1. Vocabulary related to Health
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Advanced medical facilities | /ədˈvænst ˈmɛdəkəl fəˈsɪlətiz/ | trang thiết bị y tế hiện đại |
Balanced diet | /ˌbæl.ənst ˈdaɪ.ət/ | chế độ ăn uống cân bằng, điều độ |
Chronic disease | /ˈkrɒn.ɪk/ /dɪˈziːz/ | bệnh mãn tính |
Disease prevention | /dɪˈziːz prɪˈvenʃn/ | phòng chống bệnh tật |
Disseminate information | /dɪˈsem.ɪ.neɪt//ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/ | phổ biến thông tin |
Early diagnosis | /ˈɜː.li/ /ˌdaɪ.əɡˈnəʊ.sɪs/ | chẩn đoán sớm |
Eat fresh fruit and vegetables | ăn rau quả tươi | |
Eating Disorder | /ˈiː.tɪŋ dɪˌsɔː.dər/ | rối loạn tiêu hóa |
Enhance medical workers’ competency | nâng cao năng lực của nhân viên y tế | |
Excessive consumption of… | việc tiêu thụ quá mức… | |
Fast/ processed foods | /ˈprəʊ.sest/ /fuːd/ | thực phẩm nhanh/ chế biến |
Have regular check-ups | /ˈreɡ.jə.lər/ /ˈtʃek.ʌp/ | đi khám định kỳ |
Health-conscious | /helθ/ /ˈkɒn.ʃəs/ | quan tâm đến sức khoẻ |
Highly addictive ingredients | các thành phần gây nghiện cao | |
Intense workout | /ɪnˈtens/ /ˈwɜː.kaʊt/ | tập luyện cường độ cao |
Junk food | /ˈdʒʌŋk ˌfuːd/ | đồ ăn vặt |
Narcotic | /nɑːˈkɒt.ɪk/ | chất gây nghiện bị cấm |
Optimistic mindset | /ˈɒp.tɪ.mɪ.zəm/ | tư tưởng lạc quan |
Organic food | /ɔːˈɡæn.ɪk/ /fuːd/ | thực phẩm hữu cơ |
Organize medical workshops | /ˈɔrgəˌnaɪz ˈmɛdəkəl ˈwɜrkˌʃɑps/ | tổ chức hội thảo y khoa |
Prescription | /prɪˈskrɪp.ʃən/ | việc kê đơn thuốc |
Sedentary lifestyles | /ˈsed.ən.tər.i/ /ˈlaɪf.staɪl/ | lối sống thụ động |
Speed up my metabolism | tăng cường trao đổi chất | |
Stay hydrated | /haɪˈdreɪt/ | giữ cơ thể ko mất nước |
Taking drugs | /drʌɡ/ | sử dụng ma túy |
To limit sugar intake | hạn chế lượng đường nạp vào | |
To take the full responsibility | chịu toàn bộ trách nhiệm | |
Treatment | /ˈtriːt.mənt/ | điều trị |
2. IELTS Speaking part 2: Discuss a healthy activity you enjoy
Topic
Describe something healthy you enjoy doing. You should say: What the activity is When you do it How often you do it And explain why it is a good way to look after your health. |
To begin the speaking, candidates should introduce what that activity is. It could be a daily routine, a sport, or an entertainment activity. However, candidates should choose familiar activities that they have experienced.
Next, candidates should discuss when and where they usually engage in that activity. They may choose a familiar location to describe the surrounding area. This is not the main information, so candidates should summarize it in one sentence and move on to discuss how often they do the activity, or with whom. They may also elaborate on the emotions felt while doing it with that person.
Finally, candidates need to explain why performing that activity is beneficial for health. Candidates can also outline their own plans to conclude, whether they will continue doing it or not.
2.1. Example 1: Jogging
Please listen to Mytour's Part 2 sample Podcast:
Running is an activity I enjoy during my spare time to stay fit, so I want to share that with you.
I started doing this roughly two years ago. I was under a lot of stress at the time because I was studying nonstop to be ready for my graduation exam. Then I decided to give jogging a try because I felt like I wanted to do something active to relieve some stress.
Initially, I found it to be quite difficult to do this because I had a sedentary lifestyle. Every day, I simply sat down in front of my computer to finish my tasks. However, after a few days of experiencing muscle pain, I grew accustomed to jogging and continued to do so in the evenings.
I must admit that this sport has greatly aided me in improving both my physical and mental health. I was able to drop my chubby tummy weight and get thin because of jogging. Now, to be really honest, I strive to keep my youthful appearance and am pretty content with it. Additionally, I can relax while jogging and take in the fresh air, and I always feel as though my mind is being renewed.
I intend to continue this to maintain my health, and I might even explore some other sports. That’s all.
Translation article
Running is something I like to do in my spare time to keep fit, so I want to share that with you.
I started doing this about two years ago. At that time, I was very stressed because I had to study continuously to prepare for my graduation exam. After that, I decided to try running because I felt I wanted to do something positive to reduce stress.
Ban đầu, tôi thấy khá khó khăn để thực hiện điều này vì tôi có lối sống ít vận động. Mỗi ngày, tôi chỉ đơn giản là ngồi trước máy tính để hoàn thành công việc của mình. Tuy nhiên, sau vài ngày bị đau cơ, tôi dần quen với việc jogging và tiếp tục chạy bộ vào buổi tối.
Phải thừa nhận rằng môn thể thao này đã giúp tôi rất nhiều trong việc nâng cao sức khỏe thể chất và tinh thần. Tôi đã giảm được vòng bụng mũm mĩm và giảm cân nhờ jogging. Hiện nay, thật lòng mà nói, tôi cố gắng giữ vẻ ngoài trẻ trung và rất hài lòng với điều đó. Ngoài ra, tôi có thể thư giãn trong khi chạy bộ và hít thở không khí trong lành, và luôn cảm thấy đầu óc như được làm mới.
Tôi dự định sẽ tiếp tục hoạt động này trong tương lai để duy trì sức khỏe và thậm chí tôi có thể thử những môn thể thao khác. Đó là kế hoạch của tôi.
Điểm nổi bật về từ vựng
- Under a lot of stress: chịu nhiều căng thẳng
- Study nonstop (v): học tập không ngừng nghỉ
- Relieve some stress (v): giảm bớt căng thẳng
- Sedentary lifestyle (n): lối sống ít vận động
- Drop my chubby tummy weight (v): giảm cân bụng mũm mĩm của tôi
- Strive to V (v): phấn đấu để làm gì đó
2.2. Ví dụ 2: Đi bộ
Mời bạn nghe Podcast mẫu Phần 2 của Mytour nhé:
I like to do a few different leisure things, but one that I particularly like is walking around the lake near my house while listening to music. The majority of the time, I would put on a headset and enter my own personal space. Since they frequently go on walks with a partner to chat, many of my friends find that unusual or even boring of me, but that’s how I like to spend my time. I can now evaluate whether I get along well with my coworker and whether I complete my tasks well. Sometimes I just let my thoughts wander and let the music carry me along.
Due to my low stamina, I decided to conduct this activity. Even though I can’t really undertake vigorous exercise, this will still encourage me to be somewhat physically active. Therefore, if your goal is to lose weight or gain muscle, this type of exercise is ineffective. After work, I make an effort to exercise as much as possible because I’ve been sitting down all day, which is bad for my body.
Do đó, tôi có lợi rất lớn về cả thể chất và tinh thần từ hoạt động đơn giản này. Sở thích của tôi thường kéo dài khoảng một giờ, và âm nhạc tôi chọn phần lớn phụ thuộc vào cảm xúc của tôi. Dù rất thích được một mình, tôi tin rằng trong tương lai tôi sẽ mời một người thân hoặc bạn thân đến cùng. Điều này giúp tôi vừa có thể vận động vừa có thể dành thời gian với những người thân yêu.
Bản dịch
Tôi thích thú với một số hoạt động giải trí khác nhau, nhưng một trong những việc tôi đặc biệt thích là đi dạo quanh bờ hồ gần nhà và nghe nhạc. Hầu hết thời gian, tôi sẽ mang tai nghe và bước vào không gian cá nhân của riêng mình.
Vì mọi người thường đi dạo với bạn bè để trò chuyện, nhiều người bạn của tôi thấy điều đó không phải là bình thường hoặc thậm chí cảm thấy nhàm chán với tôi, nhưng đó là cách tôi muốn dành thời gian của mình. Hiện tại, tôi có thể cân nhắc lại liệu mình có hòa thuận với đồng nghiệp và hoàn thành nhiệm vụ của mình tốt hay không. Đôi khi tôi chỉ để suy nghĩ của mình lang thang và để âm nhạc cuốn tôi đi theo.
Do sức chịu đựng của tôi không cao, tôi quyết định đi dạo quanh hồ này. Mặc dù tôi không thể vận động quá mạnh mẽ, điều này vẫn khuyến khích tôi vận động một chút về mặt thể chất. Vì vậy, nếu mục tiêu của bạn là giảm cân hoặc tăng cơ, kiểu tập này không phải là phương pháp hiệu quả. Sau giờ làm việc, tôi cố gắng tập luyện thể dục càng nhiều càng tốt vì đã ngồi cả ngày, điều này có hại cho sức khỏe của tôi.
Do đó, tôi nhận được lợi ích lớn về cả thể chất lẫn tinh thần từ hoạt động đơn giản này. Sở thích của tôi thường kéo dài khoảng một giờ và loại nhạc tôi chọn phần lớn phụ thuộc vào cảm xúc của mình. Mặc dù tôi thích ở một mình đến mức đó, nhưng tôi tin rằng trong tương lai tôi sẽ mời một người thân hoặc bạn thân đi cùng. Sau đó, tôi có thể trở nên năng động hơn trong khi dành thời gian cho những người thân yêu của mình.
Điểm nổi bật về từ vựng
- Enter sb’s own personal space: đi vào không gian cá nhân riêng
- Let sb’s thoughts wander: để cho suy nghĩ lang thang tự do
- Let the music carry sb along: để cho âm nhạc dẫn lối
- Stamina (n): sự bền bỉ
- Vigorous (adj): mạnh mẽ
3. IELTS Speaking phần 3: Mô tả một hoạt động lành mạnh mà bạn thích làm
Mời bạn nghe Podcast mẫu Phần 3 của Mytour nhé:
3.1. Bạn có nghĩ rằng mọi người ở đất nước bạn có sức khỏe kém hơn so với trước đây không?
I will concede that there are those who continuously promote unfounded claims that people are consuming more pollutants and are generally less active than they once were. However, the widespread accessibility of wholesome food and clean water worldwide has greatly benefited world health. Additionally, I believe that people now have better access to information regarding appropriate diets and practices for maintaining or enhancing fitness.
- Concede (v): công nhận
- Unfounded (adj): vô căn cứ
- Accessibility (n): khả năng tiếp cận
(Dịch: Tôi phải thừa nhận rằng có những người liên tục đưa ra các tuyên bố không căn cứ rằng mọi người đang tiêu thụ nhiều chất gây ô nhiễm hơn và chung quy ít hoạt động hơn so với trước đây.
Tuy nhiên, khả năng tiếp cận rộng rãi đến thực phẩm lành mạnh và nước sạch trên toàn thế giới đã có nhiều lợi ích cho sức khỏe toàn cầu. Bên cạnh đó, tôi tin rằng mọi người hiện nay có quyền truy cập tốt hơn vào thông tin liên quan đến chế độ ăn uống và thực hành phù hợp để duy trì hoặc nâng cao sức khỏe.)
3.2. Làm thế nào để khuyến khích thanh niên duy trì sức khỏe?
Personally, I believe that the answer is education. The youth’s journey toward self-care may be inspired by ongoing exposure to knowledge about ways to stay active or the repercussions of ignorance about taking care of oneself, for example.
Một khía cạnh khác mà tôi muốn đề cập đến là cần phải cung cấp các lựa chọn lối sống lành mạnh hơn, phù hợp hơn cho thanh niên, chẳng hạn như các cách nhanh chóng và dễ dàng hơn để duy trì sức khỏe. Điều này sẽ giúp cho các em dễ dàng hơn trong việc duy trì những hoạt động lành mạnh này một cách liên tục.
- Repercussions (n): hậu quả
(Dịch: Cá nhân tôi tin rằng câu trả lời nằm ở việc giáo dục. Ví dụ, việc truyền cảm hứng cho thanh niên trong việc tự chăm sóc sức khỏe có thể được thúc đẩy thông qua việc tiếp cận liên tục với kiến thức về cách duy trì hoạt động hoặc những hậu quả của việc thiếu kiến thức về chăm sóc sức khỏe bản thân.
Một góc nhìn khác mà tôi muốn đề cập là cần cung cấp các lựa chọn lối sống lành mạnh hơn, phù hợp hơn cho thanh niên, ví dụ như các cách tiện lợi và đơn giản hơn để duy trì sức khỏe. Điều này sẽ giúp các em dễ dàng tham gia vào các hoạt động lành mạnh một cách liên tục.
3.3. Liệu chính phủ có nên can thiệp để bắt buộc mọi người phải sống khỏe mạnh không?
‘Encourage’ would be a lot better strategy in my opinion because ‘force’ is a quite hefty term. As a result, the government of Vietnam is subsidizing milk for elementary school students, which has helped to raise their average height. I’ve also seen that there are free fitness facilities located close to residential areas.
It is undeniable how much more active individuals have become in recent years as a result of this addition, as these facilities are fairly popular among residents every afternoon and early in the morning. Overall, prudent and effective intervention is preferable to coercive approaches due to its comparative advantages.
- Hefty (adj): khổng lồ
- Subsidize (v): trợ cấp
- Prudent (adj): khôn ngoan
- Intervention (n): sự can thiệp
- Coercive (adj): mang tính ép buộc
(Dịch: Theo tôi, ‘Khuyến khích’ sẽ là chiến lược tốt hơn nhiều so với ‘bắt buộc’, vì thuật ngữ này có vẻ nặng nề hơn. Ví dụ, chính phủ Việt Nam đang cấp sữa miễn phí cho học sinh tiểu học, điều này đã giúp cải thiện chiều cao trung bình của các em. Tôi cũng nhận thấy rằng các cơ sở thể dục miễn phí gần khu dân cư rất phổ biến.
Không thể phủ nhận rằng từ khi có những bổ sung này, các cá nhân đã trở nên năng động hơn rất nhiều, vì những cơ sở này rất dễ tiếp cận vào buổi sáng sớm và buổi chiều. Tổng thể, sự can thiệp cẩn thận và hiệu quả được ưu tiên hơn so với các phương pháp bắt buộc, nhờ vào những lợi ích đáng kể của nó.Mong rằng qua bài viết này, bạn đã được bổ sung từ vựng và cấu trúc sử dụng cho phần mô tả về một hoạt động lành mạnh mà bạn thích trong IELTS Speaking. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm các chủ đề phổ biến khác trong IELTS Speaking Part 1, Part 2, Part 3 trên Mytour. Chúc bạn thành công trong việc chinh phục kỳ thi IELTS!