1. Vocabulary related to describing an interesting old person you met
1.1. Noun – danh từ
- Artisan: Thợ thủ công, người làm nghề tay trái
- Centenarian: Người sống hơn 100 tuổi
- Connoisseur: Người hiểu biết, người sành điệu
- Curator: Người quản lý bảo tàng, người trưng bày
- Eccentric: Người kỳ quặc, người lập dị
- Elder: Người già, người cao tuổi
- Historian: Nhà sử học
- Icon: Biểu tượng, người nổi tiếng
- Intellectual: Người trí thức, người có trí tuệ
- Luminary: Người có địa vị, người có tầm ảnh hưởng
- Matriarch: Nữ gia trưởng, bà trùm
- Mentor: Người cố vấn, người hướng dẫn
- Philosopher: Triết gia, nhà tư tưởng
- Prodigy: Thiên tài, người xuất sắc
- Raconteur: Người giỏi kể chuyện, người có khả năng truyền đạt
- Raconteur: Người kể chuyện giỏi
- Sage: Người có kinh nghiệm, người thâm niên
- Scholar: Học giả, nhà học thuật
- Trailblazer: Người tiên phong, người mở đường
- Veteran: Cựu chiến binh, người có kinh nghiệm
- Visionary: Người có tầm nhìn, người có tư duy sáng tạo
1.2. Verb – động từ
- Amuse: Làm vui, giải trí
- Amuse: Vui nhộn, làm cho vui vẻ
- Captivate: Quyến rũ, mê hoặc
- Converse: Trò chuyện, đối thoại
- Encourage: Khích lệ, động viên
- Engage: Thu hút, tham gia
- Engross: Mải mê, chìm đắm
- Enlighten: Khai sáng, đánh thức tri thức
- Entertain: Giải trí, làm vui lòng
- Fascinate: Làm say mê, mê hoặc
- Impress: Gây ấn tượng, làm nổi bật
- Inspire: Truyền cảm hứng, động viên
- Motivate: Thúc đẩy, khuyến khích
- Reflect: Phản ánh, suy ngẫm
- Relate: Liên quan, kể lại
- Reminisce: Hồi tưởng, nhớ lại
- Share: Chia sẻ, truyền đạt
- Stimulate: Kích thích, đánh thức
1.3. Adjective – tính từ
- Adventurous: Phiêu lưu, thích thú thử thách
- Astute: Sắc sảo, thông minh
- Charismatic: Hấp dẫn, quyến rũ
- Distinguished: Xuất sắc, nổi bật
- Eccentric: Lập dị, kỳ quặc
- Engaging: Cuốn hút, hấp dẫn
- Enigmatic: Bí ẩn, huyền bí
- Enthusiastic: Hăng hái, đam mê
- Insightful: Sâu sắc, nhạy bén
- Inspirational: Gợi cảm hứng, truyền cảm hứng
- Knowledgeable: Có kiến thức, thông thái
- Perceptive: Sáng suốt, nhạy bén
- Remarkable: Đáng chú ý, đáng quan tâm
- Resilient: Kiên cường, bền bỉ
- Respected: Được tôn trọng, được kính trọng
- Sophisticated: Tinh tế, tinh vi
- Tenacious: Kiên trì, bền bỉ
- Vibrant: Sống động, năng động
- Wise: Khôn ngoan
1.4. Adverb – trạng từ
- Accomplished: Một cách tài ba, thành đạt
- Adventurously: Một cách phiêu lưu, thích thú thử thách
- Astutely: Một cách sắc sảo, thông minh
- Charismatically: Một cách có sức hút, cuốn hút
- Distinguishably: Một cách xuất sắc, nổi bật
- Eccentrically: Một cách lập dị, kỳ quặc
- Engagingly: Một cách cuốn hút, hấp dẫn
- Enigmatically: Một cách bí ẩn, huyền bí
- Enthusiastically: Một cách hăng hái, đam mê
- Insightfully: Một cách sâu sắc, nhạy bén
- Inspirationally: Một cách gợi cảm hứng, truyền cảm hứng
- Inspiringly: Một cách truyền cảm hứng
- Knowledgeably: Một cách thông thái, có hiểu biết
- Perceptively: Một cách sáng suốt, nhạy bén
- Remarkably: Một cách đáng chú ý, đáng quan tâm
- Resiliently: Một cách kiên cường, bền bỉ
- Respectively: Một cách được tôn trọng, được kính trọng
- Sophisticatedly: Một cách tinh tế, tinh vi
- Tenaciously: Một cách kiên trì, bền bỉ
- Vibrantly: Một cách sôi động, năng động
- Wisely: Một cách khôn ngoan
1.5. Idiom & phrase
- A fountain of wisdom: Một nguồn tri thức sâu sắc
- A lifetime of stories: Một đời người tràn đầy câu chuyện
- A living legend: Huyền thoại sống
- A treasure trove of stories: Một kho tàng câu chuyện
- A walking encyclopedia: Một nguồn thông tin sống di động
- A walking history book: Một quyển sách lịch sử sống di động
- A wealth of experience: Một nguồn kinh nghiệm phong phú
- A wellspring of knowledge: Một nguồn tri thức dồi dào
- Age has only enhanced their charm: Tuổi tác chỉ làm tăng thêm sức hấp dẫn của họ
- Age is just a number: Tuổi tác chỉ là con số
- An old soul: Một tâm hồn già cỗi
- Full of life: Tràn đầy sức sống
- Still going strong: Vẫn còn khỏe mạnh và năng động
- The embodiment of history: Biểu tượng của lịch sử
- They’ve seen it all: Họ đã trải qua tất cả
- Time has treated them kindly: Thời gian đã đối xử với họ một cách nhẹ nhàng
- Timeless wisdom: Tri thức vượt thời gian
- Wisdom comes with age: Tri thức đến với tuổi tác
- Youthful at heart: Trẻ trung trong tâm hồn
2. Bài mẫu Describe an interesting old person you met – IELTS Speaking part 2
2.1. Đề bài Describe an interesting old person you met
Describe an interesting old person you met. You should say:
- Who this person is
- Where/ when you met this person
- What you did with this person
- And explain why you think this person is interesting.
Đề bài yêu cầu miêu tả một người lớn tuổi thú vị mà bạn đã gặp, trong đó bạn cần trình bày:
- Người này là ai
- Bạn gặp người này khi nào / ở đâu
- Bạn đã làm gì cùng với người này
- Và giải thích tại sao bạn nghĩ người này thú vị
2.2. Một ví dụ về một người già thú vị mà tôi đã gặp
- I had the pleasure of meeting a fascinating elderly individual who left a lasting impression on me. (Tôi đã có cơ hội gặp gỡ một người lớn tuổi thú vị, để lại ấn tượng sâu sắc trong tôi.)
- One memorable encounter I had was with an intriguing older person who captivated my attention with their stories and wisdom. (Một cuộc gặp gỡ đáng nhớ của tôi là với một người lớn tuổi hấp dẫn, đã thu hút sự chú ý của tôi bằng những câu chuyện và sự khôn ngoan.)
- During a chance encounter, I had the privilege of conversing with a remarkable elderly individual whose life experiences were truly inspiring. (Trong một cuộc tình cờ, tôi có dịp nói chuyện với một cá nhân lớn tuổi đáng ngưỡng mộ, những trải nghiệm cuộc sống của họ thực sự truyền cảm hứng.)
- I was fortunate enough to cross paths with an enchanting older person whose vibrant personality and zest for life were truly contagious. (Tôi đã may mắn gặp gỡ một người lớn tuổi hấp dẫn, cá nhân có tính cách sống sôi động và niềm đam mê với cuộc sống thực sự lan tỏa.)
- I had the opportunity to engage in a thought-provoking conversation with an extraordinary older person who possessed a wealth of knowledge and insights. (Tôi đã có cơ hội tham gia vào một cuộc trò chuyện đầy cảm hứng với một người lớn tuổi đặc biệt, người sở hữu một nguồn tri thức và những hiểu biết sâu sắc.)
2.3. Một bài mẫu về một người già thú vị mà tôi đã gặp
One interesting old person I met was my great-grandfather, who is over 90 years old. He was a veteran and had many fascinating stories to tell about his experiences.
Whenever I visited him, he would always share anecdotes about his life, from growing up in a peaceful countryside to fighting in the national liberation war. His stories were always filled with humor, wisdom, and a deep appreciation for life.
Despite his age, my great-grandfather had a sharp mind and a great sense of humor. He was always up for a good conversation and had a unique perspective on life shaped by his experiences.
One thing that stood out about my great-grandfather was his resilience and positive attitude. He had been through many challenges and losses in his life, but he never let them get him down. He always had a smile on his face and kind words for everyone he met.
Spending time with my great-grandfather was always a pleasure; I learned so much from him. He showed me the importance of resilience, humor, and a positive attitude, even in the face of adversity. His stories and wisdom will always be cherished memories for me, and I feel lucky to be his great-grandchild.
Từ vựng cần lưu ý:
- Veteran (n): cựu chiến binh
- Fascinating (adj): hấp dẫn
- Anecdote (n): giai thoại
- Wisdom (n): trí tuệ
- Deep appreciation (n): sự trân trọng sâu sắc
- Sharp mind (n): đầu óc nhạy bén
- Shape (v): hình thành
- Resilience (n): tính kiên cường
- Get sb down (v): làm ai đó gục ngã
- Kind word (n): lời tử tế
- Face of adversity (n): sự đối mặt với nghịch cảnh
- Cherished memory (n): ký ức đáng trân trọng
Bản dịch
Một người già thú vị mà tôi gặp là ông cố của tôi, người đã hơn 90 tuổi. Ông là một cựu chiến binh và có rất nhiều câu chuyện hấp dẫn để kể về những trải nghiệm của ông.
Mỗi khi tôi đến thăm ông, ông luôn chia sẻ những câu chuyện về cuộc đời mình, từ khi lớn lên ở vùng nông thôn yên bình cho đến khi tham gia vào cuộc chiến giải phóng dân tộc. Những câu chuyện của ông luôn mang đậm tính hài hước, sáng tạo và sự trân trọng sâu sắc đối với cuộc sống.
Mặc dù tuổi đã cao nhưng ông cố của tôi có trí tuệ sắc bén và một khiếu hài hước xuất sắc. Ông luôn sẵn sàng cho những cuộc trò chuyện thú vị và có quan điểm đặc biệt về cuộc sống được hình thành từ những kinh nghiệm của ông.
Một điểm nổi bật về ông cố của tôi là tính kiên cường và thái độ tích cực của ông. Ông đã vượt qua nhiều thử thách và mất mát trong cuộc đời, nhưng ông không bao giờ để chúng làm mình suy sụp. Ông luôn tươi cười và tử tế với mọi người mà ông gặp.
Dành thời gian bên ông cố của tôi luôn là một niềm vui và tôi đã học được rất nhiều từ ông. Ông đã giúp tôi nhận thức được giá trị của sự kiên cường, hài hước và thái độ tích cực, ngay cả khi đối mặt với khó khăn. Những câu chuyện và sự thông tuệ của ông sẽ luôn là kỷ niệm đáng trân trọng với tôi, và tôi rất may mắn khi được là cháu của ông.
3. Bài mẫu Describe an interesting old person you met – IELTS Speaking part 3
3.1. What can older individuals impart to younger people? What wisdom can elderly individuals offer to the youth?
Since old people possess a wealth of knowledge and experience, I think they can impart a lot to younger generations. They can either share valuable life lessons accumulated over the years or provide guidance on navigating challenges and making important decisions. Besides, they can teach traditional skills, cultural practices, and historical events, fostering a sense of heritage.
- Impart (v) – truyền đạt
- Accumulated (adj) – Tích lũy
- Navigate (v) – điều hướng, vượt qua
- A sense of heritage – ý thức về di sản
Bản dịch
Because elderly individuals possess abundant knowledge and experience, I believe they can convey numerous valuable life lessons accumulated over many years or provide guidance on overcoming challenges and making critical decisions. Additionally, they can teach traditional skills, cultural customs, and historical events, nurturing awareness of heritage.
3.2. Are there things that elderly individuals should learn from the younger generation? What can young people teach elderly individuals?
Yes, there are valuable things that older people can learn from the younger generation. The first one is the technological advancements and digital skills that can be acquired by the younger generation, such as how to use smartphones or computers. Secondly, fresh perspectives and innovative ideas can help older individuals adapt to the changing world, and the younger generation’s enthusiasm and resilience can inspire older people to embrace new challenges.
- Digital (adj) – Kỹ thuật số
- Perspectives (n) – Quan điểm
- Innovative (adj) – Đổi mới
- Enthusiasm (n) – Sự hăng hái
- Resilience (n) – Sự kiên cường
- Embrace (v) – Đón nhận
Bản dịch
Yes, there are valuable things that elderly individuals can learn from the younger generation. Firstly, it's the technological advancements and digital skills that the younger generation can absorb, such as using smartphones or computers. Secondly, new perspectives and innovative ideas can help older individuals adapt to a changing world, while the enthusiasm and resilience of the younger generation can inspire older individuals to embrace new challenges.
3.3. Do you think older and younger people can share common interests? Can older and younger people share the same interests?
I think yes. While their preferences may differ to some extent, there are common areas of interest that can bring old people and young people together. For example, hobbies like gardening, reading, or sports can bridge the generation gap. Moreover, shared experiences, such as music, movies, or travel, can also help spark conversations and create connections.
- Common (adj) – Chung
- Bridge (v) – Kết nối
- Spark (v) – Gây ra, tạo ra
- Connections (n) – Mối quan hệ
Bản dịch
I believe they can. Although their interests may differ to some extent, there are common areas of interest that can connect older and younger people. For example, hobbies like gardening, reading books, or sports can bridge the generational gap. Moreover, shared experiences such as music, movies, or travel can spark conversations and create connections.
3.4. Are young people's attitudes towards older people today the same as they were in the past?
I don’t think so. The attitudes of most young people today towards old people are not the same as they used to be. In the past, older individuals were often respected and revered for their wisdom and experience. However, modern society has witnessed a shift in mindsets, with some young people showing less traditional respect. Nevertheless, attitudes can vary among individuals, and many young people still hold deep respect for the elderly.
- Attitudes (n) – Thái độ
- Revered (adj) – Tôn kính
- Shift (n) – Sự thay đổi
- Vary (v) – Khác nhau
Bản dịch
I don't think so. The attitudes of most young people today towards older individuals are no longer the same as before. In the past, elderly people were often respected and honored for their wisdom and experience. However, modern society has seen changes in thinking, with some young people showing less respect for traditions. However, each person's attitude may vary, and many young people still deeply respect older individuals.
3.5. Is it easy for young and old people to form friendships with each other?
In my opinion, it can be challenging for young and old people to make friends with each other. Younger individuals often have different interests and lifestyles compared to older ones. They may prefer spending time with peers who share similar activities and experiences. Similarly, older people may find it harder to relate to the younger generation due to generation gaps and differing priorities. However, with open-mindedness, empathy, and shared activities, it is possible for young and old people to form meaningful friendships and bridge the generation divide.
- Challenging (adj): khó khăn, thách thức
- Interests (n): sở thích
- Lifestyle (n): lối sống
- Prefer (v): thích hơn, ưa hơn
- Peers (n): bạn đồng trang lứa
- Relate (v): liên hệ, cảm thông
- Generation gaps (n): khoảng cách thế hệ
- Differing (adj): khác biệt
Bản dịch
In my opinion, making friends with each other can be a challenge for both young and older individuals. Younger people often have different hobbies and lifestyles compared to older individuals. They may prefer spending time with peers who share similar activities and experiences. Similarly, older individuals may find it difficult to connect with younger generations due to generational gaps and differing priorities. However, with openness, empathy, and shared activities, both young and old people can establish meaningful friendships and bridge the generation gap.With the suggested answers in the article Describe an interesting old person you met – IELTS Speaking part 2, IELTS Speaking part 3 from Mytour, I hope you have found useful vocabulary, sentence patterns, and ideas to better prepare for your IELTS Speaking test. Practicing IELTS speaking, in particular, or speaking tests in general, is not an easy task, but keep trying and don't lose heart! Good luck with your studies!