1. Định nghĩa của Deny là gì?
Deny là một động từ có nghĩa là từ chối, phủ nhận, không bằng lòng với ý kiến nào đó hay với ai đó. Cấu trúc này được dùng để xử lý, phủ nhận thông báo hay cáo buộc, hành vi về sự việc nào đó bạn không mong muốn.
Ví dụ:
- I deny receiving your money you gave me. (Tớ phủ nhận việc nhận tiền cậu đưa tớ).
- She denied that she had gotten a bad grade at school. (Cô ấy phủ nhận rằng cô ấy bị điểm thấp ở trường).
2. Deny + điều gì? Cấu trúc Deny và cách sử dụng
Sau deny có thể là động từ có đuôi “ing”, danh từ hoặc một mệnh đề.
2.1. Cấu trúc deny + cái gì đó
Cấu trúc deny + cái gì đó được sử dụng để nói về việc ai đó phủ nhận một điều gì đó
Ví dụ:
- She denied all knowledge of the incident. (Cô phủ nhận mọi kiến thức về vụ việc).
- The department denies responsibility for what occurred. (Bộ phủ nhận trách nhiệm về những gì đã xảy ra).
2.2. Cấu trúc deny + V-ing
Cấu trúc này dùng để từ chối một hành động mà người nói không mong muốn, thường theo sau là một động từ đuôi “ing” hoặc một cụm danh từ động từ.
Ví dụ:
- He denies knowing anything about the plot. (Anh ta phủ nhận không biết bất cứ điều gì về âm mưu).
- She denies playing badminton with her friends at noon. (Cô ta phủ nhận về việc chơi xổ sống với bạn cô ta vào buổi trưa).
2.3. Cấu trúc deny + mệnh đề
Sau deny không chỉ có thể là danh từ hoặc động từ với hậu tố “ing” mà còn có thể là một mệnh đề, dùng để phủ nhận một sự kiện nào đó.
Ví dụ:
- She denied that there had been a cover-up. (Cô phủ nhận rằng có sự che đậy).
- It can’t be denied that we need to devote more resources to this problem. (Không thể phủ nhận rằng chúng ta cần phải dành nhiều nguồn lực hơn nữa cho vấn đề này).
Be denied + that + mệnh đề chính là cấu trúc ở dạng phủ định trong trường hợp này, mang nghĩa là “được phủ nhận rằng”.
3. Deny to V hay Deny Ving?
Trong tiếng Anh, Deny là một động từ có nghĩa là từ chối, phủ nhận, không bằng lòng với ý kiến nào đó hay với ai đó. Vậy Deny to V hay Ving? Câu trả lời đó là Deny + Ving. Cấu trúc deny Ving được dùng để phủ nhận việc gì đó mà người nói không mong muốn.
For example:
- The suspect denied stealing the necklace. (Nghi phạm phủ nhận việc lấy trộm chiếc vòng cổ.)
- Jenny denied dating John. (Jenny phủ nhận việc hẹn hò với John.)
4. Distinguish deny and refuse
Deny và refuse đều mang nghĩa là “từ chối, phủ nhận”. Tuy nhiên, refuse khác với deny một chút ở cách sử dụng.
Cấu trúc Deny | Cấu trúc Refuse |
Deny + something: Phủ nhận điều gì đó E.g.: She denied her achievement. (Cô ấy phủ nhận sự đạt được của cô ấy). | Refuse + something: Từ chối điều gì đó E.g.: She refused our invitation to the party. (Cô ấy từ chối lời mời tới bữa tiệc của chúng tôi). |
Deny + V-ing E.g.: She denied buying that beef. (Cô ấy phủ nhận việc mua thịt bò đó). | Refuse + to V E.g.: She refused to eat that beef. (Cô ấy từ chối ăn thịt bò đó). |
Deny + (that) + mệnh đề | Refuse không đứng trước mệnh đề |
5. Some phrases accompanying the Deny structure
It can’t be denied that + S + V → Không thể phủ nhận, chối bỏ rằng,..
For instance: It's undeniable that Susan is capable. She has excelled in this project. (Không thể phủ nhận năng lực của Susan. Cô ấy đã làm rất tốt trong dự án này.)
There’s no denying the fact that + S + V → Để diễn tả cái gì đó là sự thật, không có phủ nhận
For example: There’s no doubt that regular exercise contributes to good health. (Không thể phủ nhận rằng việc tập thể dục thường xuyên giúp bạn có sức khoẻ tốt.)
Deny (oneself) → Tước đi cái gì đó của bản thân người, sự vật,..
For example: I refrain from drinking milk at night because I'm on a diet. (Tôi kiêng uống sữa vào ban đêm vì đang ăn kiêng.)
6. Exercises on deny structure
6.1. Exercise
Bài 1: Dịch nghĩa những câu dưới đây.
- She denied that she had acted irresponsibly.
- The minister denied the allegations.
- She denied him the right to visit her daughter.
- The guards were accused of denying the prisoners food and water.
- I offered her a drink but she politely refused it.
Bài 2: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc.
- He denied (take) …….the money.
- She refused (clean) …….. the floors.
- The child refused (take) ……… the medicine.
- She refused (pay) …………. the dues.
- She denied (allow) ….. to go.
6.2. Answers
Bài 1:
- Cô ấy phủ nhận mình đã hành động vô trách nhiệm.
- Bộ trưởng phủ nhận các cáo buộc.
- Cô từ chối anh ta quyền thăm con gái cô.
- Các lính canh bị buộc tội từ chối thức ăn và nước uống của các tù nhân.
- Tôi mời cô ấy đồ uống nhưng cô ấy lịch sự từ chối.
Bài 2:
- taking
- to clean
- to take
- to pay
- allowing