệu bảng Anh. Anh trở thành bản hợp đồng đầu tiên dưới thời HLV Bruce Rioch và thiết lập kỷ lục chuyển nhượng của câu lạc bộ với 2,5 triệu bảng Anh. Sự xuất hiện của Bergkamp rất quan trọng, không chỉ vì anh là một cầu thủ Hà Lan danh tiếng mà còn vì anh sẽ đóng vai trò then chốt trong việc đưa Arsenal trở lại đỉnh cao sau giai đoạn khủng hoảng đầu thập niên 90. Trong trận mở màn mùa giải 1995-1996, Bergkamp ra mắt khi đối đầu với Middlesbrough. Anh gặp khó khăn trong việc thích nghi với bóng đá Anh và không ghi được bàn thắng nào sau 6 trận liên tiếp, dẫn đến việc báo chí Anh chế giễu anh. Cuối mùa giải đầu tiên, Bergkamp đã ghi 11 bàn sau 33 trận, giúp Arsenal kết thúc ở vị trí thứ 5 và giành được suất dự UEFA Cup sau bàn thắng duy nhất vào lưới Bolton Wanderers ở ngày cuối cùng của mùa giải.
Khi Arsenal bổ nhiệm Arsene Wenger làm HLV trưởng vào tháng 9 năm 1996, sự nghiệp của Bergkamp đã bước sang một trang mới. Sau những thành công tại Pháp và Nhật Bản, Wenger đã ca ngợi tài năng của Bergkamp và muốn anh là nhạc trưởng của đội. Cả hai đều ủng hộ triết lý bóng đá tấn công, vì vậy Wenger đã đưa ra một kế hoạch tập luyện và dinh dưỡng nghiêm ngặt cho Bergkamp. Dù ít xuất hiện hơn trong mùa giải 1996-1997, Bergkamp đã tạo ảnh hưởng tích cực với 13 đường kiến tạo. Trong trận đấu với Tottenham Hotspur vào tháng 11 năm 1996, anh thực hiện một đường chuyền chính xác ở phút 88, giúp đội trưởng Tony Adams ghi bàn đẹp mắt. Sau đó, Bergkamp ghi bàn vào phút bù giờ, khống chế bóng bằng chân trái và vượt qua Stephen Carr trước khi dứt điểm ghi bàn. Bergkamp nhận thẻ đỏ đầu tiên trong sự nghiệp vào tháng 1 năm 1997 sau pha vào bóng cao chân với Paul Bracewell, và Arsenal thất bại 1-0 trong trận đấu đó. Tuy nhiên, họ đã có màn nước rút ấn tượng, thắng 8 trên 16 trận tiếp theo để vào top 3, mặc dù vẫn bỏ lỡ cơ hội dự Champions League do hiệu số bàn thắng/bại kém hơn.
Bergkamp đã trở thành nhân tố quan trọng giúp Arsenal giành cú đúp quốc nội ở mùa giải tiếp theo. Anh là chân sút hàng đầu của câu lạc bộ với 22 bàn thắng và tỷ lệ ghi bàn 0,57. Thành công của Arsenal càng được khẳng định khi tên của đội bóng được viết trên sân của kình địch Manchester United. Trong trận đấu đầu mùa với Leicester City vào ngày 23 tháng 8 năm 1997, Bergkamp đã ghi hat-trick đầu tiên cho câu lạc bộ, với bàn thắng thứ ba là pha đỡ bóng khéo léo, vượt qua hậu vệ Matt Elliot trước khi sút bóng hạ gục thủ môn Kasey Keller. HLV Leicester, Martin O'Neil, gọi đó là 'cú hat-trick tuyệt vời nhất tôi từng xem.' Trong trận đá lại vòng tứ kết FA Cup với West Ham United vào ngày 17 tháng 3 năm 1998, Bergkamp bị truất quyền thi đấu do lỗi với tiền vệ Steve Lomas, và bị treo giò 3 trận. Anh cũng bị chấn thương gân khoeo trong trận gặp Derby County và phải ngồi ngoài phần còn lại của mùa giải.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp liên đoàn | Châu Âu | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Ajax | 1986–87 | Eredivisie | 14 | 2 | 5 | 0 | 4 | 0 | 23 | 2 |
1987–88 | 25 | 5 | 1 | 0 | 6 | 1 | 32 | 6 | ||
1988–89 | 30 | 13 | 3 | 3 | 1 | 0 | 34 | 16 | ||
1989–90 | 25 | 8 | 2 | 1 | 1 | 0 | 28 | 9 | ||
1990–91 | 33 | 25 | 3 | 1 | – | – | 36 | 26 | ||
1991–92 | 30 | 24 | 3 | 0 | 11 | 6 | 44 | 30 | ||
1992–93 | 28 | 26 | 4 | 4 | 8 | 3 | 40 | 33 | ||
Tổng cộng | 185 | 103 | 21 | 9 | 31 | 10 | 237 | 122 | ||
Inter Milan | 1993–94 | Serie A | 31 | 8 | 6 | 2 | 11 | 8 | 48 | 18 |
1994–95 | 21 | 3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 26 | 4 | ||
Tổng cộng | 52 | 11 | 9 | 2 | 13 | 9 | 74 | 22 | ||
Arsenal | 1995–96 | Premier League | 33 | 11 | 8 | 5 | – | – | 41 | 16 |
1996–97 | 29 | 12 | 4 | 2 | 1 | 0 | 34 | 14 | ||
1997–98 | 28 | 16 | 11 | 5 | 1 | 1 | 40 | 22 | ||
1998–99 | 29 | 12 | 8 | 3 | 3 | 1 | 40 | 16 | ||
1999–2000 | 28 | 6 | 0 | 0 | 11 | 4 | 39 | 10 | ||
2000–01 | 25 | 3 | 5 | 1 | 5 | 1 | 35 | 5 | ||
2001–02 | 33 | 9 | 6 | 2 | 7 | 3 | 46 | 14 | ||
2002–03 | 29 | 4 | 7 | 1 | 5 | 2 | 41 | 7 | ||
2003–04 | 28 | 4 | 4 | 1 | 6 | 0 | 38 | 5 | ||
2004–05 | 29 | 8 | 5 | 0 | 4 | 0 | 38 | 8 | ||
2005–06 | 24 | 2 | 3 | 0 | 4 | 1 | 31 | 3 | ||
Tổng cộng | 315 | 87 | 61 | 20 | 47 | 13 | 423 | 120 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 552 | 201 | 91 | 32 | 91 | 32 | 734 | 264 |
Đội tuyển quốc gia

Đội tuyển | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Hà Lan | 1990 | 4 | 3 |
1991 | 5 | 2 | |
1992 | 11 | 7 | |
1993 | 6 | 4 | |
1994 | 11 | 6 | |
1995 | 5 | 1 | |
1996 | 10 | 6 | |
1997 | 5 | 4 | |
1998 | 9 | 3 | |
1999 | 5 | 1 | |
2000 | 8 | 0 | |
Tổng cộng | 79 | 37 |
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 21 tháng 11 năm 1990 | De Kuip, Rotterdam, Hà Lan | Hy Lạp | 1–0 | 2–0 | Vòng loại UEFA Euro 1992 |
2 | 19 tháng 12 năm 1990 | Sân vận động Ta' Qali, Ta' Qali, Malta | Malta | 5–0 | 8–0 | |
3 | 7–0 | |||||
4 | 11 tháng 9 năm 1991 | Sân vận động Philips, Eindhoven, Hà Lan | Ba Lan | 1–1 | 1–1 | Giao hữu |
5 | 4 tháng 12 năm 1991 | Sân vận động Kaftanzoglio, Thessaloniki, Hy Lạp | Hy Lạp | 1–0 | 2–0 | Vòng loại UEFA Euro 1992 |
6 | 27 tháng 5 năm 1992 | Trendwork Arena, Sittard, Hà Lan | Áo | 2–0 | 3–2 | Giao hữu |
7 | 12 tháng 6 năm 1992 | Ullevi, Göteborg, Thụy Điển | Scotland | 1–0 | 1–0 | UEFA Euro 1992 |
8 | 18 tháng 6 năm 1992 | Đức | 3–1 | 3–1 | ||
9 | 22 tháng 6 năm 1992 | Đan Mạch | 1–1 | 2–2 | ||
10 | 9 tháng 9 năm 1992 | Sân vận động Philips, Eindhoven, Hà Lan | Ý | 1–0 | 3–2 | Giao hữu |
11 | 2–0 | |||||
12 | 23 tháng 9 năm 1992 | Sân vận động Ullevaal, Oslo, Na Uy | Na Uy | 1–1 | 1–2 | Vòng loại FIFA World Cup 1994 |
13 | 28 tháng 4 năm 1993 | Sân vận động Wembley, Luân Đôn, Anh | Anh | 1–2 | 2–2 | |
14 | 13 tháng 10 năm 1993 | De Kuip, Rotterdam, Hà Lan | Anh | 2–0 | 2–0 | |
15 | 17 tháng 11 năm 1993 | Sân vận động Miejski, Poznań, Ba Lan | Ba Lan | 1–0 | 3–1 | |
16 | 2–1 | |||||
17 | 1 tháng 6 năm 1994 | Sân vận động Philips, Eindhoven, Hà Lan | Hungary | 1–1 | 7–1 | Giao hữu |
18 | 7–1 | |||||
19 | 12 tháng 6 năm 1994 | Sân vận động Varsity, Toronto, Canada | Canada | 1–0 | 3–0 | |
20 | 29 tháng 6 năm 1994 | Orlando Citrus Bowl, Orlando, Hoa Kỳ | Maroc | 1–0 | 2–1 | FIFA World Cup 1994 |
21 | 4 tháng 7 năm 1994 | Cộng hòa Ireland | 1–0 | 2–0 | ||
22 | 9 tháng 7 năm 1994 | Cotton Bowl, Dallas, Hoa Kỳ | Brasil | 1–2 | 2–3 | |
23 | 29 tháng 3 năm 1995 | De Kuip, Rotterdam, Hà Lan | Malta | 2–0 | 4–0 | Vòng loại UEFA Euro 1996 |
24 | 4 tháng 6 năm 1996 | Cộng hòa Ireland | 1–1 | 3–1 | Giao hữu | |
25 | 13 tháng 6 năm 1996 | Villa Park, Birmingham, Anh | Thụy Sĩ | 2–0 | 2–0 | UEFA Euro 1996 |
26 | 9 tháng 11 năm 1996 | Sân vận động Philips, Eindhoven, Hà Lan | Wales | 1–0 | 7–1 | Vòng loại FIFA World Cup 1998 |
27 | 6–0 | |||||
28 | 7–1 | |||||
29 | 12 tháng 12 năm 1996 | Sân vận động Nhà vua Baudouin, Bruxelles, Bỉ | Bỉ | 1–0 | 3–0 | |
30 | 26 tháng 2 năm 1997 | Sân vận động Công viên các Hoàng tử, Paris, Pháp | Pháp | 1–0 | 1–2 | Giao hữu |
31 | 30 tháng 4 năm 1997 | Sân vận động Olimpico, Serravalle, San Marino | San Marino | 1–0 | 6–0 | Vòng loại FIFA World Cup 1998 |
32 | 6–0 | |||||
33 | 6 tháng 9 năm 1997 | Amsterdam ArenA, Amsterdam, Hà Lan | Bỉ | 3–1 | 3–1 | |
34 | 20 tháng 6 năm 1998 | Sân vận động Vélodrome, Marseille, Pháp | Hàn Quốc | 3–0 | 5–0 | FIFA World Cup 1998 |
35 | 29 tháng 6 năm 1998 | Sân vận động Toulouse, Toulouse, Pháp | Nam Tư | 1–0 | 2–1 | |
36 | 4 tháng 7 năm 1998 | Sân vận động Vélodrome, Marseille, Pháp | Argentina | 2–1 | 2–1 | |
37 | 9 tháng 10 năm 1999 | Amsterdam Arena, Amsterdam, Hà Lan | Brasil | 1–0 | 2–2 | Giao hữu |
Danh hiệu
Ajax
- Vô địch Eredivisie: 1989–90
- Chiến thắng KNVB Cup: 1986–87, 1992–93
- Vô địch European Cup Winners' Cup: 1986–87
- Vô địch UEFA Cup: 1991–92
Inter Milan
- Vô địch UEFA Cup: 1993–94
Arsenal
- Vô địch Premier League: 1997–98, 2001–02, 2003–04
- Chiến thắng FA Cup: 1997–98, 2001–02, 2002–03, 2004–05
- Vô địch FA Charity/Community Shield: 1998, 2002, 2004
- Á quân UEFA Champions League: 2005–06
- Á quân UEFA Cup: 1999–2000
Danh hiệu cá nhân

- Danh hiệu Tài năng bóng đá Hà Lan của năm: 1990
- Cầu thủ bóng đá Hà Lan xuất sắc nhất: 1991, 1992
- Vua phá lưới Eredivisie: 1990–91, 1991–92, 1992–93
- Đội tuyển vô địch giải đấu châu Âu của UEFA: 1992
- Cầu thủ ghi bàn hàng đầu thế giới theo IFFHS: 1992
- Á quân Ballon d'Or: 1993; vị trí thứ ba: 1992
- Cầu thủ xuất sắc nhất thế giới của FIFA Giải Đồng: 1993, 1997
- Vua phá lưới UEFA Cup: 1993–94
- Cầu thủ Arsenal xuất sắc nhất mùa: 1996–97
- Kỷ lục cầu kiến tạo nhiều nhất tại Premier League: 1998–99 (chia sẻ)
- Cầu thủ xuất sắc nhất tháng của Premier League: Tháng 8 năm 1997, tháng 9 năm 1997, Tháng 3 năm 2002, Tháng 2 năm 2004
- Đội hình PFA của năm: Premier League 1997–98
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của FWA: 1997–98
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của cầu thủ PFA: 1997–98
- Bàn thắng của mùa giải do BBC bình chọn: 1997–98, 2001–02
- Đội tuyển toàn sao FIFA World Cup: 1998
- FIFA 100
- Đại sảnh Danh vọng Bóng đá Anh: 2007
- Hall of Fame Premier League: 2021
Liên kết bên ngoài
- Dennis Bergkamp – Thành tích thi đấu trên trang FIFA
- Thống kê Lưu trữ 2008-05-21 tại Wayback Machine trên Soccerbase.com
- Thông tin về Dennis Bergkamp trên Arsenal.com
- Dennis Bergkamp Lưu trữ 2012-03-09 tại Wayback Machine trên Wereld van Oranje (tiếng Hà Lan)
Giải thưởng |
---|
Đội hình Hà Lan |
---|