Bài viết cung cấp Sample IELTS Speaking Part 2 “Describe a coffee shop that you like” thuộc nhóm chủ đề describe a place (miêu tả một địa điểm) kèm theo các từ vựng và mẫu câu giúp tăng phần Lexical Resource - tiêu chí đánh giá khả năng sử dụng từ vựng của học viên. Từ đó giúp tăng điểm trong bài thi nói của thí sinh. Bài viết phù hợp với trình độ IELTS 6.0 đến 7.5. Tuy nhiên, để đạt được điểm cao, thí sinh cần lưu ý đến phát âm (pronunciation) và độ mạch lạc, trôi chảy (fluency and coherence) trong bài IELTS Speaking Part 2.
Describe a coffee shop you like. You should say:
Where is it located
How often do you visit it
What do you do there
Explain how you feel about this place.
Sample for reference
Giang Coffee is a hidden gem in Hanoi, it is quite tricky to be found out since the shop is located inside a dim and narrow alley in Hang Trong Street, with only an old signboard hanging on top. But all the loss is worth an amazing cup of coffee there. One of the reasons why I adore Giang Coffee must be the quality of drinks. Believe it or not, Giang Coffee only serves one type of drink, which is egg coffee - one of the signature drinks in Vietnam. Egg coffee from this shop is sublime. The coffee is mixed with fluffy beaten egg yolk and the taste was irresistible and amazingly good with no sense of egg smell.
Although the decor at Giang Coffee is minimalistic: only a few pictures are hanging on the wall, some traditional wooden low chairs and tables, and some greenery creeping down the walls. However, it creates an ancient atmosphere as if you’ve stepped back in time, all the hustle and bustle of modern life are left behind once you step through the front door. Besides, Giang Coffee always has a story to tell. The innovators and creators, the Giang family, of Egg Coffee in Hanoi and Vietnam have made this beverage a symbol of Hanoi. A very popular Vietnamese coffee drinkers hub for sipping and exchanging conversations and also immersing in the culture.
As you can imagine, Giang Coffee is one of my favorite coffee shops in Hanoi. There are ones whose decors create a more cozy and inviting atmosphere, I know, but I just love spending a few hours in it whenever I can. Once the pandemic in Hanoi subsides, I think Giang Coffee is the first place I go to. I miss it, actually.
Vocabulary
Indispensable /ɪn.dɪ.ˈspɛnt.sə.bəl/: rất cần thiết, không thể thiếu được
Ví dụ: water and air are indispensable to life.
(Dịch nghĩa: Nước và không khí là những thứ không thể thiếu đối với cuộc sống)
-
Exaggerate /iɡˈzajəˌrāt/: phóng đại, nói quá
Ví dụ: The media has exaggerate the dangers of traveling by plane.
(Dịch nghĩa: Báo chí đã phóng đại sự nguy hiểm của việc di chuyển bằng máy bay)
Get (one’s) head down
Nghĩa đen: cúi đầu xuống
Nghĩa bóng: tập trung cao độ làm việc gì
Ví dụ: I’m going to get my head down and try to finish this essay before deadline.
(Dịch nghĩa: Tôi đang chuẩn bị tập trung cao độ để cố gắng hoàn thành bài luận này trước thời hạn nộp bài)
Crack on: tiếp tục làm điều gì một cách nhanh nhất có thể
Ví dụ: The assignment needs to finish by 12, so we'd better crack on.
(Dịch nghĩa: Bài luận cần xong lúc 12 giờ, chúng ta nên làm nhanh lên.)
Countless /ˈkoun(t)ləs/: rất nhiều, đếm không nổi
Ví dụ: I have heard this song countless times today.
(Dịch nghĩa: Tôi đã nghe bài hát này vô số lần trong ngày hôm nay rồi.)
A hidden gem: một cái gì rất tiềm năng mà ít người biết đến
Ví dụ: This coffee shop is a hidden gem in Hanoi
(Dịch nghĩa: Cửa hàng cafe này là một viên kim cương mà rất ít người biết tới)
Believe it or not: tin hay không thì tuỳ, thường dùng để tả một điều gì đó có yếu tố bất ngờ.
Ví dụ: Believe it or not, I don't know how to make egg-fried rice even though I'm 25.
(Dịch nghĩa: tin hay không thì tùy, tôi không biết cách làm cơm rang trứng ở tuổi 25.)
Irresistible /ˌɪr.ɪ.ˈzɪs.tə.bəl/: không thể cưỡng lại, không thể từ chối
Ví dụ: I am going on a diet but the smell of a cake is irresistible.
(Dịch nghĩa: Tôi đang ăn kiêng nhưng mùi hương từ cái bánh khó thể cưỡng lại được.)
Minimalistic: tối giản
Ví dụ: I am trying to lead a minimalistic lifestyle.
(Dịch nghĩa: Tôi đang cố gắng sống một cuộc sống tối giản)
Immerse in /ɪ.ˈmɜːs/: đắm mình, hoà mình
Ví dụ: I went to the library and immersed myself in Vietnam history and culture.
(Dịch nghĩa: Tôi đi đến thư viện và thực sự đắm mình vào những trang sách về lịch sử và văn hoá Việt Nam.)
Subside /səb.ˈsɑɪd/: giảm bớt, lắng xuống
Ví dụ: The pandemic in Hanoi has not been subsided.
(Dịch nghĩa: Tình hình dịch ở Hà Nội chưa hề lắng xuống.)
Expand related topics
Describe a place you would like to spend time there
Thí sinh có thể tham khảo ý tưởng về một quán cafe mà thí sinh hay ngồi học, tụ tập với bạn bè và áp dụng những từ vựng, cấu trúc câu được cung cấp trong bài viết này. Ngoài ra có thể nhấn mạnh thêm về điểm hấp dẫn của quán cafe, lí do vì sao thí sinh lại đặc biệt thích quán cafe này.
Describe a place you want to visit in the future
Candidates can explore the idea of wanting to visit the oldest café in Hanoi. Putting themselves in the position of tourists or newcomers, they can talk about the desire to understand why the café attracts attention and its fame, as well as why visiting the café becomes a future aspiration. Candidates should pay attention to applying the provided phrases and sentence structures to make the description more detailed and vivid.
Describe a place you visited on vacation
Similarly, candidates can imagine themselves as first-time visitors to Hanoi who want to visit one of the most famous and oldest cafés here. They can add some highlights and the history of the café's formation.