1. Vocabulary related to Home and Accommodation
Từ vựng | Ý nghĩa |
A lot of hustle and bustle | Rất nhiều sự đông đúc và vội vã |
Apartment block | Tòa chung cư |
Backyard | Sân sau |
Bedsit | Phòng được thuê để vừa ở vừa ngủ |
Birdcage | Chuồng chim |
Box room | Nhà kho |
Condominium | Khu chung cư |
Densely populated area | Khu vực đông dân |
Dining room | Phòng ăn |
Dormitory | Ký túc xá |
Duplex apartment | Căn hộ 2 tầng |
Eat-in kitchen with modern appliances | Bếp ăn với các thiết bị hiện đại |
Floor-to-ceiling glass | Kính trong suốt từ trần đến sàn |
Fully-furnished | Đầy đủ nội thất |
Get on well with neighbors | Hòa thuận với hàng xóm |
In the heart of the city | Giữa lòng thành phố |
In the suburbs/outskirts | Ở vùng ngoại ô |
Metropolis | Thành phố lớn |
Mobile home | Nhà di động |
Offer a lifestyle of absolute convenience
| Mang đến một phong cách sống tiện lợi tuyệt đối |
Panic room | Phòng an toàn |
Patio | Hiên sau nhà |
Penthouse | Căn hộ cao nhất của một tòa nhà |
Residential area | Khu dân cư |
Semi – detached house | Nhà song lập (chung bức tường) |
Studio | Căn hộ có diện tích nhỏ, không có sự phân chia rõ ràng giữa các phòng |
Surrounded by vibrant landscaped gardens | Được bao quanh bởi những khu rừng kiểng rực rỡ |
Take out a mortgage | Đưa ra thế chấp |
Thatched cottage | Nhà mái rơm/ nhà tranh |
Tidy and neat | Sạch sẽ và ngăn nắp |
Warm and cozy | Ấm cúng |
2. IELTS Speaking Part 2: Describe a dwelling where someone you know lives
Describe a house someone you know lives in. You should say: Whose house/ apartment this is Where the house/ apartment is What it looks like inside And explain what you like or dislike about this person’s house/ apartment. |
For this type of prompt, candidates should closely follow the provided prompts. To start the speech, candidates need to introduce an overview of the house where their known person lives. Therefore, they must specify whose house it is, where it is located, etc.
Next, candidates need to describe the house from outside to inside or vice versa. Some exterior details they can describe are what is in front of and behind the house, and how it looks. Then, candidates describe the rooms inside such as the living room, bedroom, bathroom, dining room, kitchen, etc.
Cuối cùng, thí sinh cần trình bày lý do thích hoặc không thích ngôi nhà đó. Có thể là sự tiện nghi, mức độ sạch sẽ hoặc nội thất sang trọng của phòng.
Xin mời quý vị cùng lắng nghe bản podcast mẫu Phần 2 từ Mytour nhé:
2.1. Mẫu 1
The home of my brother’s family, who resides in Nha Trang, is what I would want to talk about. With the most up-to-date design and amenities available in his neighborhood, his house is a stunning five-bedroom independent home facing east. A two-story structure, the house occupies a huge area. In front of the house is a sizable garden that is filled with lovely fruit and flowering plants. At the summer, both adults and kids can cool off at the nearby small swimming pool.
Each room in the house has a specific purpose and is exquisitely adorned inside. The teak wood used for the furnishings is a testament to my brother’s impeccable taste. Extra big and fully furnished, the living area also features a chandelier hanging from the ceiling.
The main bedroom is beautifully decorated and equipped with everything. Both the lawn and the building’s grounds are covered by a contemporary security system with all CC cameras. The terrace garden on top of the house is the feature of the home that I value most; when we sit there and take in the scenery, I feel inspired and uplifted.
Phiên bản dịch
Nhà của gia đình anh trai tôi, đặt tại Nha Trang, là điều tôi muốn chia sẻ. Thiết kế và tiện nghi hiện đại nhất trong khu phố của anh ấy làm cho ngôi nhà này trở nên đặc biệt. Với năm phòng ngủ rộng rãi hướng về phía đông, ngôi nhà hai tầng chiếm một diện tích lớn. Trước nhà là khu vườn rộng trồng đầy cây hoa xinh đẹp. Vào mùa hè, cả người lớn và trẻ em có thể thư giãn tại bể bơi nhỏ gần đó.
Mỗi căn phòng trong ngôi nhà đều có mục đích sử dụng cụ thể và được bài trí tinh xảo. Đồ nội thất từ gỗ tếch chứng tỏ gu thẩm mỹ xuất sắc của anh tôi. Khu vực sinh hoạt rộng lớn và đầy đủ tiện nghi, với những chiếc đèn chùm lộng lẫy treo từ trần nhà.
Phòng ngủ chính được trang trí mỹ mãn và trang bị đầy đủ tiện nghi. Bãi cỏ và khu vực xung quanh ngôi nhà được bảo vệ bởi hệ thống an ninh hiện đại với các camera CC. Đặc biệt, khu vườn trên sân thượng là điểm nhấn của ngôi nhà, nơi tôi cảm nhận được sự bình yên và cảm hứng khi ngắm nhìn phong cảnh.
Từ vựng nổi bật
- Amenities (n): tiện nghi
- Cool off (v): giải khát
- Adorn (v): tô điểm
- Teak wood (n): gỗ tếch
- Impeccable (adj): hoàn hảo
- Chandelier (n): đèn treo
- Contemporary security system (n): hệ thống an ninh hiện đại
- Terrace garden (n): vườn sân thượng
- Uplifted (adj): thăng hoa
2.2. Mẫu 2
Xin mời quý vị cùng nghe Podcast bài mẫu Phần 2 từ Mytour nhé:
I want to tell about my aunt’s home, which is in a small village out in the country. Her house is a lovely illustration of a traditional country home. I knew I had to describe this mansion, which is among the most beautiful homes I have ever seen, as soon as I saw the topic.
Như tôi đã nói, đó là ngôi nhà của dì tôi, một cô giáo đã nghỉ hưu. Cô ấy sống cùng chồng và hai con mèo. Tên cô ấy là Olivia và cô là chị gái của mẹ tôi. Ngôi làng nhỏ với ruộng đồng và rừng xung quanh là nơi ngôi nhà nằm. Từ thành phố, mất khoảng hai giờ để đến đó. Cornwall là tên của ngôi làng nơi nơi cư trú này được tìm thấy.
The home’s interior is cozy and welcoming. The wooden flooring have a lovely black polish, and the walls are painted a light cream color. The kitchen has a large wooden table, and the living room has cozy armchairs. All of the furniture is ancient and traditional. The bedrooms are located upstairs and feature sloping roofs with small windows that allow sunshine to enter.
The peacefulness and tranquility that permeate my aunt’s home is what I appreciate most about it. Beautiful views may be seen outside the windows, and you can hear birds chirping in the early morning. In addition, even on the coldest winter days, the house is constantly warm. The weak internet connection is something I dislike, though, and it can be rather aggravating at times.
Bản dịch
Tôi muốn chia sẻ về ngôi nhà của dì tôi, nơi đó là trong một ngôi làng nhỏ ở nông thôn. Ngôi nhà của cô ấy là một ví dụ đáng yêu về một ngôi nhà nông thôn truyền thống. Tôi biết mình cần phải mô tả ngôi biệt thự này, một trong những ngôi nhà đẹp nhất mà tôi từng thấy, ngay khi tôi nhìn thấy chủ đề này.
Như đã tôi đã phát biểu, đó là ngôi nhà của dì tôi, một người giáo viên đã nghỉ hưu. Cô ấy sống cùng chồng và hai con mèo. Tên cô ấy là Olivia và cô ấy là chị gái của mẹ tôi. Một ngôi làng nhỏ với đồng ruộng và rừng cây bao quanh ngôi nhà nơi nó nằm. Từ thành phố, mất khoảng hai giờ để đến đó. Cornwall là tên của ngôi làng này.
Nội thất của ngôi nhà rất ấm cúng và mang lại không khí chào đón. Sàn gỗ được mài bóng màu đen đẹp mắt và các bức tường được sơn màu kem nhạt. Nhà bếp có một chiếc bàn gỗ lớn và phòng khách có những chiếc ghế bành ấm áp. Tất cả các đồ nội thất là cổ điển và truyền thống. Các phòng ngủ nằm ở tầng trên và có mái dốc với các cửa sổ nhỏ để ánh sáng tự nhiên chiếu vào.
Sự yên bình và tĩnh lặng của ngôi nhà của dì tôi là điều tôi đánh giá cao nhất. Khung cảnh xung quanh rất tuyệt đẹp, có thể nhìn thấy qua cửa sổ và bạn có thể nghe thấy tiếng chim hót vào buổi sáng sớm. Ngay cả vào những ngày đông lạnh nhất, ngôi nhà vẫn luôn ấm áp. Tuy nhiên, kết nối internet yếu là điều tôi không hài lòng và đôi khi có thể khá nghiêm trọng.
Từ vựng nổi bật
- Mansion (n): biệt thự
- A lovely black polish (n): một màu đen đánh bóng đẹp mắt
- Ancient (adj): cổ
- Sloping roofs (n): mái nhà dốc
- Tranquility (n): sự tĩnh lặng
- Permeate (v): khiến cho
- Birds chirping (n): tiếng chim hót líu lo
- Aggravating (adj): trầm trọng thêm
3. Phần 3 của IELTS Speaking: Mô tả ngôi nhà của một người bạn biết
Xin mời quý vị cùng nghe Podcast bài mẫu Phần 3 từ Mytour nhé:
3.1. Bạn nghĩ gì là những lợi ích của việc sống trong một ngôi nhà thay vì một căn hộ?
Undoubtedly, there are benefits to owning a home. The first and greatest benefit is that a house allows for more pleasant living than an apartment does. You must adhere to certain rules and limits when living in an apartment, which may annoy you. Your freedom of movement within the apartment may seem restricted by these limitations.
In addition, some typical usage of elevators and other services may not be to everyone’s taste. For instance, you are required to wait in line to use the lift, which you cannot use for an emergency. However, as most homes are one-storied, you won’t need to use elevators if you’re at home.
- Adhere (v): tuân thủ
- Be to everyone’s taste (n): phù hợp với sở thích của mọi người
- One-storied (adj): một tầng
(Dịch: Chắc chắn, có những lợi ích khi sở hữu một ngôi nhà. Lợi ích đầu tiên và quan trọng nhất là một ngôi nhà cho phép cuộc sống thoải mái hơn so với việc sống trong căn hộ. Khi sống trong căn hộ, bạn phải tuân thủ các quy tắc và giới hạn nhất định, điều này có thể làm bạn cảm thấy khó chịu. Quyền tự do di chuyển trong căn hộ có thể bị hạn chế bởi những yêu cầu này.
Ngoài ra, một số dịch vụ như sử dụng thang máy và các tiện ích khác có thể không phù hợp với sở thích của mọi người. Chẳng hạn, bạn có thể phải xếp hàng chờ để sử dụng thang máy, điều này có thể là không thuận tiện trong trường hợp khẩn cấp. Tuy nhiên, vì hầu hết các ngôi nhà đều có nhiều tầng, bạn không cần sử dụng thang máy khi ở nhà.)
3.2. Bạn nghĩ rằng mọi người có muốn sống trong một ngôi nhà lớn hơn không? Tại sao lại như vậy?
Umm… It depends on the person’s mental state, but I don’t believe everyone would enjoy living in a bigger house. People who were born in cities desire to live in smaller homes, whereas those who were raised in open spaces and environments like rural areas prefer to live in larger homes.
Họ đã quen với không gian nhỏ nên khi chuyển đến môi trường lớn hơn, họ có thể cảm thấy không thoải mái. Vì vậy, dường như không phải ai cũng thích sống trong một ngôi nhà hay môi trường lớn hơn. Điều này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, nhưng môi trường mà trẻ em được nuôi dưỡng có tác động lớn nhất đến vấn đề này.
- Mental state (n): trạng thái tinh thần
- Desire to (v): mong muốn
(Dịch: Umm… Điều này phụ thuộc vào tâm trạng của mỗi người, nhưng tôi không tin rằng mọi người đều muốn sống trong một ngôi nhà lớn hơn. Những người sinh ra và lớn lên trong thành phố có xu hướng thích sống trong những ngôi nhà nhỏ hơn, trong khi những người lớn lên ở môi trường rộng mở như vùng nông thôn lại ưa thích những ngôi nhà lớn hơn.
Họ đã quen với môi trường nhỏ bé xung quanh, do đó khi được đặt vào một bối cảnh rộng lớn hơn, họ cảm thấy không thoải mái. Vì vậy, có vẻ như không phải lúc nào họ cũng có được một ngôi nhà hay môi trường lớn hơn. Điều này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, nhưng môi trường nuôi dưỡng trẻ em có ảnh hưởng lớn nhất đến vấn đề.)
3.3. Bạn có đồng ý rằng có một độ tuổi thích hợp cho thanh niên ngừng sống cùng cha mẹ không? Tại sao lại như vậy?
Umm … I disagree with you on this issue. Young people and adults can stop living with their parents at any age. Even if they became parents themselves, the parents still saw their kids as young. The greatest plan is to stay with the parents for a while and not leave them. The paternal blessings are taken away from someone if they leave their parents.
Additionally, while a person is with their parents, they get other advantages like free access to the delectable meals that mom makes. The meals are entirely free. Additionally, it will result in some financial savings for them. The other perk is that all of their household chores would be handled on their behalf.
- Paternal blessings (n): phước lành của cha
- Delectable (adj): ngon lành
- Perk (n): lợi ích
- Be handled on their behalf: được xử lý thay cho họ
(Dịch: Umm… Tôi không đồng ý với quan điểm này. Thanh niên và người lớn có thể dừng sống với cha mẹ ở bất kỳ độ tuổi nào. Ngay cả khi họ đã là cha mẹ, họ vẫn cảm thấy con cái của họ vẫn còn nhỏ. Kế hoạch tốt nhất là sống với cha mẹ một thời gian và không rời xa họ. Mọi phước lành của cha mẹ sẽ bị mất đi nếu họ rời xa cha mẹ của họ.
Ngoài ra, khi sống cùng cha mẹ, họ còn nhận được các lợi ích khác như sử dụng miễn phí các bữa ăn ngon do mẹ nấu. Tất cả đều miễn phí. Hơn nữa, điều này cũng giúp tiết kiệm tài chính cho họ. Lợi ích khác là tất cả các công việc gia đình sẽ được giải quyết thay vì họ.Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thêm từ vựng và cấu trúc để sử dụng trong dạng đề bài Describe a house someone you know lives in. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tham khảo thêm một số chủ đề khác phổ biến trong IELTS Speaking Part 1, Part 2, Part 3 tại Mytour. Chúc bạn thành công trong việc chinh phục kỳ thi IELTS!